Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Đông Xưởng#102
Đông Xưởng#102
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.8% 5.2 /
5.0 /
8.9
143
2.
Yếnn Nhi#1102
Yếnn Nhi#1102
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.6% 8.3 /
5.6 /
11.5
76
3.
Born To Die#L ana
Born To Die#L ana
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 6.3 /
5.6 /
6.1
53
4.
TTV Burrito#burro
TTV Burrito#burro
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 8.1 /
4.0 /
6.2
127
5.
Coach Cesar#NA1
Coach Cesar#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 7.2 /
3.4 /
9.4
77
6.
deor#1122
deor#1122
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 5.4 /
3.4 /
7.8
54
7.
BEDOES 1998#JDM
BEDOES 1998#JDM
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 5.9 /
4.0 /
6.9
63
8.
mute#nchat
mute#nchat
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.2 /
3.0 /
7.7
75
9.
JEPI#NKR
JEPI#NKR
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 4.9 /
3.4 /
9.3
57
10.
핵공격이감지되었습니다#1744
핵공격이감지되었습니다#1744
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 11.9 /
5.3 /
7.6
59
11.
Łuna Kitsuki#egirl
Łuna Kitsuki#egirl
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 6.6 /
5.3 /
6.7
88
12.
khứa áo vàng#1994
khứa áo vàng#1994
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 78.8% 4.3 /
4.4 /
12.2
132
13.
KTV nội trú#17181
KTV nội trú#17181
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 7.7 /
4.5 /
8.4
68
14.
Dyan Woshi#2011
Dyan Woshi#2011
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 68.4% 6.2 /
3.7 /
8.8
57
15.
아직친구목록에아무도없습니다#KR2
아직친구목록에아무도없습니다#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 2.9 /
4.1 /
7.4
79
16.
Lord Huesos#LAN
Lord Huesos#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.2 /
4.8 /
9.1
58
17.
LUKETAdaLAMBRETA#SCCP
LUKETAdaLAMBRETA#SCCP
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.2 /
4.3 /
8.1
88
18.
Żelek#ANS
Żelek#ANS
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.7 /
2.9 /
8.6
56
19.
언더덕#KR1
언더덕#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 4.1 /
4.4 /
6.8
62
20.
Cerveja Rosa#br1
Cerveja Rosa#br1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.1% 9.5 /
5.2 /
6.8
94
21.
SevensList#NA1
SevensList#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.8 /
4.6 /
8.9
66
22.
little kingdom#91836
little kingdom#91836
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.3 /
5.9 /
8.6
56
23.
ukko2000#EUW
ukko2000#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.3 /
4.6 /
7.7
49
24.
Frog Icon#EUW
Frog Icon#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 7.0 /
4.9 /
6.9
71
25.
mous cafeniu#EUNE
mous cafeniu#EUNE
EUNE (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.7% 7.0 /
4.9 /
7.7
68
26.
AlbinoSpino#Sonic
AlbinoSpino#Sonic
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.7 /
3.8 /
7.7
118
27.
morgenstern#ramm
morgenstern#ramm
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 9.5 /
4.5 /
8.9
51
28.
Epis#1999
Epis#1999
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 6.1 /
5.0 /
9.4
56
29.
marosan#spid
marosan#spid
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 4.4 /
4.8 /
6.7
53
30.
Brube#CHUD
Brube#CHUD
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.1 /
3.9 /
6.7
132
31.
A4A4A4A4A4#KR1
A4A4A4A4A4#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.2 /
9.6
64
32.
Kcsl#twtw
Kcsl#twtw
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.6% 5.2 /
2.6 /
8.7
59
33.
man from Niger#hello
man from Niger#hello
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.0 /
4.8 /
6.4
119
34.
Babiмiuмiu#2503
Babiмiuмiu#2503
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 2.4 /
7.4 /
16.2
47
35.
Emperor#fnc
Emperor#fnc
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.0 /
3.8 /
7.8
71
36.
poker#grag
poker#grag
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.0% 6.6 /
3.4 /
7.8
103
37.
Evendur Libanes#RYZE
Evendur Libanes#RYZE
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.8% 6.0 /
3.4 /
6.9
128
38.
Magnus#TFT8
Magnus#TFT8
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.3 /
4.4 /
6.3
61
39.
sunz in the snow#02004
sunz in the snow#02004
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.0 /
5.2 /
9.7
49
40.
meer#HANOI
meer#HANOI
VN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 4.4 /
4.9 /
8.8
53
41.
Gеt pregnant#BOMBA
Gеt pregnant#BOMBA
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 7.9 /
4.8 /
6.6
133
42.
TTV Thebausffs#inta
TTV Thebausffs#inta
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.3 /
3.9 /
6.4
242
43.
Peaked#Grag
Peaked#Grag
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 68.3% 8.1 /
4.1 /
6.3
82
44.
drinkordrink#beer
drinkordrink#beer
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.6 /
6.8
87
45.
반 디#KR99
반 디#KR99
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 3.4 /
3.2 /
6.1
86
46.
Taffys#NA1
Taffys#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.8 /
5.1 /
6.6
63
47.
God Gragas#LAN
God Gragas#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 6.5 /
5.0 /
8.5
75
48.
perrdo2#EUNE
perrdo2#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.2 /
7.5
87
49.
LegendaryFedya#RU1
LegendaryFedya#RU1
RU (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.4 /
3.5 /
8.7
74
50.
Raajed#bomba
Raajed#bomba
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.0 /
5.7 /
4.8
55
51.
KαtzGames#EUW
KαtzGames#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.0 /
4.1 /
6.8
122
52.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.6 /
3.0 /
8.8
51
53.
Bossanova#vocal
Bossanova#vocal
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.8 /
4.7 /
8.5
76
54.
부석이#KR1
부석이#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.3% 5.4 /
5.0 /
8.7
69
55.
Ashuraa#2517
Ashuraa#2517
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.6 /
6.6 /
10.2
63
56.
Dangerous Dork#Lick
Dangerous Dork#Lick
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 4.0 /
7.6 /
8.4
65
57.
개쓰레기챔#KR1
개쓰레기챔#KR1
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 4.7 /
4.0 /
7.3
68
58.
Hostile#001
Hostile#001
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.0 /
3.8 /
6.1
83
59.
Minh Trí#BLF
Minh Trí#BLF
VN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 8.8 /
5.3 /
8.2
61
60.
你与死神撞了怀#1952
你与死神撞了怀#1952
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.0 /
4.3 /
8.2
109
61.
T1 Keria#0012
T1 Keria#0012
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.1 /
3.7 /
9.3
188
62.
lukaszpoc5#EUNE
lukaszpoc5#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
3.4 /
5.8
58
63.
마지막 시도#XVVII
마지막 시도#XVVII
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 3.4 /
2.6 /
7.6
127
64.
Fulza#NA1
Fulza#NA1
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.4% 4.6 /
5.0 /
11.0
114
65.
Warpten#LAS
Warpten#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.3 /
6.3
78
66.
WongJ02#LAN
WongJ02#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.7 /
4.3 /
8.1
63
67.
轉轉伸長blow#深海蜜柚
轉轉伸長blow#深海蜜柚
TW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.6% 5.5 /
4.7 /
7.9
102
68.
Jamz648#1930
Jamz648#1930
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.2 /
5.5 /
7.1
81
69.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 6.6 /
6.0 /
5.5
50
70.
Dont Let MeLeave#Murpf
Dont Let MeLeave#Murpf
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 62.6% 5.6 /
4.9 /
8.0
147
71.
m5ll#000
m5ll#000
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.4% 2.5 /
4.8 /
7.5
46
72.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 2.9 /
4.6 /
6.7
63
73.
kania łest#GIN
kania łest#GIN
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.9 /
5.2 /
6.8
48
74.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.4 /
4.7 /
8.5
71
75.
Dzuoge#99999
Dzuoge#99999
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 4.0 /
4.5 /
7.9
85
76.
killer queen#pink
killer queen#pink
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.1 /
5.4 /
9.0
76
77.
ynck#01yz
ynck#01yz
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.6 /
9.6
69
78.
개구리#올챙이의꿈
개구리#올챙이의꿈
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 2.7 /
4.2 /
7.9
48
79.
WanพระYai#2394
WanพระYai#2394
SEA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.6% 7.6 /
3.6 /
7.0
45
80.
DanTM#EUW
DanTM#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
3.9 /
7.8
52
81.
BOLSO DO OSAY#59D
BOLSO DO OSAY#59D
BR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.6% 9.1 /
3.2 /
7.9
62
82.
Jiren#Jr xD
Jiren#Jr xD
VN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 3.5 /
3.6 /
9.3
46
83.
컴공 유정균#KR1
컴공 유정균#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.3 /
3.4 /
7.8
60
84.
EXHIBITION X#nike
EXHIBITION X#nike
EUNE (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 8.7 /
5.0 /
8.1
73
85.
Grágas#CCL
Grágas#CCL
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.7 /
7.3
51
86.
xia1#11111
xia1#11111
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.0 /
4.2 /
6.4
194
87.
SKYLA KAI AIRCON#EUNE
SKYLA KAI AIRCON#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
6.3 /
6.1
65
88.
Lil Bing Bong#HUH
Lil Bing Bong#HUH
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.2 /
4.1 /
7.4
112
89.
알베르토사우르스#KR12
알베르토사우르스#KR12
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.8 /
4.1 /
7.0
111
90.
WW KRISTOF WW#EUNE
WW KRISTOF WW#EUNE
EUNE (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 4.1 /
4.4 /
7.4
172
91.
TOP GRIEFER#INT
TOP GRIEFER#INT
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 7.3 /
5.0 /
4.7
138
92.
Bayle the Dread#123
Bayle the Dread#123
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 5.3 /
4.8 /
6.5
70
93.
LOVE DEMON HOURS#EUW
LOVE DEMON HOURS#EUW
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.2% 5.8 /
4.1 /
7.4
56
94.
LastB#TUN
LastB#TUN
ME (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.2% 8.2 /
4.6 /
7.8
133
95.
EdgingMaster69#GOON
EdgingMaster69#GOON
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 8.5 /
4.6 /
7.3
89
96.
스파노#박주연
스파노#박주연
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.1 /
7.6
84
97.
LEVITICUS#0000
LEVITICUS#0000
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.7 /
4.5 /
6.5
136
98.
AKK ATTACK#noop
AKK ATTACK#noop
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.4 /
4.0 /
5.9
68
99.
Fellan#KRAMP
Fellan#KRAMP
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 5.4 /
5.6 /
5.6
153
100.
iRickeN#EUW
iRickeN#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
4.4 /
5.4
54