Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Waliontann#LFT
Waliontann#LFT
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.5% 13.0 /
5.6 /
6.2
73
2.
Onyx#CN1
Onyx#CN1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.0% 13.3 /
6.4 /
5.0
61
3.
ZERO SOMN#234
ZERO SOMN#234
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 12.6 /
4.9 /
5.7
62
4.
TNT NightWolf#EUNE
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 14.9 /
7.7 /
5.2
74
5.
King SaMiRa#King
King SaMiRa#King
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 14.2 /
6.9 /
4.9
133
6.
R1 or Quit#Atx
R1 or Quit#Atx
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 17.9 /
6.6 /
4.7
183
7.
cok asigim#ADC
cok asigim#ADC
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 13.4 /
4.2 /
5.0
81
8.
毒蛇Viper#NA3
毒蛇Viper#NA3
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.9 /
5.5 /
5.3
50
9.
Phyric#CGN
Phyric#CGN
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 13.5 /
6.4 /
6.3
93
10.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.9% 13.1 /
6.0 /
5.1
79
11.
Caumiuna#EUW
Caumiuna#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 11.8 /
6.5 /
5.2
81
12.
Ozi al Gaib#0029
Ozi al Gaib#0029
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 17.0 /
6.1 /
6.1
60
13.
Jaketazi#OC
Jaketazi#OC
OCE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 14.0 /
6.8 /
6.6
58
14.
esuriit duellis#luv
esuriit duellis#luv
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 12.8 /
6.6 /
5.9
92
15.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.8% 12.7 /
5.0 /
5.3
59
16.
marlboro rosu#scurt
marlboro rosu#scurt
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.4% 9.2 /
4.2 /
6.2
59
17.
dead in 3 month#rope
dead in 3 month#rope
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 10.3 /
4.6 /
5.2
79
18.
GOD COMPLEX#0607
GOD COMPLEX#0607
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.2 /
7.5 /
4.5
129
19.
Pee on ADC#NA1
Pee on ADC#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 13.1 /
5.2 /
5.1
93
20.
MiangMun#NA1
MiangMun#NA1
NA (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 91.0% 15.9 /
3.7 /
6.1
134
21.
Nicolai#1204
Nicolai#1204
SEA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 12.9 /
4.6 /
5.8
57
22.
Ψαθινοκαπελας#LUFFY
Ψαθινοκαπελας#LUFFY
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 13.5 /
7.7 /
6.4
47
23.
T1 SAMİRA#TR01
T1 SAMİRA#TR01
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 15.1 /
8.1 /
5.8
56
24.
pewdiepie bridge#GOON
pewdiepie bridge#GOON
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 13.1 /
6.2 /
5.5
43
25.
美服v huanyingpwd#幻影小鱼
美服v huanyingpwd#幻影小鱼
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.6% 8.8 /
3.9 /
5.2
69
26.
Лаймик#Aser
Лаймик#Aser
RU (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 11.8 /
6.2 /
5.9
61
27.
BettoB13#BR1
BettoB13#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 15.5 /
5.3 /
4.8
58
28.
BachkoBack#911
BachkoBack#911
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 14.6 /
7.2 /
5.3
57
29.
그마갈 사나이#고따거
그마갈 사나이#고따거
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 10.3 /
4.0 /
4.9
167
30.
Aurochs#Urus
Aurochs#Urus
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.8 /
4.2 /
5.2
53
31.
Loiflaax#1919
Loiflaax#1919
EUNE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
5.4 /
5.3
127
32.
Reiketsu#9999
Reiketsu#9999
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 13.3 /
7.2 /
6.5
90
33.
Nicolashh#Blink
Nicolashh#Blink
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.5 /
3.9 /
5.9
71
34.
Cadeigislo#123
Cadeigislo#123
JP (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.6 /
5.9 /
6.6
52
35.
Carry Potter#EUW12
Carry Potter#EUW12
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 12.8 /
7.2 /
6.2
157
36.
Lacku#THC
Lacku#THC
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 12.7 /
6.8 /
5.5
149
37.
metallicalover69#420
metallicalover69#420
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 12.4 /
5.9 /
5.3
174
38.
söpö pikku kisu#miau
söpö pikku kisu#miau
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 10.4 /
6.5 /
5.3
48
39.
Atilla POLAT#EUW
Atilla POLAT#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 13.9 /
6.8 /
4.9
72
40.
Tôi Là Người Máy#ADC01
Tôi Là Người Máy#ADC01
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 12.4 /
6.3 /
6.5
102
41.
MBTI#BOT
MBTI#BOT
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 11.1 /
6.4 /
4.9
81
42.
Dormant#TwTv
Dormant#TwTv
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.7% 13.3 /
7.5 /
5.5
75
43.
Kaoruko Waguri#00008
Kaoruko Waguri#00008
SEA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 10.2 /
4.5 /
4.6
63
44.
dear2pac#rain
dear2pac#rain
RU (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 12.3 /
6.5 /
5.1
52
45.
nii adc2k3#adgod
nii adc2k3#adgod
VN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 13.9 /
6.9 /
5.4
139
46.
parousia#frodo
parousia#frodo
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 13.9 /
6.6 /
4.7
47
47.
Gìbon#EUNE
Gìbon#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 11.3 /
5.6 /
6.0
135
48.
Rejer og Blomkål#BAU
Rejer og Blomkål#BAU
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.4 /
6.3 /
5.9
156
49.
Glanks#br1
Glanks#br1
BR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 10.2 /
6.8 /
4.8
53
50.
Pika#12162
Pika#12162
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 11.4 /
7.8 /
5.0
69
51.
love Ann#adgod
love Ann#adgod
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 15.0 /
6.2 /
5.1
144
52.
Whiff n Sniff#LOL
Whiff n Sniff#LOL
EUW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.6% 13.1 /
5.8 /
5.5
109
53.
GLK Xuân Huy m90#2603
GLK Xuân Huy m90#2603
VN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 13.2 /
6.0 /
5.8
119
54.
MisoHungry#FOOD
MisoHungry#FOOD
SEA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 14.0 /
6.6 /
5.8
60
55.
Beater con IQ#LAS
Beater con IQ#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 12.8 /
6.1 /
6.1
77
56.
Toàn 21 12 2002#Swain
Toàn 21 12 2002#Swain
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 8.2 /
6.0 /
6.3
52
57.
Elle Driver#Mira
Elle Driver#Mira
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 12.3 /
7.1 /
5.5
216
58.
Setter#009
Setter#009
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.2 /
4.6 /
5.4
60
59.
musmid88#vn2
musmid88#vn2
VN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 91.3% 20.9 /
6.4 /
4.7
69
60.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 11.0 /
5.6 /
5.4
337
61.
IZędI#Morgn
IZędI#Morgn
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.4 /
5.8 /
5.6
97
62.
oqjwfgpoasj#asgas
oqjwfgpoasj#asgas
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 14.4 /
8.5 /
6.0
63
63.
Jadattebayo#EUNE
Jadattebayo#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.5 /
5.4
65
64.
원딜 조종사 유미#KR1
원딜 조종사 유미#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.3 /
4.1 /
4.9
136
65.
arabiotuIarika#zzz
arabiotuIarika#zzz
LAS (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.6% 13.2 /
6.3 /
5.5
310
66.
quallins#LAN
quallins#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.6% 19.2 /
6.9 /
4.6
27
67.
Zad#NA1
Zad#NA1
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 9.8 /
4.6 /
5.4
210
68.
phanken nè#0320
phanken nè#0320
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 12.8 /
7.0 /
5.8
228
69.
L9 SAMIRA TURBO#CN1
L9 SAMIRA TURBO#CN1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 11.7 /
6.0 /
5.8
216
70.
Caliste#1010
Caliste#1010
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.9% 17.9 /
5.8 /
5.3
35
71.
응애 유미장인#멀 봄
응애 유미장인#멀 봄
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.6 /
4.9 /
4.3
54
72.
kosabar#gol1
kosabar#gol1
EUNE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 10.5 /
6.9 /
5.9
48
73.
adc is weak#low
adc is weak#low
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 12.6 /
7.8 /
5.9
121
74.
Audire#Ale
Audire#Ale
EUNE (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 9.4 /
5.8 /
5.7
51
75.
In Cream#12424
In Cream#12424
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.4% 17.3 /
7.5 /
5.1
34
76.
Amelka#UwwU
Amelka#UwwU
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 13.2 /
6.6 /
6.0
94
77.
El abandonico#Grow
El abandonico#Grow
LAS (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 12.3 /
6.3 /
5.8
80
78.
GrandMaster#Nova
GrandMaster#Nova
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 13.2 /
7.2 /
6.7
45
79.
Chef#CA1
Chef#CA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 11.7 /
6.4 /
5.5
132
80.
뚜시따시#KR33
뚜시따시#KR33
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 10.3 /
5.2 /
6.9
60
81.
Twtv Major Alexa#nder
Twtv Major Alexa#nder
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 10.2 /
5.9 /
5.3
280
82.
SHIRAYUKI#mgs
SHIRAYUKI#mgs
JP (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 10.5 /
7.0 /
6.1
54
83.
M4LISZ#EUNE
M4LISZ#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 13.8 /
6.9 /
6.1
123
84.
Kiro#eli
Kiro#eli
SEA (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 11.3 /
5.1 /
5.0
84
85.
Thaietage#5893
Thaietage#5893
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.6 /
5.2 /
6.1
49
86.
tacinho#nat
tacinho#nat
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 11.4 /
6.4 /
5.0
269
87.
NoLimitCity#MEOW
NoLimitCity#MEOW
EUW (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.2% 12.9 /
6.1 /
6.7
89
88.
Gowrye#3131
Gowrye#3131
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 17.6 /
6.5 /
5.3
43
89.
rosa#yusi
rosa#yusi
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 10.9 /
6.6 /
5.3
75
90.
PufuletImparatu#bulan
PufuletImparatu#bulan
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 10.3 /
7.3 /
5.8
106
91.
Moon Shot#Love
Moon Shot#Love
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 10.9 /
5.6 /
4.7
213
92.
shamrain#6969
shamrain#6969
TR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 12.5 /
8.2 /
6.4
54
93.
Kệ thôi Kệ thôi#vn2
Kệ thôi Kệ thôi#vn2
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 10.3 /
7.9 /
6.1
55
94.
Player 0376#NA1
Player 0376#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.3 /
5.9 /
5.2
260
95.
ButtBloodborne#EUW
ButtBloodborne#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 10.9 /
6.5 /
5.4
83
96.
DotBoogie#OC
DotBoogie#OC
OCE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 10.3 /
6.1 /
5.9
181
97.
She will fix me#999
She will fix me#999
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 14.8 /
5.2 /
5.2
37
98.
JunoHada#EUW
JunoHada#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 11.5 /
6.2 /
5.9
58
99.
Samira No2#2006
Samira No2#2006
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 12.8 /
6.8 /
6.1
282
100.
Laikek#EUW
Laikek#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 11.1 /
6.5 /
5.5
64