Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.3% 8.1 /
4.5 /
6.7
44
2.
Nugurisfriend#EUW
Nugurisfriend#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.0 /
4.6 /
4.3
63
3.
我的吶兒能變大#3441
我的吶兒能變大#3441
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 4.4 /
4.3 /
5.0
51
4.
Cadmis#EUW
Cadmis#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.6 /
4.9 /
6.0
67
5.
would i lie#0001
would i lie#0001
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.7 /
5.7 /
6.0
89
6.
NeosPanda#LAS
NeosPanda#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
4.1 /
7.6
154
7.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
5.1
72
8.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
4.3 /
4.6
55
9.
PontoDoiss#BR1
PontoDoiss#BR1
BR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 6.1 /
4.8 /
5.7
147
10.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.3 /
6.4 /
5.5
50
11.
AngryPixel#NA1
AngryPixel#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.2 /
5.1 /
7.2
113
12.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
6.1
54
13.
eccedentesiast#vv1
eccedentesiast#vv1
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 6.1 /
5.2 /
6.2
65
14.
tvrnr#LAN
tvrnr#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.2 /
4.4 /
6.5
50
15.
SentinelsS#T1SEN
SentinelsS#T1SEN
TH (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.0 /
4.2 /
7.8
73
16.
Tranh xa ma tuy#otyl
Tranh xa ma tuy#otyl
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.2 /
5.8 /
7.7
50
17.
아이스티만 마셔#0112
아이스티만 마셔#0112
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 3.8 /
4.1 /
5.2
59
18.
GRAY#goatt
GRAY#goatt
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.4 /
4.0 /
5.3
121
19.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.9 /
4.6 /
5.8
85
20.
Sword#BR1
Sword#BR1
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 4.6 /
3.8 /
5.4
98
21.
두두더지#KR2
두두더지#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.8 /
5.2 /
5.0
130
22.
제우스#GNAR
제우스#GNAR
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.2 /
5.3 /
5.3
78
23.
Minying#9463
Minying#9463
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.0 /
5.6
69
24.
MasterChief109#186
MasterChief109#186
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.0 /
4.2 /
6.0
156
25.
Precaution12#BR1
Precaution12#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.5 /
6.2
165
26.
Celuvkamen#EUNE
Celuvkamen#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.7 /
3.9 /
6.8
137
27.
GNARKING#capu
GNARKING#capu
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 7.2 /
5.6 /
5.0
189
28.
Mongui#LAS
Mongui#LAS
LAS (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 5.8 /
4.2 /
6.5
72
29.
CRD Starkky#8080
CRD Starkky#8080
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.5 /
4.0 /
6.9
68
30.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.9 /
4.4 /
5.2
54
31.
matata#1782
matata#1782
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 6.9 /
4.5 /
6.2
184
32.
DiiXanh#GREEN
DiiXanh#GREEN
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.4 /
4.9 /
6.1
87
33.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
4.2 /
6.0
68
34.
SiRiusStars54#EUW
SiRiusStars54#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.0 /
7.0
56
35.
chach2525#NA1
chach2525#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
5.8 /
7.8
52
36.
ST Acopa#BR1
ST Acopa#BR1
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.5 /
4.8 /
5.5
82
37.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
2.7 /
4.9
280
38.
Mike TysOrnn#EUW
Mike TysOrnn#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.8 /
3.7 /
7.2
67
39.
갱안오면합류안함#1107
갱안오면합류안함#1107
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.6 /
4.2 /
4.7
253
40.
ShibaInuDoge#Shiba
ShibaInuDoge#Shiba
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.4 /
5.7
71
41.
Nepnir#EUW
Nepnir#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
4.9 /
5.8
95
42.
sYuuus#JP1
sYuuus#JP1
JP (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.3 /
3.3 /
5.1
60
43.
선을넘는놈#KR1
선을넘는놈#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.3 /
4.7 /
7.3
121
44.
Yasúo#EUNE
Yasúo#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.4 /
4.2 /
6.2
130
45.
Maxixe#BR123
Maxixe#BR123
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.3 /
4.6 /
5.6
109
46.
김현서07#3869
김현서07#3869
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.9 /
4.8
48
47.
잃어버린고리나르#KR1
잃어버린고리나르#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.2 /
2.9 /
5.4
164
48.
beboy1#EUW
beboy1#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.5 /
5.2 /
6.1
117
49.
Terror#699
Terror#699
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.0 /
5.3 /
5.8
105
50.
분노조절장인#이테리
분노조절장인#이테리
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
2.3 /
5.7
60
51.
parababası#kalp
parababası#kalp
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.6 /
5.0 /
7.3
118
52.
잊지않을게 너를#KR1
잊지않을게 너를#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.8 /
4.0 /
6.1
98
53.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 5.3 /
3.6 /
5.2
56
54.
ToshiroHitsugaya#LAS
ToshiroHitsugaya#LAS
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 5.6 /
4.0 /
6.6
93
55.
Mr Blue Sky#2404
Mr Blue Sky#2404
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.7 /
4.8 /
6.8
48
56.
Challenger Top#DSDS
Challenger Top#DSDS
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.2 /
4.8 /
5.5
86
57.
Eccedentesiast#Shinn
Eccedentesiast#Shinn
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 9.0 /
5.5 /
5.1
149
58.
Jeg Prøver Hårdt#NR01
Jeg Prøver Hårdt#NR01
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.6 /
5.7 /
6.4
55
59.
tboss3#EUNE
tboss3#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.6 /
6.2 /
5.7
150
60.
Eagle#BBC
Eagle#BBC
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.3 /
4.0 /
6.9
58
61.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.7% 3.7 /
3.6 /
5.9
52
62.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.0 /
4.8 /
5.7
49
63.
Caezar#187
Caezar#187
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 4.7 /
3.6 /
5.3
77
64.
Mày múa nữa đi#666
Mày múa nữa đi#666
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.5 /
5.6
102
65.
GnarmeloAnthony#EUNE
GnarmeloAnthony#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.8 /
5.0 /
7.3
282
66.
롤랜드#롤랜드
롤랜드#롤랜드
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
3.1 /
3.4
71
67.
Wá Sá Đã 4165#VN2
Wá Sá Đã 4165#VN2
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.9 /
5.0 /
5.4
104
68.
Kevin#1667
Kevin#1667
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.0 /
3.8 /
6.4
99
69.
Elderwood Gnar#gnar
Elderwood Gnar#gnar
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.1 /
5.6 /
7.0
171
70.
RicKc7#BR1
RicKc7#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
5.3 /
6.3
56
71.
Here is Bobby#EUNE
Here is Bobby#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.8 /
6.4 /
6.8
50
72.
T1 Riconn7#1457
T1 Riconn7#1457
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.8% 6.1 /
3.7 /
7.1
33
73.
Kisake#SeKis
Kisake#SeKis
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.1 /
6.4 /
6.8
63
74.
Zan0k#NA1
Zan0k#NA1
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 6.0 /
4.8 /
6.0
250
75.
Sαshimi#EUW
Sαshimi#EUW
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 4.8 /
5.4 /
6.5
102
76.
Løve555555555555#KOMNU
Løve555555555555#KOMNU
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.4 /
5.4 /
5.9
139
77.
Frenkie de Gnar#GNAR
Frenkie de Gnar#GNAR
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.8 /
5.1 /
5.5
48
78.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.9 /
5.7
99
79.
디르독학#디르독학6
디르독학#디르독학6
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.0 /
4.1 /
4.7
261
80.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 4.0 /
4.5 /
5.9
168
81.
MakkoEmperor LFT#EUW
MakkoEmperor LFT#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
4.2 /
5.2
145
82.
알아서할게#제발와줘
알아서할게#제발와줘
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 3.8 /
4.1 /
5.9
69
83.
Xxfr02xX#EUW
Xxfr02xX#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.8 /
5.9 /
6.5
60
84.
레드홍#홍승기
레드홍#홍승기
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.0 /
5.3
152
85.
Goldizinho#Gnar
Goldizinho#Gnar
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.0 /
4.2 /
6.3
269
86.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.2 /
5.2 /
6.3
62
87.
ShuliSch#Shuli
ShuliSch#Shuli
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.8 /
4.2 /
6.0
49
88.
ghostrider789#LAN
ghostrider789#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 6.3 /
6.5 /
7.1
131
89.
Baaankaisa#EUW
Baaankaisa#EUW
EUW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.7 /
4.2 /
6.4
63
90.
Pulse#Blind
Pulse#Blind
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.7 /
5.4 /
6.4
77
91.
KiiteMan#EUW
KiiteMan#EUW
EUW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 6.3 /
5.4 /
5.8
79
92.
kenai#KING
kenai#KING
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 5.0 /
4.0 /
5.2
55
93.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.0 /
4.8 /
5.9
96
94.
고래상어#KR3
고래상어#KR3
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.6 /
3.8 /
5.3
91
95.
the bIind boy#EUW
the bIind boy#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.0 /
5.0 /
5.0
73
96.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.8 /
4.4 /
6.0
48
97.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
5.4 /
4.2
72
98.
오오 아파 아파#KR1
오오 아파 아파#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.5 /
4.5 /
5.8
238
99.
Cayrøs#JDM
Cayrøs#JDM
BR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.5% 7.0 /
4.3 /
7.3
49
100.
VoydkA#LAN
VoydkA#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 6.6 /
5.8 /
7.1
295