Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dark Magician#123
Dark Magician#123
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.3% 8.5 /
4.0 /
9.9
85
2.
時を食うように#thv
時を食うように#thv
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.2% 10.3 /
4.7 /
8.9
66
3.
Great Love#Vene
Great Love#Vene
EUW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 8.6 /
4.0 /
9.2
204
4.
sun2#jojo
sun2#jojo
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.0 /
3.0 /
7.5
105
5.
attaks#EUW
attaks#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.0 /
4.8 /
9.2
161
6.
GOTTA GO TURBO#br1
GOTTA GO TURBO#br1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 7.0 /
6.2 /
9.4
93
7.
Pixi#GOAT
Pixi#GOAT
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.1 /
4.6 /
9.2
87
8.
メDIOS ZADKIEL#メGODメ
メDIOS ZADKIEL#メGODメ
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.9 /
4.0 /
9.1
92
9.
Rei Dos Sóis#AKing
Rei Dos Sóis#AKing
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.6 /
5.2 /
9.3
78
10.
용공주#龙公主
용공주#龙公主
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 8.2 /
3.3 /
8.2
200
11.
馋猫儿#天天开心
馋猫儿#天天开心
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 9.1 /
4.2 /
7.8
43
12.
5T8UVK0F5V#222
5T8UVK0F5V#222
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.0 /
4.0 /
9.0
126
13.
INDEX FOU#CLICK
INDEX FOU#CLICK
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.2 /
5.2 /
8.9
97
14.
QMarkQ#NA1
QMarkQ#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.1 /
3.8 /
8.8
106
15.
핑키밀크#KR1
핑키밀크#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.1 /
3.5 /
8.9
75
16.
Oliver Sugadas#AuSol
Oliver Sugadas#AuSol
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 9.3 /
4.8 /
9.6
309
17.
Shinzou#Her
Shinzou#Her
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.7 /
8.2 /
9.0
69
18.
Malchezaar#1553
Malchezaar#1553
RU (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 11.8 /
6.4 /
10.6
88
19.
Nutshell#opqe
Nutshell#opqe
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 62.2% 7.4 /
3.8 /
8.9
267
20.
お前の母親#JP1
お前の母親#JP1
JP (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.4 /
4.2 /
8.9
50
21.
킹론즈전용ID#KR1
킹론즈전용ID#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.6 /
4.9 /
7.7
133
22.
잭스 레스#KOREA
잭스 레스#KOREA
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.5 /
4.7 /
7.4
95
23.
kaito#opqe
kaito#opqe
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.2% 10.2 /
3.8 /
9.6
34
24.
Seiken#ONI
Seiken#ONI
SEA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 8.8 /
4.5 /
9.3
193
25.
pimon#vn2
pimon#vn2
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 8.1 /
4.6 /
8.9
194
26.
Ciu bi nai#Lord
Ciu bi nai#Lord
VN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 8.2 /
3.9 /
8.7
481
27.
StarCrafter#MAGE
StarCrafter#MAGE
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.4 /
4.6 /
9.2
122
28.
Greed Island#2679
Greed Island#2679
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.7 /
9.1
67
29.
전지적 수확 시점#KR1
전지적 수확 시점#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.1 /
4.1 /
6.9
75
30.
먕뮹명먕#2S3
먕뮹명먕#2S3
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.4 /
9.5
61
31.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.6% 7.2 /
4.4 /
9.4
604
32.
MộtĐờiLiêmKhiết#123
MộtĐờiLiêmKhiết#123
VN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.2 /
8.8
260
33.
그래서 석숭할거냐#석재친구
그래서 석숭할거냐#석재친구
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.5 /
8.8
73
34.
Comet of Legend#222
Comet of Legend#222
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 7.8 /
4.1 /
9.1
213
35.
For Fun Account2#INTER
For Fun Account2#INTER
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.4 /
4.7 /
9.1
167
36.
Hello Kitty#Luu
Hello Kitty#Luu
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 8.5 /
4.6 /
9.5
152
37.
MT1 Professor#MT1
MT1 Professor#MT1
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.0 /
4.6 /
8.6
167
38.
Dark Wanderer#2956
Dark Wanderer#2956
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.7% 7.9 /
3.8 /
9.4
306
39.
ST0L#EUW
ST0L#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.4 /
5.7 /
9.6
110
40.
GhosT#GRB31
GhosT#GRB31
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.2 /
5.4 /
8.0
84
41.
OwnedByFlor#EUW
OwnedByFlor#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.7 /
4.9 /
8.3
196
42.
MaRz羊羊#MRZ
MaRz羊羊#MRZ
SEA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 7.8 /
3.7 /
8.2
82
43.
DeadKiller#Wolf
DeadKiller#Wolf
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.0 /
4.3 /
9.0
133
44.
Perdóname Dios#LAS
Perdóname Dios#LAS
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.6 /
4.2 /
9.1
93
45.
Şafak#ASOL
Şafak#ASOL
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.5 /
4.8 /
10.6
101
46.
Osnel#LAS
Osnel#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.9% 7.8 /
4.4 /
7.9
192
47.
Floodchuk#123
Floodchuk#123
TR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 9.6 /
5.9 /
9.0
152
48.
Astral Silence#lul85
Astral Silence#lul85
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 9.6 /
4.2 /
8.6
246
49.
Terrõ#11111
Terrõ#11111
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 12.2 /
4.7 /
11.0
60
50.
Giulinha#fofa
Giulinha#fofa
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.4 /
9.1
80
51.
K 11 04#KEVIN
K 11 04#KEVIN
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.8 /
5.9 /
10.4
205
52.
apat3wnak0s#EUNE
apat3wnak0s#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 10.7 /
4.5 /
8.0
140
53.
Puunto#Damn
Puunto#Damn
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 9.0 /
4.4 /
9.7
90
54.
felpi 10#prime
felpi 10#prime
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 8.1 /
4.5 /
8.4
477
55.
Yoan01#EUW
Yoan01#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 8.5 /
5.4 /
8.9
112
56.
Chan Chun zz#br01
Chan Chun zz#br01
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.0% 7.0 /
4.3 /
8.8
169
57.
Shawnski#EUW
Shawnski#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.7 /
10.1
106
58.
giles corey#bile
giles corey#bile
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.8 /
5.5 /
9.4
71
59.
anjelik#EUW
anjelik#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.5 /
6.4 /
8.9
89
60.
Maybefff#only1
Maybefff#only1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.8 /
7.6
70
61.
Skies Descend#5772
Skies Descend#5772
SEA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 9.8 /
4.2 /
8.8
138
62.
Calculatingzuy#909
Calculatingzuy#909
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.2% 8.2 /
4.2 /
8.2
57
63.
love dragon#KR2
love dragon#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.4% 8.2 /
6.3 /
8.9
286
64.
1 kon ka cha pak#Gin
1 kon ka cha pak#Gin
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.0 /
4.8 /
8.4
747
65.
Chengas#GALO
Chengas#GALO
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.3% 8.1 /
4.5 /
8.3
72
66.
lordracma#EUNE
lordracma#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.0 /
5.2 /
8.3
64
67.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 6.5 /
3.6 /
8.6
292
68.
Kim HyeNa#hyena
Kim HyeNa#hyena
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 9.3 /
5.7 /
9.6
47
69.
Ga Rojn#QNhat
Ga Rojn#QNhat
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.5 /
5.2 /
9.3
267
70.
AnD#6969
AnD#6969
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.2 /
4.8 /
8.9
68
71.
抖音洛霖Top#Jax
抖音洛霖Top#Jax
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.7 /
5.0 /
8.0
261
72.
시 민#Cmin
시 민#Cmin
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.1 /
5.0 /
7.6
120
73.
wanderer enjoyer#bozo
wanderer enjoyer#bozo
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.4 /
6.0 /
9.5
89
74.
Yên Đan Đi Mid#81456
Yên Đan Đi Mid#81456
VN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.7% 7.8 /
4.7 /
10.0
397
75.
Wlliam Vangeance#LULU
Wlliam Vangeance#LULU
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.7 /
5.2 /
8.8
184
76.
Fushi#RU1
Fushi#RU1
RU (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.1 /
3.7 /
8.2
81
77.
미 폐#KR2
미 폐#KR2
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.2% 5.9 /
3.2 /
7.6
642
78.
vlzard#9422
vlzard#9422
SEA (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 56.6% 8.3 /
4.4 /
8.2
143
79.
Sandra#egg
Sandra#egg
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.5 /
4.3 /
8.8
74
80.
High Peak#0610
High Peak#0610
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.6 /
5.7 /
8.8
115
81.
栗悟飯#krgh
栗悟飯#krgh
JP (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.3 /
3.5 /
9.2
57
82.
아우렐리온 솔#존중배려
아우렐리온 솔#존중배려
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.8 /
4.1 /
8.7
163
83.
놀지말고공부하자#3604
놀지말고공부하자#3604
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.3 /
3.5 /
8.3
205
84.
오래된자유의서약#KR1
오래된자유의서약#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.5 /
4.3 /
8.6
121
85.
0224delssss#zypp
0224delssss#zypp
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.7 /
5.0 /
9.4
44
86.
Pusher#sol
Pusher#sol
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.4% 6.5 /
4.0 /
8.9
54
87.
원치기#배빵빵
원치기#배빵빵
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.0 /
5.1 /
7.9
64
88.
GimmeATowel#EUNE
GimmeATowel#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 7.9 /
4.8 /
11.4
37
89.
아우솔러버#love
아우솔러버#love
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.3% 6.0 /
3.2 /
7.5
526
90.
YGQ#NA1
YGQ#NA1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.8 /
4.0 /
7.4
62
91.
Hiresh#JESUS
Hiresh#JESUS
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.4 /
7.9
91
92.
残り風#JPN
残り風#JPN
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.4 /
4.1 /
8.1
150
93.
SOLKING#4077
SOLKING#4077
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.1 /
4.3 /
7.3
135
94.
Silphi Unleashed#EUW
Silphi Unleashed#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.7 /
4.5 /
8.6
72
95.
나는너야#KR1
나는너야#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.8 /
5.1 /
7.8
85
96.
용의숨결#별의창조자
용의숨결#별의창조자
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.4 /
3.5 /
7.6
376
97.
Franz Joseph IV#777
Franz Joseph IV#777
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.7 /
8.8
65
98.
노무현의은밀한바위#523
노무현의은밀한바위#523
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.0% 7.0 /
5.6 /
8.7
69
99.
Luu 爱#Nieve
Luu 爱#Nieve
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.2 /
4.2 /
9.0
69
100.
Strong Warrior#mog
Strong Warrior#mog
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.3 /
4.5 /
8.8
198