Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ekko xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
튀 김#먹고 싶다
튀 김#먹고 싶다
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.3% 10.0 /
3.6 /
6.0
62
2.
depht#awa
depht#awa
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 88.9% 9.1 /
3.3 /
8.9
54
3.
kaito kidd#14122
kaito kidd#14122
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 12.2 /
4.5 /
6.7
66
4.
20001128#2000
20001128#2000
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 84.7% 8.3 /
3.5 /
9.3
59
5.
cxy#000
cxy#000
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.2% 10.8 /
3.7 /
6.9
147
6.
Bách Quỷ Dạ Hành#54231
Bách Quỷ Dạ Hành#54231
VN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.2% 9.6 /
2.4 /
6.1
54
7.
yearning#11 04
yearning#11 04
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 12.4 /
4.2 /
6.9
70
8.
iso99#arc
iso99#arc
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 11.9 /
4.9 /
7.8
60
9.
Simon#hao03
Simon#hao03
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 11.4 /
3.9 /
8.0
65
10.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 9.8 /
3.5 /
6.5
201
11.
自我周旋#hsj
自我周旋#hsj
SEA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.3% 11.7 /
4.6 /
8.8
46
12.
sansar salvo#1644
sansar salvo#1644
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 11.1 /
4.0 /
6.6
63
13.
时空少年#EKKO
时空少年#EKKO
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 10.0 /
3.2 /
6.0
52
14.
Busco Góticas#mono
Busco Góticas#mono
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 12.2 /
3.8 /
6.7
89
15.
EkkoTryhard#11111
EkkoTryhard#11111
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 13.8 /
4.3 /
6.6
81
16.
time will tell#222
time will tell#222
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.4% 8.5 /
3.6 /
5.3
43
17.
joshhartfan69#Nyne
joshhartfan69#Nyne
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.4% 9.8 /
3.1 /
5.2
110
18.
JUGKING#22222
JUGKING#22222
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 10.6 /
4.3 /
7.7
76
19.
kỉ niệm đã cũ#2410
kỉ niệm đã cũ#2410
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.1% 7.9 /
3.2 /
7.0
390
20.
냥아지#승 호
냥아지#승 호
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.0% 10.6 /
4.2 /
9.4
50
21.
Noukbtan#8380
Noukbtan#8380
EUNE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 10.3 /
4.1 /
8.3
52
22.
Skeni Sativo#EUNE
Skeni Sativo#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 11.8 /
3.9 /
6.9
143
23.
Pirate Raptor#NA1
Pirate Raptor#NA1
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 7.9 /
4.1 /
8.3
60
24.
King Harlequin#21103
King Harlequin#21103
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 11.1 /
4.9 /
8.3
56
25.
Lapik#naari
Lapik#naari
EUNE (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 10.7 /
5.4 /
8.0
100
26.
TOG Six10#EUW3
TOG Six10#EUW3
EUW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.7 /
2.9 /
5.9
57
27.
Griefermoney#EUW
Griefermoney#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 9.1 /
5.0 /
7.2
130
28.
BlazingInferno88#NA1
BlazingInferno88#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 10.3 /
4.2 /
7.4
59
29.
VORKE#ADCXD
VORKE#ADCXD
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 12.1 /
5.4 /
5.4
85
30.
already broken#shlby
already broken#shlby
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 12.3 /
3.9 /
7.0
51
31.
ToMan Chi#LAN
ToMan Chi#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.6 /
7.2
75
32.
改善を聞く#愚か者
改善を聞く#愚か者
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 9.9 /
5.7 /
6.3
78
33.
DuFerSmite#Dufer
DuFerSmite#Dufer
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 8.2 /
5.1 /
8.2
87
34.
tufi#dinha
tufi#dinha
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.5 /
5.1 /
7.9
72
35.
Moopy#KR1
Moopy#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
3.7 /
6.2
53
36.
DON TIBU CHE#LAS22
DON TIBU CHE#LAS22
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 13.2 /
4.4 /
7.4
45
37.
zzz#sc1
zzz#sc1
EUNE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 9.0 /
3.1 /
6.8
55
38.
WHERE WAS YOU#222
WHERE WAS YOU#222
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 67.2% 10.2 /
4.8 /
6.7
64
39.
Vaepaejo#OC
Vaepaejo#OC
OCE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 9.8 /
4.9 /
7.6
68
40.
UwU Ụt Ụt#UtHeo
UwU Ụt Ụt#UtHeo
VN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.5% 8.9 /
3.3 /
6.7
132
41.
Orpheus#EUW12
Orpheus#EUW12
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.0 /
3.5 /
4.2
132
42.
Dona im obsessed#NO FF
Dona im obsessed#NO FF
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.3% 14.6 /
3.2 /
6.3
68
43.
Ashen one#하 루
Ashen one#하 루
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.9% 9.9 /
3.5 /
5.2
77
44.
HAZE RANK 1#KING
HAZE RANK 1#KING
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 9.8 /
5.3 /
6.1
77
45.
Amouskaros#EUNE
Amouskaros#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.8 /
3.9 /
6.3
148
46.
XXDW07#GTR
XXDW07#GTR
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.3 /
4.0 /
8.0
113
47.
Yunara#abel
Yunara#abel
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.3 /
6.2 /
9.7
85
48.
PHANTOM LIBERTY#V2077
PHANTOM LIBERTY#V2077
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.9 /
4.1 /
6.7
88
49.
tyt#888
tyt#888
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
3.5 /
5.0
51
50.
ZaZa#2 4
ZaZa#2 4
BR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 11.0 /
3.9 /
5.4
202
51.
E Z#999
E Z#999
VN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.7% 7.5 /
2.7 /
5.9
99
52.
xiao yi#KR1
xiao yi#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.4 /
3.9 /
5.7
99
53.
Stultus venandi#TR1
Stultus venandi#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.7 /
4.5 /
9.1
55
54.
aincrad#arc
aincrad#arc
BR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.9% 10.5 /
4.4 /
8.2
52
55.
pname#2005
pname#2005
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.5 /
5.2 /
6.5
296
56.
kami#n4ri
kami#n4ri
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.1 /
5.8
94
57.
Tarnished#0102
Tarnished#0102
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.1% 9.5 /
5.0 /
6.7
67
58.
남자니까마약할수도있지뭐#KR03
남자니까마약할수도있지뭐#KR03
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.3 /
3.8 /
6.9
73
59.
KneeCap#Éire
KneeCap#Éire
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.9 /
3.4 /
6.2
84
60.
Yova#RU1
Yova#RU1
RU (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 9.9 /
2.8 /
5.1
44
61.
Jestem D00PKIEM#EUNE
Jestem D00PKIEM#EUNE
EUNE (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 10.2 /
5.5 /
6.5
241
62.
Laogai#1045
Laogai#1045
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 10.3 /
4.9 /
5.3
162
63.
Kasipasun#CANDI
Kasipasun#CANDI
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 10.8 /
3.0 /
5.5
40
64.
papo#0530
papo#0530
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.6 /
5.6 /
5.1
71
65.
toxic  samka#EUW
toxic samka#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 10.7 /
5.4 /
7.3
120
66.
DLG El Mas Gordo#DLG
DLG El Mas Gordo#DLG
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 8.1 /
5.2 /
7.8
68
67.
cheshire#gus
cheshire#gus
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 10.9 /
5.1 /
7.0
177
68.
yiyezhiqiu#KR1
yiyezhiqiu#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.5 /
4.4 /
7.8
60
69.
ต 老 婆 ต#0601
ต 老 婆 ต#0601
TW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 8.7 /
4.0 /
6.8
138
70.
박영권#KR1
박영권#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 8.6 /
2.9 /
7.6
181
71.
Màjestić#OC
Màjestić#OC
OCE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.0 /
3.6 /
8.6
55
72.
FloppersXD#4598
FloppersXD#4598
OCE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.0% 9.2 /
4.6 /
6.7
194
73.
은소원fan#티도둑
은소원fan#티도둑
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 12.2 /
5.2 /
6.8
98
74.
LadderPatrol69#EUW
LadderPatrol69#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.8 /
5.0
63
75.
alisekcs ttv#JNG
alisekcs ttv#JNG
EUNE (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 13.5 /
3.5 /
7.3
50
76.
Sandevistan2077#2027
Sandevistan2077#2027
EUNE (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.8% 10.3 /
4.7 /
5.1
118
77.
affew#001
affew#001
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 10.3 /
5.0 /
7.7
191
78.
16yo ego#2008
16yo ego#2008
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.3 /
4.3 /
5.7
160
79.
Brûlecoeur#Fire
Brûlecoeur#Fire
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 10.5 /
3.5 /
6.5
102
80.
mightycrouse03#NA1
mightycrouse03#NA1
NA (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.7% 8.4 /
4.8 /
8.0
146
81.
F4n Majkuta#EUNE
F4n Majkuta#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.8 /
6.1 /
8.1
121
82.
cs militia#jaym
cs militia#jaym
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 12.1 /
4.2 /
7.8
208
83.
Amend#Help
Amend#Help
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.5 /
4.5 /
6.5
84
84.
Nah i would win#2352
Nah i would win#2352
ME (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 9.7 /
6.1 /
6.3
119
85.
Echoxx#33122
Echoxx#33122
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 8.5 /
4.8 /
8.2
161
86.
nodfan#2005
nodfan#2005
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.5 /
3.8 /
6.8
69
87.
KAT Bao#DRUGS
KAT Bao#DRUGS
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 10.8 /
4.8 /
6.3
89
88.
REAWAKENED YUNO#EUW
REAWAKENED YUNO#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 11.2 /
6.9 /
7.3
52
89.
nameless#ary
nameless#ary
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.4 /
4.5 /
6.2
123
90.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 6.6 /
4.5 /
8.8
67
91.
windling#QAQ
windling#QAQ
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.0 /
3.9 /
4.9
59
92.
까비드릴조#KR1
까비드릴조#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.6 /
3.2 /
7.1
46
93.
내 갱에 너는 깨갱#尹勝俊
내 갱에 너는 깨갱#尹勝俊
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.9 /
4.0 /
7.2
260
94.
maomao#0307
maomao#0307
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.7 /
4.3 /
6.2
56
95.
Cekko泷#zypp1
Cekko泷#zypp1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.2 /
3.3 /
7.2
110
96.
varenik737#RU1
varenik737#RU1
RU (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.1% 14.3 /
4.0 /
7.5
59
97.
Kenas#HotAF
Kenas#HotAF
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 68.4% 8.0 /
3.4 /
5.8
57
98.
TryhardEkko#0407
TryhardEkko#0407
EUW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 9.8 /
4.3 /
6.9
307
99.
Zombies#NA1
Zombies#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.3 /
3.2 /
5.1
53
100.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.8% 11.3 /
5.6 /
7.4
184