Annie

Người chơi Annie xuất sắc nhất

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BAIHM#666
BAIHM#666
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 8.2 /
4.3 /
8.0
66
2.
곰식초토화부대#KR1
곰식초토화부대#KR1
KR (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 87.3% 12.3 /
3.2 /
7.2
79
3.
Hiro#HAL
Hiro#HAL
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.6% 6.5 /
5.0 /
8.0
53
4.
đầu méo#VN2
đầu méo#VN2
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.2% 5.5 /
4.8 /
9.4
54
5.
Swords#NA1
Swords#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.5% 6.8 /
3.7 /
9.5
51
6.
Pnpl#KR1
Pnpl#KR1
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.5% 13.1 /
3.0 /
6.9
78
7.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.6% 5.6 /
4.3 /
9.2
56
8.
달쵸이#KR1
달쵸이#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.4 /
4.3 /
8.1
63
9.
PETITEOBSESSION#0000
PETITEOBSESSION#0000
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 11.4 /
6.5 /
10.0
107
10.
쵸리킴#KR1
쵸리킴#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.5 /
4.3 /
9.1
70
11.
im him#Ronor
im him#Ronor
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.1 /
5.2 /
9.4
53
12.
Bot Annie#LAN
Bot Annie#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.3 /
4.6 /
8.7
83
13.
pi eit ai#Mid
pi eit ai#Mid
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 6.9 /
6.1 /
9.6
59
14.
Sru Tru#LAS
Sru Tru#LAS
LAS (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 79.7% 8.6 /
4.1 /
10.5
59
15.
牵紧小划#0817
牵紧小划#0817
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.4 /
5.1 /
7.6
73
16.
XxCURSEDACCxX#EUW
XxCURSEDACCxX#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.2 /
8.2
51
17.
Schattrix#GOD
Schattrix#GOD
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.1 /
2.9 /
8.7
79
18.
ANNIEE#1474
ANNIEE#1474
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.7 /
4.9 /
10.5
65
19.
SG Lue#88888
SG Lue#88888
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.1 /
4.9 /
8.4
127
20.
gostozin de cwb#BR2
gostozin de cwb#BR2
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 7.4 /
4.2 /
8.3
113
21.
할리사료뺏어먹기#KR1
할리사료뺏어먹기#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.7 /
4.6 /
8.8
92
22.
Kami#GASP
Kami#GASP
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.6 /
7.8
83
23.
27 10 997#VN2
27 10 997#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.6 /
4.9 /
8.8
97
24.
Annie#6144
Annie#6144
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.3 /
4.5 /
7.8
61
25.
코 스#프 레
코 스#프 레
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.3 /
5.2 /
9.9
131
26.
ANNIEKING#LAS
ANNIEKING#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.3 /
4.2 /
8.4
289
27.
巴斯光年#OvO
巴斯光年#OvO
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.5 /
4.1 /
7.8
62
28.
Fisherman#NJI
Fisherman#NJI
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.3 /
4.4 /
8.2
190
29.
wy099#KR1
wy099#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.9 /
4.7 /
8.6
59
30.
실드만주는사람#애니서포터
실드만주는사람#애니서포터
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.3 /
4.7 /
12.7
99
31.
INFRARED#NA2
INFRARED#NA2
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.9 /
4.8 /
9.0
189
32.
PhibeR#00000
PhibeR#00000
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.9 /
8.2 /
9.1
86
33.
Psjoker#PsJok
Psjoker#PsJok
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 11.6 /
6.0 /
9.3
98
34.
Mediša#Crnci
Mediša#Crnci
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.4 /
8.6
45
35.
가슴큰데약함#free
가슴큰데약함#free
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 2.5 /
5.3 /
14.2
199
36.
Shintalx#LAN
Shintalx#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.7 /
4.7 /
8.3
68
37.
Chzzk 나시맨#빅토르
Chzzk 나시맨#빅토르
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.4 /
4.2 /
9.5
55
38.
I am Hyeji#EUW
I am Hyeji#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 5.7 /
4.6 /
8.5
93
39.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 8.7 /
5.7 /
9.3
94
40.
Liquid Smooth#2654
Liquid Smooth#2654
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.2 /
5.1 /
7.9
154
41.
Lunari Moon#2000
Lunari Moon#2000
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.3 /
6.5 /
7.9
55
42.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 6.4 /
3.9 /
6.5
55
43.
mid diffffff1#PH2
mid diffffff1#PH2
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.0 /
5.5 /
8.3
91
44.
gã du mục#00001
gã du mục#00001
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.6 /
7.3 /
10.5
51
45.
spotG1#EUNE
spotG1#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.3 /
4.9 /
7.0
276
46.
5분까지노갱오픈#1104
5분까지노갱오픈#1104
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.1 /
5.1 /
8.5
201
47.
T1 Realer#2908
T1 Realer#2908
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.7 /
5.3 /
7.9
55
48.
콩쥐야#좋대써
콩쥐야#좋대써
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.3 /
4.4 /
8.1
114
49.
love miku#3939
love miku#3939
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.0 /
6.8
70
50.
Cảnh Sát Cơ Động#9108
Cảnh Sát Cơ Động#9108
VN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.9% 7.9 /
7.1 /
8.5
371
51.
西野加奈A安捏#TW2
西野加奈A安捏#TW2
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 7.9 /
5.0 /
9.7
44
52.
Pún Chả Nè#0208
Pún Chả Nè#0208
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.3 /
5.5 /
8.7
184
53.
em son 2batrung#VN2
em son 2batrung#VN2
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.9 /
5.0 /
10.7
63
54.
СringeMaker#RU1
СringeMaker#RU1
RU (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 4.9 /
6.1 /
10.0
125
55.
요 미#사랑해
요 미#사랑해
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.0 /
5.5 /
7.7
60
56.
929665691#7266
929665691#7266
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.6 /
4.8 /
8.4
255
57.
znyusdl2#harry
znyusdl2#harry
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 6.2 /
4.7 /
7.9
278
58.
GsG Jenkiss#EUW
GsG Jenkiss#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.2 /
9.4
129
59.
Uchihα Zed#EUNE
Uchihα Zed#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.7 /
6.2 /
7.6
189
60.
Forsakęn#EUNE
Forsakęn#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 5.6 /
5.5 /
12.5
243
61.
immolation#EUW
immolation#EUW
EUW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.0% 12.1 /
6.0 /
6.0
90
62.
mcemo#br2
mcemo#br2
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.1 /
4.1 /
8.2
107
63.
CITY MORGUE#EUNE
CITY MORGUE#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.9 /
4.5 /
10.1
72
64.
둥실둥실뭉개구름#KR1
둥실둥실뭉개구름#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 90.0% 13.6 /
2.8 /
6.4
40
65.
애LI 어른이LI#KR1
애LI 어른이LI#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 4.4 /
5.3 /
9.4
466
66.
Upadły Pogromca#EUNE
Upadły Pogromca#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.6 /
5.2 /
8.1
71
67.
Saigi#LAN
Saigi#LAN
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.7 /
8.2
184
68.
루도비코 매라#KR1
루도비코 매라#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.0 /
4.3 /
10.1
55
69.
Kaleyna#Prime
Kaleyna#Prime
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.5 /
4.8 /
8.2
123
70.
dogtopcantwin#2602
dogtopcantwin#2602
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 5.2 /
5.4 /
10.2
435
71.
말로 해결하자#KR1
말로 해결하자#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 4.4 /
3.7 /
8.8
136
72.
Kiyanavi#NA1
Kiyanavi#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.0 /
5.6 /
8.2
256
73.
ELs mess#00000
ELs mess#00000
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.0 /
5.0 /
8.2
181
74.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.2% 5.1 /
5.2 /
9.2
311
75.
Proteinachim#EUW
Proteinachim#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.2 /
3.9 /
8.0
79
76.
on my way#basia
on my way#basia
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.1% 8.9 /
4.9 /
7.3
58
77.
chó điên cắn tất#VN2
chó điên cắn tất#VN2
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
4.1 /
9.2
156
78.
IVI I3#EUW
IVI I3#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.4 /
3.9 /
6.7
159
79.
goidam#PH2
goidam#PH2
PH (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 79.3% 9.4 /
4.2 /
9.0
58
80.
Bjarney Stinson#Legen
Bjarney Stinson#Legen
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 7.0 /
5.7 /
8.1
58
81.
우여곡절#2001
우여곡절#2001
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 4.0 /
3.8 /
8.1
117
82.
Quiroga#BR1
Quiroga#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 1.8 /
4.7 /
14.2
165
83.
Anavitória#BR1
Anavitória#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.4 /
6.7 /
7.6
219
84.
Flagged4170075#KF20
Flagged4170075#KF20
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.1 /
4.2 /
9.6
118
85.
1v9 Yonete#EUNE
1v9 Yonete#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.8 /
5.0 /
8.2
60
86.
睡不了一点#MIAMI
睡不了一点#MIAMI
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.5 /
5.5 /
9.2
212
87.
DarkRobbySword#Learn
DarkRobbySword#Learn
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 6.8 /
4.9 /
8.2
40
88.
unskilledplayers#EUW
unskilledplayers#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.2 /
5.3 /
8.9
168
89.
Kabaneri#LAN
Kabaneri#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.4 /
4.2 /
9.8
110
90.
Im TheWalkingZed#ZED
Im TheWalkingZed#ZED
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.8 /
9.3
98
91.
Strong Yasuo#NA1
Strong Yasuo#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.4 /
4.5 /
7.8
54
92.
Lira#1603
Lira#1603
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.6 /
9.5
65
93.
애니아비되는사람#KR1
애니아비되는사람#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.2 /
7.7
382
94.
da tou yang#1129
da tou yang#1129
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 4.8 /
5.0 /
8.0
956
95.
AKF421#1742
AKF421#1742
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.2 /
4.7 /
8.5
202
96.
Zaars#EUW
Zaars#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.1 /
4.7 /
9.2
187
97.
Shunji#1910
Shunji#1910
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.4 /
5.9 /
9.8
455
98.
Redfield#1996
Redfield#1996
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.7 /
5.3 /
7.9
50
99.
DILAUDID 32IR#EUNE
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 7.3 /
5.5 /
9.0
253
100.
finding sunshine#3113
finding sunshine#3113
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 6.8 /
4.7 /
10.0
40