Morgana

Người chơi Morgana xuất sắc nhất

Người chơi Morgana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
정글의 법칙#베어그릴스
정글의 법칙#베어그릴스
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.5 /
4.6 /
11.2
81
2.
Call me HuyGboiz#VN123
Call me HuyGboiz#VN123
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 7.1 /
6.8 /
14.2
48
3.
savi#2121
savi#2121
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 4.7 /
3.8 /
10.4
48
4.
Chris#102
Chris#102
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.2 /
4.3 /
10.8
174
5.
김치양념#KR1
김치양념#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.4 /
4.1 /
12.2
68
6.
sylas sup#sabio
sylas sup#sabio
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.7 /
5.8 /
14.8
59
7.
Súng Cao Su#5915
Súng Cao Su#5915
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 3.1 /
6.4 /
15.0
62
8.
Fiege Pils 1848#EUW
Fiege Pils 1848#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 3.1 /
5.5 /
15.1
77
9.
ANDERSON LYA#LYA1
ANDERSON LYA#LYA1
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 3.8 /
5.0 /
14.0
52
10.
TheGoodSamiratan#NA1
TheGoodSamiratan#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 5.9 /
5.0 /
10.7
97
11.
TheWhiteWølf#APEs
TheWhiteWølf#APEs
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 4.1 /
4.6 /
15.1
73
12.
Mintseasalt#9959
Mintseasalt#9959
SG (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.9 /
6.0 /
15.3
84
13.
Hak#5029
Hak#5029
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.7% 2.4 /
4.6 /
14.4
81
14.
쫑말라#1111
쫑말라#1111
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.4 /
4.0 /
11.1
81
15.
Cắn Bố Đi#VN2
Cắn Bố Đi#VN2
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 4.3 /
7.3 /
15.2
87
16.
L9 KubulinaPL#EUW
L9 KubulinaPL#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.8 /
4.8 /
14.5
90
17.
Opennheimer#yeye
Opennheimer#yeye
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.3 /
5.7 /
14.7
60
18.
Soy Betty Pinzón#LAN
Soy Betty Pinzón#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.9 /
5.1 /
13.8
85
19.
MaRio GaTitO#LAN
MaRio GaTitO#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.9 /
6.3 /
13.3
117
20.
NattyLove#0117
NattyLove#0117
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 4.0 /
7.7 /
15.8
63
21.
你看我吊不#我不给你看
你看我吊不#我不给你看
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 1.7 /
4.1 /
15.2
49
22.
H0ro#EUW
H0ro#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 3.7 /
4.5 /
13.1
91
23.
디오 마누라#KR1
디오 마누라#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.1 /
5.2 /
13.4
71
24.
Namirde#TR1
Namirde#TR1
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 3.5 /
7.3 /
15.5
76
25.
rrrehciW#EUNE
rrrehciW#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.1 /
6.0 /
14.1
59
26.
왕자님지금접속중#KR1
왕자님지금접속중#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 3.4 /
5.4 /
13.1
51
27.
Rysiek z klanu#EUNE
Rysiek z klanu#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.9 /
5.3 /
15.2
58
28.
quite good#5HEAD
quite good#5HEAD
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.0 /
4.6 /
10.2
87
29.
Youngtee#0211
Youngtee#0211
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 3.2 /
7.0 /
17.1
113
30.
heAdSaat#TR1
heAdSaat#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 3.6 /
4.3 /
15.0
74
31.
imptuo#NA1
imptuo#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.9 /
6.4 /
12.0
58
32.
Skerri#LAN
Skerri#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.3 /
6.9 /
14.0
139
33.
Santy#Busha
Santy#Busha
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.3 /
6.4 /
14.8
140
34.
Robert#xDDDD
Robert#xDDDD
EUNE (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.4% 7.7 /
3.2 /
11.2
49
35.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.8% 2.9 /
6.6 /
15.3
42
36.
Nunca1#BR1
Nunca1#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.0 /
5.2 /
13.8
56
37.
nochat#6944
nochat#6944
SG (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.7 /
4.3 /
11.7
120
38.
knewworld#LAN
knewworld#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 3.3 /
3.9 /
13.8
78
39.
엄청난효과#KR1
엄청난효과#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.2 /
5.7 /
14.3
102
40.
Tφxic ĂngεΪ#EUNE
Tφxic ĂngεΪ#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.5 /
5.3 /
14.4
74
41.
Lagartixa#LAGA
Lagartixa#LAGA
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.6 /
5.3 /
13.7
99
42.
걱정된다#KR1
걱정된다#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 3.4 /
5.4 /
13.6
54
43.
ChillAsBuddha#013
ChillAsBuddha#013
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.8 /
11.5
83
44.
Ciego Dislexico#LAS
Ciego Dislexico#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.0% 2.7 /
5.7 /
13.1
79
45.
Kallukka#EUW
Kallukka#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 4.4 /
4.1 /
12.6
39
46.
모르가나만판다#원챔프
모르가나만판다#원챔프
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.7 /
4.3 /
9.2
144
47.
Mexmet#1234
Mexmet#1234
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.7 /
8.7 /
15.5
125
48.
Occidere#EUNE
Occidere#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 6.1 /
6.4 /
14.7
59
49.
1 doi an yen#ky95
1 doi an yen#ky95
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.9 /
4.6 /
9.7
50
50.
Morids#4444
Morids#4444
EUNE (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.9% 4.0 /
5.9 /
13.5
56
51.
awuu#1000
awuu#1000
BR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 5.1 /
4.7 /
11.7
193
52.
abcef#KR1
abcef#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 3.6 /
7.0 /
12.6
153
53.
여행어디가지#KR1
여행어디가지#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.1 /
4.4 /
11.6
75
54.
Pizza de pastor#LAN
Pizza de pastor#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.2 /
5.1 /
16.9
67
55.
AOMA Trailblazer#AOMA
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.8% 2.9 /
4.7 /
13.0
93
56.
Discotek Varela#LAS
Discotek Varela#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 2.8 /
4.9 /
13.2
49
57.
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
Dậu Nóng Tíng#SAMCN
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 3.8 /
6.5 /
12.2
161
58.
블랙매지션#KRno1
블랙매지션#KRno1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 2.8 /
5.3 /
11.4
80
59.
MentaIBreakD0wn#EUW
MentaIBreakD0wn#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 2.3 /
4.3 /
13.2
57
60.
CRK Charette#NA1
CRK Charette#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.8 /
4.4 /
11.0
111
61.
Mike#MOB
Mike#MOB
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 5.4 /
5.0 /
10.3
63
62.
Millie#21l1
Millie#21l1
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 3.2 /
5.5 /
14.5
44
63.
Best Veigar EUNE#EUNE
Best Veigar EUNE#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.7 /
6.2 /
16.4
114
64.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.9 /
7.0 /
13.2
128
65.
Tom#TOXIC
Tom#TOXIC
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 3.5 /
6.1 /
14.1
84
66.
제주시제원#KR1
제주시제원#KR1
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.1% 4.7 /
4.6 /
10.9
68
67.
Miraclee#GOD
Miraclee#GOD
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.4% 3.6 /
5.3 /
13.1
37
68.
MOTOmishleto#6969
MOTOmishleto#6969
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 3.4 /
4.9 /
15.0
87
69.
Nivhay#NA1
Nivhay#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 2.8 /
6.3 /
13.6
315
70.
lordmip#EUW
lordmip#EUW
EUW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 84.1% 3.5 /
4.9 /
14.9
44
71.
Joekie#EUW
Joekie#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 4.5 /
3.6 /
9.0
66
72.
조병현#KR2
조병현#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 1.7 /
6.7 /
15.1
55
73.
amuseing#MUSE
amuseing#MUSE
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.3% 2.4 /
4.0 /
16.0
90
74.
Morgania#29112
Morgania#29112
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 2.8 /
4.1 /
13.1
135
75.
The Home Brewer#EUNE
The Home Brewer#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.2 /
5.6 /
11.9
51
76.
Sh4nanigans#1337
Sh4nanigans#1337
EUW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 3.7 /
3.1 /
13.9
68
77.
Baby bỏ em rồii#Kaiz
Baby bỏ em rồii#Kaiz
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 3.0 /
5.4 /
15.8
145
78.
saiii#ttv
saiii#ttv
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 3.7 /
5.8 /
11.3
69
79.
HID 777#TW2
HID 777#TW2
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.4 /
5.0 /
13.2
78
80.
WinterInNorway#BR1
WinterInNorway#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 3.0 /
7.6 /
12.5
51
81.
Washable#LAS
Washable#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 4.2 /
5.7 /
12.1
121
82.
Kirintois#EUNE
Kirintois#EUNE
EUNE (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 75.0% 3.8 /
7.2 /
16.0
52
83.
내이름은연즈리얼#KR1
내이름은연즈리얼#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 4.5 /
4.0 /
9.9
78
84.
R1kou Most Hated#3432
R1kou Most Hated#3432
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 3.3 /
6.2 /
13.6
106
85.
최강의 럭슬비#KR1
최강의 럭슬비#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.2% 7.7 /
3.8 /
10.6
54
86.
Carl Sagan#LAN
Carl Sagan#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 4.0 /
4.6 /
11.9
41
87.
2027년이 올까요#KR3
2027년이 올까요#KR3
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.9 /
6.0 /
13.3
44
88.
BOMBOM123#NA1
BOMBOM123#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.9 /
5.4 /
10.5
47
89.
Leviatán Risu#EUW
Leviatán Risu#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 3.0 /
4.9 /
14.8
60
90.
unario14#BR1
unario14#BR1
BR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 74.5% 4.5 /
6.0 /
14.2
47
91.
slave4lorde#koôgi
slave4lorde#koôgi
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 2.3 /
3.1 /
11.1
61
92.
Loba#12332
Loba#12332
VN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.7% 3.2 /
9.2 /
15.3
51
93.
Nightingale#EYES
Nightingale#EYES
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 5.0 /
6.1 /
9.7
162
94.
R J#LAS
R J#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 4.2 /
7.5 /
13.0
79
95.
Marries#SSKY
Marries#SSKY
TH (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 1.8 /
9.2 /
17.4
48
96.
Wissler#EUW
Wissler#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.2 /
7.4 /
16.1
171
97.
GeneralBubz#RU1
GeneralBubz#RU1
RU (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.8% 2.0 /
5.1 /
16.0
94
98.
Biofrost#9056
Biofrost#9056
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.0 /
4.8 /
10.4
50
99.
Kaamuui#LAS
Kaamuui#LAS
LAS (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.2% 4.2 /
4.6 /
10.7
67
100.
need a lee sin#EUNE
need a lee sin#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.1 /
6.2 /
11.1
75