Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 7.5 /
3.2 /
6.5
54
2.
UNIC#NA1
UNIC#NA1
NA (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.2% 10.6 /
4.3 /
9.7
57
3.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 6.6 /
3.9 /
6.8
110
4.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 9.5 /
2.9 /
6.6
161
5.
Rumble#Skude
Rumble#Skude
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.2 /
3.3 /
9.9
48
6.
IU Saranghae#UAENA
IU Saranghae#UAENA
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.8 /
3.9 /
8.0
74
7.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 6.8 /
4.8 /
7.1
59
8.
3zam eltamemy#123
3zam eltamemy#123
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.5 /
2.9 /
5.6
100
9.
Niemmir7#EUW
Niemmir7#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 8.2 /
5.6 /
6.7
63
10.
ok11#852
ok11#852
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.7% 11.1 /
6.1 /
8.0
76
11.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.2 /
4.1 /
6.1
77
12.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.9 /
4.5 /
7.2
63
13.
TOPKING#엄마를지켜
TOPKING#엄마를지켜
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.2 /
4.3 /
8.8
95
14.
I522U#1280
I522U#1280
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 5.3 /
2.9 /
6.2
84
15.
wed#2265
wed#2265
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.3 /
5.4 /
6.9
50
16.
PIES HUNTERA#777
PIES HUNTERA#777
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 9.4 /
5.4 /
7.9
53
17.
how2bluekayn#back
how2bluekayn#back
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.4% 12.0 /
2.9 /
7.5
28
18.
내손가락이#나이먹었어
내손가락이#나이먹었어
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 4.5 /
5.2 /
7.5
102
19.
happy life#3434
happy life#3434
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.9 /
4.2 /
8.1
51
20.
saint pabΙo#EUW
saint pabΙo#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.0 /
4.4 /
7.8
61
21.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.8 /
3.5 /
9.2
59
22.
ツHiThereImCocaツ#Coca
ツHiThereImCocaツ#Coca
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.2 /
5.1 /
5.8
49
23.
77727773#342
77727773#342
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 10.5 /
3.7 /
6.4
103
24.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.7 /
8.5
75
25.
impose my will#7821
impose my will#7821
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.5 /
3.3 /
6.0
45
26.
sotimeri#3215
sotimeri#3215
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
4.5 /
10.0
89
27.
Urfrider Kennen#EUW
Urfrider Kennen#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.6 /
7.8
73
28.
RK7#KR1
RK7#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 5.6 /
4.3 /
6.3
56
29.
큐뽀말콩#1215
큐뽀말콩#1215
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 7.2 /
3.8 /
6.5
46
30.
dead at 315#NA1
dead at 315#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.0 /
3.7 /
7.4
152
31.
NEYMAR JR#11z
NEYMAR JR#11z
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 75.3% 9.5 /
4.1 /
7.3
73
32.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.1 /
4.1 /
5.4
59
33.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.8 /
6.2 /
9.7
50
34.
TanGoGi#KR1
TanGoGi#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.2 /
5.2 /
8.3
56
35.
Vx hyrbiubiubiu#stars
Vx hyrbiubiubiu#stars
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 8.8 /
4.5 /
8.8
81
36.
김민수#KIM
김민수#KIM
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.5 /
4.2 /
7.0
72
37.
Nulbee#kr3
Nulbee#kr3
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.8 /
3.3 /
7.4
115
38.
Nuouououo#KR1
Nuouououo#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.1% 5.2 /
4.4 /
6.2
45
39.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.4 /
8.5
50
40.
Accez#Ace
Accez#Ace
BR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 8.3 /
5.4 /
9.3
87
41.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.8% 6.4 /
3.8 /
6.1
59
42.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.0 /
5.5 /
10.0
59
43.
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 7.8 /
4.9 /
8.2
91
44.
Beeklonk#NA1
Beeklonk#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.2 /
3.7 /
7.0
182
45.
TittyLord#Amaan
TittyLord#Amaan
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 8.2 /
4.8 /
9.2
154
46.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 6.6 /
3.5 /
7.6
173
47.
Laverni Iadron#LAN
Laverni Iadron#LAN
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 4.9 /
8.3 /
12.5
50
48.
StopDropRoll#LIT
StopDropRoll#LIT
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.0 /
4.7 /
8.8
80
49.
ENTJ 럼블#KR1
ENTJ 럼블#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
4.7 /
5.7
62
50.
你不會遗憾嗎#4444
你不會遗憾嗎#4444
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.3 /
5.8 /
7.1
151
51.
럼뻔뻔#KR0
럼뻔뻔#KR0
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.9 /
4.4 /
9.7
70
52.
Εlement#EUW
Εlement#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.8% 8.3 /
5.4 /
6.8
54
53.
Space Cowboy#goob
Space Cowboy#goob
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.0% 6.9 /
4.6 /
6.7
50
54.
zy1#zzz
zy1#zzz
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.3% 7.1 /
4.1 /
8.0
62
55.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.9 /
3.5 /
6.4
118
56.
Aky#KR1
Aky#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.3% 8.0 /
3.5 /
9.0
83
57.
Bevc#RMBL
Bevc#RMBL
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 6.7 /
5.3 /
7.5
156
58.
김골계#Hello
김골계#Hello
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.2 /
4.2 /
6.8
50
59.
난쓰레기자만금지#KR1
난쓰레기자만금지#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.8 /
3.4 /
6.2
146
60.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.8 /
4.9 /
7.6
58
61.
HuhBuhDuh#NA1
HuhBuhDuh#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.8 /
5.1 /
7.6
79
62.
Evaine Defy#BR1
Evaine Defy#BR1
BR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 7.5 /
3.8 /
6.2
90
63.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 5.0 /
3.2 /
5.4
108
64.
지니공을왜글로차#KR1
지니공을왜글로차#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.8 /
3.8 /
7.2
121
65.
Hard So Hard#KR1
Hard So Hard#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.5 /
4.6 /
5.8
85
66.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.5 /
5.7 /
7.6
55
67.
ewqewqdszxczsaaq#KR2
ewqewqdszxczsaaq#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.7 /
4.9 /
8.9
120
68.
southview#8485
southview#8485
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.4% 6.8 /
5.5 /
6.8
117
69.
8485#90210
8485#90210
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.0 /
5.1 /
5.9
65
70.
cam on nha#1708
cam on nha#1708
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 6.0 /
6.2 /
6.1
56
71.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 7.8 /
4.3 /
7.1
123
72.
RameMx#LAN
RameMx#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.8 /
7.0 /
7.6
136
73.
Horizon Von#Lucy
Horizon Von#Lucy
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.5 /
3.5 /
6.0
52
74.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.2 /
3.9 /
6.6
86
75.
zxc083118#5768
zxc083118#5768
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.0 /
5.2 /
7.7
99
76.
Suyong2#KR3
Suyong2#KR3
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.2% 7.1 /
5.9 /
11.6
41
77.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 7.9 /
3.9 /
6.6
37
78.
thuzin03#tzn
thuzin03#tzn
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.8 /
4.7 /
6.7
135
79.
clearhate7#RU1
clearhate7#RU1
RU (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.1 /
6.1 /
7.4
54
80.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.3% 6.4 /
5.7 /
8.2
137
81.
qsxmiocmio#KR1
qsxmiocmio#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.9 /
6.6
51
82.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.3 /
5.1 /
7.1
56
83.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.2 /
5.1
79
84.
간바레간바레#간바레
간바레간바레#간바레
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
4.5 /
7.5
58
85.
Quming#KR1
Quming#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.2 /
3.4 /
6.8
62
86.
Tomleika sal#TW2
Tomleika sal#TW2
TW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 7.6 /
4.2 /
8.0
64
87.
Thoryn#TORO
Thoryn#TORO
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.5 /
4.5 /
6.6
71
88.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 6.6 /
4.0 /
7.5
64
89.
crocop headkick#NA1
crocop headkick#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.6 /
5.1 /
7.1
47
90.
Fancy Feet#BLANK
Fancy Feet#BLANK
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.5 /
11.3
62
91.
FateFalls#FATE
FateFalls#FATE
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.3 /
7.7
50
92.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.4 /
4.4 /
6.2
326
93.
egoist rumble#EUW
egoist rumble#EUW
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.5 /
7.1
222
94.
waster#gtbsb
waster#gtbsb
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.3 /
4.8 /
8.7
54
95.
Guri#TOP
Guri#TOP
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.6 /
4.3 /
5.9
64
96.
Frank Castle#77777
Frank Castle#77777
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 8.4 /
5.6 /
9.2
127
97.
Dungeons#1315
Dungeons#1315
PH (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.3 /
4.8 /
8.1
101
98.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.2 /
3.8 /
5.4
87
99.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.8 /
5.2 /
6.4
133
100.
qinglong#1717
qinglong#1717
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.1 /
5.4 /
7.2
87