Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
이강민#KR1
이강민#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 7.4 /
3.5 /
5.9
48
2.
VaultReborn#007
VaultReborn#007
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 7.8 /
4.1 /
6.1
66
3.
TheFlyingDude#EUNE
TheFlyingDude#EUNE
EUNE (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 7.7 /
7.4 /
9.2
52
4.
fikker#br1
fikker#br1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.7 /
5.2 /
8.4
52
5.
rumble player#971
rumble player#971
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.9 /
3.8 /
9.4
104
6.
AJ NA POSO#KULA
AJ NA POSO#KULA
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.8% 8.4 /
5.5 /
7.3
128
7.
agrsv#EUW
agrsv#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 4.9 /
4.6 /
6.1
74
8.
GodOfHax#EUW
GodOfHax#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.1 /
5.4 /
7.9
52
9.
Egirl Smacker#Amaan
Egirl Smacker#Amaan
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.0 /
3.9 /
8.6
88
10.
커피물조절장인#KR1
커피물조절장인#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 7.2 /
3.9 /
6.5
42
11.
dashfdosahdfhas#djsha
dashfdosahdfhas#djsha
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.8 /
3.4 /
8.0
96
12.
溫言莞爾Ð#tw2
溫言莞爾Ð#tw2
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 7.3 /
4.8 /
8.0
54
13.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
4.2 /
6.9
97
14.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.4 /
5.6
54
15.
Djinn#NA2
Djinn#NA2
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.1 /
4.3 /
5.9
87
16.
GO0D GAME GG XD#LAS
GO0D GAME GG XD#LAS
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.5 /
7.1
56
17.
금빡이#KR2
금빡이#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.8 /
3.5 /
7.7
151
18.
위험한 관계#KR1
위험한 관계#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.3 /
4.1 /
8.6
50
19.
토마토가도망가면#토마토쨈
토마토가도망가면#토마토쨈
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 4.3 /
3.4 /
6.5
111
20.
Caelid#187
Caelid#187
ME (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 6.0 /
5.6 /
7.7
139
21.
Quem ama engole#11111
Quem ama engole#11111
BR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 7.4 /
4.1 /
7.8
264
22.
acmilan53#Eon
acmilan53#Eon
EUW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.5% 7.5 /
5.4 /
8.0
83
23.
원딜감수성#KR11
원딜감수성#KR11
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.6 /
5.1 /
7.3
54
24.
Shorty060#NA1
Shorty060#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.0 /
4.3 /
7.1
58
25.
해 태#T 1
해 태#T 1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 5.0 /
3.4 /
6.1
59
26.
Rubens313#EUNE
Rubens313#EUNE
EUNE (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 88.1% 10.6 /
2.9 /
7.7
59
27.
hacker troller#2907
hacker troller#2907
KR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 5.3 /
4.6 /
6.7
89
28.
Cosmic Glow#777
Cosmic Glow#777
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.2 /
6.6
100
29.
엄민규#kr4
엄민규#kr4
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.5 /
5.0 /
7.4
106
30.
Kyosey#1214
Kyosey#1214
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 6.4 /
4.1 /
6.7
52
31.
叉子喵喵#3210
叉子喵喵#3210
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.3 /
4.5 /
7.8
52
32.
僕のこと#青と夏
僕のこと#青と夏
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.8 /
3.3 /
5.9
132
33.
Lotze#KR1
Lotze#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.1% 5.7 /
4.0 /
6.8
169
34.
Curacao#wywq
Curacao#wywq
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.5 /
4.6 /
6.2
328
35.
Decoy#Kat
Decoy#Kat
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.8 /
5.4 /
5.5
54
36.
jotape#Bot
jotape#Bot
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.3 /
4.9 /
6.1
64
37.
Ryan Searle#EUW
Ryan Searle#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.8 /
4.9 /
5.4
59
38.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.0 /
6.1
93
39.
HaleycG#EUW
HaleycG#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.5 /
4.5 /
6.5
81
40.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 4.9 /
4.6 /
4.9
89
41.
Eleved#TOP
Eleved#TOP
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.8 /
6.4 /
7.6
320
42.
Tonnychiiwa#JPN
Tonnychiiwa#JPN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.6 /
5.1 /
8.0
82
43.
나 닝#지 닝
나 닝#지 닝
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.5 /
4.0 /
6.3
181
44.
여름나기#9357
여름나기#9357
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.2 /
4.7 /
7.6
70
45.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 4.2 /
3.6 /
6.3
77
46.
SK Lizia#milo
SK Lizia#milo
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.2 /
4.8 /
7.6
97
47.
okeokeokeokeoke#2611
okeokeokeokeoke#2611
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.5 /
7.2
69
48.
김서인#789
김서인#789
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.4 /
4.7 /
6.7
109
49.
Pure Imagination#sleep
Pure Imagination#sleep
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 5.6 /
4.5 /
6.8
82
50.
有的是劲#20022
有的是劲#20022
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 6.4 /
4.8 /
7.0
125
51.
밀리마스#KR1
밀리마스#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.6 /
5.2 /
7.0
67
52.
yyyyyyyyyyyys#777
yyyyyyyyyyyys#777
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.3 /
3.8 /
6.4
77
53.
Victør#NA1
Victør#NA1
NA (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.9% 6.8 /
4.7 /
8.0
183
54.
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 5.8 /
5.0 /
6.7
52
55.
符筱笛#99999
符筱笛#99999
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.6 /
8.3
219
56.
smurfeee#OSRS
smurfeee#OSRS
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.4 /
6.0
63
57.
misericordia#sin
misericordia#sin
SEA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 8.6 /
3.7 /
8.2
86
58.
Hades 冥界の神#Time
Hades 冥界の神#Time
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 7.4 /
5.2 /
7.3
181
59.
kakan#5422
kakan#5422
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.7 /
4.4 /
6.0
52
60.
춘봉박#KR1
춘봉박#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.3 /
7.1
54
61.
放課後デビーandマーリン#RC03
放課後デビーandマーリン#RC03
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.8 /
4.2 /
5.7
68
62.
angycroc#클로버
angycroc#클로버
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.9 /
6.0 /
7.7
52
63.
94381578del#KR1
94381578del#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.2 /
4.5 /
5.0
55
64.
29조라이더#KR11
29조라이더#KR11
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.6% 5.6 /
3.5 /
7.9
162
65.
정딱철#ggwp
정딱철#ggwp
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.2 /
4.5 /
7.4
124
66.
DNTL#9999
DNTL#9999
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.7 /
4.2 /
5.8
67
67.
Patu#EUN
Patu#EUN
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.3 /
5.1 /
6.7
175
68.
VHuyn#KING
VHuyn#KING
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.2 /
7.8
45
69.
ロキシー Roxy#水の魔導師
ロキシー Roxy#水の魔導師
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.7 /
3.2 /
6.6
143
70.
세인쿵야#1205
세인쿵야#1205
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
4.7 /
6.7
112
71.
诗 瑶#大 王
诗 瑶#大 王
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 6.0 /
3.2 /
6.1
156
72.
let me love you#1911
let me love you#1911
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.1 /
5.8 /
7.3
66
73.
Son of No One#EUW
Son of No One#EUW
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.6 /
4.2 /
7.2
106
74.
Rasent#1016
Rasent#1016
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
5.8 /
6.7
81
75.
Bucko#lol
Bucko#lol
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.9% 6.3 /
5.3 /
6.8
261
76.
연변건의#0711
연변건의#0711
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.9 /
6.5
191
77.
thichnuocdua#1805
thichnuocdua#1805
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.4% 4.4 /
4.4 /
5.7
172
78.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.7 /
4.7 /
6.3
210
79.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 4.6 /
4.6 /
6.4
160
80.
俺が君を守るから#時を越えて
俺が君を守るから#時を越えて
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.6 /
4.7 /
6.9
52
81.
ND Rubio#LAS
ND Rubio#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.5 /
4.9 /
7.6
207
82.
aiming1#NA1
aiming1#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 7.7 /
5.0 /
10.1
75
83.
메이플스토리참괜찮은게임이네#0217
메이플스토리참괜찮은게임이네#0217
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.0 /
3.8 /
7.4
193
84.
Yousil#zypp
Yousil#zypp
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.1% 4.8 /
3.7 /
6.1
56
85.
trejsi mekbejbi#fuj
trejsi mekbejbi#fuj
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.9 /
5.3 /
7.2
93
86.
PNZ GOLONDRINO#EUW
PNZ GOLONDRINO#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.1 /
5.1 /
6.8
208
87.
코리아 제우스#TOP
코리아 제우스#TOP
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.6 /
4.0 /
6.5
403
88.
Quo Vadis#2025
Quo Vadis#2025
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.9 /
5.6
208
89.
AlexRed239#PIVO
AlexRed239#PIVO
EUW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 5.3 /
5.5 /
7.2
83
90.
nfsnfsnfs#nfs
nfsnfsnfs#nfs
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.4 /
4.0 /
7.7
43
91.
Punkt#kr00
Punkt#kr00
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.8 /
4.1 /
6.4
108
92.
서울 남자 익충#낭 응
서울 남자 익충#낭 응
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.0 /
6.0 /
7.7
49
93.
your face#felt
your face#felt
SEA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
3.9 /
8.0
100
94.
Doc#TLSV
Doc#TLSV
OCE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.8 /
3.7 /
6.1
120
95.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.9 /
4.1 /
6.5
138
96.
vbvfb#깜다1
vbvfb#깜다1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.1 /
4.7 /
6.1
55
97.
카야츠#KR1
카야츠#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.1 /
3.9 /
7.4
90
98.
잠지종우#6974
잠지종우#6974
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.5% 5.8 /
4.8 /
7.8
137
99.
상 준#RK1
상 준#RK1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.0 /
5.2 /
6.6
46
100.
抖音武器王安逸#anyi
抖音武器王安逸#anyi
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.1 /
4.0 /
7.0
71