Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,346,536 Bạch Kim III
2. 2,215,492 Kim Cương IV
3. 2,148,089 Sắt III
4. 2,013,524 Kim Cương IV
5. 1,596,351 Vàng I
6. 1,581,926 ngọc lục bảo IV
7. 1,488,007 -
8. 1,464,968 Vàng IV
9. 1,464,176 Bạch Kim I
10. 1,348,051 ngọc lục bảo IV
11. 1,323,356 Đồng IV
12. 1,312,460 -
13. 1,311,341 Kim Cương III
14. 1,255,020 -
15. 1,246,721 ngọc lục bảo IV
16. 1,212,287 -
17. 1,207,489 -
18. 1,154,019 -
19. 1,134,717 Bạc II
20. 1,121,201 Bạc II
21. 1,121,133 -
22. 1,094,441 Bạch Kim IV
23. 1,091,044 -
24. 1,045,306 ngọc lục bảo IV
25. 1,034,564 Đại Cao Thủ
26. 1,021,334 -
27. 1,010,354 -
28. 1,005,898 -
29. 1,004,189 Bạch Kim IV
30. 978,682 -
31. 975,002 Vàng II
32. 935,965 ngọc lục bảo IV
33. 935,949 Đồng III
34. 930,938 Bạch Kim II
35. 926,184 -
36. 925,195 -
37. 924,444 -
38. 920,013 ngọc lục bảo IV
39. 918,589 Cao Thủ
40. 916,102 Bạc IV
41. 911,203 Vàng I
42. 906,494 Bạc I
43. 891,530 -
44. 885,695 Bạch Kim I
45. 882,353 Bạch Kim III
46. 882,155 Bạch Kim II
47. 869,431 -
48. 849,386 ngọc lục bảo I
49. 848,759 Vàng IV
50. 822,846 ngọc lục bảo III
51. 809,067 Kim Cương IV
52. 808,698 Vàng II
53. 805,544 Bạch Kim IV
54. 804,210 Vàng IV
55. 803,626 -
56. 801,998 ngọc lục bảo IV
57. 788,928 Đồng I
58. 782,162 -
59. 778,775 ngọc lục bảo I
60. 777,366 Bạc II
61. 775,700 -
62. 771,220 ngọc lục bảo IV
63. 768,239 -
64. 767,157 Vàng IV
65. 764,944 ngọc lục bảo IV
66. 760,739 Đồng IV
67. 760,228 Bạch Kim III
68. 760,072 Bạc IV
69. 759,449 Đồng II
70. 748,675 Kim Cương III
71. 746,733 Bạch Kim I
72. 743,905 Vàng I
73. 735,045 Bạch Kim I
74. 731,956 -
75. 729,733 -
76. 718,972 Kim Cương II
77. 717,541 -
78. 714,215 Kim Cương IV
79. 710,550 Sắt I
80. 707,760 ngọc lục bảo II
81. 704,654 Bạch Kim I
82. 700,414 Vàng IV
83. 691,931 Bạch Kim IV
84. 690,038 -
85. 682,917 ngọc lục bảo IV
86. 681,698 ngọc lục bảo IV
87. 681,097 -
88. 680,263 Đồng IV
89. 679,730 Bạch Kim II
90. 677,645 -
91. 676,382 ngọc lục bảo II
92. 675,102 Vàng I
93. 674,170 ngọc lục bảo IV
94. 663,967 Bạch Kim III
95. 663,443 -
96. 657,766 -
97. 656,610 -
98. 656,558 ngọc lục bảo III
99. 650,908 ngọc lục bảo II
100. 649,686 Kim Cương IV