Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 1669 LP
Thắng: 307 (58.0%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
2.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#2)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 176 (62.6%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
3.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#3)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 530 (56.4%)
Rumble Poppy Aatrox Jayce Galio
4.
May#0411
May#0411
KR (#4)
Thách Đấu 1394 LP
Thắng: 233 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
5.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#5)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 195 (61.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
6.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#6)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 257 (58.7%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
7.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1289 LP
Thắng: 394 (55.0%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Nidalee
8.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#8)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
9.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#9)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 204 (62.8%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
10.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#10)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 174 (60.8%)
Vi Viego Lee Sin Karthus Sejuani
11.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#11)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 273 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
12.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1261 LP
Thắng: 322 (56.1%)
Lee Sin Xin Zhao Jax Viego Kindred
13.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#13)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 185 (60.1%)
Nautilus Alistar Maokai Rell Ashe
14.
xiaonaiyou#让我刷会野
xiaonaiyou#让我刷会野
KR (#14)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 174 (62.1%)
Graves Kindred Taliyah Lee Sin Varus
15.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#15)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 711 (52.6%)
Lee Sin Viego Graves Brand Nocturne
16.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#16)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 286 (56.5%)
Kalista Zeri Kai'Sa Senna Lucian
17.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#17)
Thách Đấu 1213 LP
Thắng: 255 (58.0%)
Azir Tristana Yone Orianna Taliyah
18.
DRX Teddy#멍청이
DRX Teddy#멍청이
KR (#18)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 216 (59.0%)
Senna Kalista Hwei Ezreal Lucian
19.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#19)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 335 (55.5%)
Xin Zhao Lee Sin Graves Vi Nidalee
20.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#20)
Thách Đấu 1209 LP
Thắng: 152 (64.7%)
Zeri Jinx Varus Kalista Draven
21.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#21)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 176 (62.4%)
Lee Sin Graves Vi Nidalee Taliyah
22.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#22)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 210 (59.2%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Rumble Rek'Sai
23.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#23)
Thách Đấu 1186 LP
Thắng: 190 (62.5%)
Kai'Sa Kalista Varus Zeri Ezreal
24.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#24)
Thách Đấu 1183 LP
Thắng: 222 (58.6%)
Lee Sin Nidalee Graves Vi Viego
25.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#25)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 227 (58.2%)
Lee Sin Graves Viego Nidalee Vi
26.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#26)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 255 (56.5%)
Twitch Kalista Lulu Ezreal Varus
27.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#27)
Thách Đấu 1164 LP
Thắng: 378 (54.9%)
Lee Sin Viego Graves Vi Taliyah
28.
허리피고겜하쟈#0706
허리피고겜하쟈#0706
KR (#28)
Thách Đấu 1163 LP
Thắng: 247 (57.7%)
Orianna Karma Taliyah Smolder Corki
29.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#29)
Thách Đấu 1154 LP
Thắng: 181 (59.7%)
Aatrox Azir Yone Hwei Aurelion Sol
30.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#30)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 256 (56.5%)
Renekton K'Sante Jayce Aatrox Rumble
31.
DFM#1014
DFM#1014
KR (#31)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 143 (64.4%)
Rakan Nautilus Ashe Senna Milio
32.
불 독#KDF
불 독#KDF
KR (#32)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 168 (61.1%)
Hwei Azir Taliyah Ahri Tristana
33.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#33)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 364 (54.2%)
Zac Ivern Hecarim Fiddlesticks Rell
34.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#34)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 304 (56.5%)
Jayce Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax
35.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 229 (56.8%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 31 (70.5%)
Cassiopeia Aphelios Syndra Hwei K'Sante
36.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#36)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 224 (58.5%)
Lee Sin Vi Xin Zhao K'Sante Gragas
37.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#37)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 501 (52.8%)
Lee Sin Graves Viego Vi Nidalee
38.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#38)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 296 (54.9%)
Azir Karma Tristana Hwei Taliyah
39.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#39)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 328 (55.1%)
Viego Taliyah Lee Sin Samira Nidalee
40.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#40)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 185 (58.2%)
Viego Lee Sin Graves Jax Brand
41.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 243 (56.5%)
Hecarim Sejuani Malphite Gragas Volibear
42.
KOkomi#9705
KOkomi#9705
KR (#42)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 254 (57.1%)
Senna Smolder Pyke Varus Zeri
43.
바바바밤#1999
바바바밤#1999
KR (#43)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 145 (64.4%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Aphelios Lucian
44.
짐승과 대화하지 않는다#0406
짐승과 대화하지 않는다#0406
KR (#44)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 97 (71.9%)
Zeri Varus Kalista Ashe Twitch
45.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#45)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 301 (54.9%)
Nautilus Rell Bard Alistar Rakan
46.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#46)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 309 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Pantheon Rakan Rell Blitzcrank Varus
47.
냐하하#2698
냐하하#2698
KR (#47)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 283 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (52.0%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
48.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#48)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 306 (56.1%)
Zeri Ezreal Smolder Kai'Sa Jinx
49.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#49)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 491 (53.4%)
Nautilus Rakan Rell Pyke Bard
50.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#50)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 376 (54.6%)
Lee Sin Kindred Graves Viego Taliyah
51.
vdgrddge#wywq
vdgrddge#wywq
KR (#51)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 274 (58.4%)
Talon Karthus Nidalee Lee Sin Xin Zhao
52.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 234 (57.1%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Riven Aatrox Akali Fiora Vayne
53.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#53)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 316 (56.1%)
Lee Sin Graves Rengar Gragas Vi
54.
Kitsune#5138
Kitsune#5138
KR (#54)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 262 (57.7%)
Zeri Smolder Ezreal Kai'Sa Aphelios
55.
DK Rahel#KR1
DK Rahel#KR1
KR (#55)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 300 (55.9%)
Zeri Kai'Sa Varus Kalista Lucian
56.
BLG 온#KR1
BLG 온#KR1
KR (#56)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 196 (61.6%)
Ashe Nautilus Alistar Thresh Senna
57.
蚂蚁的一天#8468
蚂蚁的一天#8468
KR (#57)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 243 (56.6%)
Senna Varus Kalista Jinx Aphelios
58.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#58)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 316 (55.9%)
Aatrox Jayce K'Sante Vayne Udyr
59.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#59)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 385 (55.1%)
Kim Cương II 23 LP
Thắng: 9 (75.0%)
K'Sante Udyr Rumble Renekton Skarner
60.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#60)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 341 (55.1%)
Nautilus Rell Bard Rakan Ashe
61.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#61)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 237 (57.0%)
Pyke Qiyana Neeko Smolder Irelia
62.
Guti#0409
Guti#0409
KR (#62)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 288 (55.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Azir Karma Tristana Yone Taliyah
63.
먼지주인#0518
먼지주인#0518
KR (#63)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 152 (62.0%)
Zeri Senna Ezreal Corki Varus
64.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#64)
Thách Đấu 1045 LP
Thắng: 252 (56.5%)
Lee Sin Vi Viego Graves Xin Zhao
65.
다훈갓#Bard
다훈갓#Bard
KR (#65)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 136 (64.2%)
Bard Blitzcrank Karma Senna Milio
66.
DK Lucid#KR1
DK Lucid#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 237 (56.6%)
Lee Sin Viego Jax Brand Sejuani
67.
RiP Kurt Cobain#KR1
RiP Kurt Cobain#KR1
KR (#67)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 178 (61.4%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Twitch Varus
68.
DRX 러버덕#파 덕
DRX 러버덕#파 덕
KR (#68)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 234 (57.4%)
Zeri Lucian Kai'Sa Varus Ezreal
69.
weqweqwewq#2492
weqweqwewq#2492
KR (#69)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 226 (66.1%)
Ashe Tristana Zeri Ezreal Jinx
70.
Griffith#agnl
Griffith#agnl
KR (#70)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 191 (64.3%)
Hwei Tristana Karma Ahri Orianna
71.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#71)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 412 (54.3%)
Lee Sin Brand Taliyah Poppy Kayn
72.
uishig#fan
uishig#fan
KR (#72)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 261 (56.1%)
Renekton Qiyana Rell Nautilus Karma
73.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 236 (57.8%)
Udyr Aatrox K'Sante Rumble Jax
74.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#74)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 126 (72.4%)
Viego Elise Nidalee Xin Zhao Olaf
75.
Karis#BRO
Karis#BRO
KR (#75)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 202 (57.2%)
Azir Orianna Taliyah Tristana Hwei
76.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#76)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 189 (58.7%)
Akali Tristana Karma Hwei Neeko
77.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#77)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 165 (60.4%)
Nautilus Pyke Ashe Hwei Rakan
78.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#78)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 213 (57.9%)
Nidalee Lee Sin Graves Ezreal Viego
79.
캐리머신 태균#kr2
캐리머신 태균#kr2
KR (#79)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 587 (52.3%)
Lee Sin Kindred Graves Taliyah Viego
80.
니 아#KR00
니 아#KR00
KR (#80)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 150 (60.0%)
Nautilus Rell Alistar Maokai Rakan
81.
DK ShowMaker#KR1
DK ShowMaker#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 187 (58.4%)
Jayce Yone Tristana Azir Ahri
82.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#82)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 304 (54.9%)
Kim Cương IV 44 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Azir Taliyah Orianna Hwei Jayce
83.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#83)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 557 (52.6%)
K'Sante Aatrox Skarner Rumble Jayce
84.
Regank#KR1
Regank#KR1
KR (#84)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 237 (56.0%)
Bel'Veth Elise Kha'Zix Blitzcrank Rek'Sai
85.
mtrngrxsyl#6146
mtrngrxsyl#6146
KR (#85)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 238 (56.8%)
Senna Ashe Nautilus Pyke Bard
86.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#86)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 327 (54.5%)
Aatrox Twisted Fate Rumble K'Sante Renekton
87.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#87)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 414 (53.4%)
Warwick Poppy Ekko Renekton Karma
88.
JJAE#YUL
JJAE#YUL
KR (#88)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 214 (57.7%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 23 (50.0%)
Hwei Janna Yuumi Senna Rell
89.
솔 다#KR 1
솔 다#KR 1
KR (#89)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 197 (59.3%)
Vàng II
Thắng: 5 (62.5%)
Darius Katarina Ornn Kled Kai'Sa
90.
미소노 미카#학 생
미소노 미카#학 생
KR (#90)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 244 (57.1%)
Zeri Jinx Caitlyn Kalista Twisted Fate
91.
일단 들어가고 봐#KR1
일단 들어가고 봐#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 236 (57.8%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 9 (36.0%)
Sylas Lee Sin Viego Irelia Aatrox
92.
하루하루 열심히 살자#열심히살자
하루하루 열심히 살자#열심히살자
KR (#92)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 164 (61.0%)
Rakan Senna Nautilus Twitch Pyke
93.
나는야 기리#0219
나는야 기리#0219
KR (#93)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 159 (59.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (77.8%)
Rakan Nautilus Ashe Alistar Thresh
94.
aoc8#CN1
aoc8#CN1
KR (#94)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 129 (68.6%)
Thresh Nautilus Bard Alistar Rakan
95.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#95)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 383 (54.5%)
Lee Sin Taliyah Gragas Graves Nidalee
96.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#96)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 271 (55.3%)
K'Sante Renekton Aatrox Jayce Yone
97.
카 엘#0211
카 엘#0211
KR (#97)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 185 (57.8%)
Rakan Nautilus Senna Maokai Ashe
98.
Ling#Cat59
Ling#Cat59
KR (#98)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 168 (61.3%)
Aurelion Sol Yone Akali Hwei Rakan
99.
빡 표#2001
빡 표#2001
KR (#99)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 540 (52.6%)
Lee Sin Brand Xin Zhao Jax Vi
100.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#100)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 224 (60.2%)
Diana Seraphine Yone Kalista Karma