Thresh

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dont forget me#Ddz
dont forget me#Ddz
BR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 87.5% 2.4 /
5.0 /
18.6
48
2.
KOR Closer#2702
KOR Closer#2702
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.6% 2.4 /
6.0 /
18.3
53
3.
Eclesiastes 3 1#YHVH
Eclesiastes 3 1#YHVH
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 3.8 /
3.5 /
20.1
68
4.
Sir Ernymax#LAN
Sir Ernymax#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 1.7 /
4.3 /
19.6
61
5.
MeguFace#69
MeguFace#69
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 1.0 /
4.8 /
17.2
50
6.
森林之王 Mikey#boost
森林之王 Mikey#boost
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.4% 2.3 /
5.3 /
17.7
61
7.
Ng29 Nhật Bình#0209
Ng29 Nhật Bình#0209
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 78.3% 1.6 /
5.2 /
14.6
69
8.
Jhin#Samet
Jhin#Samet
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.2% 2.9 /
5.3 /
20.4
66
9.
twitchtv luban11#320ix
twitchtv luban11#320ix
EUNE (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 81.4% 2.0 /
3.7 /
19.7
59
10.
boulderboyisback#BACK
boulderboyisback#BACK
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.4 /
4.4 /
15.9
71
11.
4 Fun 4 Support#Hook
4 Fun 4 Support#Hook
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.7% 2.1 /
4.3 /
15.2
67
12.
Cao Lu#KR1
Cao Lu#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.7 /
5.5 /
16.7
52
13.
Neryzza#foxy
Neryzza#foxy
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 1.7 /
4.1 /
15.4
64
14.
distance#poesy
distance#poesy
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 1.5 /
5.0 /
16.0
62
15.
王麥坤#閃電王
王麥坤#閃電王
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.7% 1.9 /
5.0 /
17.3
62
16.
Thư Kí Nhung#2700
Thư Kí Nhung#2700
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 2.2 /
5.7 /
16.8
90
17.
Simplifi3D#EUNE
Simplifi3D#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 3.4 /
5.3 /
17.2
82
18.
Hook Hook N0 Mi#UWU
Hook Hook N0 Mi#UWU
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 2.0 /
5.6 /
16.7
64
19.
Wise Holo#RU1
Wise Holo#RU1
RU (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.2 /
4.9 /
18.9
62
20.
i йever DIE#KR1
i йever DIE#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 1.8 /
5.1 /
14.1
91
21.
Szwarcu#SWRC
Szwarcu#SWRC
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.2 /
4.6 /
17.0
49
22.
願見離歎若雨晴ü#0910
願見離歎若雨晴ü#0910
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.4 /
4.0 /
15.3
72
23.
Hasse#4200
Hasse#4200
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.8 /
5.3 /
18.3
55
24.
ysygorda99#LATAM
ysygorda99#LATAM
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 2.2 /
5.6 /
17.1
64
25.
Little Natsu#LTN
Little Natsu#LTN
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 1.9 /
4.9 /
16.2
73
26.
Burden#4482
Burden#4482
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.7% 2.4 /
4.9 /
16.8
123
27.
FlSHIESFOOTSTOOL#uωu
FlSHIESFOOTSTOOL#uωu
OCE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 2.0 /
4.3 /
15.7
52
28.
everytime#god
everytime#god
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.1 /
5.9 /
15.8
62
29.
mie10#EUNE
mie10#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.6 /
4.3 /
15.8
57
30.
Fronxia#LAN
Fronxia#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 2.0 /
4.7 /
16.9
72
31.
두부응가#08050
두부응가#08050
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.2 /
4.2 /
12.9
51
32.
Jägertruppe#PNZER
Jägertruppe#PNZER
SEA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.9 /
3.5 /
16.9
60
33.
Amâra#EUW
Amâra#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.3 /
5.9 /
16.1
154
34.
원 딜#cry
원 딜#cry
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 2.0 /
6.7 /
16.8
87
35.
Stendinho JR 10#lrd
Stendinho JR 10#lrd
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.9% 2.3 /
5.2 /
17.0
97
36.
Zest#KR7
Zest#KR7
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
4.1 /
13.8
66
37.
PareinisSujainis#BURGR
PareinisSujainis#BURGR
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.7% 1.7 /
6.1 /
15.4
67
38.
BuinyuinNA#NA1
BuinyuinNA#NA1
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.3% 1.9 /
4.1 /
15.4
249
39.
Dive lv2#BR2
Dive lv2#BR2
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.5% 3.0 /
4.8 /
16.5
47
40.
Radagon isMarika#ELDEN
Radagon isMarika#ELDEN
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 2.3 /
4.6 /
13.0
60
41.
Extremo#LAN
Extremo#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 1.7 /
5.2 /
16.6
56
42.
Hii Im Oguz#1104
Hii Im Oguz#1104
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.2% 2.0 /
3.9 /
15.8
85
43.
BEBE REBOCO#2803
BEBE REBOCO#2803
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 2.6 /
5.9 /
17.1
56
44.
GNX Jodaru#GNX
GNX Jodaru#GNX
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.9 /
4.2 /
16.3
62
45.
삼송동#KR1
삼송동#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 1.7 /
4.3 /
15.2
66
46.
Yên Mi Nhon#2006
Yên Mi Nhon#2006
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.4 /
6.0 /
13.2
52
47.
MioM3#125
MioM3#125
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.7 /
6.6 /
18.0
70
48.
Suicidal Supp#4990
Suicidal Supp#4990
EUNE (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.6% 2.0 /
5.6 /
16.6
51
49.
교 연#dOwOb
교 연#dOwOb
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.9 /
4.3 /
16.2
95
50.
TL CoreJJ#Honda
TL CoreJJ#Honda
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
5.4 /
13.7
90
51.
백 야#7777
백 야#7777
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 1.3 /
5.5 /
16.0
86
52.
BIGFinale#1111
BIGFinale#1111
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 1.7 /
5.5 /
15.8
46
53.
Alcalamity#NA1
Alcalamity#NA1
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.4% 1.6 /
5.0 /
15.8
160
54.
Patro#4444
Patro#4444
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 1.6 /
4.9 /
16.0
79
55.
Lyózsef Attila#Gamer
Lyózsef Attila#Gamer
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 1.8 /
5.4 /
18.0
135
56.
NosoySoul#3sh
NosoySoul#3sh
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 2.3 /
4.4 /
18.5
130
57.
BEARDMAN#2853
BEARDMAN#2853
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 1.7 /
4.1 /
15.4
56
58.
Ena Pony#Pony
Ena Pony#Pony
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.6 /
5.0 /
15.9
64
59.
2025 02 05#1023
2025 02 05#1023
OCE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.1 /
6.2 /
15.7
56
60.
BlackDEmre61#EUW
BlackDEmre61#EUW
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.7% 2.3 /
5.3 /
16.9
201
61.
Boss Tống Giang#vn2
Boss Tống Giang#vn2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.9% 2.5 /
6.7 /
19.6
55
62.
Supportçu Teyze#TR1
Supportçu Teyze#TR1
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.7 /
4.7 /
16.8
68
63.
YêuMềuChii#Chixu
YêuMềuChii#Chixu
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.1 /
4.7 /
17.1
80
64.
L1NE Milschmidte#1945
L1NE Milschmidte#1945
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 2.7 /
3.8 /
13.3
49
65.
Messi#1 Tap
Messi#1 Tap
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.7 /
5.2 /
15.5
156
66.
사과와 스테이크#Apple
사과와 스테이크#Apple
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.3 /
4.2 /
14.2
76
67.
無花無骨無我無她#tw2
無花無骨無我無她#tw2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 1.6 /
4.6 /
13.6
46
68.
TSE Plouf#EUW
TSE Plouf#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 2.7 /
6.0 /
16.7
68
69.
アグネスタキヨン#uma2
アグネスタキヨン#uma2
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.7 /
4.2 /
15.1
85
70.
Silverrz#Slvrz
Silverrz#Slvrz
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 1.5 /
4.9 /
15.9
91
71.
Heartt#1102
Heartt#1102
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.4 /
5.3 /
15.8
109
72.
결 혼#112
결 혼#112
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.0% 1.7 /
4.5 /
15.0
60
73.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.2% 1.9 /
4.2 /
16.2
74
74.
서 폽#KR1
서 폽#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.1 /
3.9 /
15.2
50
75.
BOBRITO BANDITO#6988
BOBRITO BANDITO#6988
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.6 /
3.9 /
14.9
60
76.
sxdsuj#1210
sxdsuj#1210
TR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 78.0% 2.4 /
6.6 /
18.9
50
77.
llllldd#7777
llllldd#7777
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.8 /
5.0 /
14.8
116
78.
AllonszY#GRNM
AllonszY#GRNM
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
5.0 /
16.3
48
79.
포테이토피자#KR3
포테이토피자#KR3
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.7 /
4.9 /
12.8
76
80.
Bửu Đây Chạy Đi#vn2
Bửu Đây Chạy Đi#vn2
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.6 /
7.1 /
17.6
56
81.
나도생각이있어#sosa
나도생각이있어#sosa
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.5 /
5.5 /
14.4
144
82.
EXODUS#HOOK
EXODUS#HOOK
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 2.1 /
5.4 /
17.3
94
83.
Irdile#LAN
Irdile#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.1 /
4.8 /
15.1
69
84.
十里故清玖#SG2
十里故清玖#SG2
SEA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.7 /
4.5 /
17.3
53
85.
Tses#EU01
Tses#EU01
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 2.0 /
5.5 /
15.9
85
86.
highlight БАТЯ#ПИВО
highlight БАТЯ#ПИВО
RU (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 2.3 /
3.6 /
16.6
111
87.
이상호93#KR1
이상호93#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 2.0 /
4.1 /
14.8
45
88.
TwTv yavya#King
TwTv yavya#King
EUW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.4% 2.1 /
5.5 /
16.4
133
89.
도아닝#KR2
도아닝#KR2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.5 /
3.7 /
14.6
98
90.
ORIONDM#EUW
ORIONDM#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.8 /
5.4 /
15.1
124
91.
Wu Bingwen#3082
Wu Bingwen#3082
EUW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 77.6% 2.3 /
3.6 /
19.9
67
92.
LifePartner#1010
LifePartner#1010
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.8 /
3.9 /
14.9
58
93.
Minhpoyno#tayho
Minhpoyno#tayho
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.3 /
4.9 /
18.3
55
94.
peaceful breath#033
peaceful breath#033
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 2.4 /
5.2 /
17.8
176
95.
6912616#EUW
6912616#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.8 /
6.4 /
17.8
71
96.
RainLove#KR1
RainLove#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 1.5 /
5.4 /
14.7
82
97.
ItsaalV1#EUW
ItsaalV1#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.8 /
4.6 /
15.2
108
98.
Sentencer#Bah
Sentencer#Bah
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.9 /
4.8 /
16.1
67
99.
ÜMİT ÖZDAĞ FAN#TR1
ÜMİT ÖZDAĞ FAN#TR1
TR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.4% 2.3 /
7.5 /
18.1
101
100.
Iodid#Dio
Iodid#Dio
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.5 /
5.1 /
15.2
59