Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Eternal Astrylle#RV1
Eternal Astrylle#RV1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.2% 11.6 /
4.3 /
8.4
54
2.
simoncg#BTC
simoncg#BTC
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 9.4 /
4.3 /
9.1
62
3.
szkit z katowic#pil
szkit z katowic#pil
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 9.9 /
4.1 /
8.8
58
4.
Stop#66666
Stop#66666
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 8.2 /
3.4 /
9.4
113
5.
IAO  KUANG#EUW
IAO KUANG#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 9.5 /
3.8 /
9.8
99
6.
JohnTheStone#1UwU1
JohnTheStone#1UwU1
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 11.1 /
5.5 /
9.8
51
7.
프렐요드 탈리야#KR2
프렐요드 탈리야#KR2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 6.9 /
2.7 /
9.1
55
8.
Allyis#Cooly
Allyis#Cooly
NA (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.7% 11.8 /
3.9 /
9.2
56
9.
botai2#KR1
botai2#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.8 /
3.0 /
8.2
50
10.
fanucu#EUW
fanucu#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 8.5 /
4.5 /
9.2
78
11.
Stealthy Slug#777
Stealthy Slug#777
NA (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.2% 11.1 /
4.5 /
11.0
76
12.
Orhuun#3333
Orhuun#3333
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 73.3% 7.0 /
4.2 /
8.3
60
13.
nimymu#1412
nimymu#1412
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 8.1 /
4.3 /
10.1
70
14.
CEX#OCE
CEX#OCE
OCE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 9.4 /
3.5 /
8.9
100
15.
Tandlöse#YSM
Tandlöse#YSM
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 72.4% 6.2 /
4.1 /
9.1
58
16.
llÜNONOÜll#1205
llÜNONOÜll#1205
JP (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 7.7 /
3.3 /
8.4
96
17.
아메숏괭이#KR1
아메숏괭이#KR1
KR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.9% 10.0 /
3.0 /
9.2
56
18.
달걀계란#KR1
달걀계란#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.8 /
3.4 /
7.1
58
19.
Ewei#5925
Ewei#5925
TW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 7.2 /
4.1 /
9.4
82
20.
Summarvyn#EUW
Summarvyn#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.4 /
4.4 /
9.8
84
21.
Karas#0803
Karas#0803
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.2 /
9.8
57
22.
zy3#zzz
zy3#zzz
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 6.9 /
3.9 /
8.8
61
23.
Zoniac#5555
Zoniac#5555
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.8 /
4.8 /
10.1
64
24.
郭少俠#00104
郭少俠#00104
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 4.7 /
3.2 /
7.8
56
25.
Ahbi Titoudz#DZZ
Ahbi Titoudz#DZZ
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 7.5 /
5.3 /
11.9
89
26.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.8 /
4.3 /
8.8
53
27.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 7.5 /
2.8 /
8.0
101
28.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.7 /
3.8 /
7.1
80
29.
Pořádnej Mentál#H2O
Pořádnej Mentál#H2O
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 8.8 /
4.6 /
11.3
85
30.
미안미안보헤미안#KR1
미안미안보헤미안#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.2 /
5.4 /
10.1
110
31.
Qaczka#chlyp
Qaczka#chlyp
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.5% 9.4 /
5.0 /
9.9
78
32.
诺米么lodmemo#我要迪士尼
诺米么lodmemo#我要迪士尼
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.9 /
8.8
129
33.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.5% 7.3 /
5.2 /
9.3
83
34.
Lagartox420#LAN
Lagartox420#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.3 /
4.7 /
10.6
90
35.
ナイトウォッチ#JP1
ナイトウォッチ#JP1
JP (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 67.2% 5.5 /
4.0 /
7.2
64
36.
NIP baobab#EUNE
NIP baobab#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 9.0 /
4.6 /
9.4
71
37.
shengdandao#2023
shengdandao#2023
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.4 /
4.0 /
8.9
74
38.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.9 /
2.8 /
7.0
132
39.
B1ack Sun7#VN2
B1ack Sun7#VN2
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 9.4 /
5.3 /
8.4
76
40.
Syphen#Coral
Syphen#Coral
LAS (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 7.9 /
3.2 /
9.3
72
41.
wewo#jung
wewo#jung
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.3% 8.1 /
3.7 /
7.2
49
42.
Zanzarah#1996
Zanzarah#1996
EUW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 6.5 /
4.1 /
9.4
58
43.
Akulenok tururu#YBbl
Akulenok tururu#YBbl
EUW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.4% 12.5 /
4.5 /
7.9
68
44.
软软的卡布奇诺#7138
软软的卡布奇诺#7138
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.0 /
4.5 /
8.0
73
45.
SEELE#Amigo
SEELE#Amigo
TW (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 9.5 /
4.3 /
12.2
54
46.
렉사이#0307
렉사이#0307
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 6.8 /
3.7 /
8.7
120
47.
Bad Man ya#OCE
Bad Man ya#OCE
OCE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 9.4 /
4.7 /
9.0
134
48.
VTRST Spoofer#νтяsт
VTRST Spoofer#νтяsт
JP (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.8 /
3.0 /
8.3
70
49.
Lauv luv#KR1
Lauv luv#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.5 /
3.5 /
8.7
52
50.
Koko#NA11
Koko#NA11
NA (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.3% 7.5 /
3.4 /
8.9
95
51.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 8.1 /
4.7 /
9.6
83
52.
upiur#dab
upiur#dab
EUNE (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 67.0% 5.7 /
3.9 /
8.5
97
53.
meaningless#xdd
meaningless#xdd
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.8 /
5.0 /
9.9
123
54.
Saint#1432
Saint#1432
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.6 /
4.0 /
9.5
74
55.
bbbb#NICE
bbbb#NICE
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 5.8 /
4.5 /
10.3
92
56.
안죽는법#KR1
안죽는법#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.8% 9.3 /
4.6 /
7.7
52
57.
Shika#hxh
Shika#hxh
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.1 /
4.7 /
10.2
139
58.
Noknokbbb#3744
Noknokbbb#3744
TW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.2% 6.3 /
3.4 /
8.5
45
59.
ZAZA EYÜP#TR1
ZAZA EYÜP#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.0 /
3.1 /
9.3
47
60.
사이키델릭#KR1
사이키델릭#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.9 /
4.6 /
9.4
134
61.
CaprioPomarańcza#EUW
CaprioPomarańcza#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.8 /
8.6
88
62.
tropper26#EUNE
tropper26#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.1 /
4.3 /
7.1
56
63.
fernanduco#LAS
fernanduco#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.8 /
3.7 /
7.0
62
64.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 6.8 /
3.6 /
8.7
41
65.
Remi#duck
Remi#duck
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.7% 5.3 /
4.0 /
8.6
201
66.
JaiPasDeMeuf#EUW
JaiPasDeMeuf#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.6 /
3.4 /
8.0
62
67.
2GooD4aLL#EUNE
2GooD4aLL#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 8.7 /
3.5 /
9.8
42
68.
Altina Orion#Waifu
Altina Orion#Waifu
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.9 /
3.7 /
8.3
87
69.
대나무 헬리콥터#도라에몽
대나무 헬리콥터#도라에몽
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.7 /
4.2 /
9.3
94
70.
Oner#KOR
Oner#KOR
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.3 /
4.6 /
9.2
114
71.
Gerikku#EUW
Gerikku#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.9 /
4.3 /
9.4
47
72.
master elo#1122
master elo#1122
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.5 /
3.9 /
7.6
96
73.
strato#rofl
strato#rofl
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.0 /
3.6 /
7.2
47
74.
Hải Giấu Tên#1603
Hải Giấu Tên#1603
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.1 /
8.5
50
75.
Yuri#유 리
Yuri#유 리
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.5 /
3.8 /
8.2
71
76.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 9.8 /
5.5 /
9.3
240
77.
안 자#1004
안 자#1004
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.0 /
4.1 /
8.4
47
78.
Kha Anh#0610
Kha Anh#0610
VN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.6 /
3.3 /
8.4
60
79.
Dreamfyre#1306
Dreamfyre#1306
EUW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 9.1 /
3.5 /
10.6
84
80.
LESNOY TURBOGAP#PIVO
LESNOY TURBOGAP#PIVO
RU (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 7.7 /
3.7 /
10.0
40
81.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.1 /
4.0 /
8.6
196
82.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.2 /
3.4 /
9.8
54
83.
十 Mešuge 十#十十十
十 Mešuge 十#十十十
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.6 /
3.8 /
10.5
46
84.
TB DarkNesssˆˆ#2905
TB DarkNesssˆˆ#2905
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 9.8 /
4.5 /
10.2
43
85.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 8.2 /
4.4 /
8.6
111
86.
nhatgiang#dngh
nhatgiang#dngh
VN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.6% 10.2 /
4.5 /
7.3
59
87.
원주사는태호애비#KR1
원주사는태호애비#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.0 /
4.0 /
9.0
127
88.
xiaohuihui#188
xiaohuihui#188
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.1 /
9.4
121
89.
민씅2#KR1
민씅2#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.5 /
2.6 /
8.1
69
90.
for fun int acc#OCE
for fun int acc#OCE
OCE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
5.2 /
9.6
119
91.
Phúc Reks#0000
Phúc Reks#0000
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.0 /
5.6 /
8.9
113
92.
RekuMan#EUNE
RekuMan#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.3 /
5.3 /
5.4
120
93.
Bioter#TR1
Bioter#TR1
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 5.4 /
4.3 /
7.6
59
94.
last kiss#777
last kiss#777
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.2 /
3.6 /
8.8
108
95.
Rei#0306
Rei#0306
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.7 /
4.2 /
9.3
93
96.
llllllllll#BR9
llllllllll#BR9
BR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 8.2 /
3.8 /
7.8
87
97.
KonradusPR02#EUNE
KonradusPR02#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.3 /
4.2 /
8.2
82
98.
Was reksai 1#Omw
Was reksai 1#Omw
TR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 9.0 /
4.0 /
7.7
211
99.
嚕仔仔#0218
嚕仔仔#0218
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.5 /
4.2 /
9.3
55
100.
준 돌#준 돌
준 돌#준 돌
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.0 /
4.2 /
7.6
168