Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.6% 6.3 /
1.7 /
4.0
49
2.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 98.2% 9.3 /
2.4 /
5.1
55
3.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.3% 7.8 /
3.3 /
4.1
48
4.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.5% 9.3 /
5.0 /
7.9
83
5.
JAJAJO#EUNE
JAJAJO#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.7% 9.3 /
5.1 /
5.1
74
6.
Olafking#0505
Olafking#0505
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 9.9 /
4.0 /
5.2
46
7.
RALOF 2 RIVEBOIS#6969
RALOF 2 RIVEBOIS#6969
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.4% 13.2 /
5.8 /
5.1
64
8.
kahura#88888
kahura#88888
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.9% 10.8 /
5.2 /
4.8
58
9.
Shikari#EUW
Shikari#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 6.1 /
2.7 /
6.0
55
10.
rumi#shh
rumi#shh
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 7.4 /
4.6 /
4.7
56
11.
h9vi#998
h9vi#998
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 8.4 /
4.0 /
4.3
66
12.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.1% 10.2 /
5.3 /
3.9
116
13.
Peleffe#EUW
Peleffe#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.6% 7.2 /
4.9 /
5.3
81
14.
bxmjd#EUW
bxmjd#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 7.2 /
4.6 /
5.5
100
15.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.8 /
3.9 /
4.0
84
16.
Svidd Pung#PUNG
Svidd Pung#PUNG
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.3 /
7.9 /
4.7
52
17.
Tajczyk02#EUNE
Tajczyk02#EUNE
EUNE (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.3% 10.5 /
3.8 /
5.9
108
18.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 8.7 /
5.4 /
7.4
127
19.
bojug#0227
bojug#0227
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.6 /
3.9 /
6.8
90
20.
VEG Norar#VEG
VEG Norar#VEG
PH (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 9.2 /
7.7 /
3.7
88
21.
İnci Tr Acc#TR12
İnci Tr Acc#TR12
TR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 9.6 /
4.4 /
6.2
144
22.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 10.3 /
4.8 /
3.9
69
23.
Budda#No1
Budda#No1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.7 /
7.2 /
7.5
84
24.
disgustin freak#5089
disgustin freak#5089
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 12.0 /
5.1 /
7.0
42
25.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.0 /
5.5 /
5.3
80
26.
xFlyingDunky#EUW
xFlyingDunky#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.7 /
5.8 /
4.2
63
27.
NİDA FANBOY#DLT
NİDA FANBOY#DLT
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.7% 9.3 /
5.1 /
5.5
92
28.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.0 /
5.0
84
29.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.7% 10.1 /
6.6 /
4.6
89
30.
Ultramanodyna#EUW
Ultramanodyna#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.7 /
4.4 /
4.6
112
31.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.3 /
5.7 /
6.3
89
32.
Wind#111
Wind#111
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.9% 9.2 /
4.7 /
5.7
103
33.
staarloord#EUW
staarloord#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.2% 6.9 /
4.5 /
6.4
65
34.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.3 /
3.0 /
4.4
48
35.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.6 /
6.6
54
36.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 6.0 /
4.2 /
5.4
67
37.
Curl 1#EUW
Curl 1#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.3 /
7.2 /
5.8
72
38.
qiu#0727
qiu#0727
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.1 /
3.4 /
3.7
78
39.
구스타브#8728
구스타브#8728
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.6 /
3.6 /
5.2
64
40.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 9.1 /
6.0 /
4.4
53
41.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.4% 7.5 /
3.9 /
4.7
52
42.
Tatsucem#Tatsu
Tatsucem#Tatsu
TR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 9.2 /
6.5 /
4.1
69
43.
Furosse Le Prout#Biere
Furosse Le Prout#Biere
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.0 /
5.4 /
5.4
74
44.
ThirtyOne#JP1
ThirtyOne#JP1
JP (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.7 /
5.1
66
45.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.4 /
5.2 /
4.5
117
46.
조자룡#0112
조자룡#0112
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 8.0 /
4.7 /
5.3
46
47.
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 8.9 /
6.6 /
5.8
107
48.
MacetaFofas#Gotic
MacetaFofas#Gotic
BR (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 89.8% 14.5 /
4.3 /
4.1
59
49.
Rhadamanthe#Soul
Rhadamanthe#Soul
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.0 /
5.7 /
3.8
60
50.
09정G#KR1
09정G#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.9 /
4.1
99
51.
Le Barman#EUW
Le Barman#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 8.2 /
5.3 /
4.0
56
52.
thoi nghi game r#VNe
thoi nghi game r#VNe
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.8 /
4.8 /
4.0
71
53.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 11.2 /
5.5 /
5.6
41
54.
My Bad xdd#2312
My Bad xdd#2312
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.6 /
6.1
57
55.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 8.9 /
5.0 /
3.9
73
56.
Aпdy#pivo
Aпdy#pivo
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 8.8 /
5.9 /
3.0
138
57.
STREYITO#EUW
STREYITO#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.3 /
5.3 /
4.4
78
58.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.5 /
5.7
55
59.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 9.3 /
5.8 /
4.6
90
60.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.4 /
5.4 /
3.3
67
61.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.8 /
4.9 /
4.2
73
62.
TíTuổiEmTíTởn#4799
TíTuổiEmTíTởn#4799
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.1 /
6.1 /
3.8
87
63.
KEBABIER ZEHEF#ZEHEF
KEBABIER ZEHEF#ZEHEF
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.0 /
3.7 /
5.0
50
64.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.3 /
5.7 /
5.8
89
65.
BladeFlow#NA1
BladeFlow#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.8 /
6.4 /
6.3
93
66.
way#dai
way#dai
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 8.2 /
5.4 /
4.6
49
67.
ozzi#1997
ozzi#1997
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.7 /
3.2 /
4.3
58
68.
Falleo#Fall
Falleo#Fall
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.3 /
5.3
57
69.
Arthur o babuino#BR1
Arthur o babuino#BR1
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.9 /
5.4
54
70.
동아대로스쿨생#KR1
동아대로스쿨생#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.6 /
4.7 /
5.0
122
71.
Ricky Lafleur#1738
Ricky Lafleur#1738
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.2% 7.7 /
5.2 /
5.0
47
72.
Soripwnz#7002
Soripwnz#7002
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 6.4 /
5.2 /
5.5
109
73.
after hours#1602
after hours#1602
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.3 /
4.5
55
74.
JbearLOL#HELP
JbearLOL#HELP
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.8 /
5.2
59
75.
Albe#256
Albe#256
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.7 /
3.9 /
4.6
287
76.
LFT WNTR#1337
LFT WNTR#1337
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.3 /
4.9 /
4.2
66
77.
runningtoplane#EUW
runningtoplane#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 9.1 /
7.4 /
5.1
50
78.
Danilo123#EUW
Danilo123#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.8 /
4.2 /
4.9
62
79.
Luiku#5676
Luiku#5676
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.1 /
6.1 /
4.6
74
80.
TURBOTlERROlRIST#GEETC
TURBOTlERROlRIST#GEETC
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 9.2 /
5.2 /
4.8
162
81.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 7.7 /
5.1 /
4.5
62
82.
네가모르는이야기#KR1
네가모르는이야기#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.2 /
3.6 /
4.5
107
83.
Nelegalniq#EUNE
Nelegalniq#EUNE
EUNE (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 8.5 /
3.5 /
4.6
144
84.
weepdmh#tf6s9
weepdmh#tf6s9
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.8 /
5.0
63
85.
HwaHam#KR1
HwaHam#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
3.3 /
5.0
92
86.
Vixy96#EUW
Vixy96#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.3 /
5.3 /
4.6
47
87.
Fountain Climber#EUW2
Fountain Climber#EUW2
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.9 /
5.0
54
88.
내겐 뒤란 없다#KR1
내겐 뒤란 없다#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.4 /
5.8 /
4.7
93
89.
l wanna saysorry#Sorry
l wanna saysorry#Sorry
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 8.4 /
6.2 /
4.4
196
90.
The desafier#BR1
The desafier#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.5 /
5.8 /
5.7
71
91.
JAX#JA X
JAX#JA X
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.2 /
5.5
53
92.
Anbogo#Raeb
Anbogo#Raeb
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.3 /
6.6 /
5.0
65
93.
RabarbarPL1#EUW
RabarbarPL1#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.3 /
6.5 /
4.6
103
94.
JGking보석#0805
JGking보석#0805
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 9.4 /
6.9 /
4.4
71
95.
GB  Gấu#VN2
GB Gấu#VN2
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 8.0 /
5.2 /
5.2
54
96.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 8.0 /
4.8 /
6.2
125
97.
Hærmès#EUW
Hærmès#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.1 /
7.1 /
4.9
58
98.
wao#0000
wao#0000
EUW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 7.0 /
5.3 /
7.3
145
99.
22 Nov#1997
22 Nov#1997
TW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 7.7 /
5.7 /
3.9
176
100.
지상최강의사나이#3669
지상최강의사나이#3669
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.1% 7.7 /
3.3 /
3.7
67