Kled

Người chơi Kled xuất sắc nhất

Người chơi Kled xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
S14 RLY GOOD#77777
S14 RLY GOOD#77777
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.0% 6.3 /
3.1 /
5.9
50
2.
Goku777#7777
Goku777#7777
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.1% 9.6 /
4.3 /
7.3
92
3.
Nicolaci#cat
Nicolaci#cat
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 77.8% 11.1 /
3.7 /
8.3
54
4.
lookme1v5#KRD
lookme1v5#KRD
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.3% 7.9 /
3.1 /
7.7
80
5.
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
IS THAT FEEDABOI#FEEDA
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.6% 9.1 /
5.0 /
5.9
53
6.
skilled role#top
skilled role#top
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 91.9% 6.4 /
3.4 /
7.7
37
7.
Swimsuit Ahri#Ahri1
Swimsuit Ahri#Ahri1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 6.4 /
3.2 /
5.4
61
8.
EerieMizzen#7736
EerieMizzen#7736
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 11.3 /
5.9 /
6.6
62
9.
bunny top#ani
bunny top#ani
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 9.3 /
4.4 /
5.7
56
10.
검희 고수#666
검희 고수#666
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.0 /
3.7 /
6.3
76
11.
fan nao diu diao#520
fan nao diu diao#520
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.4 /
4.0 /
7.9
184
12.
Just Devils#Derp
Just Devils#Derp
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.9 /
7.6
49
13.
클레드#KR99
클레드#KR99
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.7 /
5.6 /
4.9
86
14.
Top Make Game#1114
Top Make Game#1114
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.3% 7.6 /
4.5 /
5.1
44
15.
ŇoøB#RATIO
ŇoøB#RATIO
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.1 /
6.6
55
16.
Alovedra#3131
Alovedra#3131
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 7.6 /
4.5 /
7.0
92
17.
FeedaBoi#NA1
FeedaBoi#NA1
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 7.5 /
5.0 /
5.9
147
18.
iunve#BR1
iunve#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.8 /
8.0
87
19.
Long#Kled
Long#Kled
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 7.2 /
4.4 /
6.3
184
20.
PmK#Smile
PmK#Smile
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 7.1 /
4.3 /
6.2
48
21.
Mushroom juice#499
Mushroom juice#499
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.4 /
4.2 /
5.5
132
22.
OffMetta#LAN
OffMetta#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.5% 7.6 /
3.9 /
6.2
47
23.
Mejai#NA1
Mejai#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.4 /
5.4 /
4.4
75
24.
Cheesy Jaime#NA1
Cheesy Jaime#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.2 /
5.0 /
7.0
61
25.
SP1NKYOU1#WHAT
SP1NKYOU1#WHAT
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.4 /
6.0 /
7.3
56
26.
유새벽#제이엔
유새벽#제이엔
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.9 /
5.1
112
27.
Kemseptyni#EUNE
Kemseptyni#EUNE
EUNE (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 9.9 /
5.4 /
5.5
147
28.
Viper 1 1#ESEN
Viper 1 1#ESEN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 9.0 /
6.7 /
6.4
125
29.
Master Pogchamp#EUW
Master Pogchamp#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.7 /
5.0 /
5.7
58
30.
GAZO#GANGX
GAZO#GANGX
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 8.1 /
3.5 /
6.2
88
31.
플레이보이카티#0325
플레이보이카티#0325
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.2 /
3.5 /
6.6
114
32.
제발잘좀해봐라#서레기덜아
제발잘좀해봐라#서레기덜아
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.3 /
5.2 /
5.2
74
33.
LE DUC#RATPI
LE DUC#RATPI
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.0 /
4.0 /
5.4
63
34.
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
YAHAYA ABDULLAHI#SLAY
EUNE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 7.2 /
4.8 /
6.5
430
35.
Tomii#TOMI
Tomii#TOMI
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.8 /
5.9 /
5.9
155
36.
kenzo balla#DOAek
kenzo balla#DOAek
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.9 /
5.0 /
5.8
202
37.
차가운 보리밥#KR1
차가운 보리밥#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
4.0 /
6.3
103
38.
Dj Nevykelis#AHRI
Dj Nevykelis#AHRI
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.6 /
8.5 /
6.8
73
39.
Ivko#gazag
Ivko#gazag
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 8.6 /
7.0 /
7.5
184
40.
LA PIRATERIE#B2O
LA PIRATERIE#B2O
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.1 /
3.8 /
6.0
65
41.
RadiantLights#OCE
RadiantLights#OCE
OCE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 11.5 /
8.1 /
7.7
67
42.
Wukong#Yuumi
Wukong#Yuumi
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 10.1 /
7.5 /
7.6
51
43.
Show Time#탑다이
Show Time#탑다이
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 7.5 /
5.0 /
6.3
163
44.
Maddog of Estudo#sirfj
Maddog of Estudo#sirfj
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 7.1 /
6.2 /
8.5
57
45.
时间都去哪儿了#222
时间都去哪儿了#222
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.1 /
4.8 /
6.9
121
46.
Leuksun#Top
Leuksun#Top
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.6 /
4.2 /
7.3
56
47.
Wan Ni Lao Ma#OCE
Wan Ni Lao Ma#OCE
OCE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 9.0 /
4.8 /
7.3
84
48.
Faeliagan#EUW
Faeliagan#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.4 /
6.2
65
49.
철부지#GOD
철부지#GOD
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.8 /
4.6 /
6.1
168
50.
iu chuby#911
iu chuby#911
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 10.7 /
5.3 /
4.9
54
51.
Almorranas#RANAS
Almorranas#RANAS
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.4 /
5.9 /
6.1
96
52.
adsfaofsjsfjosad#1322
adsfaofsjsfjosad#1322
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 9.7 /
6.9 /
7.4
48
53.
F 5#kujou
F 5#kujou
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 9.1 /
7.0 /
4.9
61
54.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.9% 9.4 /
6.0 /
6.0
225
55.
algumnome#6670
algumnome#6670
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.7 /
5.7
55
56.
BOLIDE ALLEMAND#V12
BOLIDE ALLEMAND#V12
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.4 /
5.6
55
57.
Unknown Emp#Sorry
Unknown Emp#Sorry
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 7.2 /
4.3 /
7.2
55
58.
Doutor Estudo#haha
Doutor Estudo#haha
BR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 6.5 /
5.5 /
8.5
56
59.
DR Gego#Royal
DR Gego#Royal
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.6 /
4.6 /
6.3
86
60.
8915#123
8915#123
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 10.8 /
3.7 /
6.7
33
61.
문방관#KR1
문방관#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.5 /
5.4 /
5.9
47
62.
Yowig#0000
Yowig#0000
EUW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 9.9 /
4.4 /
5.7
51
63.
DWC PoroKamï#EUW
DWC PoroKamï#EUW
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 7.5 /
5.0 /
7.0
123
64.
YordleDeLaNoche#0000
YordleDeLaNoche#0000
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.6 /
7.5 /
5.6
99
65.
rullerex#EUW
rullerex#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.0 /
4.7 /
5.2
98
66.
Paardenpikkie#EUW
Paardenpikkie#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.6 /
5.6 /
6.7
100
67.
Thompson#ist
Thompson#ist
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.8% 7.6 /
5.3 /
5.9
82
68.
0nLeeFan#EUW
0nLeeFan#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.0 /
6.8 /
5.4
123
69.
Kledek#2115
Kledek#2115
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 10.6 /
6.3 /
6.9
184
70.
정보영#0307
정보영#0307
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.4 /
4.1 /
6.3
181
71.
Diehoel#NA1
Diehoel#NA1
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 9.5 /
7.0 /
8.0
60
72.
낙화유수#KR1
낙화유수#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.5 /
4.0 /
6.4
242
73.
CarreadorDePibes#3000
CarreadorDePibes#3000
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.6% 7.7 /
4.3 /
6.5
67
74.
Zarkou#9001
Zarkou#9001
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.7 /
5.8 /
5.4
67
75.
Dojyaaaひn#Of U
Dojyaaaひn#Of U
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 7.2 /
5.9 /
6.7
86
76.
CU JOGOS#00000
CU JOGOS#00000
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 8.7 /
4.6 /
7.0
107
77.
Conqueror#reall
Conqueror#reall
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 9.6 /
6.7 /
4.4
46
78.
xuanzhuanxiaoma#0126
xuanzhuanxiaoma#0126
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.8 /
4.0 /
5.8
226
79.
nochatmelisma#KR1
nochatmelisma#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
6.2 /
5.4
206
80.
Steve Rambo#Hmm
Steve Rambo#Hmm
EUW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 10.1 /
4.3 /
5.9
68
81.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.1 /
5.4 /
6.8
145
82.
Zokomah#TTV
Zokomah#TTV
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.1 /
3.9 /
6.8
73
83.
JuanseGm#LAN
JuanseGm#LAN
LAN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 8.0 /
4.1 /
7.6
277
84.
EXA Phyraxx#EU1
EXA Phyraxx#EU1
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.3 /
4.5 /
7.9
82
85.
DT Kurakuu#Siuuu
DT Kurakuu#Siuuu
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.0 /
4.7 /
7.4
46
86.
Finn Jessen#GRASS
Finn Jessen#GRASS
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
7.2 /
5.4
151
87.
LethalFireBlast#NA1
LethalFireBlast#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.9 /
5.8 /
6.6
134
88.
때 탄#KR1
때 탄#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 6.9 /
4.7 /
5.1
256
89.
KevinTB#BRUH
KevinTB#BRUH
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 14.1 /
4.9 /
8.1
46
90.
Gently Inting#NA69
Gently Inting#NA69
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.6 /
6.0 /
6.4
139
91.
Evil jacK#LAS
Evil jacK#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.1 /
8.6 /
7.4
103
92.
GoBGG#GoBGG
GoBGG#GoBGG
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.9 /
5.5
212
93.
클레드설명서#KR1
클레드설명서#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.4 /
5.4 /
5.5
45
94.
weAREtheCHAMPION#NA1
weAREtheCHAMPION#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.8 /
4.6 /
6.9
217
95.
T1 JOKER#EUNE
T1 JOKER#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 8.6 /
6.0 /
6.0
123
96.
Animosity#NA1
Animosity#NA1
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.8 /
4.9 /
5.2
224
97.
Wufo#001
Wufo#001
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 8.1 /
6.3 /
5.4
72
98.
클레드 사이온#KR1
클레드 사이온#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.3 /
4.9 /
6.2
177
99.
GUGA#55555
GUGA#55555
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 8.8 /
6.8 /
7.5
59
100.
내꿈은세체탑#다덤벼
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.7 /
2.8 /
5.7
46