Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.0% 7.3 /
2.9 /
8.3
43
2.
条码王#bad
条码王#bad
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 6.9 /
4.9 /
10.0
48
3.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.6 /
4.0 /
9.5
61
4.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.5% 3.6 /
4.8 /
8.1
74
5.
TommyTakeover#EUW
TommyTakeover#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
9.9
58
6.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.9% 5.2 /
4.4 /
7.6
93
7.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 5.8 /
4.3 /
8.0
127
8.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.7 /
4.8 /
9.1
78
9.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.2% 6.4 /
4.5 /
8.6
54
10.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.5% 6.5 /
5.6 /
8.6
59
11.
oKyler1#NA1
oKyler1#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 5.7 /
3.9 /
8.5
80
12.
Jyu Viole Grace#00TOG
Jyu Viole Grace#00TOG
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.0 /
5.4 /
9.2
79
13.
蔡英蚊香蛙#7777
蔡英蚊香蛙#7777
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.8 /
10.5
51
14.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.9 /
6.4 /
11.2
69
15.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.7% 6.0 /
7.1 /
13.3
43
16.
BoomerZCJ#NA1
BoomerZCJ#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 6.4 /
4.2 /
9.7
57
17.
ManosTheG#EUNE
ManosTheG#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 4.6 /
6.1 /
11.8
49
18.
GANK GANK GANK#0011
GANK GANK GANK#0011
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.4 /
6.4 /
10.0
57
19.
IceCarbonDiabloX#EUW
IceCarbonDiabloX#EUW
EUW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 5.6 /
4.3 /
7.9
61
20.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.8 /
4.7 /
9.9
97
21.
NECK ASAP#NA1
NECK ASAP#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.6 /
4.3 /
6.9
100
22.
MerIin#LAS
MerIin#LAS
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
9.6
56
23.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
7.1 /
11.0
54
24.
KeepAnger#KEP
KeepAnger#KEP
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.1 /
4.4 /
9.4
52
25.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 6.4 /
6.6 /
10.6
63
26.
sutsko#EUW
sutsko#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.6 /
9.8
68
27.
Roldziu#EUNE
Roldziu#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.9 /
5.6 /
9.9
50
28.
Donard 13 022004#GAM
Donard 13 022004#GAM
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
29.
tupac shakur1#KR1
tupac shakur1#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.2 /
4.4 /
10.4
49
30.
CHARMOTA#CHEAP
CHARMOTA#CHEAP
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
170
31.
mika#QUZ0
mika#QUZ0
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.7 /
5.8 /
9.7
75
32.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.6 /
6.3 /
11.4
88
33.
rebeel#VN2
rebeel#VN2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 4.0 /
6.1 /
9.3
54
34.
Volmer#EUW
Volmer#EUW
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 5.8 /
5.7 /
9.4
134
35.
Yasuo#QE70
Yasuo#QE70
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.8 /
5.3 /
9.5
46
36.
Nori#LAS
Nori#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.5 /
5.1 /
9.5
55
37.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.2 /
5.5 /
10.3
55
38.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.1 /
4.2 /
7.9
75
39.
Excalibur#Ruby
Excalibur#Ruby
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.8 /
7.9
125
40.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 6.2 /
5.3 /
8.7
88
41.
夏へのトンネル さよならの出口#0909
夏へのトンネル さよならの出口#0909
JP (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.9 /
5.1 /
10.2
78
42.
20 adeia matia#EUW
20 adeia matia#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.9 /
6.3 /
10.9
46
43.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 6.5 /
5.2 /
10.7
53
44.
갈증염산#KR1
갈증염산#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 5.7 /
3.3 /
9.2
42
45.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.4 /
5.1 /
8.6
48
46.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.1 /
5.6 /
10.1
63
47.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 6.7 /
4.9 /
9.1
49
48.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.5% 6.1 /
3.9 /
9.6
71
49.
FakersDoormat#3838
FakersDoormat#3838
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 5.2 /
4.7 /
8.8
137
50.
Gluestickz#NA1
Gluestickz#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.8 /
5.5 /
10.3
164
51.
Xaewon#NA1
Xaewon#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.6 /
5.1 /
8.4
64
52.
GLS Suited#Suit
GLS Suited#Suit
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.2 /
5.8 /
9.7
62
53.
56432877643#SUPP
56432877643#SUPP
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.6 /
6.9 /
11.6
51
54.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 5.6 /
5.0 /
9.7
183
55.
TeaBagurin#DADDY
TeaBagurin#DADDY
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 5.0 /
4.9 /
9.2
54
56.
yungm1northreat#BADAZ
yungm1northreat#BADAZ
RU (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 7.1 /
6.0 /
10.8
90
57.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 6.8 /
5.2 /
9.4
42
58.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 6.6 /
5.7 /
9.6
80
59.
Gnoub#8902
Gnoub#8902
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.9 /
6.2 /
10.9
69
60.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.5 /
3.9 /
10.3
71
61.
xtupxpu#EUW
xtupxpu#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.4 /
9.2
89
62.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.1 /
4.2 /
7.4
166
63.
Jettbae#ganja
Jettbae#ganja
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 5.0 /
6.3 /
11.5
79
64.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.9 /
4.7 /
8.2
46
65.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.0 /
5.0 /
7.5
103
66.
DESIRETOHAVEYOU#EUW
DESIRETOHAVEYOU#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.0 /
5.6 /
10.2
57
67.
Doumage#BR1
Doumage#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.3 /
5.1 /
9.8
67
68.
MaioLex#BR1
MaioLex#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.9% 6.6 /
6.2 /
12.0
64
69.
TTVhardboiled#alex
TTVhardboiled#alex
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.2 /
4.4 /
7.8
223
70.
Mute all toxicº#VN2
Mute all toxicº#VN2
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 4.7 /
6.2 /
10.9
52
71.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 6.2 /
5.1 /
10.2
56
72.
V I X Z Y#EUW
V I X Z Y#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
5.2 /
9.9
54
73.
Hinsamroth#EUNE
Hinsamroth#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.8 /
5.6 /
11.1
53
74.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.5 /
6.8
52
75.
xNgr99#EUNE
xNgr99#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.2 /
4.4 /
8.6
112
76.
Gap#3269
Gap#3269
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 6.0 /
4.9 /
9.0
46
77.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.4 /
3.9 /
9.1
115
78.
Roi de la Jungle#9593
Roi de la Jungle#9593
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.3 /
10.1
60
79.
taktikleader#EUW
taktikleader#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.2 /
7.7 /
10.0
96
80.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.4 /
3.2 /
7.7
69
81.
N4IGHTM4RE#EUNE
N4IGHTM4RE#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.7 /
6.5 /
10.0
113
82.
DaoThang#9999
DaoThang#9999
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 5.9 /
6.9 /
11.7
157
83.
viotti#BR1
viotti#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.3 /
5.3 /
9.9
59
84.
ciasto murzynek#EUNE
ciasto murzynek#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.6 /
6.3 /
10.7
54
85.
MXTJ#TR1
MXTJ#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.9 /
8.5 /
10.6
96
86.
elagas#8888
elagas#8888
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.7 /
8.2
219
87.
Tøny Guãyãquilit#Zemra
Tøny Guãyãquilit#Zemra
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 5.3 /
6.6 /
11.0
60
88.
SCI xavierzin#BR1
SCI xavierzin#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
5.4 /
9.8
58
89.
Пирофобия#RU1
Пирофобия#RU1
RU (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 6.1 /
4.8 /
10.2
44
90.
Rato#Wilso
Rato#Wilso
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.4 /
9.0
48
91.
브랜드#미드o
브랜드#미드o
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 5.1 /
4.8 /
8.4
308
92.
How2dunk101#EUNE
How2dunk101#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.9 /
6.3 /
11.6
150
93.
Kaeloo#5659
Kaeloo#5659
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.1 /
4.4 /
8.5
95
94.
denpride#2000
denpride#2000
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.2 /
5.2 /
10.0
51
95.
Ma10as#EUW
Ma10as#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.9 /
9.5
114
96.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.7 /
5.3 /
8.9
106
97.
상추기요뮈#KR1
상추기요뮈#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
6.6 /
9.6
190
98.
Muzdo#3109
Muzdo#3109
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.6 /
5.9 /
9.9
87
99.
Trelater#EUW
Trelater#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.6 /
5.6 /
7.8
122
100.
mot thang ngoo#2004
mot thang ngoo#2004
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 4.0 /
5.2 /
11.8
226