Miss Fortune

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cristobal Colon#BR1
Cristobal Colon#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.1% 11.2 /
5.9 /
7.5
70
2.
tmcg1#LAS
tmcg1#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 9.5 /
5.2 /
6.9
92
3.
Seymour#LSH
Seymour#LSH
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 8.7 /
6.3 /
9.2
61
4.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 7.6 /
5.5 /
7.9
56
5.
OneTabz#EUW
OneTabz#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 9.3 /
4.1 /
7.5
50
6.
평택 원딜 장인#KR1
평택 원딜 장인#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.1 /
5.7 /
7.7
93
7.
Samantha#ESP
Samantha#ESP
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.3 /
4.1 /
7.0
61
8.
BZDGGw#EUW
BZDGGw#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.2 /
4.7 /
8.3
50
9.
Shahmeran#3456
Shahmeran#3456
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.9 /
4.8 /
7.9
85
10.
서진이 예민해#KR1
서진이 예민해#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.7 /
5.3 /
7.4
61
11.
CEBOCEBOCEBOCEBO#CEBO
CEBOCEBOCEBOCEBO#CEBO
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 12.0 /
6.9 /
7.0
50
12.
Glitch Princess#1111
Glitch Princess#1111
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.7% 13.8 /
5.2 /
7.0
60
13.
kamilinio#EUW
kamilinio#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 8.5 /
6.6 /
6.9
47
14.
LL was here#2011
LL was here#2011
PH (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 10.0 /
4.3 /
6.9
71
15.
mel#qiqi
mel#qiqi
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.7 /
6.7 /
9.0
53
16.
BREXIT MF#EggW
BREXIT MF#EggW
EUW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.4% 9.0 /
5.5 /
7.7
69
17.
Imoogi X#EUW
Imoogi X#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.4 /
5.4 /
8.4
64
18.
iousai#EUW
iousai#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 11.0 /
7.9 /
6.5
111
19.
PLD Redox#KND
PLD Redox#KND
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.5 /
3.2 /
6.3
63
20.
Bankaissu Sama#EUW
Bankaissu Sama#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 8.1 /
4.7 /
7.9
91
21.
MójExDziwka#0704
MójExDziwka#0704
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.2 /
5.4 /
7.7
103
22.
JokerBM#JKRBM
JokerBM#JKRBM
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 10.6 /
4.0 /
6.8
53
23.
STILL GOT IT#1234
STILL GOT IT#1234
EUW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 8.7 /
4.3 /
7.1
50
24.
햄스터가슴만지기#KR1
햄스터가슴만지기#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 9.8 /
5.0 /
8.6
46
25.
i4LB3RT#OCE
i4LB3RT#OCE
OCE (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.8% 9.9 /
4.4 /
5.6
42
26.
Ogreaggressive#LAN
Ogreaggressive#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.1 /
6.2 /
7.0
51
27.
Arsenius#NA1
Arsenius#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.6 /
4.6 /
6.4
64
28.
KENNY IS ALL IN#KT1x
KENNY IS ALL IN#KT1x
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.8 /
3.0 /
6.7
141
29.
응가뿌직#KR1
응가뿌직#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.0 /
7.0
111
30.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 9.4 /
7.0 /
7.6
93
31.
PK Sh4dow#EUW
PK Sh4dow#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.6 /
6.1 /
8.1
70
32.
Cowboys Jhin#VN2
Cowboys Jhin#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 9.6 /
7.9 /
8.1
65
33.
Edward#FMABR
Edward#FMABR
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 11.3 /
6.5 /
7.9
51
34.
TTV Aicaid#NA1
TTV Aicaid#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.2 /
3.9 /
6.3
157
35.
TANGINANG TAO TO#BOBO
TANGINANG TAO TO#BOBO
PH (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.8 /
7.3 /
7.0
53
36.
Toxuas#EUW
Toxuas#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.4 /
5.9 /
8.3
75
37.
Elendil#ADC
Elendil#ADC
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 7.5 /
5.6 /
6.2
66
38.
Triggeredbyall#NA1
Triggeredbyall#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 9.7 /
6.4 /
6.9
271
39.
God Fortune#GodF
God Fortune#GodF
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 10.6 /
6.7 /
7.4
157
40.
Cloudycap#NA1
Cloudycap#NA1
NA (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.6% 8.3 /
4.6 /
7.7
51
41.
Theν#EUW
Theν#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.5 /
5.0 /
7.2
78
42.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.4 /
6.1
85
43.
nounours attak#EUW
nounours attak#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 7.6 /
6.2 /
7.5
108
44.
내가 깔#0709
내가 깔#0709
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.4 /
5.6 /
7.9
64
45.
bomayday2510#VN2
bomayday2510#VN2
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 10.6 /
6.6 /
7.6
177
46.
Samurai Jesus#EUNE
Samurai Jesus#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 9.0 /
7.8 /
7.2
157
47.
Frieren#1778
Frieren#1778
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 9.9 /
5.4 /
6.9
125
48.
tiphutre#vien
tiphutre#vien
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 9.6 /
6.1 /
6.9
74
49.
zrenyaR#NA1
zrenyaR#NA1
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 7.6 /
3.9 /
7.1
150
50.
Grilotrix#NA1
Grilotrix#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.7 /
5.4
50
51.
Bomb#BR1
Bomb#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.7 /
4.7 /
7.5
129
52.
Magma#OWO
Magma#OWO
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 8.0 /
4.9 /
6.9
166
53.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.0 /
8.4
53
54.
紐約下水道#1186
紐約下水道#1186
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 7.5 /
4.4 /
7.5
106
55.
たこなぐり#punch
たこなぐり#punch
JP (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 7.5 /
5.6 /
7.2
101
56.
충북제천시원딜러#001
충북제천시원딜러#001
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.2 /
4.7 /
6.4
97
57.
SG PajaritoGuau#LAN
SG PajaritoGuau#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 15.2 /
6.3 /
7.4
63
58.
신고해야지#KR1
신고해야지#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.6 /
5.7 /
7.3
82
59.
GreatBlack#NA1
GreatBlack#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.1 /
3.8 /
7.2
113
60.
Elevatis#TR1
Elevatis#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.1 /
6.8 /
8.0
90
61.
Pekidelion#EUW
Pekidelion#EUW
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 9.2 /
5.2 /
7.1
133
62.
Hąrvest#EUNE
Hąrvest#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.8 /
6.1 /
6.3
83
63.
Chippy#8298
Chippy#8298
VN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.7% 9.3 /
5.7 /
6.9
113
64.
장 후#hole
장 후#hole
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.2 /
4.3 /
6.9
70
65.
GoodYellow#305
GoodYellow#305
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.9 /
5.0 /
7.4
45
66.
Tryndra12#Samsa
Tryndra12#Samsa
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 9.4 /
5.4 /
6.1
197
67.
Cotti#EUW
Cotti#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.6 /
7.9 /
8.7
97
68.
Endbringer#NA1
Endbringer#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.0 /
6.2 /
7.3
117
69.
최수빈#0512
최수빈#0512
SG (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 8.2 /
4.7 /
7.1
112
70.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 7.9 /
6.3 /
6.9
111
71.
Russkei#Ahri
Russkei#Ahri
EUNE (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.1% 10.6 /
4.3 /
7.0
46
72.
OTK Azmeyn#OTK
OTK Azmeyn#OTK
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.4 /
4.1 /
5.5
101
73.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.4 /
5.9 /
7.8
56
74.
Innae#1312
Innae#1312
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 7.6 /
5.8 /
7.9
86
75.
波波薩克#0427
波波薩克#0427
TW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 8.1 /
4.9 /
8.3
57
76.
SCL Filou#Scald
SCL Filou#Scald
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.9 /
4.5 /
7.6
141
77.
Jupezgu22#1999
Jupezgu22#1999
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.5 /
5.1 /
7.3
126
78.
OへO#야옹이
OへO#야옹이
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.3% 7.3 /
4.5 /
8.2
38
79.
ArchieGunnar#EUW
ArchieGunnar#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.5 /
4.8 /
7.1
204
80.
T1 Black Zeus#EUNE
T1 Black Zeus#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.3 /
5.0 /
7.7
123
81.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.3 /
7.5 /
7.7
76
82.
turbobounce#EUW
turbobounce#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 9.5 /
5.1 /
7.3
127
83.
WizardoWolfini#NA1
WizardoWolfini#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.6 /
6.5 /
6.8
51
84.
Synk DIVE#BR1
Synk DIVE#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.9 /
5.1 /
7.0
96
85.
Dohkø#0701
Dohkø#0701
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.2 /
5.4 /
6.4
67
86.
Gilyamus#BR1
Gilyamus#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.1 /
4.9 /
6.7
242
87.
Luuney#EST
Luuney#EST
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 10.9 /
5.3 /
8.1
111
88.
AngelTristán#123
AngelTristán#123
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.9 /
5.4 /
6.9
54
89.
Arox#EUW
Arox#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.5 /
4.8 /
6.7
93
90.
El Yorshh#LAN
El Yorshh#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 9.4 /
6.1 /
7.7
108
91.
MaricäYa#069
MaricäYa#069
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 11.5 /
6.3 /
7.2
52
92.
TheBak3r#EUNE
TheBak3r#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.4 /
5.4 /
8.0
162
93.
Kuromi#sakku
Kuromi#sakku
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.3 /
4.4 /
8.1
49
94.
Hogetor Fire#chien
Hogetor Fire#chien
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.6 /
5.6 /
7.5
80
95.
LyftakiaS#EUNE
LyftakiaS#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.3 /
5.2 /
7.5
80
96.
Julia MaRmiTAA#BR1
Julia MaRmiTAA#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 11.4 /
6.7 /
7.8
70
97.
SCT Pinpin#FRA
SCT Pinpin#FRA
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.3 /
4.7 /
6.7
80
98.
Kawan#BR2
Kawan#BR2
BR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 9.7 /
6.7 /
8.3
149
99.
好運軒#TW2
好運軒#TW2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.3 /
5.4 /
8.6
107
100.
Louis#ADAC
Louis#ADAC
EUW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 10.5 /
5.0 /
8.2
70