Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 26,745 Kim Cương III
2. 25,995 Kim Cương II
3. 25,430 ngọc lục bảo IV
4. 24,960 ngọc lục bảo II
5. 24,820 ngọc lục bảo III
6. 24,640 -
7. 23,080 Thách Đấu
8. 23,045 Cao Thủ
9. 23,030 Kim Cương II
10. 23,000 Kim Cương II
11. 22,705 ngọc lục bảo IV
12. 22,590 Kim Cương I
13. 22,565 ngọc lục bảo IV
14. 22,320 Kim Cương III
15. 22,305 Đồng III
16. 22,200 -
17. 22,160 -
18. 22,100 Bạch Kim III
19. 22,100 ngọc lục bảo III
20. 22,065 -
21. 22,040 Cao Thủ
22. 22,020 Kim Cương IV
23. 22,005 Kim Cương I
24. 21,990 Kim Cương IV
25. 21,920 Bạch Kim II
26. 21,910 Đại Cao Thủ
27. 21,910 ngọc lục bảo IV
28. 21,890 ngọc lục bảo IV
29. 21,850 Thách Đấu
30. 21,825 ngọc lục bảo IV
31. 21,820 ngọc lục bảo I
32. 21,820 Bạc IV
33. 21,795 Kim Cương III
34. 21,710 Cao Thủ
35. 21,670 Bạc I
36. 21,635 Vàng IV
37. 21,620 ngọc lục bảo III
38. 21,530 Kim Cương IV
39. 21,460 Kim Cương IV
40. 21,450 Cao Thủ
41. 21,440 Kim Cương I
42. 21,440 Kim Cương IV
43. 21,440 -
44. 21,410 Kim Cương I
45. 21,390 ngọc lục bảo III
46. 21,365 Thách Đấu
47. 21,325 Kim Cương I
48. 21,310 Kim Cương II
49. 21,260 Cao Thủ
50. 21,230 Kim Cương I
51. 21,165 Kim Cương III
52. 21,160 Thách Đấu
53. 21,115 Kim Cương I
54. 21,100 Bạc I
55. 21,075 Kim Cương IV
56. 21,050 -
57. 21,045 Cao Thủ
58. 21,035 Cao Thủ
59. 21,030 -
60. 21,025 Cao Thủ
61. 21,020 ngọc lục bảo III
62. 21,015 ngọc lục bảo II
63. 20,995 Cao Thủ
64. 20,985 ngọc lục bảo I
65. 20,985 -
66. 20,965 Đại Cao Thủ
67. 20,950 Cao Thủ
68. 20,930 Vàng I
69. 20,910 Kim Cương I
70. 20,895 Cao Thủ
71. 20,885 Kim Cương IV
72. 20,875 Kim Cương I
73. 20,860 Cao Thủ
74. 20,850 Kim Cương IV
75. 20,840 Thách Đấu
76. 20,810 Đại Cao Thủ
77. 20,805 Cao Thủ
78. 20,775 Kim Cương I
79. 20,770 ngọc lục bảo IV
80. 20,765 Cao Thủ
81. 20,755 Kim Cương IV
82. 20,750 Cao Thủ
83. 20,735 Kim Cương I
84. 20,725 Cao Thủ
85. 20,725 ngọc lục bảo II
86. 20,705 ngọc lục bảo I
87. 20,700 Bạch Kim II
88. 20,700 Cao Thủ
89. 20,700 Bạch Kim I
90. 20,700 Sắt I
91. 20,675 Cao Thủ
92. 20,675 ngọc lục bảo IV
93. 20,670 Thách Đấu
94. 20,670 ngọc lục bảo IV
95. 20,640 ngọc lục bảo II
96. 20,630 ngọc lục bảo II
97. 20,630 Kim Cương II
98. 20,610 Kim Cương III
99. 20,600 Cao Thủ
100. 20,570 Vàng II