Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zac xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ne0N 白虎#3280
Ne0N 白虎#3280
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 93.6% 11.6 /
1.8 /
9.8
47
2.
dc llegolas#pwdl
dc llegolas#pwdl
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 84.8% 9.6 /
2.4 /
9.5
105
3.
BEwTO#ZORT
BEwTO#ZORT
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.4% 9.6 /
4.1 /
8.9
160
4.
Lord Armagedón#LAN
Lord Armagedón#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.9% 7.9 /
4.2 /
14.6
68
5.
EU ZRK#1996
EU ZRK#1996
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.1% 8.1 /
3.3 /
9.3
54
6.
relativecontrol#NA2
relativecontrol#NA2
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 7.5 /
3.4 /
8.7
71
7.
My Zac Is Insane#Mid
My Zac Is Insane#Mid
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.3% 7.8 /
3.4 /
8.9
152
8.
PhạmThịTrúcThảo#1502
PhạmThịTrúcThảo#1502
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 8.7 /
4.3 /
13.7
58
9.
Zac grinder420#EUW
Zac grinder420#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 6.8 /
4.9 /
10.1
76
10.
Worst Zac World#Mando
Worst Zac World#Mando
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.1% 8.3 /
4.7 /
9.4
219
11.
LINUX HAVER#LINUX
LINUX HAVER#LINUX
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.9 /
4.1 /
14.1
71
12.
젤 컨#강 서
젤 컨#강 서
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.1 /
3.6 /
10.9
60
13.
GRZEG0RZ FLORYDA#BLACK
GRZEG0RZ FLORYDA#BLACK
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 5.6 /
3.4 /
13.1
56
14.
HAHAHAAHHAHHAAHH#haha
HAHAHAAHHAHHAAHH#haha
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 74.1% 6.4 /
3.1 /
7.3
58
15.
Goodluck Havefun#All
Goodluck Havefun#All
SEA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
3.8 /
10.4
196
16.
유키다먐미이피파인레이#사랑해요
유키다먐미이피파인레이#사랑해요
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 7.3 /
4.3 /
9.2
55
17.
berryrasp#EUNE
berryrasp#EUNE
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.9% 5.0 /
3.7 /
13.0
118
18.
Zac Only#Zac
Zac Only#Zac
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.7 /
3.4 /
10.5
109
19.
Kouyx#Kouyx
Kouyx#Kouyx
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 5.2 /
2.5 /
6.8
328
20.
epper#25550
epper#25550
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.4 /
3.5 /
10.6
207
21.
보수주의 윤석열#KR20
보수주의 윤석열#KR20
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 4.9 /
3.3 /
9.6
130
22.
Qwayaulle#NA1
Qwayaulle#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.6 /
10.0
105
23.
マジカルdeath#yndr
マジカルdeath#yndr
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 5.4 /
2.8 /
10.7
55
24.
unmanageable#نهاية
unmanageable#نهاية
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 9.9 /
4.5 /
7.5
106
25.
박태완#KR1
박태완#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.4 /
3.5 /
11.6
88
26.
cappuccino#サイヤ人
cappuccino#サイヤ人
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 9.6 /
4.0 /
10.8
122
27.
Barko#614
Barko#614
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.6 /
4.3 /
9.5
111
28.
FantasticBorek#TR1
FantasticBorek#TR1
TR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.4% 6.7 /
5.1 /
12.7
193
29.
MyDuoHasNoHand#3169
MyDuoHasNoHand#3169
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.7 /
4.8 /
11.8
192
30.
ívartularika#Vkngo
ívartularika#Vkngo
LAS (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 4.8 /
3.5 /
13.6
183
31.
乙人匚#LAN1
乙人匚#LAN1
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 90.4% 12.1 /
2.6 /
8.3
73
32.
notmarkin#999
notmarkin#999
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.7% 4.7 /
3.9 /
11.6
122
33.
Gifted number 1#vn2
Gifted number 1#vn2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 4.9 /
4.7 /
15.4
65
34.
Gio Guerra#0207
Gio Guerra#0207
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.4 /
3.6 /
13.2
117
35.
Everlasting#엔플라잉
Everlasting#엔플라잉
JP (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.3 /
4.1 /
7.1
77
36.
vorkis80#EUW
vorkis80#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.7 /
8.5
51
37.
태 언#자 크
태 언#자 크
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.3% 4.2 /
1.8 /
6.8
69
38.
92221296del#KR1
92221296del#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.3 /
4.5 /
13.7
66
39.
Maj3stic0ne#LAS
Maj3stic0ne#LAS
LAS (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 5.0 /
4.1 /
12.5
147
40.
Savage Zaci Chan#JDiff
Savage Zaci Chan#JDiff
RU (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 5.5 /
3.0 /
13.4
133
41.
TheAirBladeYasuo#LAN
TheAirBladeYasuo#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 67.4% 6.4 /
3.7 /
11.6
138
42.
cocalyw#NA1
cocalyw#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 5.6 /
3.4 /
10.7
112
43.
乙ム匚#乙ム匚
乙ム匚#乙ム匚
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.1 /
3.7 /
8.8
346
44.
젤 리#S T
젤 리#S T
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 5.1 /
3.0 /
7.8
144
45.
Alright#zzz
Alright#zzz
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.7 /
4.2 /
11.3
69
46.
Neicky#06Y
Neicky#06Y
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.6 /
4.5 /
14.0
81
47.
Lèx#TR1
Lèx#TR1
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 5.9 /
4.2 /
12.0
90
48.
자 크#zac1
자 크#zac1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.2 /
3.6 /
10.5
181
49.
TesterHoon#KR1
TesterHoon#KR1
KR (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 86.5% 7.5 /
2.8 /
12.5
89
50.
Feipz#KING
Feipz#KING
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 8.4 /
4.4 /
12.3
69
51.
Vindication#4XR1
Vindication#4XR1
OCE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.0 /
3.5 /
10.6
112
52.
자J크G#Real
자J크G#Real
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.3 /
4.0 /
10.9
206
53.
1993 JG#KR1
1993 JG#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.4 /
4.7 /
10.5
56
54.
uroskg#EUW
uroskg#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.7 /
5.1 /
11.6
187
55.
NoSalgodePlata#2002
NoSalgodePlata#2002
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 5.6 /
3.4 /
12.2
133
56.
Lý Tương zi#1250
Lý Tương zi#1250
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.1 /
12.9
343
57.
jibjungdoen#EUW
jibjungdoen#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 5.6 /
3.8 /
11.3
82
58.
사 랑#좋 아
사 랑#좋 아
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.9 /
3.3 /
9.5
85
59.
SJ Solo Jeff#EUPe
SJ Solo Jeff#EUPe
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 5.6 /
4.5 /
11.5
57
60.
BigYabai#Damp
BigYabai#Damp
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 3.8 /
4.1 /
12.2
126
61.
我剑也未尝不利#Zero2
我剑也未尝不利#Zero2
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 5.7 /
3.5 /
9.1
295
62.
PicassHOE#EUWWW
PicassHOE#EUWWW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.5 /
4.7 /
8.0
71
63.
자크는 마이구미#KR1
자크는 마이구미#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 7.2 /
3.9 /
9.1
145
64.
Quiet Mind#144
Quiet Mind#144
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.2 /
10.5
106
65.
부산에선 여자가 심장을 찢고#busan
부산에선 여자가 심장을 찢고#busan
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.1% 5.8 /
1.3 /
7.3
59
66.
迪欧罗伊布里亚尔#911
迪欧罗伊布里亚尔#911
EUW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 95.7% 8.6 /
1.9 /
11.6
47
67.
Nejdiś#2115
Nejdiś#2115
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.6% 6.2 /
5.1 /
10.8
102
68.
Rookit#228
Rookit#228
RU (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 3.9 /
3.6 /
12.1
170
69.
Legas#Zac 1
Legas#Zac 1
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.6% 8.1 /
3.4 /
10.8
114
70.
Devll#3805
Devll#3805
SEA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.5 /
5.8 /
7.5
69
71.
AIreadyDead#DEAD
AIreadyDead#DEAD
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.6 /
3.4 /
9.6
147
72.
Mai Cồ#75204
Mai Cồ#75204
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 76.2% 8.0 /
3.7 /
11.4
42
73.
핑크색다람쥐#지니왕궁이
핑크색다람쥐#지니왕궁이
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 4.6 /
4.1 /
11.8
83
74.
정민구#젤리줘
정민구#젤리줘
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.0 /
3.3 /
8.5
137
75.
VõCôngHoàngMỹ#15021
VõCôngHoàngMỹ#15021
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 6.8 /
4.4 /
13.3
159
76.
Limitless#DDvil
Limitless#DDvil
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 5.3 /
4.4 /
11.5
159
77.
비사망인#AP1
비사망인#AP1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 4.6 /
2.6 /
9.0
386
78.
PearlRaven#EUNE
PearlRaven#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.2 /
5.0 /
13.2
66
79.
ksferdek#EUNE
ksferdek#EUNE
EUNE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.7 /
5.5 /
8.8
337
80.
keere#03228
keere#03228
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.1 /
3.3 /
10.5
46
81.
Viber#0302
Viber#0302
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 74.0% 5.3 /
6.9 /
14.3
50
82.
이익성#1227
이익성#1227
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.0 /
4.3 /
11.8
110
83.
vvv#444
vvv#444
BR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 6.3 /
3.4 /
9.6
69
84.
Lunax#667
Lunax#667
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.3 /
5.0 /
12.1
60
85.
也许有一天#我是说也许
也许有一天#我是说也许
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 6.5 /
3.6 /
10.3
173
86.
LastTme#TRUST
LastTme#TRUST
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 70.0% 5.3 /
3.6 /
11.3
50
87.
PinnaTossica#EUW
PinnaTossica#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.0 /
3.8 /
14.0
47
88.
залупу поцарапал#кот
залупу поцарапал#кот
RU (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.6 /
12.5
292
89.
عموري#JED
عموري#JED
ME (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 7.0 /
4.5 /
12.3
151
90.
Recep İvedik#3169R
Recep İvedik#3169R
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.6 /
5.0 /
12.0
161
91.
YK1#NA2
YK1#NA2
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.0 /
4.8 /
12.4
161
92.
TurkishEren#EUW
TurkishEren#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.9 /
5.3 /
12.9
127
93.
Slayer#ZAC
Slayer#ZAC
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 9.6 /
5.8 /
13.8
74
94.
哎呀小頑皮La#雅潔La
哎呀小頑皮La#雅潔La
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 6.3 /
2.6 /
11.2
46
95.
suy mai warwik#LAN
suy mai warwik#LAN
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.4% 4.7 /
4.2 /
8.3
128
96.
의지박약멧돼지#KR1
의지박약멧돼지#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.3 /
2.3 /
9.3
196
97.
니가결식할짬이냐#KR1
니가결식할짬이냐#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.5 /
4.9 /
11.3
97
98.
녹색자크2#KR1
녹색자크2#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 6.3 /
3.6 /
10.2
484
99.
따 치#KR1
따 치#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.3 /
3.8 /
9.9
173
100.
zage#25p
zage#25p
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.4% 4.4 /
2.4 /
8.8
84