Swain

Người chơi Swain xuất sắc nhất

Người chơi Swain xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dinosaurio#HAHA
Dinosaurio#HAHA
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.3 /
3.8 /
11.0
56
2.
가막귀#KR1
가막귀#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 6.6 /
5.6 /
12.0
65
3.
BiSnake#LAS
BiSnake#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 5.5 /
4.2 /
10.7
46
4.
Ipados#SWAIN
Ipados#SWAIN
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 72.5% 6.8 /
5.0 /
11.7
222
5.
HusumLOL#EUW
HusumLOL#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 5.9 /
3.6 /
9.5
73
6.
Thầy Giáo Ba#1028
Thầy Giáo Ba#1028
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 75.4% 8.7 /
5.0 /
12.6
57
7.
Corvus#SFU
Corvus#SFU
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.7 /
2.8 /
10.1
69
8.
Swain weak champ#Swain
Swain weak champ#Swain
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 8.9 /
4.2 /
9.8
122
9.
Sup#0627
Sup#0627
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.5% 3.2 /
6.3 /
16.3
69
10.
LastÐawn#QALF
LastÐawn#QALF
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.1% 6.3 /
4.3 /
10.6
43
11.
Quạ già rồi#1702
Quạ già rồi#1702
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 5.3 /
5.7 /
14.8
56
12.
Raum of Secrets#OCE
Raum of Secrets#OCE
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 6.3 /
3.0 /
10.3
111
13.
Nomi#EUW
Nomi#EUW
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 7.7 /
4.1 /
10.6
133
14.
NaNi Sinner#2003
NaNi Sinner#2003
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.4 /
3.6 /
9.9
90
15.
boy tamer#meow
boy tamer#meow
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.5% 7.3 /
4.1 /
8.9
62
16.
STURM#000
STURM#000
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 6.8 /
3.6 /
9.5
89
17.
Ventos#KR2
Ventos#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.6 /
3.7 /
10.5
132
18.
Nại Demon#Dra2k
Nại Demon#Dra2k
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 93.3% 10.3 /
3.9 /
10.5
30
19.
Kim Minjea#TjnS
Kim Minjea#TjnS
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.9% 7.1 /
6.5 /
10.8
57
20.
jahm#LAN
jahm#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.9 /
4.5 /
10.4
78
21.
Quỷ Thượng Huyền#6557
Quỷ Thượng Huyền#6557
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 6.9 /
6.0 /
15.9
69
22.
huguinhogames#BR1
huguinhogames#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.0 /
4.9 /
11.9
55
23.
Dariuszek#SWAIN
Dariuszek#SWAIN
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 5.8 /
3.9 /
7.8
184
24.
FrakkingDuckers#EUW
FrakkingDuckers#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 6.1 /
5.3 /
10.4
76
25.
대장장구 오른#kr0
대장장구 오른#kr0
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 5.7 /
4.1 /
10.2
88
26.
Yellus#EUW
Yellus#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.9% 6.5 /
4.5 /
9.7
97
27.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.5 /
3.5 /
9.2
225
28.
DjuMix#EUNE
DjuMix#EUNE
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 4.3 /
5.3 /
14.6
123
29.
JADE#NAM
JADE#NAM
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.6 /
9.2
125
30.
Noìsy#KPX
Noìsy#KPX
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.4 /
2.9 /
8.5
74
31.
TricksFlicks#6520
TricksFlicks#6520
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.9 /
5.8 /
10.0
135
32.
dream catcher#432
dream catcher#432
TR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 8.3 /
4.7 /
11.2
56
33.
Teemo diff#LAN
Teemo diff#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.1 /
3.7 /
11.7
143
34.
No Swain No Gain#SWA1N
No Swain No Gain#SWA1N
EUW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.4% 8.7 /
4.3 /
10.3
92
35.
Dankight#EUNE
Dankight#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.8 /
4.6 /
9.9
89
36.
Magmor#Sword
Magmor#Sword
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 5.2 /
3.4 /
9.5
131
37.
f3ed l0rd#10l2D
f3ed l0rd#10l2D
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 5.3 /
3.9 /
11.2
75
38.
VMan7#NA1
VMan7#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.6 /
5.8 /
9.4
123
39.
vistashopexpress#queis
vistashopexpress#queis
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 5.5 /
4.0 /
12.6
139
40.
임봉팔#KR1
임봉팔#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.2 /
4.4 /
10.4
48
41.
ParkSirChun#2397
ParkSirChun#2397
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.5% 6.6 /
5.2 /
12.7
120
42.
나도못참아#KR1
나도못참아#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.9 /
3.4 /
9.2
53
43.
iSeverus#EUW
iSeverus#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.2 /
4.8 /
10.4
80
44.
Tops#NA1
Tops#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.3 /
4.7 /
10.4
97
45.
luv hung men#uncut
luv hung men#uncut
OCE (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.9 /
10.8
174
46.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 63.6% 6.8 /
4.3 /
9.3
140
47.
Vergil#HIM
Vergil#HIM
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.3% 7.3 /
3.1 /
10.9
77
48.
Drain Swain#XDXD
Drain Swain#XDXD
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.5 /
5.3 /
9.6
178
49.
Steve Cassidy#LAS
Steve Cassidy#LAS
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 4.9 /
6.0 /
10.5
148
50.
maestrax#EUW
maestrax#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 5.6 /
6.2 /
13.7
66
51.
M3atyM8BlazeIt#NA1
M3atyM8BlazeIt#NA1
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.7% 10.9 /
2.4 /
11.5
52
52.
Pekopekora#GUCCG
Pekopekora#GUCCG
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 6.7 /
4.8 /
9.1
48
53.
Monstrum#TR35
Monstrum#TR35
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.0 /
9.4
90
54.
MaZeR#Fato
MaZeR#Fato
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.1 /
3.9 /
10.8
92
55.
겸손한마음으로#KR7
겸손한마음으로#KR7
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.9 /
3.8 /
9.6
243
56.
Black kitty#kr2
Black kitty#kr2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 4.5 /
5.4 /
10.4
90
57.
Aurélian#EUW
Aurélian#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.8 /
5.7 /
9.3
127
58.
Husum#EUW
Husum#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 5.9 /
3.5 /
9.5
253
59.
H4xDefender#lol
H4xDefender#lol
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.5 /
10.0
50
60.
Astmatyk#EUW
Astmatyk#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.9 /
10.6
48
61.
Nosferatualuk#RU1
Nosferatualuk#RU1
RU (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.2 /
5.6 /
11.5
69
62.
Wazy#2001
Wazy#2001
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.1 /
4.5 /
10.9
99
63.
여이가없네#KR1
여이가없네#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 5.7 /
4.3 /
9.7
113
64.
TOUNSI PUISSANT#TUN
TOUNSI PUISSANT#TUN
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 63.1% 5.7 /
6.0 /
11.4
65
65.
예 래#KR1
예 래#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.2 /
4.1 /
10.4
154
66.
Huy Hoàng#1304
Huy Hoàng#1304
VN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.6% 6.7 /
5.3 /
11.4
383
67.
mills14#OCE
mills14#OCE
OCE (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 6.2 /
4.8 /
9.7
58
68.
완벽범죄#KR1
완벽범죄#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 2.8 /
3.8 /
12.6
407
69.
Pigoslav#EUNE
Pigoslav#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.7 /
9.3
82
70.
Doreas#BR1
Doreas#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.6 /
11.1
117
71.
Θάνος#000
Θάνος#000
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.1 /
5.0 /
11.9
102
72.
ShogunSevket#TR1
ShogunSevket#TR1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.0 /
9.2
48
73.
King Bab#Babbi
King Bab#Babbi
PH (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.1% 5.9 /
4.1 /
10.2
157
74.
An0nym0us#EUNE
An0nym0us#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.4% 5.9 /
5.3 /
12.3
53
75.
spleepy#EUW
spleepy#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.7 /
3.9 /
8.1
193
76.
before sunrise#EUNE
before sunrise#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 5.9 /
5.8 /
11.7
85
77.
Tom von Guben#GER
Tom von Guben#GER
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.2% 6.3 /
5.0 /
11.3
181
78.
Gajjar#NA1
Gajjar#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 3.7 /
7.0 /
14.0
66
79.
Killehon#BR1
Killehon#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.5 /
6.0 /
11.3
194
80.
zaraza2000#EUNE
zaraza2000#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 5.8 /
3.7 /
10.0
218
81.
서덩자#KR1
서덩자#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.9% 7.0 /
4.0 /
10.6
57
82.
Ekko things#EUW
Ekko things#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.3 /
5.3 /
8.2
48
83.
FIllsbadman#JP1
FIllsbadman#JP1
JP (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 6.5 /
5.0 /
8.4
127
84.
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 5.8 /
4.4 /
9.2
172
85.
6 7 250 SERBIAN#NA1
6 7 250 SERBIAN#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.0 /
4.4 /
8.9
119
86.
Linh#371
Linh#371
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.3 /
6.1 /
11.3
53
87.
NekoDesu#8678
NekoDesu#8678
SG (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.0 /
7.4 /
10.5
70
88.
Thick Phá Giới#VN2
Thick Phá Giới#VN2
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.6 /
10.3
98
89.
leegy0102#KR01
leegy0102#KR01
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.9 /
2.9 /
12.1
54
90.
내마음은호수요그대노저어오오나는#kr2
내마음은호수요그대노저어오오나는#kr2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.0 /
5.9 /
12.5
62
91.
Absolute Diff#EUNE
Absolute Diff#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.0 /
4.2 /
10.4
107
92.
Taunty#LAS
Taunty#LAS
LAS (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 4.7 /
6.6 /
13.1
110
93.
maxpikachu1#Jhin
maxpikachu1#Jhin
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.0 /
4.2 /
9.4
63
94.
국민연금관리공단#KR1
국민연금관리공단#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 4.9 /
5.0 /
10.1
218
95.
Toàn 21 12 2002#Swain
Toàn 21 12 2002#Swain
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.9 /
5.4 /
11.7
112
96.
VIKA#KR1
VIKA#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.6 /
4.1 /
9.7
78
97.
abokayan#EUNE
abokayan#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 6.8 /
7.9 /
13.6
103
98.
Criiimson#EUNE
Criiimson#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.6 /
5.5 /
10.7
201
99.
Pixelen#TNQR
Pixelen#TNQR
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.6 /
9.3
102
100.
AD Swain King#KR1
AD Swain King#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 5.0 /
4.5 /
8.9
258