Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
BlauRosen#蓝玫恋
BlauRosen#蓝玫恋
JP (#1)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 198 (64.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (61.3%)
Teemo Twitch Smolder Tristana Lee Sin
2.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#2)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 328 (56.6%)
Vi Lee Sin Kayn Ezreal Talon
3.
一枪穿云#wuyan
一枪穿云#wuyan
JP (#3)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 176 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Gwen Zed Lee Sin Yasuo Talon
4.
リーグオブハゲ#JP1
リーグオブハゲ#JP1
JP (#4)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 199 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Ekko Akali Katarina Yone Sylas
5.
小心女人#jjp
小心女人#jjp
JP (#5)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 124 (66.3%)
Viego Ekko Akshan Gwen Talon
6.
ハゲニート50歳#JP2
ハゲニート50歳#JP2
JP (#6)
Thách Đấu 1116 LP
Thắng: 255 (57.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (62.2%)
Akali Katarina Ekko Sylas Yone
7.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#7)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 132 (58.7%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 24 (64.9%)
Azir Viktor Aurora Jhin Ezreal
8.
cola#kaisa
cola#kaisa
JP (#8)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 145 (57.1%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Smolder Graves Talon Ekko Taliyah
9.
Lagger#0069
Lagger#0069
JP (#9)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 137 (64.3%)
Zed Naafiri Annie Yone Viego
10.
paKLj#5747
paKLj#5747
JP (#10)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 182 (62.8%)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 52 (61.2%)
Varus Aphelios Ezreal Yunara Kai'Sa
11.
コスプレ写真家#JP1
コスプレ写真家#JP1
JP (#11)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 147 (60.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 30 (90.9%)
Singed Ornn Swain Malphite Mordekaiser
12.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#12)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 246 (54.8%)
Karthus Viego Evelynn Lillia Diana
13.
GoodNightGoodBye#1156
GoodNightGoodBye#1156
JP (#13)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 143 (61.6%)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 77 (76.2%)
Kayn Mordekaiser Naafiri Illaoi Master Yi
14.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#14)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 260 (59.5%)
Lee Sin Kayn Vi Ezreal Talon
15.
抖音面包打野#兔兔吱吱
抖音面包打野#兔兔吱吱
JP (#15)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 104 (75.9%)
Gwen Lillia Karthus Talon Hecarim
16.
Notbad1#2005
Notbad1#2005
JP (#16)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 125 (62.2%)
Kim Cương I 20 LP
Thắng: 23 (76.7%)
Tristana Samira Lucian Zeri Kai'Sa
17.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#17)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 184 (54.6%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 23 (44.2%)
Veigar Mel Smolder Senna Milio
18.
sweets#ppp
sweets#ppp
JP (#18)
Thách Đấu 850 LP
Thắng: 242 (54.1%)
Nidalee Taliyah Talon Graves Lee Sin
19.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#19)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 141 (56.9%)
Tryndamere Shen Olaf Ryze Swain
20.
alone#JPX
alone#JPX
JP (#20)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 184 (64.8%)
Bạc I
Thắng: 22 (91.7%)
Lee Sin Galio Graves Kai'Sa Jax
21.
GGarizz#ゴリラ
GGarizz#ゴリラ
JP (#21)
Thách Đấu 817 LP
Thắng: 216 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (14.3%)
Zed Lee Sin Smolder Azir Zoe
22.
ち せ#0112
ち せ#0112
JP (#22)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 164 (58.4%)
Lee Sin Viego Lillia Talon Trundle
23.
日本語を教えてください#BMO
日本語を教えてください#BMO
JP (#23)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 110 (69.2%)
Quinn Sylas Jinx Ezreal Jayce
24.
マンダム#へようこそ
マンダム#へようこそ
JP (#24)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 117 (58.8%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Kayn Mordekaiser Illaoi Master Yi Naafiri
25.
Mokurooo#NKG
Mokurooo#NKG
JP (#25)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 496 (52.5%)
Talon Cassiopeia Qiyana Varus Galio
26.
拉着我说你有些鱿鱼#半岛铁盒
拉着我说你有些鱿鱼#半岛铁盒
JP (#26)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 142 (56.8%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 51 (70.8%)
Fiora Camille Ambessa Kalista Kai'Sa
27.
謎の人#arcus
謎の人#arcus
JP (#27)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 155 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (57.1%)
Sivir Ezreal Aphelios Jhin Sylas
28.
ラキピー#だっぴ
ラキピー#だっぴ
JP (#28)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 384 (52.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Zeri Kai'Sa Nilah Ezreal Lucian
29.
ShoeBiLL#TTV2
ShoeBiLL#TTV2
JP (#29)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 238 (53.6%)
Vàng I
Thắng: 20 (69.0%)
Akshan Aurora Corki Pantheon Xerath
30.
丘 丘#BDTH
丘 丘#BDTH
JP (#30)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 273 (52.0%)
Cao Thủ 41 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Elise Pantheon Viego Rek'Sai Xin Zhao
31.
ウズイテンゲン#JP1
ウズイテンゲン#JP1
JP (#31)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 231 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (100.0%)
Qiyana Orianna Ezreal Twisted Fate Nidalee
32.
Milan#bb6
Milan#bb6
JP (#32)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 347 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Aphelios Yunara Tristana Kai'Sa Jhin
33.
na7z#0707
na7z#0707
JP (#33)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 175 (61.6%)
Lee Sin Lulu Lux Viego Nidalee
34.
macafakerdopa#chovy
macafakerdopa#chovy
JP (#34)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 340 (54.2%)
Vladimir Smolder Mel Aurora Kassadin
35.
バス乗りできないと文句言いながら#降参します
バス乗りできないと文句言いながら#降参します
JP (#35)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 169 (55.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 48 (87.3%)
Mordekaiser Kayn Illaoi Naafiri Master Yi
36.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#36)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 241 (53.1%)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 41 (66.1%)
Lucian Zeri Jhin Sivir Jinx
37.
有罪胎児#おぎゃあ
有罪胎児#おぎゃあ
JP (#37)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 312 (54.7%)
Karthus Viego Evelynn Tryndamere Tristana
38.
ぶいすぽっフェス2025#Vspo
ぶいすぽっフェス2025#Vspo
JP (#38)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 223 (59.0%)
Zyra Nidalee Karthus Viego Naafiri
39.
フェルン#魔法師
フェルン#魔法師
JP (#39)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 314 (54.8%)
Talon Sylas Yone Viktor Aphelios
40.
Fine#mmmmm
Fine#mmmmm
JP (#40)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 164 (72.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (40.0%)
Zed Twisted Fate Lee Sin Varus Viktor
41.
西野ホーク#JP1
西野ホーク#JP1
JP (#41)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 433 (50.6%)
Cao Thủ 123 LP
Thắng: 64 (59.8%)
Bard Nautilus Lulu Braum Alistar
42.
ミニ丼#JP1
ミニ丼#JP1
JP (#42)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 128 (56.6%)
Graves Lee Sin Nidalee Karma Gwen
43.
不帮上是吧那我就送到你帮上#jggap
不帮上是吧那我就送到你帮上#jggap
JP (#43)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 362 (53.4%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Malzahar Malphite Shen Viktor Yorick
44.
Requiem#あるかいだ
Requiem#あるかいだ
JP (#44)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 95 (58.3%)
Kim Cương III 85 LP
Thắng: 26 (46.4%)
Jarvan IV Karthus Graves Diana Tristana
45.
サンデヴィスタン#Lucy1
サンデヴィスタン#Lucy1
JP (#45)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 104 (59.8%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 16 (94.1%)
Lucian Ezreal Kai'Sa Xayah Corki
46.
에스에스알#Blast
에스에스알#Blast
JP (#46)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 462 (50.2%)
Taliyah Elise Rakan Janna Anivia
47.
Razer#01221
Razer#01221
JP (#47)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 342 (52.7%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 39 (60.0%)
Hwei Skarner Rumble K'Sante Sett
48.
Bangha#TOP
Bangha#TOP
JP (#48)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 435 (51.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (45.2%)
Aatrox Ambessa Mordekaiser Yone Cho'Gath
49.
コスプレ撮影者#JP1
コスプレ撮影者#JP1
JP (#49)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 100 (63.7%)
Singed Ornn Swain Lux Senna
50.
Ankochan#20y
Ankochan#20y
JP (#50)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 137 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (47.1%)
Lee Sin Pantheon Zed Xin Zhao Vi
51.
TAEB7517#86218
TAEB7517#86218
JP (#51)
Đại Cao Thủ 690 LP
Thắng: 204 (66.7%)
Xin Zhao Hecarim Ngộ Không Trundle Diana
52.
네모네모#네모네모
네모네모#네모네모
JP (#52)
Đại Cao Thủ 679 LP
Thắng: 169 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (45.5%)
Teemo Vayne Rengar Jax Tahm Kench
53.
Elixyyyyy#JP1
Elixyyyyy#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ 679 LP
Thắng: 125 (70.6%)
Akshan Aurora Pantheon Quinn Xerath
54.
Eemo#i u
Eemo#i u
JP (#54)
Đại Cao Thủ 676 LP
Thắng: 158 (52.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (70.6%)
Shen Warwick K'Sante Olaf Darius
55.
なんでも屋#JP2
なんでも屋#JP2
JP (#55)
Đại Cao Thủ 672 LP
Thắng: 147 (60.2%)
Viego Sylas Riven Katarina Zed
56.
日服第一甘雨#0428
日服第一甘雨#0428
JP (#56)
Đại Cao Thủ 669 LP
Thắng: 142 (54.8%)
Graves Gwen Kindred Karthus Singed
57.
ωNαNαω#404ad
ωNαNαω#404ad
JP (#57)
Đại Cao Thủ 663 LP
Thắng: 273 (51.8%)
Cao Thủ 25 LP
Thắng: 98 (69.5%)
Jinx Aphelios Tristana Senna Corki
58.
reri#JPN
reri#JPN
JP (#58)
Đại Cao Thủ 658 LP
Thắng: 138 (56.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 7 (77.8%)
Elise Nilah Lulu Rell Braum
59.
GraceEye#99999
GraceEye#99999
JP (#59)
Đại Cao Thủ 651 LP
Thắng: 143 (59.6%)
Cao Thủ 116 LP
Thắng: 24 (61.5%)
Yasuo Yone Lee Sin Jhin Twisted Fate
60.
人気カメラマン#JP1
人気カメラマン#JP1
JP (#60)
Đại Cao Thủ 644 LP
Thắng: 98 (59.8%)
Singed Swain Ornn Lux Sivir
61.
ふらうぃー 電撃ラブラブ大作戦#ぺぐどぅん
ふらうぃー 電撃ラブラブ大作戦#ぺぐどぅん
JP (#61)
Đại Cao Thủ 642 LP
Thắng: 205 (53.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (51.4%)
Aatrox Jayce Yone Mordekaiser Garen
62.
RC TaNa#RCWIN
RC TaNa#RCWIN
JP (#62)
Đại Cao Thủ 611 LP
Thắng: 133 (66.2%)
Vàng I
Thắng: 9 (81.8%)
Kai'Sa Aphelios Nidalee Zed Jhin
63.
ゼドキンガチ本気モード#暴言注意
ゼドキンガチ本気モード#暴言注意
JP (#63)
Đại Cao Thủ 601 LP
Thắng: 213 (54.1%)
Bạch Kim IV
Thắng: 6 (100.0%)
Zed Akali Poppy Sylas Irelia
64.
ytzz#2426
ytzz#2426
JP (#64)
Đại Cao Thủ 599 LP
Thắng: 156 (54.2%)
Gragas Sion Tryndamere Garen Nidalee
65.
shakespeare#JP1
shakespeare#JP1
JP (#65)
Đại Cao Thủ 598 LP
Thắng: 298 (52.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (42.1%)
Karma Senna Lulu Janna Braum
66.
魔琉血夜麗#JP1
魔琉血夜麗#JP1
JP (#66)
Đại Cao Thủ 587 LP
Thắng: 197 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (66.7%)
Malzahar Orianna Nocturne Karma Senna
67.
お箸も使えるぜ#0110
お箸も使えるぜ#0110
JP (#67)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 325 (53.5%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 28 (60.9%)
Orianna Veigar Pantheon Taliyah Jarvan IV
68.
21 Savage#Seki
21 Savage#Seki
JP (#68)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 203 (55.0%)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 56 (80.0%)
Tristana Swain Jinx Olaf Aatrox
69.
五条せんせい#10086
五条せんせい#10086
JP (#69)
Đại Cao Thủ 584 LP
Thắng: 94 (54.7%)
Cao Thủ 151 LP
Thắng: 120 (55.0%)
Mel Ekko Graves Xerath Talon
70.
Kreative#yuumi
Kreative#yuumi
JP (#70)
Đại Cao Thủ 572 LP
Thắng: 257 (51.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Viego Gwen Vi Zed Lee Sin
71.
odessa1#JP132
odessa1#JP132
JP (#71)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 134 (54.7%)
Nautilus Miss Fortune Leona Rakan Lulu
72.
SaKi#SCL
SaKi#SCL
JP (#72)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 438 (52.3%)
Cao Thủ 2 LP
Thắng: 40 (65.6%)
Rell Nautilus Leona Alistar Braum
73.
8114149#419
8114149#419
JP (#73)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 315 (51.6%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 26 (56.5%)
Sylas Hecarim Taliyah Lee Sin Ahri
74.
Charley#rakan
Charley#rakan
JP (#74)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 188 (51.1%)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 38 (61.3%)
Pyke Alistar Zyra Rell Nautilus
75.
ゆうだい0912ホォートナイト#2014
ゆうだい0912ホォートナイト#2014
JP (#75)
Đại Cao Thủ 560 LP
Thắng: 160 (56.9%)
Ryze Olaf Kayle Vayne Fiora
76.
chico#JP1
chico#JP1
JP (#76)
Đại Cao Thủ 554 LP
Thắng: 193 (54.2%)
Kim Cương I 44 LP
Thắng: 19 (51.4%)
Ezreal Varus Jhin Ashe Mel
77.
lke#조용한
lke#조용한
JP (#77)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 296 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 34 (61.8%)
Kai'Sa Vayne Tristana Ezreal Ashe
78.
ひょんじゅん#7795
ひょんじゅん#7795
JP (#78)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 224 (53.1%)
Lee Sin Blitzcrank Kayn Bard Sylas
79.
ゴールデンレトリバーに愛されたい#0812
ゴールデンレトリバーに愛されたい#0812
JP (#79)
Đại Cao Thủ 547 LP
Thắng: 583 (51.1%)
Renekton Camille K'Sante Galio Mordekaiser
80.
ねこえき#zzzz
ねこえき#zzzz
JP (#80)
Đại Cao Thủ 547 LP
Thắng: 202 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (64.7%)
Yuumi Karma Soraka Lulu Nami
81.
Eve#Veluv
Eve#Veluv
JP (#81)
Đại Cao Thủ 544 LP
Thắng: 287 (52.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 9 (64.3%)
Vel'Koz Jhin Ezreal Sivir Kai'Sa
82.
かいっちょ#かいっちょ
かいっちょ#かいっちょ
JP (#82)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 642 (50.5%)
Aphelios Ryze Kai'Sa Sivir Lucian
83.
しゅんた1106#JP1
しゅんた1106#JP1
JP (#83)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 384 (51.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 43 (47.8%)
Zoe Hwei Shen Mel Garen
84.
欲改名稱無法使用#HKG
欲改名稱無法使用#HKG
JP (#84)
Đại Cao Thủ 535 LP
Thắng: 128 (62.1%)
Nunu & Willump Alistar Leona Zed Ngộ Không
85.
MayR#BVL
MayR#BVL
JP (#85)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 240 (51.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (46.2%)
Ezreal Kalista Varus Rakan Jhin
86.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#86)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 114 (51.4%)
Twitch Taliyah Graves Katarina Kai'Sa
87.
ゆにか#1122
ゆにか#1122
JP (#87)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 97 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (39.1%)
Viego Lee Sin Nocturne Nidalee Ngộ Không
88.
NinjaAqua#0445
NinjaAqua#0445
JP (#88)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 101 (53.7%)
Darius Renekton Aatrox Master Yi Ambessa
89.
ベルヴェスの逆鱗#NONO
ベルヴェスの逆鱗#NONO
JP (#89)
Đại Cao Thủ 514 LP
Thắng: 192 (57.7%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Jhin Bel'Veth Anivia Lucian Rek'Sai
90.
大トニー#5980
大トニー#5980
JP (#90)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 386 (52.9%)
Fiddlesticks Lillia Alistar Jarvan IV Sion
91.
Sakura#桜です
Sakura#桜です
JP (#91)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 79 (76.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 27 (84.4%)
Varus Fiora Lee Sin Jax Jayce
92.
Yuju#uwu
Yuju#uwu
JP (#92)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 117 (53.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 1 (20.0%)
Ezreal Senna Lucian Yunara Aphelios
93.
空に一番美しい曇#8660
空に一番美しい曇#8660
JP (#93)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 106 (55.5%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 12 (52.2%)
Draven Smolder Miss Fortune Jinx Caitlyn
94.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#94)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 256 (51.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (62.5%)
Senna Elise Rell Karma Nautilus
95.
貯金大変#gimu
貯金大変#gimu
JP (#95)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 238 (51.7%)
Xerath Jhin Evelynn Zyra Fiddlesticks
96.
泳ぎたいたい焼き#JP1
泳ぎたいたい焼き#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 198 (51.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 33 (51.6%)
Karma Nautilus Rell Braum Thresh
97.
omy4o#kkrすき
omy4o#kkrすき
JP (#97)
Đại Cao Thủ 499 LP
Thắng: 141 (54.0%)
Yasuo Yone Pantheon Jhin Nasus
98.
南條愛乃#jolno
南條愛乃#jolno
JP (#98)
Đại Cao Thủ 499 LP
Thắng: 131 (54.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 27 (61.4%)
Diana Talon Naafiri Ekko Taliyah
99.
ただ君が平凡に笑ってほしい#JP2
ただ君が平凡に笑ってほしい#JP2
JP (#99)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 198 (54.7%)
Karthus Bard Rek'Sai Viego Hecarim
100.
グレイラースY#JP1
グレイラースY#JP1
JP (#100)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 224 (53.3%)
Shaco Maokai Alistar Skarner Fiddlesticks