Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1470 LP
Thắng: 466 (57.9%)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Rengar Lee Sin Graves Hecarim Viego
2.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#2)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 217 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
3.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#3)
Thách Đấu 1297 LP
Thắng: 133 (71.1%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Lucian
4.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#4)
Thách Đấu 1242 LP
Thắng: 145 (72.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (85.0%)
Bel'Veth Lee Sin Kayn Kha'Zix Draven
5.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#5)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 155 (62.8%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Vayne
6.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#6)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 179 (63.9%)
Cao Thủ 559 LP
Thắng: 126 (52.3%)
Ekko Talon Ezreal Yone Smolder
7.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#7)
Thách Đấu 1172 LP
Thắng: 218 (59.6%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 33 (75.0%)
Neeko Bard Thresh Karma Zilean
8.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#8)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 138 (66.3%)
Fiora Riven Jax Jayce Camille
9.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu 1154 LP
Thắng: 190 (59.0%)
Thách Đấu 1556 LP
Thắng: 253 (78.3%)
Sylas Ekko Jayce Sett Darius
10.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#10)
Thách Đấu 1130 LP
Thắng: 132 (65.0%)
Kim Cương II 37 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Vladimir Yasuo Jinx Zeri Twisted Fate
11.
Sentimentality#Zico
Sentimentality#Zico
LAN (#11)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 296 (56.2%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 16 (59.3%)
Zed Veigar Mordekaiser Malphite Yuumi
12.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#12)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 256 (60.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 29 (80.6%)
Draven Ezreal Aphelios Lucian Twitch
13.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#13)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 216 (56.8%)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 104 (69.8%)
Shaco Janna Pantheon Nilah Senna
14.
Devost#7889
Devost#7889
LAN (#14)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 97 (67.8%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 10 (76.9%)
K'Sante Camille Renekton Jayce Fiora
15.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#15)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 185 (58.9%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 10 (55.6%)
Olaf Kled Kog'Maw Darius Sion
16.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#16)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 77 (72.6%)
Cao Thủ 71 LP
Thắng: 78 (64.5%)
Zed Trundle Yone Sylas Lee Sin
17.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#17)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 137 (62.8%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 12 (60.0%)
Xin Zhao Volibear Kha'Zix Vi Diana
18.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#18)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 131 (60.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Miss Fortune Twisted Fate Varus Ziggs Jinx
19.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#19)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 147 (59.8%)
Hwei Aphelios Twisted Fate Ezreal Jhin
20.
Hawk#Azir
Hawk#Azir
LAN (#20)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 239 (57.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (71.9%)
Azir Akshan Yone Garen Fizz
21.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#21)
Thách Đấu 882 LP
Thắng: 162 (58.9%)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 67 (77.0%)
Urgot Zilean Rek'Sai Garen Teemo
22.
angelo#cjng
angelo#cjng
LAN (#22)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 197 (56.9%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Syndra Galio Ezreal Kayn Leona
23.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#23)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 231 (63.1%)
Thách Đấu 1421 LP
Thắng: 340 (80.2%)
Draven Smolder Xayah Graves Samira
24.
Va Por Ti Chico#Farol
Va Por Ti Chico#Farol
LAN (#24)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 185 (59.1%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Jax Garen Diana Fiora Irelia
25.
Kerri#505
Kerri#505
LAN (#25)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 180 (56.1%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 38 (64.4%)
Rengar Talon Sylas Lee Sin Kayn
26.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#26)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 125 (61.3%)
Master Yi Vayne Kayle Kha'Zix Jax
27.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#27)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 100 (77.5%)
Ezreal Aphelios Draven Jinx Twitch
28.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#28)
Thách Đấu 850 LP
Thắng: 164 (58.8%)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 244 (55.0%)
Lee Sin Viego Ekko Akali Zed
29.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#29)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 93 (64.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 4 (36.4%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Varus Aphelios
30.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#30)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 115 (60.2%)
Cao Thủ 187 LP
Thắng: 76 (52.1%)
Kha'Zix Xin Zhao Volibear Ekko Sejuani
31.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#31)
Thách Đấu 829 LP
Thắng: 111 (62.0%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 29 (50.9%)
Lee Sin Sylas Nidalee Gragas Camille
32.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 114 (62.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Ekko Sylas Qiyana Ahri Viego
33.
ƒëär#Sexy
ƒëär#Sexy
LAN (#33)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 143 (59.6%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 69 (69.7%)
Kayn Graves Master Yi Talon Bel'Veth
34.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#34)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 160 (58.4%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 40 (55.6%)
Katarina Illaoi Diana Karma Zed
35.
Pewpew#ouo
Pewpew#ouo
LAN (#35)
Thách Đấu 817 LP
Thắng: 153 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Soraka Lux Karma Ahri Ashe
36.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 170 (58.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 63 (50.4%)
Jhin Lucian Thresh Ezreal Smolder
37.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#37)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 138 (59.2%)
Renekton Camille Jayce Lucian Aatrox
38.
Kuro#5566
Kuro#5566
LAN (#38)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 218 (56.5%)
Kim Cương IV 48 LP
Thắng: 42 (48.3%)
Darius Sett Vladimir Volibear Samira
39.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 240 (55.6%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 23 (56.1%)
Pyke Lissandra Blitzcrank Lux Milio
40.
Avada Kedavra#AC1PT
Avada Kedavra#AC1PT
LAN (#40)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 145 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 40 (59.7%)
Xerath Lee Sin Kha'Zix Brand Kindred
41.
wwwJuliann#JABS
wwwJuliann#JABS
LAN (#41)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 127 (64.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 37 (51.4%)
Zeri Jinx Vayne Gwen Ezreal
42.
Love Of Mine#NORTH
Love Of Mine#NORTH
LAN (#42)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 186 (54.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Shen Galio Mordekaiser Yone Malphite
43.
Haka#Hakaa
Haka#Hakaa
LAN (#43)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 142 (59.7%)
Kim Cương I 40 LP
Thắng: 34 (45.9%)
Fiora Jax Gwen Camille Gragas
44.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#44)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 105 (63.3%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Senna Xerath Aphelios Varus Hwei
45.
Egøtist#Hell
Egøtist#Hell
LAN (#45)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 100 (63.3%)
Rengar Kayn Twitch Graves Kha'Zix
46.
Medevv lol#1234
Medevv lol#1234
LAN (#46)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 151 (57.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 27 (52.9%)
Hwei Akali Irelia Yasuo Senna
47.
Krauserr#LAN
Krauserr#LAN
LAN (#47)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 131 (59.0%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 16 (59.3%)
Rengar Brand Graves Kindred Nidalee
48.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#48)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 183 (56.0%)
Bạch Kim II
Thắng: 93 (47.4%)
Lucian Aphelios Kai'Sa Blitzcrank Zeri
49.
Tristán#1503
Tristán#1503
LAN (#49)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 261 (54.9%)
Kim Cương II 57 LP
Thắng: 25 (51.0%)
Fiora Miss Fortune Vayne Smolder Kayle
50.
Jetzay#LAN
Jetzay#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 96 (66.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Seraphine Nami Lulu Evelynn Ahri
51.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#51)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 144 (60.0%)
Đại Cao Thủ 737 LP
Thắng: 63 (73.3%)
Zilean Taliyah Ezreal LeBlanc Camille
52.
Kang#BOMBA
Kang#BOMBA
LAN (#52)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 120 (59.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Hwei Yasuo Jayce Sylas Taliyah
53.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#53)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 235 (55.3%)
Miss Fortune Janna Rell Seraphine Zyra
54.
Parabellum#1234
Parabellum#1234
LAN (#54)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 97 (62.2%)
Cao Thủ 513 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Kayn Lee Sin Gangplank Yone Yasuo
55.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#55)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 121 (57.9%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 13 (81.3%)
Yone Akshan Fiora Camille Gwen
56.
z z#BOMBA
z z#BOMBA
LAN (#56)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 101 (61.2%)
Kim Cương II 41 LP
Thắng: 27 (81.8%)
Olaf Camille Senna Renekton Vayne
57.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#57)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 152 (69.4%)
Zed Diana Kassadin Ryze Malphite
58.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#58)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 149 (56.9%)
Cao Thủ 135 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Lee Sin Taliyah Gragas Nocturne Jarvan IV
59.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#59)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 91 (61.1%)
Cao Thủ 331 LP
Thắng: 120 (49.2%)
Viego Hwei Sylas Kayn Akshan
60.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#60)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 144 (60.5%)
Cao Thủ 215 LP
Thắng: 70 (55.6%)
Pyke Nautilus Rakan Janna Karma
61.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#61)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 353 (52.1%)
Kim Cương II 38 LP
Thắng: 135 (47.4%)
Janna Senna Hwei Renata Glasc Qiyana
62.
moxie#xdd
moxie#xdd
LAN (#62)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 148 (59.9%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Xerath Sona Jinx Kayle Nami
63.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#63)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 179 (57.9%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Yasuo Yone Ekko Fizz Ahri
64.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 276 (54.0%)
Cao Thủ 83 LP
Thắng: 31 (56.4%)
Jax Zilean Bel'Veth Viego Gragas
65.
44phantom#0222
44phantom#0222
LAN (#65)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 207 (55.9%)
Zac K'Sante Yone Swain Jayce
66.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#66)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 122 (61.6%)
Cao Thủ 40 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Lulu Janna Nami Milio Zyra
67.
Cotzitlaotlan#LAN
Cotzitlaotlan#LAN
LAN (#67)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 104 (62.3%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 69 (44.8%)
Ezreal Lucian Smolder Varus Samira
68.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#68)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 316 (54.5%)
Twitch Smolder Ashe Vayne Kai'Sa
69.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#69)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 100 (60.6%)
Cao Thủ 246 LP
Thắng: 41 (60.3%)
Gangplank Jarvan IV Mordekaiser Akshan Lucian
70.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#70)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 70 (71.4%)
Talon Zed Ahri Kha'Zix Vi
71.
Dazai#542
Dazai#542
LAN (#71)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 126 (56.0%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 5 (83.3%)
Kai'Sa Aphelios Qiyana Smolder Lucian
72.
Star Kıng#LAN
Star Kıng#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 78 (69.0%)
Camille Yone Fiora Volibear Gwen
73.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#73)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 98 (64.5%)
Ekko Kayn Rumble Neeko Sylas
74.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#74)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 184 (56.6%)
Cao Thủ 198 LP
Thắng: 128 (57.1%)
Sett Garen Yone Yasuo Pantheon
75.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#75)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 110 (60.1%)
Kim Cương III 62 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Maokai Akali Garen Irelia Malphite
76.
히든ˉ#ˉˉˉ
히든ˉ#ˉˉˉ
LAN (#76)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 120 (60.3%)
Đại Cao Thủ 818 LP
Thắng: 89 (64.5%)
Lee Sin Ezreal Taliyah Caitlyn Graves
77.
Crawl#1012
Crawl#1012
LAN (#77)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 82 (64.1%)
Rengar Talon Graves Kassadin Draven
78.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#78)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 216 (55.5%)
Đại Cao Thủ 635 LP
Thắng: 44 (80.0%)
Alistar Milio Sett Maokai Blitzcrank
79.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 150 (61.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 31 (70.5%)
Ezreal Senna Kog'Maw Lux Olaf
80.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#80)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 103 (59.5%)
Cao Thủ 144 LP
Thắng: 21 (75.0%)
Karma Ashe Lulu Nami Smolder
81.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#81)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 71 (67.6%)
Kim Cương III 81 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Talon Darius Aatrox Sett Zed
82.
Eisen#2000
Eisen#2000
LAN (#82)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 89 (64.0%)
Kim Cương III 43 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Gragas Vi Lee Sin Kha'Zix Taliyah
83.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#83)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 354 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 20 (42.6%)
Garen Darius Swain Lucian Varus
84.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 140 (58.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (62.5%)
Gragas Corki Taliyah Syndra Hwei
85.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#85)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 134 (56.5%)
Cao Thủ 57 LP
Thắng: 33 (57.9%)
Rakan Nautilus Rell Ziggs Milio
86.
Jamonsz#LAN
Jamonsz#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu 691 LP
Thắng: 218 (55.5%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 27 (64.3%)
Senna Jax Sion Vayne Xayah
87.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#87)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 226 (54.1%)
Lux Senna Sona Hwei LeBlanc
88.
BD Kemplak#Meow
BD Kemplak#Meow
LAN (#88)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 132 (57.6%)
Cao Thủ 42 LP
Thắng: 29 (69.0%)
Senna Smolder Yasuo Varus Jinx
89.
Kerow#Yasuu
Kerow#Yasuu
LAN (#89)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 97 (63.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 42 (53.2%)
Nilah Ashe Yone Yasuo Vayne
90.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#90)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 288 (53.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 58 (54.2%)
Garen Trundle Warwick Dr. Mundo Jax
91.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#91)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 221 (54.0%)
Skarner Vel'Koz Tahm Kench Cho'Gath Shaco
92.
Hide inyour bush#rony
Hide inyour bush#rony
LAN (#92)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 150 (56.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Orianna Qiyana Skarner Lee Sin Zoe
93.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 254 (54.7%)
Cao Thủ 105 LP
Thắng: 35 (67.3%)
Viego Ekko Vi Xin Zhao Pantheon
94.
TL Honda KTG#Rodeo
TL Honda KTG#Rodeo
LAN (#94)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 81 (75.0%)
Nunu & Willump Graves Taliyah Karma Lillia
95.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#95)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 411 (52.2%)
Kim Cương III 67 LP
Thắng: 27 (75.0%)
Twitch Ezreal Jax Smolder Miss Fortune
96.
Yuuki#DFWM
Yuuki#DFWM
LAN (#96)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 77 (64.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 21 (58.3%)
Garen Volibear Darius Shen Ngộ Không
97.
AKU Challenq#Abyss
AKU Challenq#Abyss
LAN (#97)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 72 (71.3%)
Cao Thủ 205 LP
Thắng: 62 (64.6%)
Kayle Akshan Smolder Varus Vayne
98.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#98)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 53 (70.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (41.4%)
Kindred Riven Jax Yone Jinx
99.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#99)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 333 (53.4%)
Sylas Hwei Aphelios Varus Lucian
100.
星河欲转千帆舞#易安居士
星河欲转千帆舞#易安居士
LAN (#100)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 239 (53.8%)
Akshan Galio Sion Sylas Hwei