Annie

Người chơi Annie xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ovo ovo owo#KR1
ovo ovo owo#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 5.2 /
4.0 /
9.3
55
2.
Tibbers Go BRRRR#EUW
Tibbers Go BRRRR#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 7.1 /
5.1 /
8.5
90
3.
강형욱 유기견#KR1
강형욱 유기견#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 2.1 /
5.3 /
12.5
68
4.
WetIce#Lollo
WetIce#Lollo
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
3.5 /
7.3
51
5.
hedgehog#4412
hedgehog#4412
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.5 /
6.9 /
15.5
65
6.
Kaioken X#EUW
Kaioken X#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.6 /
6.9 /
9.2
54
7.
ttv roughbeanz#smile
ttv roughbeanz#smile
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 7.8 /
5.3 /
7.1
59
8.
INQUANGNGHIA1996#1996
INQUANGNGHIA1996#1996
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.7 /
5.9 /
8.2
88
9.
justchill2#vn2
justchill2#vn2
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.0 /
5.6 /
10.5
67
10.
만년마스터수문장#KR2
만년마스터수문장#KR2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.0 /
4.3 /
6.7
62
11.
솔로냄새ni#2741
솔로냄새ni#2741
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 4.2 /
5.7 /
9.0
66
12.
Ông nội của mày#bappp
Ông nội của mày#bappp
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 7.0 /
5.7 /
9.1
62
13.
카카로트#1013
카카로트#1013
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.9 /
8.9
51
14.
SamsungWorldCZ#EUNE
SamsungWorldCZ#EUNE
EUNE (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 7.1 /
4.4 /
8.9
88
15.
yiuu#EUW
yiuu#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 64.8% 5.6 /
5.8 /
11.3
54
16.
공중에떠있음#KR1
공중에떠있음#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 4.4 /
4.0 /
7.0
75
17.
vaziø#666
vaziø#666
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.3 /
5.8 /
8.7
68
18.
oH My GOOOOOOOOD#EUW
oH My GOOOOOOOOD#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.4 /
8.1
51
19.
冰冰大魔王#111
冰冰大魔王#111
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.8 /
5.3 /
8.6
207
20.
YARBAROS#TR1
YARBAROS#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.7 /
5.3 /
8.9
114
21.
Crowner#vn2
Crowner#vn2
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 7.6 /
5.4 /
8.7
125
22.
michelle yeoh#00000
michelle yeoh#00000
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.7 /
4.7 /
9.1
81
23.
설 윤#222
설 윤#222
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 5.1 /
4.1 /
9.5
82
24.
Zirael#RX7
Zirael#RX7
OCE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 6.7 /
5.2 /
9.3
190
25.
Coverboy Pretty#EUW
Coverboy Pretty#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.2 /
3.9 /
8.8
79
26.
Rujabuhione#EUNE
Rujabuhione#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.5 /
5.8 /
9.1
72
27.
I Kurô#110
I Kurô#110
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.4 /
5.0 /
8.8
224
28.
tien7a2#Phong
tien7a2#Phong
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.8 /
6.1 /
8.8
95
29.
RalSand#0690
RalSand#0690
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.4 /
9.6
154
30.
Chickdae#Chick
Chickdae#Chick
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.9% 7.6 /
4.4 /
10.6
94
31.
비주류 미드#KR1
비주류 미드#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 5.8 /
5.3 /
9.2
82
32.
곰애니#꼬맹이
곰애니#꼬맹이
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.2 /
3.3 /
9.0
94
33.
Matag0rdas05#069
Matag0rdas05#069
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.6 /
6.4
92
34.
즐겜유저 꿀꿀이#6969
즐겜유저 꿀꿀이#6969
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.2 /
4.0 /
8.2
129
35.
노집중노빡겜#KR1
노집중노빡겜#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.3% 6.4 /
5.3 /
10.7
70
36.
소다팝#SODA
소다팝#SODA
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 5.0 /
4.7 /
8.0
49
37.
Electro#GJV
Electro#GJV
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.7% 5.5 /
3.5 /
9.2
91
38.
Yubel#YYYY
Yubel#YYYY
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.6 /
6.7 /
10.2
221
39.
Salty#ANNIE
Salty#ANNIE
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.0 /
5.1 /
8.4
70
40.
gomawoo#einuu
gomawoo#einuu
VN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 7.1 /
6.8 /
10.6
62
41.
mogged#1722
mogged#1722
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.3 /
6.8 /
8.7
104
42.
Jimkun#LAN
Jimkun#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.4 /
5.9 /
8.2
54
43.
紺野ジュンコ#JP1
紺野ジュンコ#JP1
JP (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
4.6 /
8.0
64
44.
mush#toxic
mush#toxic
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.9 /
5.7 /
8.7
189
45.
Minsua J Freeman#RPK
Minsua J Freeman#RPK
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.6 /
5.9 /
8.6
56
46.
res3ty#0000
res3ty#0000
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.5 /
6.5
268
47.
UROSHUROSHUROSH#EUW
UROSHUROSHUROSH#EUW
EUW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.1% 4.8 /
5.4 /
8.9
66
48.
Vaseline#부드러움
Vaseline#부드러움
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.3 /
4.3 /
8.3
48
49.
가슴큰데약함#free
가슴큰데약함#free
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.7 /
3.9 /
13.3
195
50.
extyzia#EUW
extyzia#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.2 /
6.9 /
10.5
53
51.
2024 10 03 오후10시#아지사랑해
2024 10 03 오후10시#아지사랑해
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 4.9 /
3.6 /
7.4
113
52.
Garldo#5555
Garldo#5555
SEA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 8.6 /
6.5 /
6.2
94
53.
ƒãte#ReØ
ƒãte#ReØ
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.8 /
5.5 /
8.7
112
54.
Sqiponia#EUNE
Sqiponia#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.3 /
6.7 /
10.1
60
55.
5 chợ lớn#lzmem
5 chợ lớn#lzmem
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.6% 7.3 /
3.8 /
9.6
109
56.
BluBbii#EUNE
BluBbii#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.0 /
5.8 /
7.2
62
57.
Giao Long#thang
Giao Long#thang
VN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.3% 6.8 /
6.4 /
10.9
61
58.
tiRxeR#EUNE
tiRxeR#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.9 /
6.4 /
8.7
51
59.
mush#int
mush#int
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.5% 6.5 /
6.3 /
8.2
319
60.
SpeedFFA#EUW
SpeedFFA#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.2 /
6.1 /
8.7
50
61.
ていま#JP1
ていま#JP1
JP (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.4 /
4.7 /
6.6
51
62.
요망한년#KR2
요망한년#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 5.9 /
5.8 /
12.9
47
63.
AnnieOrDodge#Fire
AnnieOrDodge#Fire
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 9.6 /
6.8 /
8.0
613
64.
AlexandreLeGrand#URSAF
AlexandreLeGrand#URSAF
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 8.2 /
6.3 /
7.0
138
65.
애 니#1112
애 니#1112
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.2 /
3.8 /
8.5
146
66.
SliceingMelon#EUW
SliceingMelon#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.7 /
5.5 /
8.6
84
67.
Kiyanavi#NA1
Kiyanavi#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.7 /
6.1 /
7.7
250
68.
Przemek#7462
Przemek#7462
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 9.3 /
4.4 /
9.3
106
69.
Suntea#2121
Suntea#2121
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 9.7 /
4.1 /
9.2
44
70.
이 브#MID
이 브#MID
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.9 /
3.8 /
8.1
173
71.
bive#NA1
bive#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.7 /
3.7 /
8.3
96
72.
0123#012
0123#012
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 6.6 /
5.0 /
8.7
71
73.
FarmVilles#FarmU
FarmVilles#FarmU
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.6 /
5.8 /
9.4
93
74.
DeadlyKickk#TR1
DeadlyKickk#TR1
TR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.9% 7.2 /
6.1 /
8.9
312
75.
M P#8888
M P#8888
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.1 /
5.9 /
9.3
160
76.
Mochiko#emri
Mochiko#emri
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.7 /
7.4
120
77.
W O L F NO1#9999
W O L F NO1#9999
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.3 /
6.0 /
9.0
73
78.
vulture#na2
vulture#na2
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.0 /
6.7 /
8.7
121
79.
Ninji#lucea
Ninji#lucea
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.7 /
5.3 /
8.1
113
80.
기차타는애니#mid
기차타는애니#mid
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 6.4 /
4.5 /
7.0
253
81.
CzłowiekOlo#EUNE
CzłowiekOlo#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.2 /
4.8 /
15.4
106
82.
Katashi#NOX
Katashi#NOX
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.2 /
5.8 /
9.4
54
83.
기묘기묘#코눈이
기묘기묘#코눈이
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.8 /
3.5 /
7.1
44
84.
Yosida#よしだ
Yosida#よしだ
JP (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.7 /
6.1 /
8.0
158
85.
Quý Bạch Thường#88888
Quý Bạch Thường#88888
VN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.1% 5.1 /
4.7 /
8.7
276
86.
google chrome 97#1997
google chrome 97#1997
VN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.6% 9.0 /
3.3 /
9.6
141
87.
yyyi#KR1
yyyi#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.5 /
5.1 /
8.4
137
88.
中东小可爱#Ben
中东小可爱#Ben
ME (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.4% 7.4 /
5.8 /
9.6
94
89.
INY Kami#now
INY Kami#now
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.8 /
7.2
167
90.
폴더생성중#3333
폴더생성중#3333
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 3.9 /
5.0 /
8.2
47
91.
LULA 13#br2
LULA 13#br2
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.9 /
4.4 /
8.7
205
92.
Thanh Hải#tag
Thanh Hải#tag
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.3 /
5.3 /
9.4
123
93.
Aydo#Aydo
Aydo#Aydo
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 6.7 /
4.8 /
8.8
41
94.
Afterthought#xdd
Afterthought#xdd
SEA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.3 /
5.2 /
8.8
147
95.
HF Barney#HFZ
HF Barney#HFZ
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.3 /
5.1 /
7.9
578
96.
knight#1670
knight#1670
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.0 /
4.6 /
8.9
253
97.
ALEPH#도라지꽃
ALEPH#도라지꽃
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.9 /
6.2 /
7.4
122
98.
Konaern#EUW
Konaern#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.9 /
4.2 /
6.6
147
99.
짝 수#KR1
짝 수#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.2 /
3.9 /
7.8
178
100.
JEPI#NKR
JEPI#NKR
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 4.6 /
3.3 /
9.6
39