Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu 2215 LP
Thắng: 215 (63.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (47.1%)
Vi Lee Sin Viego Ivern Caitlyn
2.
Hachi#CN1
Hachi#CN1
LAS (#2)
Thách Đấu 1947 LP
Thắng: 280 (58.2%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 38 (76.0%)
Kayn Jax Pantheon Jarvan IV Naafiri
3.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#3)
Thách Đấu 1659 LP
Thắng: 497 (54.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 47 (50.5%)
Ryze Swain K'Sante Gragas Aurelion Sol
4.
LM skewy#LRS
LM skewy#LRS
LAS (#4)
Thách Đấu 1558 LP
Thắng: 177 (61.7%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 39 (57.4%)
Taliyah Ahri Yone Miss Fortune Azir
5.
Afrodita#16I07
Afrodita#16I07
LAS (#5)
Thách Đấu 1555 LP
Thắng: 150 (61.5%)
Kim Cương IV 5 LP
Thắng: 22 (51.2%)
Jhin Hwei Ezreal Smolder Yunara
6.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#6)
Thách Đấu 1513 LP
Thắng: 245 (57.2%)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 159 (59.8%)
Irelia Kennen Akali Jayce Gwen
7.
nostalgia#sz7
nostalgia#sz7
LAS (#7)
Thách Đấu 1510 LP
Thắng: 302 (56.3%)
Cao Thủ 59 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Pyke Leona Alistar Rakan Elise
8.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#8)
Thách Đấu 1491 LP
Thắng: 306 (54.5%)
Zed Talon Diana Qiyana Fizz
9.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#9)
Thách Đấu 1482 LP
Thắng: 272 (55.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 36 (59.0%)
Rek'Sai Braum Ngộ Không Leona Nocturne
10.
Goodbye my lover#Toady
Goodbye my lover#Toady
LAS (#10)
Thách Đấu 1456 LP
Thắng: 147 (65.3%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 49 (70.0%)
Viego Taliyah Jayce Lee Sin Aurora
11.
Eng4#LAS
Eng4#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 1442 LP
Thắng: 194 (62.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Aurora Hwei Zoe Yunara Ryze
12.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1426 LP
Thắng: 366 (53.9%)
Kim Cương I 85 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Rengar Graves Nidalee Zed Kha'Zix
13.
twenty to one#lil
twenty to one#lil
LAS (#13)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 189 (56.9%)
Cao Thủ 410 LP
Thắng: 93 (65.0%)
Talon Zed Rengar Kha'Zix Azir
14.
El Gatinni#LAS1
El Gatinni#LAS1
LAS (#14)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 236 (55.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 393 (48.9%)
Lucian Rumble Akshan Kha'Zix Taliyah
15.
Maxterium#4144
Maxterium#4144
LAS (#15)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 252 (55.0%)
Kim Cương IV 95 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Rell Thresh Pyke Alistar Braum
16.
TTV Burrito#burro
TTV Burrito#burro
LAS (#16)
Thách Đấu 1339 LP
Thắng: 254 (65.5%)
Gragas Dr. Mundo Tahm Kench Irelia Kayle
17.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#17)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 130 (63.4%)
Kennen Teemo Vayne Syndra Kindred
18.
wiwi cat#meow
wiwi cat#meow
LAS (#18)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 212 (57.3%)
Đại Cao Thủ 595 LP
Thắng: 142 (57.7%)
Lucian Vayne Ezreal Kai'Sa Irelia
19.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#19)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 196 (58.2%)
Cao Thủ 347 LP
Thắng: 120 (75.0%)
Rengar Jarvan IV Akshan Cassiopeia Ambessa
20.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#20)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 149 (58.9%)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 171 (65.5%)
Zed Yasuo Yone Sylas Akali
21.
615x#615x
615x#615x
LAS (#21)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 158 (57.9%)
Ezreal Viego Draven Jhin Corki
22.
YourMeowInApril#Ruffi
YourMeowInApril#Ruffi
LAS (#22)
Thách Đấu 1281 LP
Thắng: 188 (58.4%)
Kayn Hecarim Talon Kha'Zix Rengar
23.
Dylin#Sleep
Dylin#Sleep
LAS (#23)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 176 (62.4%)
Zoe Gwen Lulu Mel Nami
24.
LNLY#0021
LNLY#0021
LAS (#24)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 213 (58.2%)
Kayn Kha'Zix Vex Galio Ekko
25.
vyscenk#LAS
vyscenk#LAS
LAS (#25)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 427 (53.8%)
Kim Cương IV 17 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Nautilus Rell Leona Varus Rakan
26.
RFG Metras#Supp
RFG Metras#Supp
LAS (#26)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 194 (56.1%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 34 (51.5%)
Lissandra Nautilus Karma Braum Nami
27.
KAYNSERBERO#0606
KAYNSERBERO#0606
LAS (#27)
Thách Đấu 1226 LP
Thắng: 235 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kai'Sa Varus Lucian Xayah Jhin
28.
Knight#WPWG
Knight#WPWG
LAS (#28)
Thách Đấu 1225 LP
Thắng: 171 (61.3%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Naafiri Smolder Corki Viego Hecarim
29.
leo#łeozd
leo#łeozd
LAS (#29)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 310 (53.0%)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 36 (55.4%)
Pantheon Akshan Lucian Aurora Ambessa
30.
rasharo#EKKO
rasharo#EKKO
LAS (#30)
Thách Đấu 1192 LP
Thắng: 121 (61.1%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 28 (75.7%)
Ekko Hwei Talon Akshan Fizz
31.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#31)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 375 (54.0%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 12 (46.2%)
Camille Renata Glasc Nami Lissandra Janna
32.
Femboy Sommelier#HTW
Femboy Sommelier#HTW
LAS (#32)
Thách Đấu 1153 LP
Thắng: 152 (56.7%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Jhin Ahri Mel Lucian Senna
33.
Estqomad#LAS
Estqomad#LAS
LAS (#33)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 257 (58.4%)
Ashe Lucian Ezreal Kalista Sivir
34.
Maj3stic0ne#LAS
Maj3stic0ne#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu 1142 LP
Thắng: 148 (58.3%)
Zac Nautilus Sejuani Senna Blitzcrank
35.
Halserven#LAS
Halserven#LAS
LAS (#35)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 377 (52.0%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 24 (55.8%)
Udyr Galio Volibear Ngộ Không Garen
36.
Azy#X O
Azy#X O
LAS (#36)
Thách Đấu 1137 LP
Thắng: 169 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (43.3%)
Ornn Lulu Aatrox Karma Malphite
37.
Meju#Lyaa
Meju#Lyaa
LAS (#37)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 154 (56.2%)
Thách Đấu 1191 LP
Thắng: 180 (66.2%)
Trundle Ambessa Gwen Naafiri Lulu
38.
Daedra#63637
Daedra#63637
LAS (#38)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 203 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (77.8%)
Mel Ambessa Azir Aurora Sylas
39.
Annataqui#PERU
Annataqui#PERU
LAS (#39)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 167 (56.2%)
Jarvan IV Udyr Zac Vi Skarner
40.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#40)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 405 (52.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (38.5%)
Fiora Kayle Ashe Yunara Vayne
41.
Mortem#1209
Mortem#1209
LAS (#41)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 107 (68.6%)
Yunara Sivir Caitlyn Smolder Kai'Sa
42.
Pasky in Rain#00099
Pasky in Rain#00099
LAS (#42)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 169 (55.4%)
Cao Thủ 215 LP
Thắng: 58 (54.2%)
Hwei Zilean Diana Vi Kog'Maw
43.
KICK Deftsulol#001
KICK Deftsulol#001
LAS (#43)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 227 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (46.9%)
Senna Lucian Caitlyn Varus Kai'Sa
44.
Dabli#LAS
Dabli#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 212 (54.2%)
Cao Thủ 194 LP
Thắng: 34 (64.2%)
Varus Corki Jinx Sivir Kai'Sa
45.
Daikus#rawr
Daikus#rawr
LAS (#45)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 156 (58.0%)
Nami Nautilus Karma Braum Alistar
46.
s h i l o h#hush魂
s h i l o h#hush魂
LAS (#46)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 248 (53.6%)
Đại Cao Thủ 661 LP
Thắng: 159 (71.9%)
Yasuo Yone Akali Irelia Fiora
47.
Wass#0708
Wass#0708
LAS (#47)
Thách Đấu 1102 LP
Thắng: 167 (56.2%)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 111 (51.2%)
Zed Vex Orianna Lux Lulu
48.
Taurito#XNP
Taurito#XNP
LAS (#48)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 386 (53.3%)
Cao Thủ 130 LP
Thắng: 40 (64.5%)
Jinx Corki Ashe Jhin Aurora
49.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#49)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 169 (56.7%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 102 (54.5%)
Pyke Viktor Gragas Ambessa K'Sante
50.
OMAIGODD#SUS
OMAIGODD#SUS
LAS (#50)
Thách Đấu 1075 LP
Thắng: 162 (57.2%)
Lucian Sylas Jhin Gwen Ryze
51.
Liarseavan#wawi1
Liarseavan#wawi1
LAS (#51)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 141 (63.8%)
Warwick Sett Kayn Kennen Camille
52.
Buggax#N01
Buggax#N01
LAS (#52)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 352 (53.6%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 21 (53.8%)
Camille Tryndamere Vayne Jayce Renekton
53.
Faelyn#1337
Faelyn#1337
LAS (#53)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 181 (59.2%)
Xin Zhao Renekton Viego Lee Sin Gwen
54.
Tillerman#LAS
Tillerman#LAS
LAS (#54)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 336 (52.9%)
Ambessa Viktor Aurelion Sol Mel Vladimir
55.
marcneijh#ERAI
marcneijh#ERAI
LAS (#55)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 267 (53.6%)
Yasuo Sylas Lucian Irelia Akali
56.
RUN AWAY#727
RUN AWAY#727
LAS (#56)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 155 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (50.0%)
Twitch Vayne Smolder Ezreal Senna
57.
Damngøre#MIW
Damngøre#MIW
LAS (#57)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 251 (53.3%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 42 (50.0%)
Rek'Sai Viktor Ngộ Không Viego Diana
58.
MARADONI#LAS1
MARADONI#LAS1
LAS (#58)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 159 (58.2%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Sylas Aurora Galio Yone Hwei
59.
Sunn Mond#LAS2
Sunn Mond#LAS2
LAS (#59)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 223 (54.4%)
Cao Thủ 301 LP
Thắng: 68 (46.6%)
Soraka Mel Nami Sona Senna
60.
BFG Marulo#2357
BFG Marulo#2357
LAS (#60)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 138 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Viktor Ahri Taliyah Hwei Syndra
61.
Evil Adro#Evil
Evil Adro#Evil
LAS (#61)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 143 (57.2%)
Cao Thủ 25 LP
Thắng: 61 (59.2%)
Kayn Gragas Vladimir Viego Lee Sin
62.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#62)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 140 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (42.9%)
Master Yi Draven Viego Gwen Xin Zhao
63.
1Diego#DCS
1Diego#DCS
LAS (#63)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 111 (61.0%)
Blitzcrank Cho'Gath Dr. Mundo Pantheon Amumu
64.
剑道独尊#l1l1l
剑道独尊#l1l1l
LAS (#64)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 117 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Renekton Aatrox K'Sante Darius Pantheon
65.
Kiss#bdp
Kiss#bdp
LAS (#65)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 200 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (50.0%)
LeBlanc Orianna Ryze Irelia Karma
66.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#66)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 303 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Yone Viktor Ambessa Xerath Akali
67.
Orbis#6585
Orbis#6585
LAS (#67)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 231 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (64.3%)
Tristana Ashe Lucian Jinx Kai'Sa
68.
VahLz#LAS
VahLz#LAS
LAS (#68)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 257 (53.8%)
Lulu Milio Karma Braum Miss Fortune
69.
FINAŁ#LAS
FINAŁ#LAS
LAS (#69)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 225 (55.4%)
Cao Thủ 100 LP
Thắng: 46 (50.5%)
Viego Rell Bard Graves Lee Sin
70.
Osnel#LAS
Osnel#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 189 (53.7%)
Đại Cao Thủ 455 LP
Thắng: 59 (66.3%)
Aurelion Sol Zed Cho'Gath Twisted Fate Yone
71.
ByTobi#Adc
ByTobi#Adc
LAS (#71)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 131 (58.2%)
Thách Đấu 1573 LP
Thắng: 281 (73.9%)
Aphelios Xayah Varus Corki Kai'Sa
72.
MYCHY#069
MYCHY#069
LAS (#72)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 157 (58.4%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 31 (51.7%)
Lux Vel'Koz Nocturne Shen Veigar
73.
Creatine Boy#FyTe
Creatine Boy#FyTe
LAS (#73)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 148 (56.7%)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 155 (59.6%)
Varus Lucian Kai'Sa Ashe Xayah
74.
Lamine Yamal#Crown
Lamine Yamal#Crown
LAS (#74)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 239 (53.6%)
Kim Cương I 9 LP
Thắng: 36 (56.3%)
Rakan Nami Bard Lulu Nautilus
75.
Fubuki#COYS
Fubuki#COYS
LAS (#75)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 177 (57.5%)
Kim Cương IV 78 LP
Thắng: 16 (51.6%)
Akali Taliyah Vladimir Talon Ahri
76.
ívartularika#Vkngo
ívartularika#Vkngo
LAS (#76)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 259 (54.3%)
Thách Đấu 1518 LP
Thắng: 128 (67.4%)
Zac Sejuani Lee Sin Lillia Jarvan IV
77.
KUROMIS AL DM#RLC
KUROMIS AL DM#RLC
LAS (#77)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 136 (58.9%)
Senna Milio Rakan Pantheon Rell
78.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#78)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 103 (64.4%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 28 (56.0%)
Lucian Corki Yunara Varus Ezreal
79.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#79)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 297 (53.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 24 (55.8%)
Urgot Aatrox Yorick Vladimir Dr. Mundo
80.
373#USM B
373#USM B
LAS (#80)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 283 (54.0%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Aurora Ambessa Yone K'Sante Jhin
81.
VlaDzukill#CR7
VlaDzukill#CR7
LAS (#81)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 252 (68.5%)
Yasuo Yone Karthus Irelia Yuumi
82.
Shacomi la senna#KTa
Shacomi la senna#KTa
LAS (#82)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 208 (58.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 48 (69.6%)
Yuumi Jhin Neeko Rakan Nautilus
83.
SUPER SERVER#LAS
SUPER SERVER#LAS
LAS (#83)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 198 (53.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 17 (68.0%)
Skarner Vi Xerath Ngộ Không Xin Zhao
84.
Hombre Duende#LAS
Hombre Duende#LAS
LAS (#84)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 138 (61.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 14 (82.4%)
Aurora Karma Galio Ahri Viktor
85.
PRCM#LAS
PRCM#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 372 (54.4%)
Bạch Kim II
Thắng: 5 (55.6%)
Katarina Hwei Jinx Anivia Kai'Sa
86.
2 termos al día#TOP1
2 termos al día#TOP1
LAS (#86)
Thách Đấu 988 LP
Thắng: 193 (56.4%)
Ezreal Sylas Taliyah Aurora Lucian
87.
мιfasitø#FF15
мιfasitø#FF15
LAS (#87)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 326 (54.5%)
Bạch Kim IV
Thắng: 48 (53.3%)
Singed Tristana Yorick Mel Kassadin
88.
DAT DarkiuZ#CDA
DAT DarkiuZ#CDA
LAS (#88)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 385 (53.0%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 43 (58.1%)
Darius Skarner K'Sante Dr. Mundo Renekton
89.
Street Fighter 6#xoxo
Street Fighter 6#xoxo
LAS (#89)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 230 (54.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (59.4%)
Miss Fortune Nami Janna Lulu Seraphine
90.
Fractime#1234
Fractime#1234
LAS (#90)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 328 (54.9%)
Fizz Ekko Kassadin Yasuo LeBlanc
91.
Reiji Kurogami#CvsB3
Reiji Kurogami#CvsB3
LAS (#91)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 206 (55.1%)
Vàng I
Thắng: 14 (73.7%)
Ryze Swain Jayce Zed Twisted Fate
92.
Víégó#Lizet
Víégó#Lizet
LAS (#92)
Thách Đấu 962 LP
Thắng: 665 (51.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 22 (57.9%)
Viego Bel'Veth Yone Xin Zhao Briar
93.
Taunty#LAS
Taunty#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 185 (55.7%)
Kim Cương II 15 LP
Thắng: 28 (65.1%)
Swain Camille Ashe Jhin Mel
94.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#94)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 130 (56.0%)
Gangplank Illaoi Sion Nautilus Kayle
95.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#95)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 178 (53.3%)
Thách Đấu 1671 LP
Thắng: 235 (71.6%)
Lux Zoe Hwei Ahri Mel
96.
check ur posture#Arise
check ur posture#Arise
LAS (#96)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 153 (54.6%)
Đại Cao Thủ 784 LP
Thắng: 103 (63.2%)
Azir Aurora Cassiopeia Jarvan IV Jayce
97.
Dragon#32767
Dragon#32767
LAS (#97)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 354 (52.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (61.1%)
Kai'Sa Kindred Ezreal Diana Jinx
98.
adiu chéri#Rêver
adiu chéri#Rêver
LAS (#98)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 163 (56.6%)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 232 (55.1%)
Karma Milio Nami Mel Sona
99.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 212 (53.8%)
Elise Bard Neeko Renata Glasc Blitzcrank
100.
Moon#0930
Moon#0930
LAS (#100)
Thách Đấu 944 LP
Thắng: 181 (54.4%)
Cao Thủ 275 LP
Thắng: 47 (53.4%)
Katarina Zoe Lux Lulu Akali