Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ImprovingPerform#0000
ImprovingPerform#0000
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 77.8% 9.8 /
4.3 /
6.1
54
2.
HuyaTvJincanyi#CN1
HuyaTvJincanyi#CN1
EUW (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 91.8% 10.8 /
3.4 /
5.6
73
3.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 74.3% 8.4 /
5.2 /
6.1
101
4.
Renatipa#LAS
Renatipa#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 12.4 /
6.0 /
6.5
56
5.
킬러톱#KR2
킬러톱#KR2
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.2% 9.7 /
4.0 /
5.8
113
6.
jack harlows dog#01010
jack harlows dog#01010
EUW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.2% 9.7 /
4.2 /
4.2
51
7.
savaskaraerr#insta
savaskaraerr#insta
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 9.8 /
5.0 /
6.4
156
8.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.2% 9.1 /
5.4 /
6.0
45
9.
Chú Bé Đần K01#VN2
Chú Bé Đần K01#VN2
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.4% 8.3 /
7.2 /
6.1
55
10.
손 케#KR1
손 케#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.1 /
5.2 /
6.2
60
11.
Shura#souls
Shura#souls
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 75.4% 8.8 /
5.6 /
6.9
57
12.
TTVLorlorlol#Rank1
TTVLorlorlol#Rank1
EUNE (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.7% 9.7 /
5.6 /
6.3
76
13.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.2% 10.5 /
4.7 /
5.5
112
14.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.0 /
4.8 /
6.5
53
15.
Nlq12eıtšz#DWG
Nlq12eıtšz#DWG
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.0 /
5.3 /
6.8
56
16.
ImprovingPerform#0001
ImprovingPerform#0001
EUNE (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.1% 8.1 /
5.2 /
6.4
107
17.
초전도혁 아리#KR1
초전도혁 아리#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.3 /
7.1
70
18.
B3RKEVIC#EUW
B3RKEVIC#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.7 /
6.3 /
5.2
72
19.
XShanks O RuivoX#BR1
XShanks O RuivoX#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.1 /
3.7 /
6.4
56
20.
aaaaeeeeaaaa#7489
aaaaeeeeaaaa#7489
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.6 /
7.0
60
21.
Ratzer#LAS
Ratzer#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 8.4 /
3.8 /
6.1
63
22.
KEM fantomisto#euw11
KEM fantomisto#euw11
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 6.5 /
4.4 /
6.8
82
23.
PIZZALOVER12#2000
PIZZALOVER12#2000
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 7.6 /
4.9 /
6.9
94
24.
UTE vũ dino#ute
UTE vũ dino#ute
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.2% 10.0 /
5.6 /
6.6
55
25.
All Wise#EUW
All Wise#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.7 /
5.1 /
5.8
56
26.
psihoza#jggap
psihoza#jggap
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.0 /
5.3 /
6.0
50
27.
밥풀교수#KR1
밥풀교수#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.7 /
5.8
87
28.
Vekx3r#PEACE
Vekx3r#PEACE
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.5 /
4.3 /
6.0
141
29.
아열심히할게요#KR2
아열심히할게요#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.3 /
5.2 /
6.8
133
30.
천 사#1003
천 사#1003
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.5 /
4.1 /
6.8
55
31.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 67.8% 7.0 /
4.0 /
5.5
115
32.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.1 /
5.0 /
5.5
82
33.
skellibelli#EUW
skellibelli#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.3 /
6.7
67
34.
Limit Tester 0#EUW
Limit Tester 0#EUW
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 86.0% 11.0 /
5.9 /
6.7
50
35.
유종123#KR1
유종123#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.9% 8.1 /
5.1 /
7.8
78
36.
SanguisAnguis#NA1
SanguisAnguis#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.4 /
6.0 /
7.4
54
37.
Admat#EUW
Admat#EUW
EUW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.0% 10.6 /
3.3 /
4.9
75
38.
渣米腸#0822
渣米腸#0822
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 4.8 /
3.6 /
5.4
85
39.
daru#ADC
daru#ADC
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 71.2% 7.6 /
3.6 /
6.2
52
40.
스 킨#다갖고싶다
스 킨#다갖고싶다
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.0 /
6.7
75
41.
waddles#shiku
waddles#shiku
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.7 /
5.6 /
6.1
104
42.
T1 9umayusl#KR1
T1 9umayusl#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.4% 9.4 /
3.8 /
7.1
45
43.
DisneyVôĐịch#5400
DisneyVôĐịch#5400
TH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.6% 7.9 /
4.8 /
7.0
90
44.
더 나은 나59#beter
더 나은 나59#beter
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.3 /
4.7 /
5.8
84
45.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.4 /
6.4 /
7.2
130
46.
건영 님#KR1
건영 님#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.1 /
5.9
96
47.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.7 /
4.5 /
5.8
83
48.
budi#beni
budi#beni
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.7 /
4.1 /
7.0
158
49.
Saori1#1015
Saori1#1015
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 82.0% 12.5 /
5.2 /
4.6
50
50.
CASS KING#KR2
CASS KING#KR2
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 8.0 /
5.7 /
6.0
73
51.
OPIUM#tomsa
OPIUM#tomsa
LAN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 73.1% 9.8 /
4.5 /
6.0
52
52.
zoycade is back#571
zoycade is back#571
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.8 /
3.7 /
5.7
71
53.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.0% 6.1 /
4.0 /
5.8
187
54.
EMUU#KNOIR
EMUU#KNOIR
OCE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.2 /
4.9 /
5.3
88
55.
FACILE#KCORP
FACILE#KCORP
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.1 /
4.8 /
6.2
79
56.
EDMChillKute#VN2
EDMChillKute#VN2
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 10.1 /
7.6 /
7.5
78
57.
GD Gy#LAN
GD Gy#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.0 /
6.5
78
58.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 6.6 /
5.1 /
5.9
377
59.
Apolly0#EUW
Apolly0#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.9 /
5.5 /
5.9
57
60.
Linoraidh#LAN
Linoraidh#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.1% 10.7 /
4.3 /
6.2
157
61.
miercalee#LAS
miercalee#LAS
LAS (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 5.7 /
4.8 /
5.7
123
62.
Roi#cass
Roi#cass
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 8.0 /
5.6 /
6.7
151
63.
RZ Artista#EUW
RZ Artista#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
7.0 /
6.9
59
64.
ODIS07#EUNE
ODIS07#EUNE
EUNE (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.3% 7.4 /
6.1 /
6.9
62
65.
Merit KR#KR1
Merit KR#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.0 /
5.1
286
66.
인성 좋은 미드#KR1
인성 좋은 미드#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.9 /
4.9 /
5.4
176
67.
토토로와 춤을#KR1
토토로와 춤을#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 6.7 /
6.6 /
7.1
143
68.
긴 뱀#긴 뱀
긴 뱀#긴 뱀
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 9.5 /
4.7 /
6.1
55
69.
Núp lùm quay tay#VN2
Núp lùm quay tay#VN2
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.2 /
6.4 /
6.1
59
70.
카로카타#KR1
카로카타#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.4 /
5.6
114
71.
ImprovingPerform#chall
ImprovingPerform#chall
EUW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 73.5% 10.9 /
4.6 /
6.2
49
72.
medusa2#AM 15
medusa2#AM 15
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 7.6 /
5.8 /
6.2
86
73.
FAE GAP#EUNE
FAE GAP#EUNE
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 5.7 /
4.6 /
5.9
180
74.
술 뱀#KR1
술 뱀#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 5.8 /
3.5 /
6.1
126
75.
긴 뱀#KR1
긴 뱀#KR1
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD Carry Thách Đấu 61.0% 7.0 /
3.9 /
5.2
210
76.
QUIET PLZ#box
QUIET PLZ#box
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 6.4 /
4.1 /
5.9
48
77.
PandaTV2112#KR2
PandaTV2112#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.5 /
4.3 /
5.9
99
78.
wei#11wei
wei#11wei
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.1 /
5.9 /
6.3
76
79.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.2% 6.8 /
5.1 /
6.1
166
80.
Letcassbuyboots#NA1
Letcassbuyboots#NA1
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.5 /
3.5 /
5.4
76
81.
안싸우면이기는판#KR1
안싸우면이기는판#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.3 /
5.7
157
82.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 5.3 /
4.0 /
5.4
368
83.
김민교 수제자#KR1
김민교 수제자#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.8 /
6.0 /
7.0
142
84.
Web Patrola#200
Web Patrola#200
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.6 /
4.9 /
6.7
130
85.
신 미 쯔#KR1
신 미 쯔#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.0 /
4.5 /
6.3
82
86.
ˉ ª º#ˉ ˉ
ˉ ª º#ˉ ˉ
PH (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 9.1 /
6.0 /
5.4
45
87.
나는고양이가좋다#KR1
나는고양이가좋다#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.5% 9.4 /
4.2 /
6.8
109
88.
미 드#luv
미 드#luv
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.4 /
4.1 /
5.9
68
89.
MID DIFF#GOD
MID DIFF#GOD
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.9 /
6.3 /
6.0
56
90.
Clowns XDD#EUW
Clowns XDD#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.2 /
4.9
105
91.
23054064del#KR1
23054064del#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 87.1% 9.4 /
3.3 /
6.3
62
92.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.7% 6.6 /
5.7 /
5.2
231
93.
JoShiNGou#JP1
JoShiNGou#JP1
JP (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.0 /
5.6 /
6.3
107
94.
Castaway IV#EUNE
Castaway IV#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 10.2 /
8.6 /
6.2
65
95.
FUGUETE#BR2
FUGUETE#BR2
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.8 /
5.2 /
6.2
53
96.
Philly Phaal#EUW
Philly Phaal#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.7 /
4.9 /
5.6
157
97.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 8.1 /
4.1 /
7.1
41
98.
TOKYOPILL#EUW
TOKYOPILL#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
4.3 /
5.4
172
99.
바공환원딜#KR1
바공환원딜#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.6 /
4.9 /
6.2
134
100.
킬러톱#KR01
킬러톱#KR01
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.0 /
4.8 /
5.1
149