Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Balcik#KEKW
Balcik#KEKW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 87.2% 4.3 /
6.2 /
18.5
47
2.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.9% 6.2 /
5.9 /
11.1
71
3.
Nidalee#2022
Nidalee#2022
SG (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.6% 4.6 /
3.6 /
11.0
63
4.
Tsubasa Jr#EUW
Tsubasa Jr#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.6 /
4.0 /
12.5
48
5.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.6% 5.8 /
3.5 /
7.8
67
6.
TwTv Lathyrus#Bardo
TwTv Lathyrus#Bardo
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 4.0 /
7.3 /
16.2
57
7.
Santorini Panini#EUW
Santorini Panini#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 6.9 /
2.6 /
12.1
77
8.
Tadeq Junior#TDQ
Tadeq Junior#TDQ
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.9% 5.8 /
3.6 /
8.0
57
9.
FátƵńłĆát#EUW
FátƵńłĆát#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.8 /
4.5 /
7.4
63
10.
Ride on tush#KR1
Ride on tush#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 4.4 /
3.4 /
8.5
50
11.
leao1#guru
leao1#guru
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 5.0 /
4.3 /
12.1
69
12.
poltergeezer#phobi
poltergeezer#phobi
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.5 /
10.3
86
13.
Fel#Fire
Fel#Fire
NA (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.3% 6.9 /
4.6 /
12.6
60
14.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 4.7 /
5.0 /
9.2
47
15.
포조림니당#KR1
포조림니당#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 5.3 /
4.7 /
7.2
57
16.
방디냠냠#KR1
방디냠냠#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.0 /
4.9 /
7.9
60
17.
Tomaszqwert#EUNE
Tomaszqwert#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.2 /
6.0 /
9.2
53
18.
Greuben#EUW
Greuben#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.1 /
5.2 /
12.3
73
19.
Carloshvs#top
Carloshvs#top
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 4.4 /
3.8 /
10.6
58
20.
límit tester#NA1
límit tester#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 5.4 /
4.5 /
9.5
51
21.
히카리#OCE1
히카리#OCE1
OCE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 3.9 /
4.0 /
11.0
76
22.
빈스카너#SOOP
빈스카너#SOOP
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.7 /
12.2
66
23.
wefkb#EUW
wefkb#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.7 /
3.9 /
11.3
55
24.
ObamaLover68#SWAG
ObamaLover68#SWAG
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 5.2 /
3.6 /
11.7
109
25.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.1% 4.2 /
4.2 /
6.3
85
26.
mangocrema#EUW
mangocrema#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.4 /
4.8 /
10.6
53
27.
Arsenal#ELITE
Arsenal#ELITE
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.2 /
6.6 /
11.1
53
28.
Em Ngọc 2k3#VN2
Em Ngọc 2k3#VN2
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.7 /
4.3 /
9.4
66
29.
김학도#QWER
김학도#QWER
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.0 /
2.3 /
6.7
52
30.
TateHollowayga#5555
TateHollowayga#5555
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.1% 6.8 /
3.5 /
11.7
37
31.
傻傻笨笨#shash
傻傻笨笨#shash
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.1% 4.3 /
4.0 /
10.6
70
32.
Zwickl#VAMOS
Zwickl#VAMOS
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.1 /
6.2 /
12.1
56
33.
Zhu De Zhang 朱德彰#ZDZ山羊
Zhu De Zhang 朱德彰#ZDZ山羊
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 6.2 /
5.3 /
7.5
72
34.
SpeeDé#7504
SpeeDé#7504
TR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.8% 6.0 /
4.8 /
12.7
48
35.
승 운#TOP
승 운#TOP
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 2.7 /
4.1 /
8.8
51
36.
feathers mcgraw#skar
feathers mcgraw#skar
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.5 /
4.4 /
9.1
100
37.
хочу сдохнуть#RU1
хочу сдохнуть#RU1
RU (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 6.3 /
5.2 /
9.0
63
38.
Ängis#EUW
Ängis#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.2 /
5.6 /
10.8
84
39.
Negative Effect#loyal
Negative Effect#loyal
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 5.8 /
4.1 /
11.2
63
40.
최동구리#최동구리
최동구리#최동구리
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.3 /
3.9 /
8.4
87
41.
DazerGolo#5705
DazerGolo#5705
TW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 4.8 /
4.2 /
9.5
53
42.
LORD FKN CLAUSS#99999
LORD FKN CLAUSS#99999
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 6.3 /
5.3 /
11.5
119
43.
deadvenom43#çerEZ
deadvenom43#çerEZ
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 5.4 /
2.9 /
8.7
46
44.
Techoteco#EUW
Techoteco#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 5.9 /
3.7 /
9.4
64
45.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 4.8 /
5.2 /
7.6
47
46.
무작위 총력전의 신#USA
무작위 총력전의 신#USA
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.1 /
4.0 /
7.6
76
47.
자누스#KR1
자누스#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 4.2 /
3.5 /
8.0
42
48.
NÃO É SIM#FANPI
NÃO É SIM#FANPI
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 6.9 /
5.4 /
10.5
70
49.
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
아 또 울팀 정글은 고아네#고아련들
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
3.8 /
7.3
88
50.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 3.6 /
4.6 /
8.2
65
51.
켈자드#KR1
켈자드#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.1 /
4.3 /
8.6
75
52.
Stronks#EUW
Stronks#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.3 /
5.9 /
8.5
61
53.
crisonics1#LAS
crisonics1#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.3 /
4.7 /
12.5
47
54.
Xxfr02xX#EUW
Xxfr02xX#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 4.7 /
5.0 /
8.7
47
55.
cuvit#9887
cuvit#9887
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 4.6 /
4.9 /
11.7
58
56.
RuinedKingRico#Serve
RuinedKingRico#Serve
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.2 /
3.5 /
11.4
49
57.
HanVietDuy#1705
HanVietDuy#1705
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.2 /
4.5 /
9.2
127
58.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.0 /
8.5
56
59.
Dynamo Sowa#daun
Dynamo Sowa#daun
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.2 /
4.6 /
10.9
57
60.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.6 /
4.1 /
7.1
74
61.
Jugger#333
Jugger#333
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 6.0 /
5.1 /
9.8
75
62.
Ñañuju#EUW
Ñañuju#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 4.2 /
4.5 /
9.6
49
63.
베일런브리즈#KR1
베일런브리즈#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.2 /
2.9 /
8.5
140
64.
Zebras#zebro
Zebras#zebro
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 5.7 /
3.9 /
7.1
114
65.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 4.9 /
3.8 /
7.6
98
66.
똥강아지#3720
똥강아지#3720
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 3.7 /
3.2 /
6.7
49
67.
You are dead br#BR1
You are dead br#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.1 /
5.6 /
10.8
87
68.
일병 문상준#KR1
일병 문상준#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.7 /
4.1 /
8.0
49
69.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 4.5 /
3.5 /
7.8
112
70.
황철순 영양실조#KR1
황철순 영양실조#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 2.6 /
3.7 /
7.3
57
71.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.0% 4.4 /
3.6 /
7.1
59
72.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 2.7 /
4.9 /
10.6
70
73.
하쿠나마타타6#KR3
하쿠나마타타6#KR3
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.8 /
3.4 /
7.4
81
74.
딜 러#KR3
딜 러#KR3
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.8 /
5.8 /
7.4
94
75.
Jax Sparrow#henko
Jax Sparrow#henko
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.5 /
4.0 /
8.1
67
76.
Yûh#NA1
Yûh#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.7 /
4.1 /
8.0
51
77.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 5.9 /
4.2 /
11.7
62
78.
Mïguel#BR1
Mïguel#BR1
BR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 62.6% 5.8 /
4.1 /
10.5
115
79.
N917#N917
N917#N917
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.8 /
5.2 /
11.0
58
80.
Dernière esnaD#VN2
Dernière esnaD#VN2
VN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 5.1 /
4.5 /
10.0
55
81.
Gloomy#865
Gloomy#865
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 3.5 /
4.6 /
12.5
55
82.
m4dman#BR1
m4dman#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.6 /
4.0 /
6.5
53
83.
AzuraExpresso#LAN
AzuraExpresso#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
4.1 /
9.0
62
84.
천안탱크보이#KR1
천안탱크보이#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.3 /
6.8
48
85.
Pitbull#AuAu
Pitbull#AuAu
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.5 /
5.3 /
8.5
76
86.
Aburaage#NA1
Aburaage#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.8 /
4.5 /
10.9
76
87.
혀뇽츄#KR1
혀뇽츄#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.1 /
3.7 /
7.7
147
88.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.3 /
6.5 /
13.8
94
89.
띵 농#KR1
띵 농#KR1
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 75.0% 5.7 /
4.1 /
11.0
48
90.
VolKauFera#Voli
VolKauFera#Voli
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.1 /
3.8 /
8.6
54
91.
chip on smolder#monke
chip on smolder#monke
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.6 /
5.6 /
10.4
68
92.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 3.5 /
5.5 /
14.4
93
93.
Zeus is my idol#보빅스
Zeus is my idol#보빅스
EUW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.2% 5.2 /
5.6 /
8.3
44
94.
Tazkan#2045
Tazkan#2045
VN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 5.3 /
5.5 /
9.1
61
95.
Top Cronus#7777
Top Cronus#7777
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.1 /
4.4 /
6.7
47
96.
Sett mete fofo#gap2
Sett mete fofo#gap2
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.3 /
5.1 /
7.6
81
97.
SubmissiveEboy#2703
SubmissiveEboy#2703
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 4.8 /
6.5 /
14.8
92
98.
Thiago#TKO
Thiago#TKO
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.8 /
5.0 /
8.2
59
99.
Dajang#KR1
Dajang#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
3.6 /
7.7
77
100.
Ewok365#NA1
Ewok365#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
4.9 /
8.6
50