Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
payolapaldotcom#msg
payolapaldotcom#msg
OCE (#1)
Thách Đấu 1368 LP
Thắng: 242 (61.6%)
Diana Mel Syndra Caitlyn Taliyah
2.
La Fougère#OC
La Fougère#OC
OCE (#2)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 152 (61.5%)
Akshan Tristana Senna Pantheon Yone
3.
Coach Rank#Coach
Coach Rank#Coach
OCE (#3)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 551 (54.3%)
Zed Naafiri Xerath Mel Viktor
4.
dHrWyAlgQy4qpO6K#OC
dHrWyAlgQy4qpO6K#OC
OCE (#4)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 150 (65.2%)
Kim Cương II 5 LP
Thắng: 28 (53.8%)
Ezreal Tristana Varus Lucian Kai'Sa
5.
willywonka#OCE1
willywonka#OCE1
OCE (#5)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 573 (54.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (54.5%)
Jayce Ambessa Dr. Mundo Jax Poppy
6.
NOX 1#7777
NOX 1#7777
OCE (#6)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 429 (54.4%)
Xin Zhao Pantheon Viego Poppy Ngộ Không
7.
Evewin#11111
Evewin#11111
OCE (#7)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 225 (59.8%)
Jarvan IV Xin Zhao Ngộ Không Talon Diana
8.
WX1585410146#111
WX1585410146#111
OCE (#8)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 297 (61.2%)
Bạch Kim IV
Thắng: 20 (76.9%)
Senna Lucian Sivir Kai'Sa Smolder
9.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#9)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 130 (59.4%)
Aphelios Varus Ezreal Lucian Jhin
10.
Viоlet#VIVI
Viоlet#VIVI
OCE (#10)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 296 (56.8%)
Ezreal Ashe Xayah Varus Jinx
11.
Buttercup#3776
Buttercup#3776
OCE (#11)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 290 (53.6%)
Morgana Mel LeBlanc Syndra Qiyana
12.
事与愿违#COE
事与愿违#COE
OCE (#12)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 314 (53.5%)
Kim Cương II 38 LP
Thắng: 173 (50.0%)
Janna Karma Soraka Ahri Nami
13.
Žip30th#2204
Žip30th#2204
OCE (#13)
Thách Đấu 768 LP
Thắng: 240 (54.1%)
Kai'Sa Tristana Miss Fortune Sivir Xayah
14.
vxRio887288#dlpw
vxRio887288#dlpw
OCE (#14)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 82 (63.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (92.3%)
Nidalee Lee Sin Zed Elise Viego
15.
dolce far niente#kor
dolce far niente#kor
OCE (#15)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 241 (53.9%)
Yone Fiora Aatrox Renekton Jayce
16.
OKaiM8#Kai
OKaiM8#Kai
OCE (#16)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 208 (53.7%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Thresh Malphite Nautilus Nami Annie
17.
Ericcccccy#OC
Ericcccccy#OC
OCE (#17)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 185 (55.4%)
Bạc II
Thắng: 4 (57.1%)
Tristana Elise Ngộ Không Kai'Sa Varus
18.
Praedyth#OC
Praedyth#OC
OCE (#18)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 325 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (47.1%)
Kai'Sa Ambessa Aphelios Yunara Lucian
19.
OppsWantMeDead#RIP
OppsWantMeDead#RIP
OCE (#19)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 371 (52.4%)
Nautilus Rell Alistar Rakan Braum
20.
Hebi#우로코
Hebi#우로코
OCE (#20)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 264 (52.3%)
Graves Kindred Zyra Tristana Kai'Sa
21.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#21)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 425 (52.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 11 (57.9%)
Katarina Kayn Zed Naafiri Akali
22.
Esko#SK1
Esko#SK1
OCE (#22)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 171 (58.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 8 (47.1%)
Tristana Kai'Sa Miss Fortune Ornn Jinx
23.
绘梨衣#yyo
绘梨衣#yyo
OCE (#23)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 162 (60.7%)
Thách Đấu 1172 LP
Thắng: 58 (87.9%)
Rek'Sai Yuumi Zed Nami Xin Zhao
24.
Domino#Cat
Domino#Cat
OCE (#24)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 285 (54.6%)
Lee Sin Jarvan IV Lissandra Janna Vi
25.
GABN#low
GABN#low
OCE (#25)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 253 (53.8%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 51 (47.7%)
Renata Glasc Rakan Rell Nautilus Milio
26.
Bradlez#OC
Bradlez#OC
OCE (#26)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 305 (53.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Aurora Swain Twisted Fate Caitlyn Ahri
27.
CHF Crickets#H4YDN
CHF Crickets#H4YDN
OCE (#27)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 234 (55.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (27.3%)
Rengar Syndra Ashe Janna Kai'Sa
28.
Minju#OC
Minju#OC
OCE (#28)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 105 (57.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (50.0%)
Hwei Lux Soraka Janna Nami
29.
Sylen1x#ICG
Sylen1x#ICG
OCE (#29)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 156 (58.6%)
Ekko Lillia Nidalee Viego Talon
30.
dorae#2003
dorae#2003
OCE (#30)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 227 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (57.1%)
Jayce Aatrox Jax K'Sante Camille
31.
好烦啊滚#2222
好烦啊滚#2222
OCE (#31)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 153 (63.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 57 (83.8%)
Alistar Karma Graves Nidalee Lulu
32.
myga#sup
myga#sup
OCE (#32)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 179 (58.1%)
Zyra Milio Karma Ezreal Nami
33.
kenvo#OCE1
kenvo#OCE1
OCE (#33)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 180 (54.7%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 11 (78.6%)
Rell Lulu Nami Nautilus Karma
34.
缘为冰#Kyzzz
缘为冰#Kyzzz
OCE (#34)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 163 (55.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (36.4%)
Viego Pantheon Talon Nidalee Kindred
35.
WX lplpwdl#cxx
WX lplpwdl#cxx
OCE (#35)
Thách Đấu 631 LP
Thắng: 250 (56.3%)
Alistar Nautilus Karma Jarvan IV Braum
36.
Clown#SADGE
Clown#SADGE
OCE (#36)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 196 (54.9%)
Sona Draven Tristana Twitch Mel
37.
Squishie#0CE
Squishie#0CE
OCE (#37)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 153 (54.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 47 (44.8%)
Nami Anivia Mel Ahri Lillia
38.
Shammars Spear#oc
Shammars Spear#oc
OCE (#38)
Thách Đấu 623 LP
Thắng: 164 (55.6%)
Darius Dr. Mundo Sion Talon Rengar
39.
feel#ToT
feel#ToT
OCE (#39)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 187 (54.7%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 37 (77.1%)
Fiora Gwen Ambessa Riven Jayce
40.
Yui#7047
Yui#7047
OCE (#40)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 196 (57.6%)
Ahri Yunara Kai'Sa Caitlyn Jinx
41.
المخفي#Creed
المخفي#Creed
OCE (#41)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 162 (58.3%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 39 (56.5%)
Zed Kha'Zix Katarina Lucian Talon
42.
ka1raˇ#nvknn
ka1raˇ#nvknn
OCE (#42)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 181 (55.7%)
Kim Cương I 30 LP
Thắng: 67 (56.3%)
Nami Soraka Lulu Malzahar Seraphine
43.
preyyy#cat
preyyy#cat
OCE (#43)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 177 (56.0%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Aatrox Fiora Lee Sin Irelia Viego
44.
Mingji#666
Mingji#666
OCE (#44)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 238 (62.3%)
Bạch Kim IV
Thắng: 24 (85.7%)
Corki Syndra Viktor Vex Kennen
45.
猪猪的粉丝#可爱的小猪
猪猪的粉丝#可爱的小猪
OCE (#45)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 207 (54.8%)
Kim Cương I 87 LP
Thắng: 97 (53.6%)
Aatrox Sett Kayn Mordekaiser Darius
46.
Renegade#6969
Renegade#6969
OCE (#46)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 111 (55.8%)
Tristana Ezreal Lucian Jinx Kai'Sa
47.
老兵烧烤#烧烤大王
老兵烧烤#烧烤大王
OCE (#47)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 177 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (68.4%)
Rumble K'Sante Renekton Sett Darius
48.
SexySafa#Safa
SexySafa#Safa
OCE (#48)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 235 (53.8%)
Bạc II
Thắng: 4 (66.7%)
Kai'Sa Caitlyn Camille Jinx Lucian
49.
Flysec#RKO
Flysec#RKO
OCE (#49)
Thách Đấu 571 LP
Thắng: 251 (57.3%)
Seraphine Senna Lulu Pantheon Hwei
50.
dvmgfyzcr#OC
dvmgfyzcr#OC
OCE (#50)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 221 (54.7%)
Aatrox Gwen Yone Naafiri Renekton
51.
babybananapeel#U MAD
babybananapeel#U MAD
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 601 LP
Thắng: 381 (52.3%)
Ambessa Gangplank Jayce Renekton Darius
52.
umbreon#katsu
umbreon#katsu
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 600 LP
Thắng: 72 (66.1%)
Yunara Janna Karma Lucian Sona
53.
Rampage Jackson#black
Rampage Jackson#black
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 445 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Sylas Ryze Kai'Sa Smolder Nasus
54.
Saradomin#2077
Saradomin#2077
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 590 LP
Thắng: 274 (52.4%)
Bạch Kim II
Thắng: 84 (50.6%)
Graves Bel'Veth Kindred Singed Jax
55.
VX xiaoliwuqi#小李武器
VX xiaoliwuqi#小李武器
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 249 (53.7%)
Jax Renekton Ngộ Không Malphite Mordekaiser
56.
Cratoss#OC
Cratoss#OC
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 585 LP
Thắng: 249 (54.4%)
Mel Taliyah Ahri Hwei Galio
57.
WX1585410146#777
WX1585410146#777
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 580 LP
Thắng: 145 (53.7%)
Talon Nocturne Pantheon Galio Twisted Fate
58.
lamine yamal#bueno
lamine yamal#bueno
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 577 LP
Thắng: 86 (58.1%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Kai'Sa Smolder Varus Ezreal Jhin
59.
Quinonos#BAKER
Quinonos#BAKER
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 146 (54.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Pantheon Quinn Yasuo Malphite Gnar
60.
Unique kk#是kk酱呀
Unique kk#是kk酱呀
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 147 (57.0%)
Talon Pantheon Nidalee Sylas Ivern
61.
pigina#OC
pigina#OC
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 569 LP
Thắng: 186 (56.0%)
Sona Janna Senna Zyra Karma
62.
16 9 2003#022
16 9 2003#022
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 548 LP
Thắng: 100 (58.1%)
Viego Kai'Sa Vi Braum Diana
63.
Distortion#OC
Distortion#OC
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 545 LP
Thắng: 366 (52.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 141 (73.4%)
Syndra LeBlanc Hwei Viktor Ryze
64.
Marsie#Tomie
Marsie#Tomie
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 126 (57.3%)
Seraphine Soraka Nami Ahri Senna
65.
Moist Cat#OC
Moist Cat#OC
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 539 LP
Thắng: 133 (56.1%)
Ivern Kayle Gwen Kai'Sa Sona
66.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 282 (53.1%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 24 (54.5%)
Teemo Rek'Sai Olaf Vi Lee Sin
67.
どº ロ ºづ#LOVEU
どº ロ ºづ#LOVEU
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 149 (62.6%)
Tristana Lucian Ezreal Jax Twitch
68.
WX1585410146#555
WX1585410146#555
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 527 LP
Thắng: 337 (54.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 28 (75.7%)
Olaf Renekton Tryndamere Talon Darius
69.
preference#OuO
preference#OuO
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 187 (53.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (84.6%)
Fiora Ambessa Gwen Jayce Riven
70.
薄 雾#薄 雾
薄 雾#薄 雾
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 198 (54.2%)
Viego Vi Jarvan IV Ngộ Không Lee Sin
71.
vx ripforgotten#OCE1
vx ripforgotten#OCE1
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 188 (64.2%)
Master Yi Kha'Zix Amumu Warwick Akali
72.
上勾拳#Ovo
上勾拳#Ovo
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 261 (52.7%)
Kim Cương II 56 LP
Thắng: 79 (55.6%)
Qiyana Galio Azir Hwei Vex
73.
Loosey Goosey#SKT
Loosey Goosey#SKT
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 234 (58.8%)
Đồng I
Thắng: 7 (50.0%)
Tristana Caitlyn Diana Lucian Kai'Sa
74.
meiyangyang#myy
meiyangyang#myy
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 253 (53.2%)
Kim Cương I 71 LP
Thắng: 27 (75.0%)
Rell Kai'Sa Sivir Xayah Samira
75.
fade#lva
fade#lva
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 503 LP
Thắng: 165 (54.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 51 (52.6%)
Nocturne Graves Rek'Sai Gwen Ngộ Không
76.
quickcaster#888
quickcaster#888
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 109 (56.5%)
Swain Twisted Fate Mordekaiser Ekko Lee Sin
77.
Hantai#OC
Hantai#OC
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 177 (52.5%)
Shaco Rek'Sai Malphite Ezreal Vi
78.
Ignore#N1n
Ignore#N1n
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 492 LP
Thắng: 247 (52.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Nautilus Rell Karma Thresh Kai'Sa
79.
Best Mid AUS#OC
Best Mid AUS#OC
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 491 LP
Thắng: 128 (54.7%)
Rengar Udyr Master Yi Shen Shyvana
80.
어린이보호구역에서궁을쓰는사이온#그럴수있지
어린이보호구역에서궁을쓰는사이온#그럴수있지
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 123 (55.4%)
Kim Cương II 85 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Mel Xerath Twisted Fate LeBlanc Smolder
81.
Bleed#OCE1
Bleed#OCE1
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 478 LP
Thắng: 126 (63.0%)
Tristana Draven Mel Smolder Lux
82.
lobotomized#404
lobotomized#404
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 264 (52.4%)
Mel LeBlanc Jinx Irelia Morgana
83.
Kingslayer#Kevin
Kingslayer#Kevin
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 227 (54.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 49 (49.0%)
Diana Qiyana Katarina Lillia Syndra
84.
SoulGlade#OC
SoulGlade#OC
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 472 LP
Thắng: 158 (53.6%)
Cao Thủ 35 LP
Thắng: 114 (54.3%)
Aatrox K'Sante Sett Renekton Yorick
85.
red pikmin#007
red pikmin#007
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 112 (65.5%)
Ekko Darius Jax Viego Udyr
86.
blue#greed
blue#greed
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 143 (55.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (55.0%)
Lee Sin Talon Zed Yone Karthus
87.
Cậu Tyt#16TYT
Cậu Tyt#16TYT
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 169 (53.5%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 80 (59.7%)
Yasuo Orianna Irelia Syndra Ezreal
88.
S4iL0fu#MEC
S4iL0fu#MEC
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 245 (52.7%)
Sylas Ahri Akali Yone Orianna
89.
Slayer Boxers#OC
Slayer Boxers#OC
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 454 LP
Thắng: 419 (52.3%)
Zyra Lee Sin Xin Zhao Naafiri Pantheon
90.
Pepsi Max#Duck
Pepsi Max#Duck
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 452 LP
Thắng: 126 (56.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (72.2%)
Vladimir Kai'Sa Lucian Riven Renekton
91.
监护人#katsu
监护人#katsu
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 451 LP
Thắng: 58 (68.2%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (83.3%)
Yunara Jinx Kai'Sa Karma Jhin
92.
Arcsecond#333
Arcsecond#333
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 338 (54.0%)
Diana Ekko Kha'Zix Zed Jayce
93.
Baipbia#7484
Baipbia#7484
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 190 (53.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 7 (53.8%)
Quinn Teemo Caitlyn Twitch Janna
94.
ManTOu#cxy
ManTOu#cxy
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 235 (52.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 37 (80.4%)
Gangplank Aatrox Galio K'Sante Rumble
95.
Ÿhông Têu#OC
Ÿhông Têu#OC
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 239 (52.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 57 (56.4%)
Orianna Kayle Nautilus Ryze Lulu
96.
K1LD3Rn3S5#いˉヘˉイ
K1LD3Rn3S5#いˉヘˉイ
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 443 LP
Thắng: 419 (51.5%)
Shen Volibear Shaco Warwick Poppy
97.
3 PLATES BENCH#GAINS
3 PLATES BENCH#GAINS
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 443 LP
Thắng: 252 (52.5%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (55.6%)
Kha'Zix Ngộ Không Yuumi Blitzcrank Vi
98.
Toppy#OC
Toppy#OC
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 437 LP
Thắng: 442 (51.1%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Jayce Vladimir Gnar Renekton Camille
99.
eboy garbage#meoww
eboy garbage#meoww
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 435 LP
Thắng: 108 (56.5%)
Heimerdinger Vladimir Karthus Teemo Cassiopeia
100.
katarinalearn#OC
katarinalearn#OC
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 397 (54.2%)
Gwen Dr. Mundo Viego Kayn Ngộ Không