LeBlanc

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ba bin#999
Ba bin#999
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 13.9 /
3.3 /
7.3
68
2.
Bé Mèo Designer#123
Bé Mèo Designer#123
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 10.2 /
5.4 /
8.5
62
3.
winter#nanda
winter#nanda
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.1% 10.2 /
4.3 /
6.6
174
4.
waywode#1122
waywode#1122
PH (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.0% 8.4 /
3.3 /
5.6
53
5.
Spicy Squirrel#777
Spicy Squirrel#777
NA (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 83.5% 8.7 /
3.8 /
12.2
91
6.
diêu#007
diêu#007
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 8.9 /
3.7 /
6.4
51
7.
Reu#Aqua
Reu#Aqua
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.2 /
3.9 /
6.6
90
8.
ひょくううう#JP1
ひょくううう#JP1
JP (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 6.9 /
4.1 /
8.6
105
9.
xiaohuangren#2007
xiaohuangren#2007
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.4 /
2.4 /
6.8
54
10.
Blackmizu#NA1
Blackmizu#NA1
NA (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 86.4% 10.2 /
2.1 /
6.1
59
11.
nesh1#BR1
nesh1#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.5 /
4.2 /
6.0
60
12.
2pdo#KR1
2pdo#KR1
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 8.1 /
3.7 /
6.7
100
13.
No me hables#cat
No me hables#cat
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.5 /
3.3 /
6.4
69
14.
isc drug acc#EUW
isc drug acc#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 11.1 /
4.6 /
5.0
60
15.
Caos Punk#94692
Caos Punk#94692
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.5 /
4.7 /
6.9
57
16.
Bombëlek#EUNE
Bombëlek#EUNE
EUNE (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 9.8 /
3.9 /
7.7
50
17.
UOL Brozart#UOL
UOL Brozart#UOL
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.4% 7.5 /
3.8 /
5.8
90
18.
333666#LAS
333666#LAS
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 10.0 /
4.7 /
5.9
63
19.
Fanthom#LB1
Fanthom#LB1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 9.6 /
3.3 /
6.2
110
20.
dreampl#EUNE
dreampl#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.3 /
4.7 /
6.5
62
21.
Kaneki#eueu
Kaneki#eueu
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.2 /
4.0 /
6.6
49
22.
bok mid#kmid
bok mid#kmid
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.6% 11.2 /
4.7 /
7.0
195
23.
kawai ll#KR1
kawai ll#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.7 /
4.3 /
6.7
53
24.
kẽ hũy diệt#VN2
kẽ hũy diệt#VN2
VN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.0% 14.8 /
3.6 /
6.7
63
25.
Fiwi Is Back#EUNE
Fiwi Is Back#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 9.3 /
3.9 /
7.3
57
26.
2147#ARPE
2147#ARPE
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.9 /
2.9 /
7.2
46
27.
무소문으로#KR1
무소문으로#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 5.3 /
5.4 /
10.6
65
28.
SKT T1 Cariga#EUNE
SKT T1 Cariga#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 8.3 /
8.1 /
10.4
121
29.
CONSISTENCY#KEY
CONSISTENCY#KEY
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.0 /
5.9 /
7.6
50
30.
Einard#EUW00
Einard#EUW00
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 8.1 /
4.8 /
7.3
147
31.
쿠링글스#KR1
쿠링글스#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.9 /
3.5 /
8.4
150
32.
DudeSmile#EUW
DudeSmile#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.2 /
3.8 /
6.7
80
33.
Blank Archer#EUW
Blank Archer#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.0 /
4.6 /
6.7
83
34.
tiokl#332
tiokl#332
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 10.2 /
2.4 /
6.9
37
35.
yalan mid#KR1
yalan mid#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.0 /
4.0 /
6.0
60
36.
ssaa#1231
ssaa#1231
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 6.3 /
4.1 /
6.8
57
37.
LeBalance III#Blanc
LeBalance III#Blanc
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 9.5 /
2.7 /
5.3
88
38.
repetition0#EUW
repetition0#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.4% 8.1 /
3.7 /
6.5
53
39.
ROAM GOKSEL#ROAM
ROAM GOKSEL#ROAM
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.7 /
4.7 /
7.2
59
40.
ShengBai#KR2
ShengBai#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.9 /
4.7 /
8.3
48
41.
용레이로#KR1
용레이로#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 5.6 /
5.8 /
10.7
93
42.
IL NENE DE ORO#7710
IL NENE DE ORO#7710
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.2 /
3.9 /
5.6
53
43.
PAPALMITO#BR1
PAPALMITO#BR1
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 10.3 /
3.6 /
5.1
81
44.
Hsiung#7777
Hsiung#7777
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.5 /
4.4 /
6.3
72
45.
eyes for you#chrdy
eyes for you#chrdy
BR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.7 /
7.1
51
46.
찌지리엄마#KR1
찌지리엄마#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 4.8 /
5.3 /
11.9
144
47.
칼바 챌린져#KR1
칼바 챌린져#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.3 /
3.8 /
5.7
65
48.
648#kathy
648#kathy
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.2 /
3.0 /
5.4
141
49.
lordbyriel#EUNE
lordbyriel#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 10.2 /
4.2 /
5.6
105
50.
DRIDE#BR1
DRIDE#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.9 /
3.8 /
7.4
69
51.
Switch Lanes#KR1
Switch Lanes#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.2 /
3.5 /
7.3
92
52.
Zadrian#NA1
Zadrian#NA1
NA (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.1% 11.0 /
2.3 /
6.2
63
53.
커피 맛있다#123
커피 맛있다#123
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.4 /
3.4 /
6.6
95
54.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.5 /
5.2 /
6.1
64
55.
Ahichu#87015
Ahichu#87015
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.2 /
7.1
53
56.
Howzl#1990
Howzl#1990
SG (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 11.7 /
5.1 /
5.4
47
57.
DrUMK OnO PLAyIr#TAGLI
DrUMK OnO PLAyIr#TAGLI
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.3 /
4.3 /
7.4
67
58.
Nhật Đã Căng#Angry
Nhật Đã Căng#Angry
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 10.7 /
7.3 /
8.0
47
59.
you xi#KR1
you xi#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.4 /
3.0 /
6.1
73
60.
NeckzZ#EUW
NeckzZ#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.8 /
3.7 /
6.0
58
61.
huiyounameyitian#KR123
huiyounameyitian#KR123
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.8 /
3.9 /
6.1
47
62.
TurntheSlayer#zheka
TurntheSlayer#zheka
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.9 /
4.4 /
5.5
106
63.
1empty#Apito
1empty#Apito
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 10.8 /
4.5 /
6.0
57
64.
Angarias#193
Angarias#193
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.2 /
4.6 /
8.3
46
65.
s3nz4L1ms1nH3yxD#Phub1
s3nz4L1ms1nH3yxD#Phub1
TR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 8.3 /
5.0 /
8.4
114
66.
oh no im a lion#LION
oh no im a lion#LION
SG (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 9.5 /
3.3 /
6.6
54
67.
nêyung oảht#VN2
nêyung oảht#VN2
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 11.3 /
4.9 /
7.8
117
68.
rework leblanc#dc4
rework leblanc#dc4
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.8 /
2.9 /
5.4
97
69.
Guinho inho#BR1
Guinho inho#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.8 /
4.5 /
5.7
51
70.
Fìll Thê Vºid#EUW00
Fìll Thê Vºid#EUW00
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.3 /
4.3 /
7.0
143
71.
Ivdza#EUNE
Ivdza#EUNE
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 11.6 /
3.3 /
8.1
63
72.
LFT Account#0012
LFT Account#0012
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.4 /
3.1 /
5.5
49
73.
TheUntiltableGod#EUNE
TheUntiltableGod#EUNE
EUNE (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 88.1% 12.6 /
4.2 /
9.0
42
74.
YuukiOvO#0208
YuukiOvO#0208
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.0 /
3.3 /
5.3
58
75.
신짱구 아빠#KR1
신짱구 아빠#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.2% 7.1 /
2.9 /
6.2
54
76.
MercedesBenzE500#EUW
MercedesBenzE500#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.8 /
3.9 /
7.2
191
77.
Hyhorn#BR1
Hyhorn#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.1 /
4.0 /
6.3
89
78.
Spoon 원딜#KR1
Spoon 원딜#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.4 /
3.6 /
5.4
61
79.
Medina#333
Medina#333
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.4 /
4.7 /
4.6
66
80.
Xander#CERVS
Xander#CERVS
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.4 /
4.6 /
4.5
204
81.
Emilia LeBlanc#argnt
Emilia LeBlanc#argnt
TR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 9.2 /
3.9 /
6.2
277
82.
powerok#KR1
powerok#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 7.5 /
5.2 /
6.7
52
83.
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.3 /
3.1 /
5.4
57
84.
Sendoya#1221
Sendoya#1221
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.5 /
3.7 /
6.4
42
85.
Nësh#BR1
Nësh#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.3 /
4.2 /
6.5
104
86.
Kêl#EUNE
Kêl#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 8.4 /
5.3 /
10.6
82
87.
exmilitary#ppp
exmilitary#ppp
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.9 /
4.2 /
7.3
72
88.
kikisena#8681
kikisena#8681
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.4 /
3.0 /
5.8
116
89.
원딜판단미스벌레#KR1
원딜판단미스벌레#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.0% 5.5 /
4.2 /
11.4
60
90.
Xubie#1607
Xubie#1607
VN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 7.7 /
4.0 /
5.8
96
91.
AVE MARIA#66666
AVE MARIA#66666
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.9 /
3.4 /
6.3
135
92.
eat fish#7985
eat fish#7985
SG (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 8.6 /
7.4 /
10.2
112
93.
Evrot#ps234
Evrot#ps234
NA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.0% 7.9 /
4.0 /
6.8
84
94.
E TOMA CHAIN#777
E TOMA CHAIN#777
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.9 /
4.4 /
6.8
60
95.
pump the menace#321
pump the menace#321
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.3 /
3.7 /
5.5
152
96.
stop ff 한국인#KR2
stop ff 한국인#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.5 /
5.5 /
6.8
147
97.
i m T#VN12
i m T#VN12
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 9.1 /
3.8 /
6.6
368
98.
슥 넨#KR1
슥 넨#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.0 /
3.6 /
6.7
61
99.
개복치#1215
개복치#1215
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.5 /
2.6 /
5.2
56
100.
東京駅#JP1
東京駅#JP1
JP (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.8 /
4.3 /
6.4
93