Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.0% 14.4 /
4.5 /
5.8
63
2.
Mizyosus#9758
Mizyosus#9758
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.4% 18.9 /
7.0 /
4.6
44
3.
Hellboy2pro#VN2
Hellboy2pro#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.4% 14.8 /
5.3 /
5.4
59
4.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.5% 14.1 /
5.2 /
5.0
71
5.
Robicob#2750
Robicob#2750
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 12.6 /
4.6 /
5.4
61
6.
Two Dagger#EUW
Two Dagger#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 15.3 /
6.3 /
4.9
71
7.
Trident#Sagi
Trident#Sagi
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 13.6 /
5.6 /
4.8
52
8.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.3% 16.9 /
6.0 /
4.6
85
9.
Kizuuu#2708
Kizuuu#2708
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 14.2 /
5.6 /
4.6
50
10.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 12.7 /
6.0 /
4.8
63
11.
gomin#zofgk
gomin#zofgk
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 16.4 /
7.3 /
4.8
70
12.
Murmel Marvin#EUW
Murmel Marvin#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 13.8 /
6.6 /
4.7
68
13.
zonyboy#EUNE
zonyboy#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.2% 18.7 /
5.5 /
4.4
34
14.
Suƒlet#EUW
Suƒlet#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 12.1 /
5.7 /
4.4
76
15.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.8% 13.0 /
7.6 /
5.5
125
16.
adolph mid acc#1945
adolph mid acc#1945
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 13.3 /
6.8 /
4.7
53
17.
Não é o Boodib#BR1
Não é o Boodib#BR1
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.3% 21.4 /
6.2 /
4.5
66
18.
淼淼大王#0125
淼淼大王#0125
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 18.7 /
7.2 /
4.5
63
19.
Nản Thiệt Chứ#2113
Nản Thiệt Chứ#2113
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 14.4 /
5.7 /
5.1
69
20.
우재혁02#오우재
우재혁02#오우재
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 9.9 /
5.6 /
5.7
47
21.
In Pi#KR1
In Pi#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 12.8 /
5.7 /
5.7
49
22.
Uppermost#star
Uppermost#star
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 13.0 /
5.1 /
4.9
128
23.
똠 뻠#KR1
똠 뻠#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 13.9 /
7.0 /
5.1
47
24.
ECARTE TON CUL#EUW
ECARTE TON CUL#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 11.6 /
6.7 /
5.1
52
25.
너정도는 뭐 그냥#KR1
너정도는 뭐 그냥#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 11.9 /
5.2 /
5.0
112
26.
Cociane#3131
Cociane#3131
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.8 /
5.9 /
4.8
81
27.
我心情不好#ANT
我心情不好#ANT
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.2 /
5.6 /
5.3
65
28.
Lazarus#Ak47
Lazarus#Ak47
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.5 /
7.4 /
5.5
74
29.
low mentality#xdxd
low mentality#xdxd
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.8 /
6.2 /
5.3
111
30.
lpshady#BR1
lpshady#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 14.1 /
6.9 /
4.9
111
31.
shadowheart#6861
shadowheart#6861
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 10.3 /
4.8 /
5.6
72
32.
마츠모토 메이#KR2
마츠모토 메이#KR2
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.5% 15.3 /
6.1 /
4.8
77
33.
lose her so sad#sad
lose her so sad#sad
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 14.6 /
7.4 /
6.1
136
34.
END OF AN ERA#0000
END OF AN ERA#0000
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 14.1 /
5.9 /
5.5
97
35.
Marco Si Punct#BAC
Marco Si Punct#BAC
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.7 /
6.7 /
6.8
64
36.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.8 /
6.0 /
6.8
57
37.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 15.2 /
7.0 /
5.9
67
38.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 15.8 /
8.1 /
5.1
89
39.
IF Yasuo GG#NA1
IF Yasuo GG#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.3% 14.6 /
5.9 /
7.1
71
40.
원딜프로지망생#KR2
원딜프로지망생#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.1 /
6.3 /
6.7
75
41.
Lenard#ADC
Lenard#ADC
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 13.1 /
6.3 /
5.2
48
42.
flower dance#000
flower dance#000
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 10.6 /
5.9 /
4.9
88
43.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.9 /
8.8 /
5.4
64
44.
AI 7#1228
AI 7#1228
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 11.7 /
5.6 /
4.8
71
45.
rng的阿格里本人#1224
rng的阿格里本人#1224
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 14.8 /
6.4 /
5.0
42
46.
finale#2024
finale#2024
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.8 /
5.3 /
5.2
81
47.
Flairly#KDF
Flairly#KDF
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 11.2 /
5.2 /
5.5
124
48.
yue zhi hu xi 01#KR1
yue zhi hu xi 01#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 12.4 /
5.7 /
5.6
61
49.
Hakkinen#wuw
Hakkinen#wuw
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 15.6 /
7.8 /
6.2
85
50.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 10.5 /
5.2 /
5.7
46
51.
NaRkODil3r#EUNE
NaRkODil3r#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 12.2 /
5.4 /
4.7
175
52.
Kinew#ADC
Kinew#ADC
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 12.8 /
6.2 /
5.6
52
53.
Pooper Josh#POOP
Pooper Josh#POOP
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 12.7 /
5.2 /
4.6
48
54.
Grub Princess#UwU
Grub Princess#UwU
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 11.5 /
5.9 /
5.1
145
55.
이채무#KR1
이채무#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 11.2 /
5.5 /
6.0
60
56.
Frogdoc#EUW
Frogdoc#EUW
EUW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.4% 14.0 /
5.9 /
5.4
62
57.
ThanhTu2998#VN2
ThanhTu2998#VN2
VN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.9% 15.5 /
6.2 /
5.5
71
58.
TTV Thomasonnn#6935
TTV Thomasonnn#6935
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.5% 12.1 /
5.8 /
6.4
40
59.
FLM Insayne#FLAME
FLM Insayne#FLAME
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.0 /
6.9 /
5.6
102
60.
1337#0161
1337#0161
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 14.4 /
5.2 /
5.9
41
61.
Check Me 2 Week#Farha
Check Me 2 Week#Farha
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 15.0 /
6.2 /
4.5
41
62.
Isla#weko
Isla#weko
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 12.5 /
7.2 /
5.6
53
63.
Tham#333
Tham#333
PH (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 10.7 /
6.4 /
6.1
104
64.
エデュパ#憎しみと愛
エデュパ#憎しみと愛
BR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.6% 20.6 /
7.3 /
6.3
49
65.
Esteban#0308
Esteban#0308
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 10.7 /
5.2 /
4.9
49
66.
nii adc2k3#adgod
nii adc2k3#adgod
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 14.2 /
7.9 /
5.6
102
67.
Swithink#CSX
Swithink#CSX
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 13.3 /
5.9 /
5.2
51
68.
papafotis#STB
papafotis#STB
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 14.7 /
6.7 /
5.7
54
69.
batuyaan#ayak
batuyaan#ayak
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 11.8 /
5.4 /
5.4
189
70.
장원영#KR07
장원영#KR07
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.8 /
4.7 /
5.5
68
71.
Twtv Major Alex#ander
Twtv Major Alex#ander
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 13.1 /
6.3 /
4.5
145
72.
陰茎 NOeL#TOC
陰茎 NOeL#TOC
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 14.4 /
6.2 /
5.0
66
73.
Tiểu Liên#T6788
Tiểu Liên#T6788
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 14.6 /
8.2 /
5.8
50
74.
idinahue#EUNE
idinahue#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 13.1 /
9.0 /
5.9
160
75.
Essiannoe#LAS
Essiannoe#LAS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 12.8 /
6.8 /
5.1
56
76.
Sorck#Sorck
Sorck#Sorck
LAN (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 11.5 /
4.7 /
4.6
98
77.
Celestic#carry
Celestic#carry
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 12.9 /
6.9 /
4.6
143
78.
원 성 남 용#pause
원 성 남 용#pause
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 14.0 /
5.2 /
5.9
103
79.
gonna be okay#111
gonna be okay#111
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 12.2 /
7.4 /
6.2
82
80.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 13.2 /
7.0 /
5.6
157
81.
돌아버린사미라#KR1
돌아버린사미라#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.9 /
4.3 /
5.8
80
82.
Glanks#BR1
Glanks#BR1
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.7% 11.1 /
8.0 /
5.4
113
83.
Léski#GOAT
Léski#GOAT
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 11.7 /
7.6 /
5.2
58
84.
보정이#777
보정이#777
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 10.1 /
5.9 /
5.9
115
85.
cha haein#000
cha haein#000
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.9% 17.0 /
5.2 /
4.2
37
86.
kkzkk#kr123
kkzkk#kr123
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.8 /
3.8 /
4.6
55
87.
ColhõesDoRuler#RÉGUA
ColhõesDoRuler#RÉGUA
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.8 /
4.1 /
5.6
60
88.
TYR jubibou#EUW
TYR jubibou#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.7 /
6.2 /
4.8
58
89.
고장나버린시계#JAPAN
고장나버린시계#JAPAN
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.7 /
5.2 /
5.6
88
90.
swaggy jumpstyle#452
swaggy jumpstyle#452
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 12.8 /
7.6 /
5.8
64
91.
小央宝宝#meme
小央宝宝#meme
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 11.3 /
5.5 /
5.1
116
92.
배까고눕기#KR1
배까고눕기#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.4% 14.9 /
3.8 /
5.5
32
93.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 12.5 /
6.5 /
5.0
59
94.
Hoe seller#XDXD
Hoe seller#XDXD
EUNE (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.9% 18.1 /
6.0 /
5.5
65
95.
Sara#ahri
Sara#ahri
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 14.9 /
6.8 /
5.5
138
96.
Jupitz#jpz
Jupitz#jpz
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 13.6 /
5.6 /
5.6
64
97.
Sleepless#rus12
Sleepless#rus12
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 13.0 /
6.2 /
4.3
77
98.
Emmalyn#owo
Emmalyn#owo
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 11.5 /
7.8 /
5.0
61
99.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.6% 11.0 /
5.8 /
4.9
112
100.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 10.7 /
5.5 /
4.8
64