Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Foca Tactica#LAS
Foca Tactica#LAS
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.4% 5.9 /
4.0 /
8.0
64
2.
Robust#BUSS
Robust#BUSS
ME (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.5% 5.7 /
6.4 /
12.2
51
3.
Tissaia de Vries#RU1
Tissaia de Vries#RU1
RU (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.0% 7.6 /
5.6 /
9.5
77
4.
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.8 /
5.0 /
9.8
56
5.
aw oreo#230
aw oreo#230
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 5.4 /
4.2 /
11.1
86
6.
Mádâmè Ânnie#蛇喰 夢子
Mádâmè Ânnie#蛇喰 夢子
SEA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 7.6 /
6.4 /
8.2
69
7.
DawntoStarfall#Dark
DawntoStarfall#Dark
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.0 /
5.3 /
11.6
60
8.
struggler#heed
struggler#heed
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.4% 5.7 /
5.0 /
10.0
134
9.
맥밀러#KR1
맥밀러#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.6 /
6.1 /
10.7
57
10.
挑战者梦想#CN1
挑战者梦想#CN1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.0 /
4.3 /
9.0
55
11.
PotterAramm4#44444
PotterAramm4#44444
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.3 /
4.3 /
9.1
87
12.
gomawoo#einuu
gomawoo#einuu
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 5.7 /
6.4 /
10.1
67
13.
comando154#BABY
comando154#BABY
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 5.9 /
5.5 /
11.3
59
14.
Chicken Invader#77777
Chicken Invader#77777
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 5.1 /
4.2 /
8.3
101
15.
고래상어#뚜루뚜뚜뚜
고래상어#뚜루뚜뚜뚜
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.0 /
3.8 /
9.9
104
16.
Noyea#EUW
Noyea#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.5 /
5.1 /
9.9
55
17.
ĐạiTá ChuồnChuồn#vn2
ĐạiTá ChuồnChuồn#vn2
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 6.1 /
6.0 /
12.2
101
18.
S I V L A#GTP
S I V L A#GTP
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.8 /
5.3 /
8.6
186
19.
Asura#Honor
Asura#Honor
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.1 /
6.1 /
8.8
108
20.
미미짱팬#KR1
미미짱팬#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.7 /
4.7 /
8.5
99
21.
Strandfyr#EUW
Strandfyr#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.0 /
8.0
173
22.
ˆWhyˆ#Why
ˆWhyˆ#Why
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 4.6 /
5.7 /
11.5
78
23.
Live forever#1994
Live forever#1994
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 3.4 /
3.9 /
9.1
50
24.
AntEater3#EUW
AntEater3#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.2 /
4.3 /
9.0
63
25.
TTV KRBootcamp#COREE
TTV KRBootcamp#COREE
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.1 /
6.1 /
8.3
209
26.
KaozNightmare2#LAN
KaozNightmare2#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.7 /
4.5 /
9.7
109
27.
박주낙#KR1
박주낙#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.0 /
5.7 /
9.8
63
28.
암흑우주리산드라#KR1
암흑우주리산드라#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.3 /
4.4 /
9.7
194
29.
BlackDEmre61#EUW
BlackDEmre61#EUW
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 5.7 /
5.7 /
8.9
94
30.
I LOVE HER FEET#EUNE
I LOVE HER FEET#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.2 /
4.7 /
8.6
339
31.
진짜힘들다#6895
진짜힘들다#6895
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.2 /
5.3 /
9.1
105
32.
Frozen Colours#CLEAR
Frozen Colours#CLEAR
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.2 /
9.2
65
33.
MAD SCHWARZ#3169
MAD SCHWARZ#3169
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.3 /
3.9 /
8.4
59
34.
Hanadoviah#EUW
Hanadoviah#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.1 /
8.4
99
35.
중앙 서포터#BUS
중앙 서포터#BUS
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.2% 4.0 /
4.2 /
8.9
46
36.
iFoxY#GOAT
iFoxY#GOAT
ME (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.2% 5.4 /
4.3 /
9.3
88
37.
아츄 증후군#재채기
아츄 증후군#재채기
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 4.8 /
4.7 /
9.3
115
38.
Jiafei#GOGO
Jiafei#GOGO
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.7 /
6.3 /
8.4
65
39.
Renata Enjoyer#URU
Renata Enjoyer#URU
LAS (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 6.4 /
5.1 /
10.2
56
40.
Trẻ Mà Giỏi#2008
Trẻ Mà Giỏi#2008
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.5 /
7.0 /
9.7
96
41.
Kuskn#EUW
Kuskn#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.3 /
4.7 /
8.3
54
42.
Kiddiestopskatin#OC
Kiddiestopskatin#OC
OCE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.2 /
3.5 /
9.7
168
43.
Love Your Smile#SMILE
Love Your Smile#SMILE
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.1 /
6.6 /
10.7
57
44.
Yazi#0918
Yazi#0918
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 5.7 /
4.0 /
8.3
69
45.
WetIce#Lollo
WetIce#Lollo
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.5 /
3.6 /
8.7
118
46.
벨 라#KR1
벨 라#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.3 /
3.1 /
9.5
50
47.
lPhoeniixl#EUW
lPhoeniixl#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.1 /
4.8 /
8.6
54
48.
Ice Witch Elsa#LISS
Ice Witch Elsa#LISS
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.3 /
4.9 /
9.3
82
49.
Vermillionン#2412
Vermillionン#2412
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.1 /
5.3 /
8.9
96
50.
코너 맥기루거#KR3
코너 맥기루거#KR3
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 3.7 /
5.3 /
8.5
109
51.
Morgoth#7871
Morgoth#7871
TR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 5.0 /
5.4 /
8.5
108
52.
Mr Thot#NA1
Mr Thot#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 5.7 /
5.6 /
8.6
89
53.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.7% 5.5 /
5.1 /
10.1
91
54.
Syllvanas#EUN
Syllvanas#EUN
EUNE (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 7.4 /
5.0 /
8.3
181
55.
RFG Metras#Supp
RFG Metras#Supp
LAS (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.3% 4.6 /
4.8 /
8.9
58
56.
L Hopital#1738
L Hopital#1738
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.5 /
6.5 /
8.1
130
57.
7S suatex#11o3
7S suatex#11o3
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.0 /
5.1 /
11.1
73
58.
冰霜雪月#0713
冰霜雪月#0713
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.3 /
6.5 /
9.0
175
59.
PutzfrauUlrike#hömma
PutzfrauUlrike#hömma
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.0 /
6.1 /
8.5
198
60.
invade or ff 15#EUNE
invade or ff 15#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.2 /
5.8 /
8.9
120
61.
Moki#vn2
Moki#vn2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.4 /
10.4
90
62.
schuleria#LAS
schuleria#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.2 /
3.9 /
9.7
67
63.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.1 /
5.3 /
9.3
61
64.
Jhisyo#EUW
Jhisyo#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.7 /
6.1 /
9.0
150
65.
LuckyGolden#LckGd
LuckyGolden#LckGd
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.1 /
4.5 /
9.2
57
66.
neu ngay ay#AFCG
neu ngay ay#AFCG
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
11.3
81
67.
Châu Hay vãi Lz#1401
Châu Hay vãi Lz#1401
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 5.4 /
5.9 /
11.9
278
68.
제is#KR1
제is#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.8 /
4.1 /
9.9
118
69.
H3LlB0Yr0Gu3#EUW
H3LlB0Yr0Gu3#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.5 /
5.2 /
8.2
45
70.
GlacialPath#EUW
GlacialPath#EUW
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.7% 5.9 /
4.7 /
8.2
112
71.
oren#kr2
oren#kr2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 3.6 /
3.1 /
8.2
223
72.
앙이앙이#KR0
앙이앙이#KR0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 3.8 /
5.2 /
10.6
59
73.
Amph1tritê#369
Amph1tritê#369
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.9 /
4.8 /
9.3
52
74.
Iceborn#Icebn
Iceborn#Icebn
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.1 /
5.9 /
8.5
139
75.
IceIcebaby#NA12
IceIcebaby#NA12
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.2 /
4.9 /
8.9
194
76.
TempoLines#Macro
TempoLines#Macro
OCE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 4.5 /
3.1 /
10.3
125
77.
HyperX#alloy
HyperX#alloy
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.2 /
4.3 /
9.4
173
78.
Mít Tờ Nhấp Nhả#Q9S
Mít Tờ Nhấp Nhả#Q9S
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 4.2 /
4.5 /
10.9
181
79.
SchrödingerCat#584b
SchrödingerCat#584b
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.9 /
4.4 /
8.7
114
80.
O Nekrotomos#1996
O Nekrotomos#1996
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.2 /
6.3 /
8.7
49
81.
Pandion#Apus
Pandion#Apus
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.1 /
5.6 /
9.8
78
82.
Hr Balle#EUW
Hr Balle#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.8 /
5.5 /
7.7
233
83.
AYES Mates#TR1
AYES Mates#TR1
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 5.4 /
5.6 /
11.1
77
84.
FaKinGo#EUW
FaKinGo#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.4 /
5.6 /
8.8
141
85.
vcvn#KR1
vcvn#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.3 /
4.9 /
9.3
124
86.
ごっふぃ#JP1
ごっふぃ#JP1
JP (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.0 /
4.6 /
9.3
44
87.
我只想安靜地打游戲#9527
我只想安靜地打游戲#9527
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.2% 9.6 /
4.0 /
8.9
55
88.
coint#NA1
coint#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 5.7 /
4.6 /
10.4
49
89.
qazwsxedc#9510
qazwsxedc#9510
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.9 /
4.8 /
8.4
799
90.
Chu Văn Tú#vn2
Chu Văn Tú#vn2
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.6 /
6.2 /
11.1
370
91.
Esch#4444
Esch#4444
JP (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.8 /
5.4 /
9.0
45
92.
Em Quẹo Try Hard#vn2
Em Quẹo Try Hard#vn2
VN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 5.4 /
5.7 /
10.5
259
93.
DUA LISSA#NYC
DUA LISSA#NYC
NA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 5.0 /
4.5 /
8.7
394
94.
Sakulbaurfjerg#4030
Sakulbaurfjerg#4030
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.0 /
5.4 /
9.0
287
95.
Kurobot#Wuwis
Kurobot#Wuwis
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.8 /
5.0 /
8.4
61
96.
Tucker McLenzig#NA1
Tucker McLenzig#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.2 /
4.7 /
8.3
288
97.
Xanders#TAG
Xanders#TAG
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.5 /
4.8 /
8.4
113
98.
Zungny#9370
Zungny#9370
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.7 /
8.3 /
9.9
55
99.
ANTILIPSI#FAFA
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.3 /
7.7
216
100.
captain sparks#SG2
captain sparks#SG2
SEA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.2 /
8.8
53