Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
bestsupisback#7209
bestsupisback#7209
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 92.1% 1.9 /
4.4 /
20.0
38
2.
꿀꿀이#7549
꿀꿀이#7549
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.8% 2.0 /
5.0 /
14.3
56
3.
히라카타#KR1
히라카타#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.2% 2.1 /
4.8 /
15.4
56
4.
sup yuuu#KR1
sup yuuu#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.4% 1.5 /
4.7 /
13.8
76
5.
엄 마#LOVE
엄 마#LOVE
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 96.3% 2.0 /
2.9 /
20.1
27
6.
BLG 온#BLG
BLG 온#BLG
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.1% 1.8 /
5.4 /
14.1
94
7.
恭三小拉#Keria
恭三小拉#Keria
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.7 /
5.9 /
17.6
55
8.
GASOPI#PSIQU
GASOPI#PSIQU
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 2.2 /
6.2 /
14.7
57
9.
광동귀환#KR1
광동귀환#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.2% 2.0 /
5.7 /
15.8
64
10.
졸려Zz#zzz
졸려Zz#zzz
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 2.0 /
6.3 /
13.5
52
11.
yuedu#KR1
yuedu#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.4 /
4.9 /
13.7
77
12.
Pig J#BR2
Pig J#BR2
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.4 /
5.1 /
13.1
50
13.
지도자 호소인#KR04
지도자 호소인#KR04
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.9% 1.6 /
6.1 /
13.4
56
14.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.3% 1.9 /
4.7 /
14.4
49
15.
Objetividad#autoc
Objetividad#autoc
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 2.1 /
4.9 /
13.3
48
16.
진짜조금만만졌어#KR1
진짜조금만만졌어#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 1.8 /
4.3 /
14.9
70
17.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.4% 1.8 /
7.0 /
15.9
71
18.
InFlame Kub#0hope
InFlame Kub#0hope
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 2.2 /
5.4 /
13.9
54
19.
다정한 로봇 쑤#1999
다정한 로봇 쑤#1999
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 2.2 /
5.1 /
13.1
79
20.
lagadoidao#BR1
lagadoidao#BR1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 2.2 /
5.8 /
15.0
77
21.
Banfit#3648
Banfit#3648
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.4% 1.8 /
4.3 /
14.7
52
22.
Anthony Mercer#EUNE
Anthony Mercer#EUNE
EUNE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 2.4 /
4.8 /
14.9
138
23.
Sup đi đâu đó#14597
Sup đi đâu đó#14597
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 1.5 /
5.5 /
14.9
66
24.
iijko#jko
iijko#jko
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.7% 1.7 /
4.7 /
13.3
116
25.
힘들때도웃는사람#7728
힘들때도웃는사람#7728
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.9% 1.5 /
4.9 /
12.5
77
26.
JJGSKING#1998
JJGSKING#1998
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.2 /
6.0 /
14.7
51
27.
가레스베일#KR7
가레스베일#KR7
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 1.7 /
4.9 /
12.4
60
28.
203cm Sigma Male#EUW
203cm Sigma Male#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.6 /
4.3 /
13.9
50
29.
bounty#BR2
bounty#BR2
BR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.7% 2.0 /
5.6 /
16.0
68
30.
ウルキオラ  シファー#エスパーダ
ウルキオラ シファー#エスパーダ
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 2.3 /
5.6 /
14.5
60
31.
KeunZzang#KR1
KeunZzang#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.1 /
5.6 /
14.3
101
32.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 1.9 /
4.7 /
15.5
60
33.
3년만에하는사람#KR1
3년만에하는사람#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.6% 1.6 /
4.0 /
15.0
41
34.
PanicShöW#LAS
PanicShöW#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 1.0 /
6.1 /
15.5
112
35.
악귀멸살#123
악귀멸살#123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.8 /
5.0 /
13.5
47
36.
danibot#0001
danibot#0001
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 1.7 /
6.9 /
16.7
70
37.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 1.9 /
5.0 /
16.1
61
38.
KEM Toto#Toto
KEM Toto#Toto
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.5% 1.5 /
4.8 /
13.5
85
39.
Catellyn#EUW
Catellyn#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.9 /
5.0 /
14.7
56
40.
Choka#0001
Choka#0001
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.3 /
6.5 /
16.4
51
41.
Indrek Tapalt#EST
Indrek Tapalt#EST
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 1.3 /
5.0 /
15.7
57
42.
是时候开始过自己想要的生活了#谢谢你的爱
是时候开始过自己想要的生活了#谢谢你的爱
TH (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.8 /
6.7 /
15.5
61
43.
Sleep well buff#EUW
Sleep well buff#EUW
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 2.0 /
5.1 /
15.1
65
44.
烏龍綠C龜#0621
烏龍綠C龜#0621
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.1% 1.5 /
4.6 /
13.3
83
45.
xiao jian jian#zypp
xiao jian jian#zypp
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 1.6 /
4.9 /
13.4
57
46.
뱀의머리#leeJ
뱀의머리#leeJ
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 1.4 /
5.7 /
12.5
55
47.
still passionate#EUW
still passionate#EUW
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 1.8 /
6.6 /
16.7
60
48.
반 유#KR1
반 유#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.5 /
5.5 /
12.4
66
49.
Erdotee#EUW
Erdotee#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.7 /
5.7 /
16.3
83
50.
Afreeca Freecs I#AFW
Afreeca Freecs I#AFW
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.8% 2.2 /
4.9 /
12.8
105
51.
H H#0127
H H#0127
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.8% 1.3 /
4.3 /
12.5
86
52.
천 사#27321
천 사#27321
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 1.0 /
6.3 /
13.6
63
53.
Ng Dương Tùng#2810
Ng Dương Tùng#2810
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.2 /
5.8 /
16.0
51
54.
Smortix#EUW
Smortix#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 2.0 /
5.2 /
16.4
63
55.
스팅 유클리프#세이버투스
스팅 유클리프#세이버투스
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 1.7 /
6.5 /
18.7
44
56.
coach da paiN#BR1
coach da paiN#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.2 /
5.1 /
16.0
59
57.
어뷰징쳐하지마셈#5898
어뷰징쳐하지마셈#5898
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 1.2 /
5.9 /
13.1
91
58.
Lacobus11#EUW
Lacobus11#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.5 /
7.0 /
15.4
55
59.
toxicno1#4598
toxicno1#4598
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 1.7 /
6.4 /
16.0
66
60.
골따기 탄 다야#KR1
골따기 탄 다야#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.5 /
6.9 /
13.1
52
61.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.2% 1.8 /
6.1 /
16.3
82
62.
chocolatachip#EUW
chocolatachip#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.1 /
4.7 /
13.9
57
63.
THE GRAB#1234
THE GRAB#1234
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.3 /
5.1 /
15.5
83
64.
BigZen#BEA
BigZen#BEA
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.8 /
6.4 /
15.5
71
65.
RED Stoneses#CBLol
RED Stoneses#CBLol
BR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.8 /
6.2 /
14.9
92
66.
Cẩm Lan Šục#VN2
Cẩm Lan Šục#VN2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.7 /
6.7 /
16.3
71
67.
Dirty#2121
Dirty#2121
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.3 /
5.7 /
15.2
68
68.
minhtamvu#VN2
minhtamvu#VN2
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 1.5 /
4.8 /
16.1
44
69.
jesus freak#Ariel
jesus freak#Ariel
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 2.1 /
6.4 /
14.3
52
70.
전두환각하#KR2
전두환각하#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.5 /
5.7 /
13.5
126
71.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.8 /
5.6 /
15.5
59
72.
Xiang Jian Ni#KR1
Xiang Jian Ni#KR1
KR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.2% 1.2 /
5.9 /
13.0
74
73.
Genaro Cuevas#3120
Genaro Cuevas#3120
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.1 /
6.2 /
14.7
50
74.
Tyrael#TR1
Tyrael#TR1
TR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 1.7 /
6.7 /
14.3
51
75.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.7% 1.8 /
5.0 /
15.0
120
76.
TENGRİ#III
TENGRİ#III
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.9 /
5.7 /
15.0
115
77.
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 2.3 /
5.4 /
14.4
50
78.
Mr Zlatan#NA1
Mr Zlatan#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.4 /
6.1 /
14.0
57
79.
brocadordeotaka#BR1
brocadordeotaka#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.0 /
6.4 /
16.3
47
80.
한글과 한끗차이#저씨누군데
한글과 한끗차이#저씨누군데
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.3 /
5.0 /
14.0
69
81.
8번은 기본#KR1
8번은 기본#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.6 /
5.1 /
12.2
62
82.
linara#tim
linara#tim
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.5 /
5.2 /
13.3
54
83.
Stoneses7#BR1
Stoneses7#BR1
BR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.0% 2.1 /
6.1 /
15.4
82
84.
Nolan#Nol
Nolan#Nol
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 1.8 /
5.0 /
12.7
64
85.
아는척자제#KR1
아는척자제#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 1.6 /
4.8 /
13.2
56
86.
Dior#3542
Dior#3542
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 2.2 /
6.2 /
16.6
77
87.
Rowny#KR1
Rowny#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 86.0% 2.3 /
4.3 /
19.7
43
88.
곰돌이 푸#바오밥
곰돌이 푸#바오밥
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.2% 1.6 /
4.0 /
14.8
49
89.
khong phai gu#VN7
khong phai gu#VN7
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.2 /
6.2 /
16.6
48
90.
나루토#KR1
나루토#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.4% 1.7 /
4.8 /
12.5
82
91.
CrowN#pkzin
CrowN#pkzin
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.1 /
6.2 /
14.2
52
92.
Kuchazi#guigu
Kuchazi#guigu
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.4 /
4.6 /
13.2
68
93.
IJLJGV#Woo
IJLJGV#Woo
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.5 /
5.7 /
14.4
51
94.
Take Care#MKT
Take Care#MKT
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.5% 1.6 /
5.6 /
15.1
86
95.
Zight#TW2
Zight#TW2
TW (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.4% 1.5 /
4.2 /
14.7
123
96.
TC Porsche#NA3
TC Porsche#NA3
NA (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.5% 2.1 /
5.8 /
16.1
55
97.
Hallelujahh#VN3
Hallelujahh#VN3
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
5.9 /
14.5
75
98.
Lotze#KR1
Lotze#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.9 /
4.9 /
13.1
59
99.
광명시이편한세상#KR1
광명시이편한세상#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.3 /
5.0 /
13.8
50
100.
iLickBriarsFeet#EUW
iLickBriarsFeet#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.6 /
7.7 /
15.3
54