Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nook Mook Sneiz#Meow
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.9% 11.5 /
5.4 /
5.6
64
2.
Mèo x Mar#062
Mèo x Mar#062
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.3% 11.2 /
6.5 /
6.7
82
3.
Last dance#LL9
Last dance#LL9
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.9% 8.7 /
4.8 /
9.9
122
4.
lovers rock#ƒƒƒƒƒ
lovers rock#ƒƒƒƒƒ
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 8.9 /
4.9 /
7.0
54
5.
JUNGKING#243
JUNGKING#243
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 11.2 /
4.5 /
7.4
87
6.
Ken1#Nam99
Ken1#Nam99
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.9% 11.0 /
4.5 /
5.6
62
7.
daisyyy#baby
daisyyy#baby
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 12.2 /
4.7 /
7.1
94
8.
зеленый и белый#koexa
зеленый и белый#koexa
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.5 /
4.1 /
6.8
86
9.
asdzxc#243
asdzxc#243
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.4% 12.6 /
3.8 /
6.4
43
10.
Kamaz#EUWW
Kamaz#EUWW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 10.9 /
5.1 /
6.7
51
11.
dc gg nickyruus#Can
dc gg nickyruus#Can
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 10.0 /
6.4 /
6.2
72
12.
Internal Bleedin#EUVV
Internal Bleedin#EUVV
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 11.7 /
4.6 /
6.4
121
13.
friqher 1v9 acc#grind
friqher 1v9 acc#grind
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 11.9 /
4.5 /
6.9
51
14.
Courtesy#isIam
Courtesy#isIam
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 10.7 /
5.5 /
7.8
63
15.
BaiBai#0000
BaiBai#0000
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 9.1 /
5.1 /
7.7
60
16.
ImJustBad#feed
ImJustBad#feed
RU (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.5 /
3.4 /
7.0
57
17.
ΛFK#EUW
ΛFK#EUW
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 10.2 /
5.6 /
8.2
72
18.
Dazzle Smurf Acc#RLY
Dazzle Smurf Acc#RLY
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 10.7 /
5.7 /
5.7
77
19.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 10.7 /
5.7 /
5.2
51
20.
iCreed#Dark
iCreed#Dark
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.4% 10.9 /
5.7 /
5.0
43
21.
Nicaragua Import#Nic
Nicaragua Import#Nic
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.7 /
4.6 /
8.3
58
22.
Egocéntrica#pink
Egocéntrica#pink
LAS (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 9.0 /
5.9 /
5.9
57
23.
Rákóczi#1230
Rákóczi#1230
EUNE (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 69.5% 7.4 /
3.7 /
8.0
59
24.
webbly#rankI
webbly#rankI
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.5% 9.7 /
6.6 /
6.4
127
25.
ai wage#1227
ai wage#1227
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 5.7 /
5.0 /
6.8
50
26.
NguyenDuyHoanh#2001
NguyenDuyHoanh#2001
VN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.4% 7.9 /
4.0 /
10.1
41
27.
Rogagen#EUNE
Rogagen#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.4 /
9.6
63
28.
motherhood1#NA2
motherhood1#NA2
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.5 /
4.1 /
6.3
86
29.
white monster#111
white monster#111
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 7.7 /
4.9 /
7.3
143
30.
Dino#2901
Dino#2901
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 8.6 /
6.2 /
6.8
64
31.
GodLikeFriqher#0266
GodLikeFriqher#0266
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.7% 9.2 /
4.7 /
7.9
109
32.
1 lp peak jg#1v9
1 lp peak jg#1v9
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 10.9 /
4.9 /
6.0
47
33.
Lulunatic#mid
Lulunatic#mid
OCE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.2% 9.7 /
5.3 /
5.6
38
34.
Reminiscence#0620
Reminiscence#0620
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 11.4 /
4.4 /
6.1
118
35.
vitte#uwu
vitte#uwu
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.6 /
4.7 /
5.8
55
36.
caiqin1#m33q
caiqin1#m33q
SEA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.5% 11.9 /
5.1 /
4.4
80
37.
Rambo Purva Kruv#RAMBO
Rambo Purva Kruv#RAMBO
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.3% 9.6 /
5.3 /
6.5
82
38.
Surprise Im Back#JUNGL
Surprise Im Back#JUNGL
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.0 /
5.2 /
7.3
48
39.
Yonxs#Yonas
Yonxs#Yonas
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 9.8 /
6.8 /
6.5
85
40.
begumun essegi#despr
begumun essegi#despr
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 10.4 /
4.9 /
7.4
185
41.
Kobi#catKB
Kobi#catKB
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.4 /
4.5 /
7.6
81
42.
Kuro Ngoại Binh#vn2
Kuro Ngoại Binh#vn2
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 9.8 /
5.6 /
7.1
55
43.
Cammy#Ahri
Cammy#Ahri
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.7 /
4.5 /
6.6
96
44.
TayPawnProz#JayTe
TayPawnProz#JayTe
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 9.4 /
7.4 /
7.3
61
45.
LFT SUP PLAYER#974
LFT SUP PLAYER#974
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.0 /
7.5
81
46.
marco4ntonioo#1234
marco4ntonioo#1234
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 9.2 /
5.4 /
7.2
70
47.
Fezzko#2727
Fezzko#2727
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.6 /
7.6
96
48.
playing to learn#xxx
playing to learn#xxx
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.6 /
5.8 /
9.0
54
49.
dos veinte volt#XXX
dos veinte volt#XXX
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 8.1 /
5.5 /
8.4
165
50.
보고 배움#Dopa
보고 배움#Dopa
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.1 /
4.5 /
6.7
51
51.
Thạch Dừaa#3012
Thạch Dừaa#3012
VN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 6.5 /
5.3 /
9.6
101
52.
thich an ga ran#hdugn
thich an ga ran#hdugn
VN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 10.5 /
6.7 /
5.6
297
53.
BATMAN#Msbp
BATMAN#Msbp
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.9 /
7.7
77
54.
Görkem But x3d#DR1
Görkem But x3d#DR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.0 /
5.1 /
9.1
50
55.
S e i M#Mây
S e i M#Mây
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 6.4 /
5.2 /
8.1
143
56.
winterfall#1101
winterfall#1101
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 14.5 /
8.1 /
6.3
170
57.
풀 캠#KR02
풀 캠#KR02
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.9 /
4.4 /
8.2
88
58.
xKalp#bala
xKalp#bala
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.3 /
5.0 /
8.3
61
59.
Shockßlade#shdwZ
Shockßlade#shdwZ
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
6.5 /
4.3
51
60.
TWICE Sanaya#EUW
TWICE Sanaya#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.9 /
4.1 /
5.8
199
61.
FELLAH#321
FELLAH#321
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.2 /
5.5 /
7.3
54
62.
Kyuvstito#USM
Kyuvstito#USM
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 9.9 /
6.7 /
8.8
64
63.
Diana x YuumiR34#EUWAA
Diana x YuumiR34#EUWAA
EUW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 92.9% 13.4 /
2.6 /
7.3
56
64.
FatCat81#1945
FatCat81#1945
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.1 /
5.6 /
8.2
109
65.
Kim Tae sang#CN1
Kim Tae sang#CN1
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 8.8 /
3.9 /
5.6
43
66.
Divineheal#EUW
Divineheal#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
5.9 /
7.9
52
67.
Nein999L#DWG
Nein999L#DWG
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.8 /
4.9 /
8.6
43
68.
xyyyyyyy#EUW
xyyyyyyy#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.1 /
4.8 /
8.6
122
69.
JGKRAL#Vixen
JGKRAL#Vixen
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.3 /
4.0 /
8.8
68
70.
Suisside#gothッ
Suisside#gothッ
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.2 /
6.0 /
9.2
107
71.
Kamil55#5976
Kamil55#5976
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.9 /
6.0 /
6.0
89
72.
Diana King#OTP
Diana King#OTP
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.7 /
5.5 /
6.8
133
73.
Rik o Brabo#king
Rik o Brabo#king
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 10.9 /
4.5 /
5.7
113
74.
Граймлегенда#срал
Граймлегенда#срал
RU (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.9 /
4.2 /
7.6
59
75.
Nestville#varta
Nestville#varta
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 11.1 /
9.5 /
6.1
53
76.
vley#balls
vley#balls
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 6.8 /
5.2 /
8.2
60
77.
DaShadyPanda#rat
DaShadyPanda#rat
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.2 /
5.2 /
9.6
89
78.
FR ZellDun#120
FR ZellDun#120
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 7.9 /
6.0 /
9.4
158
79.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 7.8 /
6.6 /
4.7
110
80.
CANDEGONZALEZ#BEBE
CANDEGONZALEZ#BEBE
LAS (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.3% 10.1 /
4.7 /
6.8
94
81.
Arcsecond#333
Arcsecond#333
OCE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 7.5 /
4.6 /
5.4
219
82.
Kaydian#1810
Kaydian#1810
LAS (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.8 /
6.5
156
83.
Dripy#128
Dripy#128
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.0 /
5.0 /
7.1
65
84.
LostChillkroete#EUW
LostChillkroete#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.3 /
4.7 /
7.3
147
85.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 9.2 /
4.1 /
8.9
43
86.
MeoWunmt#vn2
MeoWunmt#vn2
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 11.1 /
5.5 /
7.9
48
87.
MelanMoon#Asca
MelanMoon#Asca
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.7 /
6.5 /
6.0
174
88.
NoRd1aN#EUNE
NoRd1aN#EUNE
EUNE (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.4% 9.9 /
4.3 /
8.2
53
89.
reneklein#rnk
reneklein#rnk
LAS (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.6 /
6.3 /
9.2
98
90.
Too Lukewarm#DOG
Too Lukewarm#DOG
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.9 /
5.1 /
7.1
60
91.
Smartizze#EUW
Smartizze#EUW
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.2 /
3.7 /
6.5
299
92.
piwtro#br1
piwtro#br1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.5% 11.4 /
6.0 /
6.0
96
93.
Less#KR05
Less#KR05
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 6.2 /
4.2 /
6.1
186
94.
Vincensi#br1
Vincensi#br1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.9 /
8.1
54
95.
Judas#Bless
Judas#Bless
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.2 /
5.3 /
5.8
63
96.
Vaynix#JGL
Vaynix#JGL
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 9.7 /
5.7 /
7.2
267
97.
chengerain#xoxo
chengerain#xoxo
SEA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 6.7 /
4.6 /
7.0
234
98.
WaterNice#NA1
WaterNice#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.4 /
5.4 /
6.2
177
99.
HitmanDuck#EUW
HitmanDuck#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.3 /
5.8 /
6.9
49
100.
다이애나#0829
다이애나#0829
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.1 /
4.8 /
5.7
148