Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#1)
Thách Đấu 1683 LP
Thắng: 276 (58.5%)
Jayce Hwei Orianna Ahri Azir
2.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#2)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 194 (62.2%)
Nautilus Senna Rell Ashe Varus
3.
juny#dork
juny#dork
BR (#3)
Thách Đấu 1446 LP
Thắng: 241 (58.2%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
4.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#4)
Thách Đấu 1406 LP
Thắng: 117 (65.7%)
Lee Sin Jax Bel'Veth Kindred Graves
5.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#5)
Thách Đấu 1392 LP
Thắng: 146 (64.9%)
Lee Sin Kindred Graves Tristana Jax
6.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#6)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 137 (69.2%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Jayce Renekton
7.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#7)
Thách Đấu 1360 LP
Thắng: 222 (61.0%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
8.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#8)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 251 (57.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
9.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#9)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 304 (56.7%)
Lucian Kalista Kai'Sa Xayah Varus
10.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#10)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 120 (65.9%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
11.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#11)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 324 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Gwen
12.
데자부#KR2
데자부#KR2
BR (#12)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 154 (60.2%)
Zeri Smolder Rakan Lucian Kalista
13.
mouxi#lol
mouxi#lol
BR (#13)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 220 (57.7%)
Lee Sin Graves Nidalee Lillia Viego
14.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#14)
Thách Đấu 1232 LP
Thắng: 302 (56.2%)
Taliyah Hwei Tristana Ahri Orianna
15.
zay#ZIKA
zay#ZIKA
BR (#15)
Thách Đấu 1232 LP
Thắng: 219 (58.7%)
Nautilus Pyke Rell Camille Rakan
16.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#16)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 172 (61.6%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 9 (81.8%)
Azir Tristana Hwei Yone Orianna
17.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#17)
Thách Đấu 1229 LP
Thắng: 162 (62.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
18.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#18)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 293 (55.8%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
19.
Samkz#KZ04
Samkz#KZ04
BR (#19)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 148 (62.4%)
Lee Sin Bel'Veth Graves Viego Kha'Zix
20.
sting#st82
sting#st82
BR (#20)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 240 (57.7%)
Lee Sin Graves Jax Viego Vi
21.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#21)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 220 (57.4%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Nidalee
22.
KBM Malrang#CBLol
KBM Malrang#CBLol
BR (#22)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 138 (65.4%)
Jax Lee Sin Graves Jarvan IV Viego
23.
Breadwhatwhat#BR1
Breadwhatwhat#BR1
BR (#23)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 175 (60.8%)
Lee Sin Rumble Vi Brand Viego
24.
Manel1#BR1
Manel1#BR1
BR (#24)
Thách Đấu 1182 LP
Thắng: 177 (59.4%)
Hwei Rell Ashe Ezreal Pyke
25.
tyrin#237
tyrin#237
BR (#25)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 268 (55.6%)
Aatrox Jayce Rumble Jax Yone
26.
Collapse#2332
Collapse#2332
BR (#26)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 147 (61.8%)
Lee Sin Viego Brand Jax Bel'Veth
27.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#27)
Thách Đấu 1165 LP
Thắng: 127 (63.2%)
Nautilus Bard Hwei Milio Renata Glasc
28.
winter#nanda
winter#nanda
BR (#28)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 148 (63.8%)
LeBlanc Akali Kai'Sa Orianna Syndra
29.
relíquiA#2018
relíquiA#2018
BR (#29)
Thách Đấu 1151 LP
Thắng: 277 (57.1%)
Kindred Taliyah Kalista Graves Lee Sin
30.
Disamis#BR10
Disamis#BR10
BR (#30)
Thách Đấu 1151 LP
Thắng: 118 (66.7%)
Lee Sin Graves Jax Vi Nocturne
31.
wellyck#BR1
wellyck#BR1
BR (#31)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 155 (62.5%)
Kayn Bel'Veth Ekko Kha'Zix Aatrox
32.
riih7#777
riih7#777
BR (#32)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 167 (59.2%)
Pyke Hwei Rakan Milio Lulu
33.
kimi no chikara#0202
kimi no chikara#0202
BR (#33)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 173 (60.3%)
Aatrox Jayce Darius Renekton Akali
34.
AYELGODLIKEMODE#0001
AYELGODLIKEMODE#0001
BR (#34)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 476 (53.4%)
Pantheon Olaf Aatrox K'Sante Illaoi
35.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#35)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 348 (55.3%)
Hwei Neeko Zoe Jayce Azir
36.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#36)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 199 (59.6%)
Kim Cương IV 69 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Orianna Hwei Tristana Azir Smolder
37.
tinowns#BR2
tinowns#BR2
BR (#37)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 169 (59.7%)
Hwei LeBlanc Azir Orianna Taliyah
38.
sarolu#BR1
sarolu#BR1
BR (#38)
Thách Đấu 1120 LP
Thắng: 174 (59.8%)
Bel'Veth Skarner Kayn Lillia Lee Sin
39.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#39)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 329 (54.5%)
Lee Sin Brand Jax Maokai Xin Zhao
40.
anato#hxh
anato#hxh
BR (#40)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 277 (57.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (88.9%)
Lee Sin Kindred Nidalee Olaf Ivern
41.
Dual#011
Dual#011
BR (#41)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 200 (57.3%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 56 (51.9%)
Riven Aatrox Fiora Irelia Gwen
42.
Nyu#ABT
Nyu#ABT
BR (#42)
Thách Đấu 1104 LP
Thắng: 127 (69.4%)
Fiora Irelia Yone Yasuo Vex
43.
VKS Ryuko#EASY
VKS Ryuko#EASY
BR (#43)
Thách Đấu 1095 LP
Thắng: 132 (61.1%)
Ashe Milio Karma Lucian Senna
44.
Maddog of Estudo#sirfj
Maddog of Estudo#sirfj
BR (#44)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 233 (56.8%)
Dr. Mundo Kled Urgot Fiddlesticks Sion
45.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#45)
Thách Đấu 1091 LP
Thắng: 253 (56.6%)
Orianna Azir Jayce Hwei Taliyah
46.
thru death#BR1
thru death#BR1
BR (#46)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 205 (57.3%)
Zed Twitch Kog'Maw Yone Brand
47.
FUR lolo#CBLol
FUR lolo#CBLol
BR (#47)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 258 (57.0%)
Taliyah Azir Ahri Sylas Akali
48.
LOS Seize#CBLol
LOS Seize#CBLol
BR (#48)
Thách Đấu 1083 LP
Thắng: 226 (58.9%)
Kalista Irelia LeBlanc Vayne Azir
49.
FUR ney#999
FUR ney#999
BR (#49)
Thách Đấu 1075 LP
Thắng: 186 (58.5%)
Taliyah Azir Tristana Orianna Jayce
50.
sarolu jogadas#BR2
sarolu jogadas#BR2
BR (#50)
Thách Đấu 1070 LP
Thắng: 161 (59.0%)
Bel'Veth Kayn Lillia Skarner Shaco
51.
FUR aikawa#furia
FUR aikawa#furia
BR (#51)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 250 (57.2%)
Kalista Kai'Sa Zeri Senna Ezreal
52.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#52)
Thách Đấu 1068 LP
Thắng: 221 (57.6%)
Nautilus Alistar Kalista Kai'Sa Senna
53.
bellingham22#0000
bellingham22#0000
BR (#53)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 160 (58.8%)
Lee Sin Jax Vi Viego Xin Zhao
54.
Pedredu#plate
Pedredu#plate
BR (#54)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 204 (59.0%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Akshan Zac Hwei Mordekaiser Viego
55.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#55)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 181 (58.6%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Viego Nocturne Kha'Zix Vi Graves
56.
melectrocutaste#pedri
melectrocutaste#pedri
BR (#56)
Thách Đấu 1060 LP
Thắng: 300 (55.8%)
Hwei Azir Ahri Jayce Vi
57.
BLGON#ssj
BLGON#ssj
BR (#57)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 221 (56.2%)
Nautilus Blitzcrank Rakan Pyke Ashe
58.
Ceos#9035
Ceos#9035
BR (#58)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 122 (62.6%)
Ashe Varus Maokai Rell Blitzcrank
59.
paraiso#kat
paraiso#kat
BR (#59)
Thách Đấu 1055 LP
Thắng: 260 (55.2%)
Katarina Karma Lux Diana LeBlanc
60.
ZIKINHA O SABAO#Piani
ZIKINHA O SABAO#Piani
BR (#60)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 188 (59.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Lee Sin Nidalee Morgana Diana Xin Zhao
61.
Rei Do Retorno#Garen
Rei Do Retorno#Garen
BR (#61)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 164 (59.0%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 28 (68.3%)
Garen Jax Mordekaiser Xin Zhao Nasus
62.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#62)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 247 (55.3%)
Ashe Pyke Kalista Lucian Karma
63.
Telas#777
Telas#777
BR (#63)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 117 (60.9%)
Rakan Ashe Nautilus Maokai Nami
64.
LOS Kabbie#CBLol
LOS Kabbie#CBLol
BR (#64)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 208 (58.4%)
Varus Kai'Sa Kalista Twisted Fate Tristana
65.
Zeus#EWDQQ
Zeus#EWDQQ
BR (#65)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 95 (68.8%)
K'Sante Udyr Twisted Fate Aatrox Jax
66.
RED Peco#CBLol
RED Peco#CBLol
BR (#66)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 218 (57.2%)
Azir Taliyah Yasuo Yone Hwei
67.
Ta trolandoo#BR1
Ta trolandoo#BR1
BR (#67)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 246 (56.2%)
Ezreal Kha'Zix Taliyah Hwei Graves
68.
Kiin#369
Kiin#369
BR (#68)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 366 (53.7%)
Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax Olaf
69.
Yoruba#BRA01
Yoruba#BRA01
BR (#69)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 187 (58.8%)
Twisted Fate Aatrox Rek'Sai K'Sante Yone
70.
VKS Morttheus#CBLol
VKS Morttheus#CBLol
BR (#70)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 101 (70.1%)
Zeri Varus Lucian Jinx Kai'Sa
71.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#71)
Thách Đấu 1031 LP
Thắng: 176 (57.9%)
Lucian Zeri Smolder Varus Ezreal
72.
Wamu#BR1
Wamu#BR1
BR (#72)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 127 (62.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Smolder Udyr
73.
Twitch Lord Semi#BR1
Twitch Lord Semi#BR1
BR (#73)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 154 (56.6%)
Rammus Graves Nocturne Jarvan IV Zac
74.
Donten#BR1
Donten#BR1
BR (#74)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 181 (58.0%)
Nidalee Kayn Nocturne Graves Bel'Veth
75.
Brunox1001#BR1
Brunox1001#BR1
BR (#75)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 91 (67.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 66 (53.7%)
Zac Lillia Akali Nidalee Volibear
76.
SHINI 1407#BR1
SHINI 1407#BR1
BR (#76)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 148 (59.2%)
Lee Sin Diana Nocturne Brand Kha'Zix
77.
Psy#TwTV
Psy#TwTV
BR (#77)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 218 (54.8%)
Fiora Kled Dr. Mundo Malphite Renekton
78.
a lot 3rd verse#los
a lot 3rd verse#los
BR (#78)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 140 (59.6%)
Lee Sin Taliyah Graves Xin Zhao Brand
79.
Hauz#BR1
Hauz#BR1
BR (#79)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 156 (59.1%)
Ahri Jayce Azir Hwei Orianna
80.
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#80)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 215 (65.7%)
Rengar Yuumi Zac Draven Bard
81.
DISTANCE#BR1
DISTANCE#BR1
BR (#81)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 215 (56.4%)
Draven Kai'Sa Brand Jhin Twitch
82.
sword skill#sword
sword skill#sword
BR (#82)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 125 (68.7%)
Master Yi Udyr Jarvan IV Vi Vladimir
83.
xdd1#shtsv
xdd1#shtsv
BR (#83)
Thách Đấu 1007 LP
Thắng: 192 (59.1%)
Viego Jax Xin Zhao Volibear Rek'Sai
84.
Katara#sza
Katara#sza
BR (#84)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 292 (56.2%)
Syndra Ahri LeBlanc Karma Qiyana
85.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#85)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 253 (55.1%)
Kindred Karthus Kayn Talon Kha'Zix
86.
Liritus#BR1
Liritus#BR1
BR (#86)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 145 (59.9%)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 71 (71.7%)
Ahri Soraka Karma Nami Lux
87.
Lukex#240
Lukex#240
BR (#87)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 232 (54.8%)
Kassadin LeBlanc Azir Tristana Orianna
88.
winzi#lwl
winzi#lwl
BR (#88)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 219 (56.7%)
Senna Bard Rakan Hwei Lux
89.
RED DOOM#CBLol
RED DOOM#CBLol
BR (#89)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 197 (60.1%)
Lee Sin Xin Zhao Vi Jax Taliyah
90.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#90)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 181 (57.5%)
Nautilus Rell Maokai Ashe Alistar
91.
kids see ghosts#rblk
kids see ghosts#rblk
BR (#91)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 284 (54.8%)
Cao Thủ 75 LP
Thắng: 41 (51.3%)
Kalista Lucian Varus Ezreal Kai'Sa
92.
Hemp#0001
Hemp#0001
BR (#92)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 127 (59.6%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (50.0%)
Kayn Hecarim Graves Master Yi Vayne
93.
rahab#BR2
rahab#BR2
BR (#93)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 233 (55.7%)
Jayce Lee Sin LeBlanc Udyr Aatrox
94.
ummay fan#BR2
ummay fan#BR2
BR (#94)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 136 (60.7%)
Lee Sin Jayce Jax Irelia Graves
95.
TTV zacoudodge#zacc
TTV zacoudodge#zacc
BR (#95)
Thách Đấu 988 LP
Thắng: 461 (53.5%)
Zac Alistar Ornn Skarner Draven
96.
bbeNj#010
bbeNj#010
BR (#96)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 173 (57.5%)
Aphelios Xayah Lucian Jinx Kalista
97.
carlinhos#7547
carlinhos#7547
BR (#97)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 165 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (37.5%)
Kalista Varus Smolder Ashe Jinx
98.
잇포 마쿠노우치#006
잇포 마쿠노우치#006
BR (#98)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 206 (56.4%)
Rumble Aatrox Renekton Kennen Twisted Fate
99.
505#king
505#king
BR (#99)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 162 (57.7%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 18 (62.1%)
K'Sante Riven Jayce Renekton Jax
100.
mips#BR1
mips#BR1
BR (#100)
Thách Đấu 977 LP
Thắng: 209 (57.4%)
Evelynn Kha'Zix Jhin Karthus Jinx