Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu 1570 LP
Thắng: 269 (58.2%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
2.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#2)
Thách Đấu 1551 LP
Thắng: 219 (60.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (69.2%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
3.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#3)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 343 (57.6%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
4.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#4)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 221 (58.3%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
5.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#5)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 344 (55.2%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
6.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#6)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 157 (61.3%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
7.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#7)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 202 (59.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
8.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#8)
Thách Đấu 1281 LP
Thắng: 107 (66.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Rengar Bel'Veth Jax Viego Fiddlesticks
9.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#9)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 178 (60.5%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
10.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#10)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 157 (61.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
11.
You#LAS
You#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 443 (53.2%)
Blitzcrank Maokai Janna Senna Rakan
12.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 156 (62.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
13.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#13)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 126 (57.3%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
14.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#14)
Thách Đấu 1197 LP
Thắng: 149 (62.3%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
15.
Kenius#Swift
Kenius#Swift
LAS (#15)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 325 (55.7%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
16.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#16)
Thách Đấu 1169 LP
Thắng: 260 (56.0%)
Smolder Riven Yone Skarner Diana
17.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#17)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 418 (53.8%)
Rengar Gragas Nidalee Kled Skarner
18.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#18)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 142 (62.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (63.6%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
19.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#19)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 191 (57.5%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
20.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#20)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 117 (60.3%)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 97 (67.4%)
Rek'Sai Nocturne Rengar Hecarim Lillia
21.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#21)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 178 (57.8%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Galio
22.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 188 (56.6%)
Zed Azir Yasuo Yone Akali
23.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#23)
Thách Đấu 1095 LP
Thắng: 79 (73.1%)
Cao Thủ 234 LP
Thắng: 50 (72.5%)
Viego Lee Sin Kha'Zix Rengar Taliyah
24.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#24)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 124 (62.9%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
25.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#25)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 98 (70.5%)
Cao Thủ 347 LP
Thắng: 43 (48.9%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
26.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#26)
Thách Đấu 1088 LP
Thắng: 144 (58.8%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
27.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#27)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 145 (61.4%)
Đại Cao Thủ 599 LP
Thắng: 89 (51.4%)
Shen
28.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#28)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 128 (60.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
29.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 243 (55.5%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 36 (54.5%)
Ezreal Kai'Sa Kalista Hwei Cassiopeia
30.
disoster#459
disoster#459
LAS (#30)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 264 (56.5%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
31.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#31)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 144 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 54 (55.7%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
32.
the promise#star
the promise#star
LAS (#32)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 410 (53.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
33.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#33)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 253 (55.8%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
34.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#34)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 178 (57.4%)
Kim Cương IV 51 LP
Thắng: 18 (54.5%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
35.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#35)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 238 (55.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 58 (66.7%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
36.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#36)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 212 (56.7%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
37.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#37)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 251 (54.7%)
Smolder Jinx Kalista Varus Nautilus
38.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#38)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 170 (57.4%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone Aurelion Sol K'Sante
39.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#39)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 231 (60.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (70.0%)
Nautilus Milio Ezreal Pyke Lucian
40.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#40)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 124 (60.8%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Twitch Pantheon
41.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#41)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 227 (55.5%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 50 (58.1%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
42.
PanchittoooKayn#2003
PanchittoooKayn#2003
LAS (#42)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 130 (60.5%)
Kim Cương I 17 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kayn Kha'Zix Master Yi Renekton Xin Zhao
43.
Wild#808s
Wild#808s
LAS (#43)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 319 (54.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 11 (73.3%)
Janna Draven Karthus Vayne Kayn
44.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#44)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 85 (68.5%)
Master Yi Draven Viego Kayn Lucian
45.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#45)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 172 (56.2%)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 123 (60.0%)
Yone Yasuo Kassadin Vladimir Viego
46.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 227 (55.5%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
47.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#47)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 294 (55.0%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 46 (51.1%)
Shyvana Hwei Vel'Koz Lux Kha'Zix
48.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#48)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 90 (67.2%)
Poppy Volibear Rumble Kennen Brand
49.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#49)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 202 (56.4%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 15 (62.5%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
50.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#50)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 113 (61.7%)
Hwei Camille Bard Vel'Koz Taliyah
51.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 100 (64.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
52.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#52)
Thách Đấu 965 LP
Thắng: 167 (63.0%)
Cao Thủ 147 LP
Thắng: 58 (68.2%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Kai'Sa
53.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#53)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 42 (70.0%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
54.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#54)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 163 (56.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Smolder Lillia Kha'Zix
55.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#55)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 331 (54.5%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
56.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#56)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 198 (55.6%)
Cao Thủ 129 LP
Thắng: 55 (48.7%)
Garen Volibear Bel'Veth Malphite Ngộ Không
57.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#57)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 163 (59.7%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
58.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#58)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 87 (72.5%)
Jayce Tristana LeBlanc Sylas Akali
59.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#59)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 169 (58.7%)
Kim Cương II 25 LP
Thắng: 16 (59.3%)
Yasuo Lee Sin Zed Pyke Aatrox
60.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#60)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 268 (53.4%)
Hwei Lucian Twisted Fate Ahri Kalista
61.
615x#615x
615x#615x
LAS (#61)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 111 (61.3%)
Kalista Smolder Varus Zeri Ezreal
62.
ElKatita#LAS
ElKatita#LAS
LAS (#62)
Thách Đấu 930 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 66 (52.8%)
Neeko Bard Riven Rell Ashe
63.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#63)
Thách Đấu 922 LP
Thắng: 111 (61.0%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 35 (58.3%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
64.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#64)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 164 (59.4%)
Cao Thủ 239 LP
Thắng: 57 (51.4%)
Quinn Gragas Jinx Neeko Caitlyn
65.
Santa#LASS
Santa#LASS
LAS (#65)
Thách Đấu 921 LP
Thắng: 123 (64.7%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (70.0%)
Taliyah Talon Rumble Hwei Qiyana
66.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#66)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 99 (62.3%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Rengar Viego Lee Sin Diana Master Yi
67.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#67)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 137 (57.6%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
68.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#68)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 167 (57.4%)
Cao Thủ 210 LP
Thắng: 60 (55.6%)
Gragas LeBlanc Twisted Fate Nocturne Taliyah
69.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#69)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 269 (53.6%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
70.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#70)
Thách Đấu 915 LP
Thắng: 96 (67.1%)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 106 (55.5%)
Samira Kai'Sa Draven Viego Lucian
71.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#71)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 285 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (60.5%)
Renekton Gragas Aatrox Gwen K'Sante
72.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#72)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 161 (58.5%)
Đại Cao Thủ 636 LP
Thắng: 71 (54.6%)
Azir Twisted Fate Irelia LeBlanc Lucian
73.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#73)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 180 (54.7%)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 42 (56.8%)
Yone Akali Aatrox Irelia Camille
74.
Ryomen sukuna#Refri
Ryomen sukuna#Refri
LAS (#74)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 197 (55.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kayn Mordekaiser Hecarim Yone Viego
75.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 176 (56.1%)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 134 (64.4%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
76.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#76)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 136 (56.7%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei
77.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#77)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 193 (54.5%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Hwei Lissandra Ezreal Smolder Azir
78.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#78)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 241 (55.9%)
Đại Cao Thủ 729 LP
Thắng: 99 (63.5%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
79.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#79)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 342 (53.2%)
Cao Thủ 49 LP
Thắng: 25 (51.0%)
Viego Briar Yone Bel'Veth Kayn
80.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#80)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 174 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (40.9%)
Draven Varus Ezreal Kai'Sa Twitch
81.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#81)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 75 (68.2%)
Đại Cao Thủ 768 LP
Thắng: 64 (66.7%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Qiyana
82.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#82)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 158 (58.5%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
83.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#83)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 118 (61.8%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
84.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#84)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 190 (56.7%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 18 (54.5%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
85.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 183 (59.2%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kayn Kha'Zix Zyra Rengar Vi
86.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#86)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 100 (61.0%)
Kennen Draven Varus Zeri Ezreal
87.
把回忆拼好给你#77777
把回忆拼好给你#77777
LAS (#87)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 149 (56.0%)
Lee Sin Yasuo Karthus Tryndamere Graves
88.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#88)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 136 (58.1%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Gnar Ahri Quinn Graves Syndra
89.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#89)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 121 (59.6%)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 180 (81.1%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
90.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#90)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 122 (58.9%)
Rengar Katarina Viego Kha'Zix Hwei
91.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#91)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 185 (55.4%)
Kim Cương III 7 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Olaf Jax Darius Garen Kled
92.
Kyouki#86018
Kyouki#86018
LAS (#92)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 182 (54.7%)
Jax Mordekaiser Yone Dr. Mundo Zac
93.
MAKISHYY#015
MAKISHYY#015
LAS (#93)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 137 (58.1%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Sylas Aatrox LeBlanc Twisted Fate Hwei
94.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#94)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 371 (51.9%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
95.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#95)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 288 (53.8%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
96.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#96)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 109 (61.2%)
Kim Cương IV 24 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Kai'Sa Vayne Smolder Aphelios Zeri
97.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#97)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Nautilus Jhin Karma Thresh Pyke
98.
wJoako#wJk
wJoako#wJk
LAS (#98)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 240 (53.7%)
Aatrox K'Sante Ornn Jinx Udyr
99.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 213 (55.2%)
Bard Milio Neeko Maokai Ashe
100.
Deratero#LAS1
Deratero#LAS1
LAS (#100)
Thách Đấu 850 LP
Thắng: 183 (56.0%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 58 (58.6%)
Jax Aatrox Lillia Yone Nocturne