Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Foxziim#OLD
Foxziim#OLD
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.2% 12.5 /
4.6 /
2.8
187
2.
Yiit99#00099
Yiit99#00099
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 83.1% 9.4 /
5.2 /
4.4
65
3.
성격이 나쁜#gpy
성격이 나쁜#gpy
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 84.7% 9.3 /
5.2 /
5.4
59
4.
goth baddie#nur
goth baddie#nur
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 11.2 /
5.8 /
5.2
60
5.
Dumbbell Press#999
Dumbbell Press#999
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.6% 12.3 /
4.8 /
7.9
181
6.
canseeu1#666
canseeu1#666
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.4% 10.4 /
3.8 /
6.3
79
7.
PEDRITOXZZZ#LAS
PEDRITOXZZZ#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.2% 13.2 /
4.9 /
5.1
54
8.
ehehehe#Ezz
ehehehe#Ezz
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.6% 9.8 /
4.6 /
7.2
87
9.
DALTON AKIN#DLTN
DALTON AKIN#DLTN
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.3% 9.9 /
5.1 /
4.6
115
10.
GOREDRINKER#DEMON
GOREDRINKER#DEMON
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 81.5% 13.2 /
5.7 /
5.5
173
11.
BURGERFLIPPER#mt2
BURGERFLIPPER#mt2
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.8% 12.0 /
5.6 /
5.5
82
12.
ˆYoˆ#12222
ˆYoˆ#12222
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 85.0% 10.9 /
4.0 /
7.2
40
13.
冷天寒#8618
冷天寒#8618
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.4% 11.4 /
5.1 /
3.7
43
14.
nxxy#KR 1
nxxy#KR 1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 5.9 /
3.2 /
6.6
53
15.
Ymir#euw33
Ymir#euw33
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 9.9 /
4.1 /
5.0
72
16.
BARBAR YIIT#00099
BARBAR YIIT#00099
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.9% 10.4 /
4.6 /
3.8
36
17.
Sacifce For you#KR1
Sacifce For you#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.6% 10.2 /
4.0 /
4.4
67
18.
WALLET ABSORBER#KING
WALLET ABSORBER#KING
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 9.8 /
6.1 /
4.4
82
19.
XxDabilosJogosxX#xbox
XxDabilosJogosxX#xbox
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 9.6 /
5.2 /
7.2
53
20.
협곡의캡틴 동호#KR1
협곡의캡틴 동호#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.2% 14.3 /
5.1 /
5.7
78
21.
Eilidors#EUNE
Eilidors#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 12.3 /
6.0 /
5.6
133
22.
SloasGG#TR1
SloasGG#TR1
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 8.2 /
4.4 /
6.0
52
23.
DA Er#5858
DA Er#5858
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 10.6 /
6.0 /
4.1
81
24.
SŠS TheŠhy   2#vn2
SŠS TheŠhy 2#vn2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 10.8 /
8.0 /
3.7
81
25.
saram12#EUW
saram12#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.9 /
3.8 /
4.7
70
26.
Olaf Final Boss#HBA
Olaf Final Boss#HBA
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.2 /
6.4 /
5.3
153
27.
mlgpenguin31#peng1
mlgpenguin31#peng1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.9 /
6.0 /
6.1
71
28.
我正在進步#一致性
我正在進步#一致性
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 11.1 /
6.2 /
8.0
49
29.
5362#KR1
5362#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.4% 7.8 /
5.0 /
6.0
116
30.
SPlT ON MY URGOT#keito
SPlT ON MY URGOT#keito
EUNE (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.6% 8.8 /
5.4 /
4.2
121
31.
Stake Originals#Mines
Stake Originals#Mines
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.9 /
5.5 /
7.2
150
32.
Madison Beer#Chall
Madison Beer#Chall
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 6.6 /
4.3 /
5.1
143
33.
Dasdnys#9858
Dasdnys#9858
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.0 /
6.5 /
5.3
138
34.
응으아아니야#KR1
응으아아니야#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 8.0 /
5.5 /
3.7
112
35.
Tarnished#1212
Tarnished#1212
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.6 /
6.0 /
3.9
78
36.
kimi made#EUW
kimi made#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 9.8 /
5.6 /
5.1
94
37.
Leo do Parangolé#SP011
Leo do Parangolé#SP011
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.1 /
5.7 /
7.1
67
38.
New Player#Gap
New Player#Gap
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 10.4 /
5.4 /
3.9
56
39.
beg for mercy#766
beg for mercy#766
TR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 9.5 /
5.7 /
4.4
114
40.
KSanteIsWeak#Buff
KSanteIsWeak#Buff
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.9 /
4.7 /
4.0
85
41.
Meowkiii#かわいい
Meowkiii#かわいい
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.7 /
4.0
58
42.
L60 Wojciech#EUNE
L60 Wojciech#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 11.6 /
6.6 /
5.9
73
43.
FA 08 TOP#욱 이
FA 08 TOP#욱 이
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 7.1 /
4.6 /
4.1
207
44.
Sol Blaze#SUN
Sol Blaze#SUN
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 10.1 /
6.5 /
4.0
100
45.
Man of culture#0816
Man of culture#0816
VN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.3% 8.2 /
5.3 /
4.8
150
46.
NO GG PLS#尊尼获加
NO GG PLS#尊尼获加
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.2 /
4.4 /
4.3
47
47.
RS Nephilim#EUNE
RS Nephilim#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 11.7 /
7.8 /
7.0
72
48.
cat8#nid
cat8#nid
EUW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.1% 6.4 /
3.8 /
6.4
66
49.
Shiflqua#8856
Shiflqua#8856
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 75.3% 8.0 /
4.4 /
6.3
73
50.
Sasaki Kojiro25#LAS
Sasaki Kojiro25#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.5 /
6.6 /
4.7
118
51.
H A C H E#EUW49
H A C H E#EUW49
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 8.1 /
5.8 /
5.4
101
52.
xiaohuangren#lIIll
xiaohuangren#lIIll
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.1 /
5.8
136
53.
SSolo Leving#SSolo
SSolo Leving#SSolo
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 8.6 /
5.7 /
5.1
180
54.
Ah Gấu Nè#Bear
Ah Gấu Nè#Bear
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 9.6 /
6.1 /
6.5
93
55.
uprzejmykot74#9210
uprzejmykot74#9210
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 11.2 /
5.6 /
4.8
57
56.
Normal777#化身腻鬼
Normal777#化身腻鬼
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.7 /
7.6 /
4.8
82
57.
Wärs#NA1
Wärs#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 4.7 /
5.1 /
5.8
74
58.
olaf acc#OLAF
olaf acc#OLAF
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.8 /
5.8 /
4.7
218
59.
çok aşığım#0506
çok aşığım#0506
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.5% 11.2 /
5.1 /
4.3
40
60.
마유다큥#KR1
마유다큥#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.6 /
5.2 /
4.5
109
61.
Reimann#EUW
Reimann#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 8.0 /
5.9 /
4.1
174
62.
A Little Love#2817
A Little Love#2817
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.1% 12.8 /
5.4 /
9.4
37
63.
Солевaя#effa
Солевaя#effa
RU (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 9.2 /
6.1 /
5.0
107
64.
T1 Teddy#5796
T1 Teddy#5796
KR (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 86.7% 12.7 /
4.4 /
4.2
83
65.
cơn mưa mèn mén#11 02
cơn mưa mèn mén#11 02
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.4 /
6.0 /
4.6
118
66.
KOBRA5#111
KOBRA5#111
TR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.6 /
5.8
49
67.
나만 없어 개냥이#냥 멍
나만 없어 개냥이#냥 멍
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.0 /
3.4
117
68.
펩시사우루스#사 라
펩시사우루스#사 라
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.2 /
6.5 /
4.4
145
69.
翔翔松松请和好#2025
翔翔松松请和好#2025
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
4.0 /
3.7
97
70.
짱구이모#KR1
짱구이모#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 8.0 /
3.8 /
3.3
267
71.
Sijanis#NA1
Sijanis#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.0 /
6.6 /
4.1
223
72.
Neihsan#ZER
Neihsan#ZER
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.8 /
7.1 /
4.7
49
73.
Hebi#523
Hebi#523
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.6 /
3.6 /
5.1
49
74.
SprytnyBambo123#EUW
SprytnyBambo123#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.6 /
6.9 /
4.0
61
75.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.1 /
4.8 /
4.4
100
76.
Ogawa#Smile
Ogawa#Smile
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.2 /
6.5 /
6.4
76
77.
석 스#0605
석 스#0605
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.0 /
5.1 /
4.9
126
78.
legionary cohort#DDS
legionary cohort#DDS
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 8.5 /
5.9 /
5.1
71
79.
중급 올라프 봇#KR2
중급 올라프 봇#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.3 /
4.4 /
4.0
147
80.
エンゾ ビーク#ENZOV
エンゾ ビーク#ENZOV
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.1 /
7.5 /
5.5
39
81.
격식남#KR1
격식남#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.9 /
5.4 /
6.9
180
82.
disinterested#dis
disinterested#dis
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.5 /
5.0 /
5.7
49
83.
BlindMonkey#WuSin
BlindMonkey#WuSin
BR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 82.5% 11.4 /
4.5 /
3.0
57
84.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.4 /
5.2 /
5.1
244
85.
숟가락이받은고통꼭백배로갚아주기#약속해줘요
숟가락이받은고통꼭백배로갚아주기#약속해줘요
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 9.2 /
3.1 /
4.2
33
86.
OlafLaMatraque#olaf
OlafLaMatraque#olaf
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 8.8 /
6.5 /
4.7
348
87.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.8 /
5.3 /
5.2
63
88.
RaiderGO#TWTV3
RaiderGO#TWTV3
EUW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 6.7 /
4.4 /
4.4
50
89.
JbearLOL#HELP
JbearLOL#HELP
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.4 /
5.4
54
90.
TTV ReonarudoS#Sento
TTV ReonarudoS#Sento
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.1 /
6.3 /
4.4
149
91.
GADDAR21#EUW
GADDAR21#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.7 /
6.6 /
5.2
67
92.
slackoff#2729
slackoff#2729
SEA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.0 /
5.3 /
5.1
58
93.
bjmt#0525
bjmt#0525
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 59.5% 7.0 /
4.9 /
6.5
74
94.
DemonofTragedy#DOT06
DemonofTragedy#DOT06
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.2 /
6.6 /
5.2
71
95.
ゆうだい0912ホォートナイト#2014
ゆうだい0912ホォートナイト#2014
JP (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
5.1 /
4.0
81
96.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.8 /
3.4 /
4.0
89
97.
no chat no win#77777
no chat no win#77777
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.4 /
7.0 /
4.7
60
98.
UvasSinPeppa#1755
UvasSinPeppa#1755
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.7 /
5.8 /
4.9
85
99.
HEAVEN#ουραν
HEAVEN#ουραν
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.5% 11.6 /
4.2 /
3.8
82
100.
현이fan#KR11
현이fan#KR11
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.7% 10.8 /
4.5 /
3.6
99