Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
JubM3ng#4568
JubM3ng#4568
TH (#1)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 189 (55.8%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Gragas Ekko Orianna Sylas Syndra
2.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#2)
Thách Đấu 1082 LP
Thắng: 147 (59.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Lee Sin Ivern Skarner Aphelios Hwei
3.
R Ø S 3#xxxx
R Ø S 3#xxxx
TH (#3)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Kim Cương IV 22 LP
Thắng: 14 (58.3%)
Smolder Lucian Jinx Aphelios Jayce
4.
It Yummy#Yummy
It Yummy#Yummy
TH (#4)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 170 (57.4%)
Jax Fiora Aatrox Jayce Yone
5.
YxYxY#TH2
YxYxY#TH2
TH (#5)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 183 (61.6%)
Twisted Fate Kai'Sa Lucian Quinn Vayne
6.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#6)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 521 (51.6%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 22 (81.5%)
Lucian Smolder Kai'Sa Varus Aphelios
7.
karbkarb#karb
karbkarb#karb
TH (#7)
Thách Đấu 960 LP
Thắng: 108 (60.3%)
Kim Cương II 32 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Jayce Aatrox Yone Lee Sin Sylas
8.
Sorey#wtevr
Sorey#wtevr
TH (#8)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 192 (54.4%)
Kayn Viego Yone Yasuo Zed
9.
Blanche#4649
Blanche#4649
TH (#9)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 97 (61.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 83 (55.0%)
Kai'Sa Varus Smolder Lucian Jinx
10.
KAMENRIDERDECADE#111
KAMENRIDERDECADE#111
TH (#10)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 120 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (57.1%)
Sett Yone Jarvan IV Lee Sin Kayn
11.
Garnacho#00007
Garnacho#00007
TH (#11)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 143 (54.6%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 7 (50.0%)
Rakan Nautilus Leona Nami Milio
12.
Achooo#9999
Achooo#9999
TH (#12)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 119 (59.2%)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 87 (84.5%)
Smolder Kai'Sa Senna Zeri Jinx
13.
Slowbro#MEGA
Slowbro#MEGA
TH (#13)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 219 (53.2%)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 84 (84.0%)
Nautilus Ornn Rakan Milio Maokai
14.
ƒeww#11111
ƒeww#11111
TH (#14)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 229 (52.9%)
Kim Cương II 7 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rengar Lee Sin Graves Kha'Zix Sylas
15.
Heart#bobo
Heart#bobo
TH (#15)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 225 (52.6%)
Vàng I
Thắng: 12 (70.6%)
Lucian Ezreal Varus Jinx Zeri
16.
seager#4684
seager#4684
TH (#16)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Rek'Sai Fiora Graves Gnar Camille
17.
LiftOiL#YEN
LiftOiL#YEN
TH (#17)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 119 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Aatrox K'Sante Lee Sin Graves Udyr
18.
Furina#FON1
Furina#FON1
TH (#18)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 94 (63.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Lux Janna Seraphine Senna Nami
19.
Tinnxp#Sehun
Tinnxp#Sehun
TH (#19)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 93 (57.8%)
Fiora Renekton Rumble Jayce Gwen
20.
DuKka Duii#1600
DuKka Duii#1600
TH (#20)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 235 (52.2%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 25 (51.0%)
Aatrox Yone Darius Renekton Gwen
21.
T1 Poseidon#Bunny
T1 Poseidon#Bunny
TH (#21)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 253 (55.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 41 (63.1%)
Viego Graves K'Sante Aatrox Lee Sin
22.
ßlade#TH2
ßlade#TH2
TH (#22)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 87 (59.2%)
Jax Jayce Fiora Camille Yone
23.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#23)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 212 (52.2%)
Pantheon Poppy Kennen Renekton Dr. Mundo
24.
aAmazed#Yoru
aAmazed#Yoru
TH (#24)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 101 (55.8%)
Lee Sin Sylas Twisted Fate Xin Zhao Kha'Zix
25.
Neulguri#Neul
Neulguri#Neul
TH (#25)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 237 (52.5%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Vi Miss Fortune Lee Sin Graves
26.
Apsyches#GOAT
Apsyches#GOAT
TH (#26)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 246 (53.2%)
Kim Cương II 83 LP
Thắng: 25 (52.1%)
Rengar Gragas Vi Trundle Zoe
27.
RAPITZ#TH2
RAPITZ#TH2
TH (#27)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 181 (51.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 27 (65.9%)
Bel'Veth Graves Kayn Viego Lee Sin
28.
Scarletto#2004
Scarletto#2004
TH (#28)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 101 (56.4%)
Diana Kha'Zix Skarner Poppy Taliyah
29.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#29)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 80 (60.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Veigar Akali Sylas Nasus Mordekaiser
30.
크레용#KR4
크레용#KR4
TH (#30)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 132 (54.3%)
Zeri Smolder Jinx Kai'Sa Vayne
31.
JUSTFF#PLS
JUSTFF#PLS
TH (#31)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 171 (52.6%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 95 (50.8%)
Kha'Zix Gragas Lucian Lee Sin Graves
32.
KING G#G4444
KING G#G4444
TH (#32)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 96 (57.8%)
Akali Kassadin LeBlanc Orianna Syndra
33.
Rockket#0000
Rockket#0000
TH (#33)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 139 (55.8%)
Kim Cương II 82 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Zoe Taliyah Hwei Aatrox Ekko
34.
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
TH (#34)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 107 (58.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Ryze Gwen Ngộ Không Ezreal Jayce
35.
SLAY#PHONK
SLAY#PHONK
TH (#35)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 146 (54.7%)
Lee Sin Graves Kayn Kha'Zix Kindred
36.
Snowflake#9218
Snowflake#9218
TH (#36)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 65 (62.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 18 (69.2%)
Kayn Aatrox Jinx Yone Graves
37.
Ggggguuuuussssss#1150
Ggggguuuuussssss#1150
TH (#37)
Thách Đấu 658 LP
Thắng: 273 (52.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (56.5%)
Smolder Jinx Nilah Samira Miss Fortune
38.
IDontneedafriend#KR2
IDontneedafriend#KR2
TH (#38)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 182 (56.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (58.8%)
Kassadin Tristana Sylas Fiora Kha'Zix
39.
은가누#2346
은가누#2346
TH (#39)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 158 (54.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Yasuo Yone Zed Kayn Master Yi
40.
แกะะ#แบะะะ
แกะะ#แบะะะ
TH (#40)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 160 (54.4%)
Azir Lee Sin LeBlanc Hwei Ahri
41.
MoiuiTy#MTY
MoiuiTy#MTY
TH (#41)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 87 (58.0%)
Rakan Janna Milio Varus Aphelios
42.
Nova#OO00
Nova#OO00
TH (#42)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 110 (57.6%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 22 (73.3%)
Sylas Zed Ahri Galio LeBlanc
43.
Jerry#Drops
Jerry#Drops
TH (#43)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 180 (53.9%)
Kim Cương III 30 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Seraphine Miss Fortune Janna Smolder Hwei
44.
Mean girl#xoxo
Mean girl#xoxo
TH (#44)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 175 (52.1%)
Kim Cương II 83 LP
Thắng: 17 (73.9%)
Miss Fortune Seraphine Lux Janna Caitlyn
45.
Animasssszzzzzzz#MMNN
Animasssszzzzzzz#MMNN
TH (#45)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 141 (58.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 50 (46.7%)
Yone Yasuo Graves Fiora Kha'Zix
46.
พรเทพ#india
พรเทพ#india
TH (#46)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 154 (53.7%)
Jhin Kog'Maw Yuumi Sylas Lucian
47.
ไซโกะ#3023
ไซโกะ#3023
TH (#47)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 136 (55.1%)
Draven Xerath Jinx Renata Glasc Brand
48.
HAMMOCK#55555
HAMMOCK#55555
TH (#48)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 240 (52.7%)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 90 (86.5%)
Kai'Sa Jhin Ezreal Smolder Varus
49.
STGRemix#STG
STGRemix#STG
TH (#49)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 123 (62.8%)
Syndra Lux Lee Sin Gragas Diana
50.
TwTvBlondielolth#ADC1
TwTvBlondielolth#ADC1
TH (#50)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 115 (59.9%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Miss Fortune Samira Lucian Varus Aphelios
51.
brithty#1669
brithty#1669
TH (#51)
Đại Cao Thủ 649 LP
Thắng: 171 (53.1%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 10 (45.5%)
Smolder Sylas Jax Master Yi Ahri
52.
S45S0#SCJ
S45S0#SCJ
TH (#52)
Đại Cao Thủ 637 LP
Thắng: 132 (53.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (63.0%)
Udyr Rumble Hwei Naafiri Senna
53.
BeerBoy#1315
BeerBoy#1315
TH (#53)
Đại Cao Thủ 612 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Yone Lee Sin Lillia Kha'Zix Darius
54.
Hei#0206
Hei#0206
TH (#54)
Đại Cao Thủ 611 LP
Thắng: 79 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (77.8%)
Lee Sin Ezreal Nidalee Jarvan IV Graves
55.
Syeon#8289
Syeon#8289
TH (#55)
Đại Cao Thủ 603 LP
Thắng: 97 (59.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Maokai Pyke K'Sante Nautilus Rakan
56.
you are my bunny#luv u
you are my bunny#luv u
TH (#56)
Đại Cao Thủ 598 LP
Thắng: 198 (52.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Draven Karthus Heimerdinger Kog'Maw Twisted Fate
57.
不要對我殘忍9c6193#77777
不要對我殘忍9c6193#77777
TH (#57)
Đại Cao Thủ 595 LP
Thắng: 136 (54.4%)
Hwei Smolder Zeri Nunu & Willump Aurelion Sol
58.
프제짱#aingo
프제짱#aingo
TH (#58)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 72 (64.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Yasuo Rengar Yone Akali Soraka
59.
PunNyไง#lnwza
PunNyไง#lnwza
TH (#59)
Đại Cao Thủ 587 LP
Thắng: 76 (55.5%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 11 (42.3%)
Senna Azir Aurelion Sol Bard Renekton
60.
Voidling#TH2
Voidling#TH2
TH (#60)
Đại Cao Thủ 583 LP
Thắng: 86 (54.8%)
Bạch Kim II
Thắng: 10 (52.6%)
Master Yi Lee Sin Zac Gragas Katarina
61.
hair treatment#salon
hair treatment#salon
TH (#61)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 117 (56.0%)
Miss Fortune Janna Ahri Jinx Morgana
62.
Znlm#bolin
Znlm#bolin
TH (#62)
Đại Cao Thủ 574 LP
Thắng: 101 (53.2%)
Lee Sin Nidalee Graves Jayce Jax
63.
for everyoung10#3623
for everyoung10#3623
TH (#63)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 152 (53.7%)
Hwei Yasuo Yone Twisted Fate Zed
64.
Bear#4289
Bear#4289
TH (#64)
Đại Cao Thủ 554 LP
Thắng: 108 (63.5%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 88 (62.0%)
Gragas Karma Jhin Lee Sin Jarvan IV
65.
How How#9685
How How#9685
TH (#65)
Đại Cao Thủ 544 LP
Thắng: 150 (51.4%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 144 (50.0%)
Aatrox Lee Sin Riven Jax Yone
66.
yedmaehuador#GUMes
yedmaehuador#GUMes
TH (#66)
Đại Cao Thủ 544 LP
Thắng: 145 (54.7%)
Jax Vi Karma Viego Graves
67.
otakudestroyer#Auan
otakudestroyer#Auan
TH (#67)
Đại Cao Thủ 535 LP
Thắng: 119 (50.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (51.7%)
Ahri Karma Lux Nami Seraphine
68.
Bebop Wang#Bebop
Bebop Wang#Bebop
TH (#68)
Đại Cao Thủ 530 LP
Thắng: 63 (62.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Graves Aatrox Kai'Sa Volibear Jax
69.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#69)
Đại Cao Thủ 524 LP
Thắng: 389 (50.8%)
Hwei Vel'Koz Xerath Braum Jhin
70.
Shout#Envy
Shout#Envy
TH (#70)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 109 (57.1%)
Miss Fortune Lucian Ezreal Jinx Lee Sin
71.
Miracle lover#nir
Miracle lover#nir
TH (#71)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 129 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Lux Caitlyn Nami Miss Fortune Janna
72.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#72)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 290 (50.5%)
Kim Cương IV 48 LP
Thắng: 42 (58.3%)
Lucian Xin Zhao Vayne Varus Gragas
73.
dogcatdogcatking#2708
dogcatdogcatking#2708
TH (#73)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 103 (54.5%)
Bard Rakan Alistar Yuumi Smolder
74.
MOCHAAAAAAAAAAAA#UwU
MOCHAAAAAAAAAAAA#UwU
TH (#74)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 79 (64.8%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 23 (60.5%)
Teemo Orianna Yone Azir Tristana
75.
母人王紫薇#TH21
母人王紫薇#TH21
TH (#75)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 228 (55.2%)
Graves Kha'Zix Ekko Fizz Lucian
76.
IGRIS#SGJW
IGRIS#SGJW
TH (#76)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 108 (51.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 152 (55.5%)
Camille Graves Yasuo Fiora Trundle
77.
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
TH (#77)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 193 (51.5%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Sylas Master Yi Graves Lee Sin Twisted Fate
78.
WarL0cK#TH2
WarL0cK#TH2
TH (#78)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 151 (53.4%)
Thresh Alistar Rumble Bard Malphite
79.
Lumiii#9400
Lumiii#9400
TH (#79)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 80 (54.1%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 46 (56.1%)
Hwei Jinx Janna Thresh Milio
80.
遗失的心跳#0710
遗失的心跳#0710
TH (#80)
Đại Cao Thủ 458 LP
Thắng: 138 (50.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (67.3%)
Fiora Jayce Camille K'Sante Aatrox
81.
リヴェン#GGWP
リヴェン#GGWP
TH (#81)
Đại Cao Thủ 457 LP
Thắng: 125 (51.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (55.2%)
Riven Jax Ngộ Không Graves Katarina
82.
NiSK#2805
NiSK#2805
TH (#82)
Đại Cao Thủ 452 LP
Thắng: 128 (56.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Lee Sin Tristana Jayce Jinx Zeri
83.
Epsilon#Vylon
Epsilon#Vylon
TH (#83)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 148 (53.6%)
Karma Lux Morgana Nami Ahri
84.
Nutlove2547#1098
Nutlove2547#1098
TH (#84)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 97 (58.4%)
Bel'Veth Graves Viego Kayn Master Yi
85.
Eir#sxnz
Eir#sxnz
TH (#85)
Đại Cao Thủ 442 LP
Thắng: 112 (52.1%)
Aatrox Darius Renekton Sett Yone
86.
Lovelicky ZB1#TH2
Lovelicky ZB1#TH2
TH (#86)
Đại Cao Thủ 433 LP
Thắng: 42 (68.9%)
Lux Sona Karma Milio Orianna
87.
BlackPowa#3735
BlackPowa#3735
TH (#87)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 204 (57.8%)
Twitch Jinx Lucian Ashe Kai'Sa
88.
Rudeus#Bebop
Rudeus#Bebop
TH (#88)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 105 (54.4%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 15 (88.2%)
Miss Fortune Lucian Graves Jhin Ezreal
89.
GLAX Pear Butter#KiKi
GLAX Pear Butter#KiKi
TH (#89)
Đại Cao Thủ 427 LP
Thắng: 124 (54.6%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 45 (45.9%)
Lux Seraphine Teemo Hwei Evelynn
90.
이민형#nahiw
이민형#nahiw
TH (#90)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 305 (50.9%)
Twitch Senna Ashe Ezreal Jinx
91.
poomapong#7922
poomapong#7922
TH (#91)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 85 (52.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (51.3%)
Kai'Sa Graves Malphite Maokai Milio
92.
Aquata#7991
Aquata#7991
TH (#92)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 153 (51.7%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 32 (50.8%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Viego Nocturne
93.
HighonThai#TH2
HighonThai#TH2
TH (#93)
Đại Cao Thủ 419 LP
Thắng: 284 (53.4%)
Warwick Anivia Nocturne Vi Zac
94.
Iwantsome#3113
Iwantsome#3113
TH (#94)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 223 (48.7%)
Kim Cương II 72 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Xin Zhao Graves Skarner Lee Sin Rengar
95.
Olive No1#Hin
Olive No1#Hin
TH (#95)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 170 (50.0%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Hwei Lee Sin Twisted Fate Vi LeBlanc
96.
UN LastCheckmatE#2415
UN LastCheckmatE#2415
TH (#96)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 280 (52.0%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 41 (58.6%)
Udyr Kassadin Fiora Vladimir Ryze
97.
It is okay hmm#2007
It is okay hmm#2007
TH (#97)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 399 (51.8%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Sona Janna Lux Lulu Nami
98.
Jetrayyy#efsdf
Jetrayyy#efsdf
TH (#98)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 89 (54.6%)
Janna Jhin Nautilus Senna Milio
99.
Disappointmentt#TH2
Disappointmentt#TH2
TH (#99)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 157 (53.2%)
Illaoi Xerath Zoe Smolder Ornn
100.
lordaun#9696
lordaun#9696
TH (#100)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 186 (48.8%)
Bạch Kim II
Thắng: 11 (57.9%)
Rell Hwei Nautilus Jhin Ashe