Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.4% 9.4 /
4.1 /
7.6
51
2.
Bipolar Caveman#mad
Bipolar Caveman#mad
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.6% 8.0 /
3.1 /
7.8
64
3.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.8 /
3.8 /
5.2
97
4.
Friend of Spain#IWD
Friend of Spain#IWD
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 8.0 /
4.8 /
11.6
49
5.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.0% 8.9 /
2.4 /
9.7
57
6.
TwTv KayyZeen#TwTv
TwTv KayyZeen#TwTv
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.1 /
3.8 /
9.6
95
7.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 6.1 /
2.7 /
5.4
134
8.
Sprein#ESP
Sprein#ESP
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 7.0 /
3.5 /
10.2
79
9.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 6.8 /
3.5 /
7.9
81
10.
KING#ZEUS
KING#ZEUS
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 5.2 /
3.5 /
9.3
71
11.
BURNING STAR IV#wnwn
BURNING STAR IV#wnwn
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.5% 6.5 /
4.0 /
9.2
89
12.
no die can win#KR10
no die can win#KR10
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.8 /
3.7 /
8.5
63
13.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 94.4% 9.1 /
2.5 /
8.4
71
14.
Malice#HAZE
Malice#HAZE
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 7.7 /
4.6 /
7.9
55
15.
Yphricho#9081
Yphricho#9081
EUW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.3% 6.8 /
3.4 /
7.3
60
16.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 4.0 /
4.6 /
7.0
53
17.
3 2#Fenni
3 2#Fenni
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.8 /
8.6
51
18.
Timmohan#NA1
Timmohan#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.5 /
4.2 /
8.5
66
19.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.7 /
2.7 /
10.0
97
20.
Cłear#1234
Cłear#1234
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 11.0 /
3.4 /
7.4
93
21.
MasterOfTheCards#LAN
MasterOfTheCards#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.5 /
4.9 /
9.1
53
22.
skull kid#00 赎回
skull kid#00 赎回
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.3% 6.8 /
3.7 /
8.6
219
23.
U Never Loved Me#0816
U Never Loved Me#0816
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 6.8 /
3.6 /
8.7
49
24.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 3.6 /
3.5 /
6.3
81
25.
Discord LGC2024#LGCNA
Discord LGC2024#LGCNA
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 5.5 /
4.2 /
9.4
58
26.
점화유체화만#1111
점화유체화만#1111
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.0 /
3.2 /
6.6
49
27.
MoccaBabe#123
MoccaBabe#123
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 9.0 /
5.1 /
9.2
75
28.
stinky loser#xdd
stinky loser#xdd
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 6.3 /
3.3 /
10.1
45
29.
탁구를좋아하다#llo
탁구를좋아하다#llo
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 6.8 /
3.3 /
8.7
70
30.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.2 /
3.3 /
7.3
53
31.
EST EMINATR1X#meow
EST EMINATR1X#meow
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 5.0 /
6.1 /
5.8
89
32.
brokkkk#kkkkk
brokkkk#kkkkk
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 8.5 /
4.1 /
9.2
42
33.
kidbeatz#BBW
kidbeatz#BBW
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 5.3 /
3.6 /
9.0
99
34.
gιo v2#EUW
gιo v2#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.8 /
3.4 /
5.3
67
35.
IGetDaSauce#NA1
IGetDaSauce#NA1
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 4.7 /
3.4 /
8.5
104
36.
오소리 둥둥#KR1
오소리 둥둥#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.3 /
3.1 /
5.6
138
37.
qweasdqweasdqw#2506
qweasdqweasdqw#2506
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 3.8 /
3.1 /
4.4
75
38.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.9 /
3.6 /
8.8
56
39.
Svår Att Tilta#EUW
Svår Att Tilta#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.9 /
9.3
54
40.
Ratzonshy#EUW
Ratzonshy#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.6 /
3.0 /
8.6
70
41.
Hòa Mexico#7202
Hòa Mexico#7202
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
5.1 /
7.6
104
42.
김정수 평생 사랑해#1255
김정수 평생 사랑해#1255
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 3.5 /
4.4 /
8.0
53
43.
우디르#dnefm
우디르#dnefm
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.8 /
6.9
123
44.
Warfscette#EUW
Warfscette#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.8 /
5.0 /
9.5
77
45.
S45S0#SCJ
S45S0#SCJ
TH (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 3.8 /
3.5 /
8.9
56
46.
山槍RRRR#TW2
山槍RRRR#TW2
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.1 /
3.5 /
6.3
77
47.
이진원#6516
이진원#6516
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.5 /
3.9 /
6.7
68
48.
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
EUW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.5% 7.7 /
3.1 /
6.8
51
49.
Fjura#KR1
Fjura#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.3 /
3.4 /
7.2
185
50.
Uncle Iroh#111
Uncle Iroh#111
EUW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.6 /
5.6 /
6.6
52
51.
TRICK#JP2
TRICK#JP2
JP (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.9 /
2.6 /
8.0
50
52.
Joseph Monoudyr#0001
Joseph Monoudyr#0001
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 8.1 /
5.9 /
3.7
67
53.
Unassailable#EUW
Unassailable#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.5 /
5.0 /
7.5
175
54.
Bencomo#LAN
Bencomo#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.4 /
4.0 /
7.2
86
55.
Lofsdals Loffe#EUW
Lofsdals Loffe#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.3 /
4.2 /
9.7
53
56.
scout#333
scout#333
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 5.7 /
4.5 /
9.1
100
57.
GètRêkTù#UWU
GètRêkTù#UWU
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.7 /
4.3 /
8.6
105
58.
pig#bonk
pig#bonk
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 3.4 /
4.4 /
6.9
102
59.
Wheidor#EUW
Wheidor#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
4.2 /
6.7
73
60.
Regn#000
Regn#000
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 4.6 /
4.0 /
8.9
97
61.
Unleash D Godyr#EUNE
Unleash D Godyr#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.5 /
3.6 /
7.3
60
62.
mustageabuser#EUNE
mustageabuser#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 6.4 /
5.3 /
9.0
67
63.
Verdict#9108
Verdict#9108
NA (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 7.0 /
4.2 /
9.7
209
64.
미코토#9595
미코토#9595
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.6 /
4.5 /
7.6
134
65.
GabrieII#BR1
GabrieII#BR1
BR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 7.9 /
5.9 /
4.7
204
66.
blubasaur#BLUB
blubasaur#BLUB
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.4 /
3.0 /
7.3
127
67.
Rage#CrazY
Rage#CrazY
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.5 /
3.1 /
6.3
104
68.
Vänsk#411
Vänsk#411
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.8 /
3.9 /
8.4
131
69.
Еternal King#RU1
Еternal King#RU1
RU (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.5% 8.1 /
5.6 /
9.9
155
70.
Choco Latté#OCE
Choco Latté#OCE
OCE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.6 /
3.1 /
6.6
69
71.
Karhu III#Olut
Karhu III#Olut
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.8 /
4.8 /
7.6
196
72.
고구마닭갈비#먹고싶다
고구마닭갈비#먹고싶다
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 5.4 /
3.6 /
9.0
135
73.
xXNightIHunterXx#EUW
xXNightIHunterXx#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.5 /
2.8 /
7.2
264
74.
Firinz#lol
Firinz#lol
NA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 6.5 /
4.2 /
9.0
135
75.
Achillea#self
Achillea#self
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.8 /
4.6 /
9.0
55
76.
wiai2#KR1
wiai2#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.7 /
3.8 /
8.3
149
77.
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.3 /
4.5 /
8.4
97
78.
Oldnamao#mito
Oldnamao#mito
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.5 /
3.4 /
8.3
55
79.
Lisa#Show
Lisa#Show
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.7 /
4.3 /
7.8
128
80.
xacxzcaz#xxx
xacxzcaz#xxx
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.0 /
3.1 /
5.4
179
81.
바나나우유3개#KR1
바나나우유3개#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.1 /
5.2 /
7.3
70
82.
이쿠타 리라#Ayase
이쿠타 리라#Ayase
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.7 /
4.2 /
6.0
116
83.
빛우서#KR1
빛우서#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.6 /
3.8 /
8.9
52
84.
Ho Chi Minh Sex#Vietn
Ho Chi Minh Sex#Vietn
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.8 /
5.6 /
6.9
168
85.
HOMI DAS CAVERNA#BR1
HOMI DAS CAVERNA#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 7.4 /
4.3 /
10.1
79
86.
Kikmmos#EUW
Kikmmos#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.2 /
5.1 /
8.1
50
87.
TaimoTop#NA1
TaimoTop#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 4.6 /
5.2 /
10.2
95
88.
toz v lqvo e gey#EUW
toz v lqvo e gey#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.5 /
5.0 /
9.7
150
89.
DefenitivNoSmurf#EUW
DefenitivNoSmurf#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.3 /
5.1 /
6.9
193
90.
망냥냥#비챤챤
망냥냥#비챤챤
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.3 /
3.6 /
6.4
52
91.
cos sao đâu#VN2
cos sao đâu#VN2
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.9 /
6.0 /
8.8
81
92.
휘핑멍#KR2
휘핑멍#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 3.7 /
3.5 /
6.5
77
93.
Μirα#EUW
Μirα#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 3.7 /
3.9 /
8.1
46
94.
KRICCCCCCCCCCCC#KRICC
KRICCCCCCCCCCCC#KRICC
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.5 /
8.8
75
95.
Fab#1011
Fab#1011
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.2 /
8.0
54
96.
GTCJR#BR1
GTCJR#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.9 /
5.1 /
8.3
52
97.
ARAM W1NNER#EUW
ARAM W1NNER#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.4 /
3.6 /
7.8
177
98.
Fără speranță#EUNE
Fără speranță#EUNE
EUNE (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.9% 7.3 /
4.4 /
11.3
52
99.
Redrimad#RU1
Redrimad#RU1
RU (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.2 /
4.7 /
9.3
67
100.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 4.4 /
3.8 /
7.5
122