Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất

Người chơi Zac xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
我只是他的影子#TW2
我只是他的影子#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.5% 7.4 /
2.0 /
10.6
52
2.
öcük123#ZAC
öcük123#ZAC
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.7% 10.5 /
3.2 /
11.7
91
3.
Anninha#ˆωˆ
Anninha#ˆωˆ
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.8% 7.6 /
3.8 /
10.4
79
4.
Kouyx#Kouyx
Kouyx#Kouyx
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.5% 8.9 /
2.6 /
7.6
52
5.
Jormaitater#9898
Jormaitater#9898
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.0% 9.7 /
2.4 /
10.2
47
6.
OnionMP4#TTV
OnionMP4#TTV
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.3% 4.7 /
3.0 /
11.8
61
7.
Eyrod#EUW
Eyrod#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.5% 5.7 /
3.1 /
12.3
63
8.
xdxdxdd1#BR1
xdxdxdd1#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 7.2 /
3.0 /
8.4
54
9.
mig15hades#1524
mig15hades#1524
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.8% 6.9 /
3.3 /
10.9
69
10.
Z#NA1
Z#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.7 /
2.0 /
10.1
77
11.
Flavordash#KR0
Flavordash#KR0
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 6.6 /
3.1 /
8.2
59
12.
BG MF C#BGC
BG MF C#BGC
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 77.6% 5.2 /
3.9 /
12.8
49
13.
Youtube Kouyx#Zac
Youtube Kouyx#Zac
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.1% 7.1 /
2.5 /
7.6
159
14.
TRUENO 86#6012
TRUENO 86#6012
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.3% 6.3 /
3.2 /
9.2
89
15.
zod#zac
zod#zac
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 73.6% 7.4 /
4.5 /
11.0
121
16.
LETS GO BEIBI#BR1
LETS GO BEIBI#BR1
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.3% 6.6 /
2.6 /
7.6
101
17.
No Cost#1998
No Cost#1998
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.9% 4.8 /
2.7 /
8.5
89
18.
FantasticBorek#TR1
FantasticBorek#TR1
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 7.0 /
5.1 /
15.0
88
19.
JumentoRoludo#BR1
JumentoRoludo#BR1
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 75.6% 10.6 /
3.3 /
8.1
238
20.
Once A Star#EUW
Once A Star#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 5.2 /
4.5 /
8.2
51
21.
MixTapes#NA1
MixTapes#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.2 /
2.2 /
11.7
80
22.
KetchupCZE2#EUNE
KetchupCZE2#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.6 /
3.8 /
12.4
52
23.
ZacsterGlobster#TTV4
ZacsterGlobster#TTV4
NA (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 88.7% 8.0 /
2.7 /
8.7
53
24.
Rodriguvs350#EUNE
Rodriguvs350#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 4.8 /
3.4 /
14.1
59
25.
나홀로집에서#KR1
나홀로집에서#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 4.9 /
3.0 /
11.1
117
26.
hongnhanbacphan#2001
hongnhanbacphan#2001
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 7.2 /
3.7 /
12.2
42
27.
건들면물어요#8600
건들면물어요#8600
KR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.6% 6.2 /
2.0 /
12.3
52
28.
ctnzuea#EUW
ctnzuea#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.5 /
3.5 /
11.8
64
29.
Jungle GaLama#EUNE
Jungle GaLama#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.9 /
4.4 /
14.0
84
30.
Zacusca#KKAT
Zacusca#KKAT
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 7.1 /
6.3 /
11.7
92
31.
Tholomar#EUW
Tholomar#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 5.1 /
4.4 /
13.0
52
32.
ZacsterGlobster#TTV
ZacsterGlobster#TTV
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 90.0% 9.7 /
2.8 /
10.2
70
33.
Yun AHH#ilove
Yun AHH#ilove
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 4.1 /
3.8 /
9.9
63
34.
WoBaben#SIGMA
WoBaben#SIGMA
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 4.9 /
3.4 /
12.6
48
35.
Hawlight#00001
Hawlight#00001
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 72.2% 4.6 /
3.9 /
10.0
259
36.
Yung Omelette#SAUCE
Yung Omelette#SAUCE
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.8 /
3.7 /
11.5
103
37.
你媽叫整晚#喔是喔
你媽叫整晚#喔是喔
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 72.2% 5.8 /
3.3 /
9.0
79
38.
N159#HUX
N159#HUX
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 4.2 /
3.4 /
12.3
70
39.
ALISTER#420
ALISTER#420
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 2.6 /
4.9 /
13.5
61
40.
AEA#CPP
AEA#CPP
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.8% 7.4 /
3.4 /
9.7
103
41.
Enginenuity#NA1
Enginenuity#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.4 /
3.2 /
6.6
99
42.
ssy#sword
ssy#sword
BR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.8% 6.4 /
3.1 /
12.9
52
43.
SCL XiJinping#PRAY
SCL XiJinping#PRAY
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 4.6 /
3.4 /
13.1
85
44.
Tomem#ill
Tomem#ill
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 3.8 /
3.8 /
8.7
55
45.
Uggedal#EUW
Uggedal#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.6% 6.3 /
4.2 /
11.1
79
46.
소 라#KR123
소 라#KR123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 67.8% 3.9 /
3.4 /
9.3
87
47.
超大AK#999
超大AK#999
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.6% 6.4 /
4.3 /
9.8
53
48.
딱콩구리#KR1
딱콩구리#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 3.0 /
6.4 /
13.0
49
49.
Shouei Barou#KING5
Shouei Barou#KING5
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.3 /
3.8 /
13.6
105
50.
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 4.5 /
2.2 /
10.5
113
51.
Coockie#EUNE
Coockie#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 8.1 /
3.5 /
10.4
82
52.
Resmucsie#BR1
Resmucsie#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.5 /
11.3
60
53.
森の熊さん#JP1
森の熊さん#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 4.9 /
3.4 /
12.1
76
54.
Myrielleans#92869
Myrielleans#92869
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 77.3% 6.6 /
5.3 /
9.8
44
55.
desteğebildir740#TR1
desteğebildir740#TR1
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 4.8 /
4.2 /
10.4
62
56.
zac abuser#zac
zac abuser#zac
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.7 /
11.9
78
57.
Yellowcat osu#JP1
Yellowcat osu#JP1
JP (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.1% 4.5 /
3.5 /
8.1
79
58.
벼응신같은게임#KR1
벼응신같은게임#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.6 /
8.2
204
59.
josepeigna02#LAS
josepeigna02#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.2 /
5.0 /
10.1
58
60.
Astroify#NA1
Astroify#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 5.5 /
3.7 /
11.8
43
61.
HayvanWithAyran#EUW
HayvanWithAyran#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.0 /
5.1 /
9.4
49
62.
sSyl#BR1
sSyl#BR1
BR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 7.6 /
3.0 /
14.2
75
63.
피자사줬더니올리브만빼먹는이도윤#6724
피자사줬더니올리브만빼먹는이도윤#6724
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 4.9 /
2.9 /
11.8
128
64.
Daniel K jng acc#cba
Daniel K jng acc#cba
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 4.6 /
3.6 /
10.9
123
65.
Miogami#000
Miogami#000
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.1 /
3.6 /
13.5
108
66.
Thorfinn ARC#EXE
Thorfinn ARC#EXE
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 3.7 /
2.7 /
11.1
55
67.
Skatreiser#LAN
Skatreiser#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 68.5% 5.3 /
4.6 /
11.4
54
68.
Kira Nexmak#LAN
Kira Nexmak#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 71.4% 5.6 /
5.3 /
12.0
49
69.
tioa#222
tioa#222
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.6% 6.4 /
2.9 /
12.2
54
70.
Fliomag#1703
Fliomag#1703
RU (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.4% 8.0 /
3.3 /
14.3
55
71.
Dragmosh#NA1
Dragmosh#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 3.3 /
4.1 /
12.9
61
72.
SunKatana#EUW
SunKatana#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.6 /
5.9 /
8.5
85
73.
Sariwapo#LAS
Sariwapo#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 5.9 /
4.4 /
12.5
68
74.
FINDlNG TEEMO#NA1
FINDlNG TEEMO#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.5 /
5.0 /
13.0
50
75.
AsbyV1#EUW
AsbyV1#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 4.1 /
5.0 /
15.3
46
76.
Lunows#BR1
Lunows#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.2 /
3.8 /
12.4
80
77.
Sex Monster Zac#Zac
Sex Monster Zac#Zac
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 5.7 /
3.4 /
8.9
119
78.
Zac Efron#0605
Zac Efron#0605
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 96.3% 6.2 /
2.9 /
14.7
27
79.
fonikh klania#EUNE
fonikh klania#EUNE
EUNE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 6.8 /
4.3 /
11.9
48
80.
オカシイ#JP1
オカシイ#JP1
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.8 /
2.4 /
10.1
66
81.
Nix#SRB
Nix#SRB
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.1 /
2.2 /
8.8
147
82.
anna ˆωˆ#ˆωˆ
anna ˆωˆ#ˆωˆ
BR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 81.0% 6.7 /
3.5 /
10.1
79
83.
vaya culo warren#EUW
vaya culo warren#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.1 /
9.5
72
84.
Ms Rabbit#0910
Ms Rabbit#0910
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.5% 6.0 /
3.5 /
8.5
141
85.
Fliomag#777
Fliomag#777
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 6.6 /
3.1 /
12.5
154
86.
33 сантиметра#RU1
33 сантиметра#RU1
RU (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 5.7 /
5.2 /
13.4
66
87.
자크 예거#KR1
자크 예거#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.7 /
3.4 /
6.0
118
88.
Cathonis#NA1
Cathonis#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 4.1 /
4.4 /
15.2
85
89.
Quốc Hoả Long#2000
Quốc Hoả Long#2000
VN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 3.7 /
5.5 /
11.6
54
90.
cuckold#amo
cuckold#amo
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.7 /
2.9 /
12.7
211
91.
3AM#66667
3AM#66667
LAS (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 4.4 /
3.2 /
9.0
61
92.
Desha#zac
Desha#zac
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 4.0 /
4.7 /
12.6
141
93.
Poolsystemet#Pool
Poolsystemet#Pool
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.4 /
5.1 /
8.0
92
94.
추연빈#KR1
추연빈#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.7 /
3.5 /
6.5
131
95.
백마 탄 공주님#0110
백마 탄 공주님#0110
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 4.8 /
2.7 /
12.1
146
96.
Ręcarnate#EUW
Ręcarnate#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.8 /
4.6 /
10.4
79
97.
Zaquaponey#EUW
Zaquaponey#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.2 /
4.1 /
7.6
73
98.
Zile#NA1
Zile#NA1
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.1 /
13.0
73
99.
성 규#gyu
성 규#gyu
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 91.8% 5.7 /
1.3 /
7.3
49
100.
매 화#검 법
매 화#검 법
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
3.4 /
8.1
93