Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Daenerysz#Luxx
Daenerysz#Luxx
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 11.7 /
4.1 /
8.3
90
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.3% 6.3 /
3.4 /
10.9
94
3.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 8.6 /
5.1 /
10.0
55
4.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 6.7 /
4.0 /
9.8
60
5.
DELULUX99#SSFS
DELULUX99#SSFS
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.3% 3.4 /
5.8 /
16.9
112
6.
Mentalist Lux#Lux
Mentalist Lux#Lux
JP (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.5 /
5.0 /
11.7
74
7.
Jaewon#6485
Jaewon#6485
PH (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 68.5% 5.5 /
4.9 /
12.7
54
8.
Sharpe Alive#Lux
Sharpe Alive#Lux
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 5.2 /
3.8 /
8.3
57
9.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 6.8 /
2.5 /
8.8
58
10.
Alicia#4414
Alicia#4414
PH (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 8.9 /
3.9 /
10.6
94
11.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 7.4 /
3.6 /
9.5
50
12.
Radiating Rabbit#btmbb
Radiating Rabbit#btmbb
SG (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.1% 6.3 /
4.4 /
11.2
76
13.
komi#kulet
komi#kulet
PH (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 6.1 /
3.5 /
8.9
55
14.
yangzizz#要加油
yangzizz#要加油
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 4.9 /
5.4 /
14.8
72
15.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 66.1% 7.7 /
4.4 /
10.7
127
16.
엉금이#0216
엉금이#0216
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 6.1 /
5.8 /
12.8
132
17.
Utahime Iori#Yozu
Utahime Iori#Yozu
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.2 /
4.2 /
9.3
117
18.
Yuta Okkotsu#Lux
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 65.1% 6.0 /
4.1 /
10.0
149
19.
egw1999#EUNE
egw1999#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 7.7 /
5.4 /
9.3
186
20.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
82
21.
Tøëmz#LAS
Tøëmz#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.1 /
10.6
58
22.
Bottom Huora#EUW
Bottom Huora#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.1 /
3.1 /
9.6
90
23.
Databas3#KOI
Databas3#KOI
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.2% 5.0 /
5.2 /
13.7
62
24.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 4.7 /
4.3 /
10.5
68
25.
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 72.0% 5.9 /
5.1 /
12.1
50
26.
Jean Grey#Leti
Jean Grey#Leti
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.5% 5.9 /
3.6 /
10.2
39
27.
Carrie Williams#PNK
Carrie Williams#PNK
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.3 /
7.7
56
28.
Chilyo Xoni#NAORI
Chilyo Xoni#NAORI
PH (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.5% 6.3 /
4.4 /
11.2
73
29.
Nyahoja#NA1
Nyahoja#NA1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.6 /
3.7 /
11.0
87
30.
Lux#9420
Lux#9420
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.3 /
3.0 /
6.5
136
31.
Eigaon#EUNE
Eigaon#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.5 /
10.2
72
32.
LOS sinicky#CBLol
LOS sinicky#CBLol
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 7.2 /
3.2 /
8.2
73
33.
Wandering Mango#NA1
Wandering Mango#NA1
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.0% 5.7 /
5.7 /
9.8
50
34.
talk me down#adri
talk me down#adri
PH (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 72.3% 5.9 /
4.7 /
12.8
47
35.
Tinsel#EUW
Tinsel#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
4.0 /
8.6
68
36.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 7.3 /
4.1 /
8.2
86
37.
xxoh#LAS
xxoh#LAS
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.4% 4.9 /
4.7 /
13.2
43
38.
De Diepte#Lux
De Diepte#Lux
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 6.5 /
4.4 /
11.6
119
39.
Astherielle1#Jnsar
Astherielle1#Jnsar
PH (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 4.4 /
6.6 /
13.3
60
40.
People#uwu
People#uwu
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.3% 5.1 /
3.9 /
9.8
53
41.
Katherine#Ate
Katherine#Ate
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.2 /
4.8 /
10.5
120
42.
Pequeño Cadete#LAN
Pequeño Cadete#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.4 /
4.4 /
12.2
52
43.
Tommyy#01025
Tommyy#01025
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.0 /
5.9 /
9.7
59
44.
SectumXsemprA#EUNE
SectumXsemprA#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.2 /
4.7 /
9.0
92
45.
Yannou#2222
Yannou#2222
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.2 /
3.6 /
9.2
77
46.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 5.9 /
3.4 /
9.7
133
47.
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 5.3 /
5.3 /
12.4
142
48.
Everfrost#Windy
Everfrost#Windy
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 5.2 /
4.9 /
12.9
45
49.
tolerate it#ikeu
tolerate it#ikeu
PH (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.2 /
8.9
79
50.
암흑 우주 럭스#5956
암흑 우주 럭스#5956
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.1 /
11.2
128
51.
Faraley#EUNE
Faraley#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.0 /
9.7
71
52.
Cupic#Cupic
Cupic#Cupic
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 5.9 /
2.9 /
9.3
59
53.
Ánh Sáng#lux
Ánh Sáng#lux
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 67.4% 5.9 /
4.0 /
8.7
46
54.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.0 /
6.3 /
10.3
48
55.
SLQ Kurayami#EUW
SLQ Kurayami#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 7.5 /
4.5 /
11.5
48
56.
태꽃휴#KR1
태꽃휴#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.8 /
5.8 /
12.1
99
57.
그       럭스#KR1
그 럭스#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.4% 4.9 /
4.8 /
11.2
70
58.
Ler#SG2
Ler#SG2
SG (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.0 /
5.1 /
8.5
65
59.
juhkeee#NA1
juhkeee#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.1 /
10.0
51
60.
갱눈이#KR1
갱눈이#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 6.9 /
3.8 /
8.1
174
61.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 7.5 /
5.0 /
10.0
59
62.
Tify#EUW
Tify#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.9 /
3.6 /
8.3
115
63.
kevin#Lux
kevin#Lux
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 7.9 /
4.5 /
9.4
114
64.
kestra#0001
kestra#0001
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.0 /
4.3 /
9.1
98
65.
Bà Năm Chim#3012
Bà Năm Chim#3012
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.3% 6.0 /
4.6 /
12.8
60
66.
Sparkaholic#aholi
Sparkaholic#aholi
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.7 /
4.4 /
9.0
75
67.
DIABADESAIA#000
DIABADESAIA#000
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 5.0 /
5.2 /
11.8
82
68.
WL Chiben#EUW
WL Chiben#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.2 /
3.9 /
9.2
119
69.
Synk DIVE#BR1
Synk DIVE#BR1
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 5.4 /
3.6 /
9.3
48
70.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.7 /
10.0
53
71.
moo#1444
moo#1444
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 6.3 /
2.9 /
7.7
54
72.
Shattered Frost#9826
Shattered Frost#9826
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 4.7 /
6.2 /
12.9
77
73.
nâT#VN2
nâT#VN2
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.6 /
7.7 /
14.3
54
74.
Fepysz#Fepy
Fepysz#Fepy
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 6.7 /
5.4 /
11.8
54
75.
Problem#BR1
Problem#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.0 /
4.9 /
9.7
67
76.
RavenOfDeath#1523
RavenOfDeath#1523
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
7.9
50
77.
황도v#황도찡
황도v#황도찡
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.5 /
5.2 /
11.2
53
78.
Gardenia#Flor
Gardenia#Flor
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 4.8 /
4.2 /
8.9
112
79.
Sosune#9223
Sosune#9223
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.0 /
10.7
146
80.
Brab#Shoe
Brab#Shoe
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 3.9 /
6.7 /
14.0
58
81.
럭스원쳄#KR1
럭스원쳄#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 4.0 /
4.7 /
11.9
71
82.
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.8% 9.6 /
5.1 /
12.9
80
83.
sol#angel
sol#angel
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.7% 5.1 /
4.8 /
11.9
56
84.
Châu Quế Lầu#0902
Châu Quế Lầu#0902
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.8 /
4.7 /
9.6
72
85.
Stardust#Café
Stardust#Café
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.6 /
2.7 /
8.7
116
86.
Etty#Lux
Etty#Lux
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 6.9 /
4.7 /
10.1
67
87.
LionRoar瘋#TW2
LionRoar瘋#TW2
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.7 /
5.2 /
7.9
65
88.
Alby#Anjou
Alby#Anjou
TR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 9.0 /
5.7 /
8.7
82
89.
신짱구#못말리는
신짱구#못말리는
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 5.5 /
4.0 /
8.8
46
90.
Humility#LAS
Humility#LAS
LAS (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.8% 8.9 /
3.8 /
10.5
56
91.
MagitekNeko#SG2
MagitekNeko#SG2
SG (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 5.5 /
6.9 /
11.8
127
92.
Jomed#NA1
Jomed#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
5.1 /
9.1
90
93.
feebleturtleduck#puny
feebleturtleduck#puny
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.8% 8.5 /
5.0 /
8.5
94
94.
ArKyn#LOL
ArKyn#LOL
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.4 /
5.1 /
10.5
64
95.
Purpłe#1111
Purpłe#1111
OCE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.8 /
4.5 /
9.8
79
96.
연세우유빵#연세빵처이
연세우유빵#연세빵처이
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.5 /
5.6 /
8.1
113
97.
Strangeless#Ahri
Strangeless#Ahri
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.6 /
5.2 /
7.7
76
98.
cabbagepicker57#NA1
cabbagepicker57#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.9 /
5.3 /
9.7
95
99.
PDT AskaMoon#LAN
PDT AskaMoon#LAN
LAN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.9% 5.0 /
6.1 /
14.8
56
100.
春Haruu#Sera
春Haruu#Sera
PH (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 4.0 /
5.5 /
12.6
79