Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất SG

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#1)
Thách Đấu 1352 LP
Thắng: 167 (57.2%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 33 (58.9%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
2.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#2)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 121 (65.1%)
Jax Aatrox Fiora Lee Sin K'Sante
3.
eat shyt losers#FF15
eat shyt losers#FF15
SG (#3)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 122 (62.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 20 (62.5%)
Gwen Kayn Elise Rengar Hwei
4.
Bugatti Ben#417
Bugatti Ben#417
SG (#4)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 149 (56.4%)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 66 (86.8%)
Rengar Kindred Hecarim Irelia Nocturne
5.
Goodluck Havefun#All
Goodluck Havefun#All
SG (#5)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 84 (65.1%)
Sona Zac Nasus Yuumi Nunu & Willump
6.
BornThisWay7#SG2
BornThisWay7#SG2
SG (#6)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 100 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (57.7%)
Lee Sin Viego Kha'Zix Gwen Xin Zhao
7.
DADDYELEPHANT#3514
DADDYELEPHANT#3514
SG (#7)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 146 (59.1%)
Draven Lee Sin Vayne Lucian Kha'Zix
8.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#8)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 101 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (85.7%)
Kai'Sa Samira Jinx Xayah Qiyana
9.
undesirable#amen
undesirable#amen
SG (#9)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 299 (53.1%)
Zilean Twitch Graves Senna Gangplank
10.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#10)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 95 (64.2%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 50 (54.3%)
Quinn Ezreal Kai'Sa Vayne Ahri
11.
i am your father#FF15
i am your father#FF15
SG (#11)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 116 (59.2%)
Gwen Kayn Elise Hecarim Camille
12.
AMG#SG2
AMG#SG2
SG (#12)
Thách Đấu 814 LP
Thắng: 84 (57.9%)
Nautilus Bard Janna Ezreal Kayn
13.
BornThisWay#777
BornThisWay#777
SG (#13)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 132 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (75.0%)
Lucian Aphelios Kai'Sa Jhin Twitch
14.
菜B去对面好嘛#SBSGP
菜B去对面好嘛#SBSGP
SG (#14)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 161 (56.7%)
Aurelion Sol Katarina Sylas Talon Lee Sin
15.
Shadowshay#6195
Shadowshay#6195
SG (#15)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 275 (52.1%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 18 (50.0%)
Ngộ Không Aatrox K'Sante Sett Malphite
16.
PastryLord#4153
PastryLord#4153
SG (#16)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 140 (56.2%)
Kim Cương II 69 LP
Thắng: 21 (77.8%)
Karma Illaoi Swain Malphite Ezreal
17.
Blue#SG2
Blue#SG2
SG (#17)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 77 (65.3%)
Kayn Rengar Kai'Sa Hecarim Yuumi
18.
Aryz#Akira
Aryz#Akira
SG (#18)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 133 (57.1%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Diana Miss Fortune Ahri Lux Zyra
19.
gZXzoVSm#7922
gZXzoVSm#7922
SG (#19)
Thách Đấu 702 LP
Thắng: 80 (76.2%)
Ezreal LeBlanc Kai'Sa Hwei Smolder
20.
Destral#6560
Destral#6560
SG (#20)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 112 (57.4%)
Kim Cương IV 99 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Aatrox Gwen Akali Yone K'Sante
21.
tempjeaqzndifaln#SG2
tempjeaqzndifaln#SG2
SG (#21)
Thách Đấu 701 LP
Thắng: 76 (61.3%)
Master Yi Nasus Rengar Kayle Aatrox
22.
Lady Gwen#CN1
Lady Gwen#CN1
SG (#22)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 129 (58.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (69.2%)
Vladimir Kayle Aurelion Sol Karma Taliyah
23.
Chiyo#Hello
Chiyo#Hello
SG (#23)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 90 (56.6%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Karma Lux Janna Ahri Senna
24.
Kei#424
Kei#424
SG (#24)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 160 (61.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 30 (66.7%)
Katarina Ezreal Lucian Kai'Sa Hwei
25.
lady Gwen#Gwen
lady Gwen#Gwen
SG (#25)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 76 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (58.3%)
Maokai Volibear Mordekaiser Gwen Rakan
26.
oh no im a mouse#MOUSE
oh no im a mouse#MOUSE
SG (#26)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 111 (57.5%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 21 (77.8%)
Lillia Blitzcrank Senna Kai'Sa Poppy
27.
物语君#WCM
物语君#WCM
SG (#27)
Thách Đấu 644 LP
Thắng: 187 (53.1%)
Katarina Akali Fiora Talon Alistar
28.
BeckTheHam#SG2
BeckTheHam#SG2
SG (#28)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 88 (56.8%)
Bạc I
Thắng: 5 (100.0%)
Heimerdinger Gnar Sion Anivia Smolder
29.
oh no im a lion#LION
oh no im a lion#LION
SG (#29)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 172 (52.9%)
Kim Cương III 76 LP
Thắng: 54 (71.1%)
Lee Sin Syndra LeBlanc Orianna Pantheon
30.
我是HARU#SG2
我是HARU#SG2
SG (#30)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 197 (52.0%)
Bạch Kim IV
Thắng: 11 (84.6%)
Kai'Sa Caitlyn Pyke Jinx Tristana
31.
whole new world#88888
whole new world#88888
SG (#31)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 135 (59.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 10 (90.9%)
Varus Fiora Jinx Aatrox Renata Glasc
32.
小魔王阿文#0001
小魔王阿文#0001
SG (#32)
Thách Đấu 589 LP
Thắng: 104 (56.8%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 18 (64.3%)
Lee Sin Graves Kai'Sa Lucian Viego
33.
Kunou Ryuushin#TFOA
Kunou Ryuushin#TFOA
SG (#33)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 106 (56.4%)
Yasuo Yone Zed Shen Morgana
34.
半生雪#9235
半生雪#9235
SG (#34)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 262 (52.1%)
LeBlanc Syndra Orianna Pantheon Lee Sin
35.
KENNETHMAJOR#SG1
KENNETHMAJOR#SG1
SG (#35)
Thách Đấu 573 LP
Thắng: 141 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (60.5%)
Warwick Hwei Vi Brand Evelynn
36.
夕颜妖精#SG2
夕颜妖精#SG2
SG (#36)
Thách Đấu 567 LP
Thắng: 116 (61.1%)
Zac Mordekaiser Leona Karma Darius
37.
Angelslotus#SG2
Angelslotus#SG2
SG (#37)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 89 (59.3%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 8 (42.1%)
Smolder Kai'Sa Viktor Yone Volibear
38.
Fright Rider#SG2
Fright Rider#SG2
SG (#38)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 137 (52.9%)
Kindred Tristana Graves Nautilus Sion
39.
nkzgypkd#2999
nkzgypkd#2999
SG (#39)
Thách Đấu 542 LP
Thắng: 90 (55.6%)
Kim Cương III 15 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Nidalee Kha'Zix Pyke LeBlanc Ahri
40.
Baymin#baymx
Baymin#baymx
SG (#40)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 72 (60.0%)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 42 (70.0%)
Smolder Camille Thresh Kai'Sa Blitzcrank
41.
jaycemain#real
jaycemain#real
SG (#41)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 192 (55.0%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Jax Sion Skarner K'Sante Jayce
42.
GG Bond#NiuBi
GG Bond#NiuBi
SG (#42)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 235 (51.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 17 (73.9%)
Elise Jax Blitzcrank Viego Fiora
43.
SEASERVER SP LUL#AMEN
SEASERVER SP LUL#AMEN
SG (#43)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 147 (52.3%)
Smolder Ezreal Jhin Kai'Sa Jinx
44.
weakside wally#123
weakside wally#123
SG (#44)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 154 (52.6%)
Kim Cương I 38 LP
Thắng: 34 (57.6%)
Jax Jayce Aatrox Zeri Udyr
45.
The Bird Dog#8905
The Bird Dog#8905
SG (#45)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 130 (52.6%)
Kim Cương I 29 LP
Thắng: 45 (55.6%)
Azir Lucian Yone Jhin Varus
46.
Logitech G#LogiG
Logitech G#LogiG
SG (#46)
Thách Đấu 519 LP
Thắng: 77 (59.7%)
Kim Cương II 88 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Aatrox Darius Volibear Kayn Sett
47.
Soyjuice#SG2
Soyjuice#SG2
SG (#47)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 60 (65.9%)
Fiora Quinn Lee Sin Darius Olaf
48.
it s so boringg#nson0
it s so boringg#nson0
SG (#48)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 256 (51.9%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 45 (60.8%)
Poppy Graves Ekko Xin Zhao Lee Sin
49.
happygoluckyleh#3290
happygoluckyleh#3290
SG (#49)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 120 (53.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (64.3%)
Fiora Ekko Aatrox Yone Gangplank
50.
brown#ppl
brown#ppl
SG (#50)
Thách Đấu 509 LP
Thắng: 44 (68.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (33.3%)
Kai'Sa Samira Gwen Rengar Jinx
51.
lubu13#HA1
lubu13#HA1
SG (#51)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 79 (54.1%)
Cao Thủ 82 LP
Thắng: 20 (64.5%)
Jinx Kai'Sa Jhin Caitlyn Xayah
52.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#52)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 113 (55.1%)
Bạch Kim III
Thắng: 6 (75.0%)
Nidalee Poppy Qiyana Kindred Aatrox
53.
flat#earth
flat#earth
SG (#53)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 76 (57.6%)
Ivern Udyr Maokai Karma Diana
54.
Super#1112
Super#1112
SG (#54)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 89 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (50.0%)
Taliyah Sylas Karma Viktor Camille
55.
Ijw22#SG2
Ijw22#SG2
SG (#55)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 142 (57.3%)
Ezreal Ashe Amumu Vayne Master Yi
56.
Kïńg#SG2
Kïńg#SG2
SG (#56)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 63 (60.6%)
Rengar Graves Gwen Varus Yone
57.
sheeep#anb
sheeep#anb
SG (#57)
Đại Cao Thủ 467 LP
Thắng: 75 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (55.6%)
Aatrox Varus Lucian Twisted Fate Kalista
58.
polop#SG2
polop#SG2
SG (#58)
Đại Cao Thủ 459 LP
Thắng: 91 (53.2%)
Draven Smolder Olaf Irelia Kalista
59.
its deja vu#SG2
its deja vu#SG2
SG (#59)
Đại Cao Thủ 456 LP
Thắng: 64 (61.0%)
Sona Seraphine Lux Soraka Nami
60.
NekoDesu#1009
NekoDesu#1009
SG (#60)
Đại Cao Thủ 449 LP
Thắng: 61 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (63.6%)
Qiyana Azir Akali Sylas Kai'Sa
61.
Levitate#zzz
Levitate#zzz
SG (#61)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 61 (59.2%)
Kim Cương III 55 LP
Thắng: 11 (55.0%)
Kai'Sa Zed Lucian Yone Jinx
62.
ItIsYeBear#T15
ItIsYeBear#T15
SG (#62)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 53 (63.9%)
Yone Aatrox Jhin Yasuo Jayce
63.
Sanemi#12345
Sanemi#12345
SG (#63)
Đại Cao Thủ 428 LP
Thắng: 116 (50.9%)
Kim Cương III 59 LP
Thắng: 31 (68.9%)
Janna Lux Seraphine Sona Hwei
64.
Lisan al Gaib#futoi
Lisan al Gaib#futoi
SG (#64)
Đại Cao Thủ 428 LP
Thắng: 64 (59.3%)
Vàng II
Thắng: 27 (79.4%)
Sylas Azir Qiyana Rell Xerath
65.
estarina#3st
estarina#3st
SG (#65)
Đại Cao Thủ 422 LP
Thắng: 340 (51.1%)
Katarina Ahri Azir Kha'Zix Aurelion Sol
66.
Critical#Cali
Critical#Cali
SG (#66)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 84 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (62.5%)
Lucian Ezreal Sivir Kai'Sa Vayne
67.
Flurryblue#086
Flurryblue#086
SG (#67)
Đại Cao Thủ 420 LP
Thắng: 90 (55.6%)
Cao Thủ 124 LP
Thắng: 36 (65.5%)
Lucian Ezreal Janna Smolder Kai'Sa
68.
Parzival#XD40
Parzival#XD40
SG (#68)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 216 (51.3%)
Darius Illaoi Volibear Brand Jax
69.
Johnny#KR2
Johnny#KR2
SG (#69)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 95 (55.9%)
Kim Cương II 66 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Jinx Kai'Sa Caitlyn Lucian Ezreal
70.
all is vanity#9113
all is vanity#9113
SG (#70)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 183 (52.4%)
Yasuo Yone Rengar Graves Zed
71.
Blazened#BLZND
Blazened#BLZND
SG (#71)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 196 (51.4%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 28 (56.0%)
Nidalee Lee Sin Nocturne Ivern Viego
72.
spongee#b0b
spongee#b0b
SG (#72)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 56 (61.5%)
Ivern Udyr Karthus Zac Maokai
73.
zuhazana#chae
zuhazana#chae
SG (#73)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 114 (50.4%)
Vladimir Talon Ryze Twitch Taliyah
74.
K21#qrsu
K21#qrsu
SG (#74)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 65 (58.6%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 17 (77.3%)
Kai'Sa Lucian Ezreal Samira Smolder
75.
BonnieThePig#SG2
BonnieThePig#SG2
SG (#75)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 387 (50.3%)
Kalista Ezreal Kha'Zix Twisted Fate Lucian
76.
원영의 강아지#0831
원영의 강아지#0831
SG (#76)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 90 (54.2%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Karma Lee Sin
77.
facerman#SG2
facerman#SG2
SG (#77)
Đại Cao Thủ 378 LP
Thắng: 84 (59.2%)
Kim Cương IV 19 LP
Thắng: 4 (40.0%)
Riven Ezreal Pyke Blitzcrank Poppy
78.
Butterman#SG2
Butterman#SG2
SG (#78)
Đại Cao Thủ 377 LP
Thắng: 151 (55.7%)
Pantheon Karma Blitzcrank Nautilus Evelynn
79.
杯莫停#SG2
杯莫停#SG2
SG (#79)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 115 (55.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 13 (86.7%)
Aurelion Sol Sylas Xin Zhao Kayle Vayne
80.
Nottieboy#1906
Nottieboy#1906
SG (#80)
Đại Cao Thủ 376 LP
Thắng: 61 (56.0%)
Maokai Rakan Nautilus Rell Senna
81.
shinigami#607
shinigami#607
SG (#81)
Đại Cao Thủ 374 LP
Thắng: 53 (63.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (82.4%)
Janna Senna Zyra Ezreal Draven
82.
Jiafei#stxl
Jiafei#stxl
SG (#82)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 117 (52.9%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 17 (70.8%)
Taliyah Kai'Sa Azir Tristana Orianna
83.
Duskmine#3731
Duskmine#3731
SG (#83)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 111 (54.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (80.0%)
Ezreal Irelia Graves Twisted Fate Aurelion Sol
84.
3GUM#GAY2
3GUM#GAY2
SG (#84)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 204 (51.0%)
Kled Aatrox Swain Gragas K'Sante
85.
Willy Wagtail#Wag
Willy Wagtail#Wag
SG (#85)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 61 (58.1%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 29 (55.8%)
Yone Camille Seraphine Ashe Caitlyn
86.
jerm#zuckr
jerm#zuckr
SG (#86)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 115 (51.3%)
Hwei Taliyah Qiyana Bard Smolder
87.
ViGT Ai#INDO
ViGT Ai#INDO
SG (#87)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 118 (54.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 8 (53.3%)
Thresh Rakan Pyke Blitzcrank Alistar
88.
欣 怡#XingY
欣 怡#XingY
SG (#88)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 108 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Kai'Sa Jinx Lucian Aphelios Kalista
89.
Kusuo#1725
Kusuo#1725
SG (#89)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 86 (55.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 6 (85.7%)
Shaco Yuumi Camille Skarner Twitch
90.
陪妳去流浪#poot
陪妳去流浪#poot
SG (#90)
Đại Cao Thủ 347 LP
Thắng: 114 (51.6%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 22 (41.5%)
Kai'Sa Thresh Lucian Caitlyn Bard
91.
MPjKIADN#5495
MPjKIADN#5495
SG (#91)
Đại Cao Thủ 343 LP
Thắng: 61 (77.2%)
Ezreal Orianna Jinx Twitch Yone
92.
ackee#SG2
ackee#SG2
SG (#92)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 60 (65.9%)
Hwei Kai'Sa Ahri Caitlyn LeBlanc
93.
Davin#2889
Davin#2889
SG (#93)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 74 (51.7%)
Jinx Gragas Lucian Caitlyn Ahri
94.
Isaac#CTB
Isaac#CTB
SG (#94)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 73 (57.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 49 (50.5%)
K'Sante Akali Smolder Aatrox Darius
95.
Romerock#0130
Romerock#0130
SG (#95)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 115 (59.3%)
Rumble Lee Sin Blitzcrank Caitlyn Olaf
96.
NIasengLOL#SG2
NIasengLOL#SG2
SG (#96)
Đại Cao Thủ 334 LP
Thắng: 165 (56.9%)
Kassadin Illaoi Nasus Karma Ryze
97.
Bedog#000
Bedog#000
SG (#97)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 91 (60.3%)
Orianna Azir Ezreal Tristana Ahri
98.
Kaihua#SG1
Kaihua#SG1
SG (#98)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 80 (51.6%)
Vàng II
Thắng: 30 (75.0%)
Riven Aatrox Jax Gwen Fiora
99.
Kuno#Dance
Kuno#Dance
SG (#99)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 226 (54.1%)
Đồng II
Thắng: 5 (100.0%)
Jinx Lucian Ahri Miss Fortune Nautilus
100.
CottonBug#SG2
CottonBug#SG2
SG (#100)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 142 (51.6%)
Syndra Kassadin Aurelion Sol Diana Evelynn