Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TW

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 8.3 /
4.6 /
7.3
63
2.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.9% 8.3 /
4.6 /
6.8
57
3.
非吾不棲#TW2
非吾不棲#TW2
TW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.0% 7.3 /
5.5 /
7.2
50
4.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 7.0 /
6.4 /
8.5
61
5.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.9% 7.7 /
6.3 /
6.3
104
6.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 6.4 /
5.7 /
7.4
103
7.
장웨이w一#09i
장웨이w一#09i
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.0 /
4.0 /
6.3
46
8.
封心鎖愛#0211
封心鎖愛#0211
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.1 /
6.3
42
9.
服務處女社工#9487
服務處女社工#9487
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.0 /
3.7 /
7.0
43
10.
黑色一森林#TW2
黑色一森林#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.0 /
5.6 /
8.4
68
11.
lovehyy#TW2
lovehyy#TW2
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 81.3% 10.9 /
4.1 /
5.8
32
12.
俊文同學#1002
俊文同學#1002
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.4% 7.7 /
6.1 /
7.5
57
13.
摸魚就贏惹#9847
摸魚就贏惹#9847
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.4 /
7.4
45
14.
菜就多練 輸不起就別玩#6699
菜就多練 輸不起就別玩#6699
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 6.5 /
4.9 /
6.6
40
15.
沁藍海洋香#TW2
沁藍海洋香#TW2
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.5 /
5.5 /
7.6
51
16.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.3 /
7.9
44
17.
我忍不住了#忍無可忍
我忍不住了#忍無可忍
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 7.6 /
5.0 /
6.2
129
18.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.0 /
5.2 /
6.9
40
19.
如果鵝鵝#0524
如果鵝鵝#0524
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.9% 8.2 /
5.1 /
6.5
76
20.
和我下路像坐牢#頂級送頭
和我下路像坐牢#頂級送頭
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.7% 9.5 /
5.5 /
7.9
120
21.
Shortage薯泥#TW2
Shortage薯泥#TW2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 8.7 /
4.4 /
10.0
22
22.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 7.2 /
4.8 /
7.3
38
23.
Deft111#TW2
Deft111#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.5% 12.1 /
6.6 /
6.0
34
24.
AD只是一顆雞蛋ouo#渺小的我
AD只是一顆雞蛋ouo#渺小的我
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 9.2 /
2.7 /
5.9
17
25.
被拉扯的羽#0716
被拉扯的羽#0716
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.1% 9.1 /
5.4 /
6.8
59
26.
日升月潛滄海變遷#0115
日升月潛滄海變遷#0115
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.5% 8.5 /
5.8 /
7.6
82
27.
七彩的微風#1234
七彩的微風#1234
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.3% 9.2 /
3.3 /
7.9
23
28.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.0 /
8.0
27
29.
宗介ü#7777
宗介ü#7777
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.8% 11.2 /
4.8 /
5.5
26
30.
WR Quoc Trung#0202
WR Quoc Trung#0202
TW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.0% 10.1 /
5.6 /
10.4
10
31.
給你時間寫遺書#3762
給你時間寫遺書#3762
TW (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.5% 8.1 /
6.9 /
7.7
69
32.
一一阿翔一一#0510
一一阿翔一一#0510
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 47.8% 5.6 /
5.0 /
7.1
46
33.
每句晚安都是喜歡#0224
每句晚安都是喜歡#0224
TW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.3% 7.1 /
2.8 /
7.2
12
34.
YuCi#3404
YuCi#3404
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.4% 15.0 /
6.5 /
6.5
22
35.
林陳漢的高中同學#6435
林陳漢的高中同學#6435
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 7.8 /
5.6 /
5.6
49
36.
DAN Jack#TW2
DAN Jack#TW2
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.8% 10.7 /
5.6 /
8.6
56
37.
Hide on bush#無敵四冠王
Hide on bush#無敵四冠王
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 8.3 /
4.5 /
7.8
26
38.
SKTLIWEI#TW2
SKTLIWEI#TW2
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 88.2% 10.1 /
3.9 /
6.8
17
39.
調情不用開你口#1018
調情不用開你口#1018
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.5% 8.6 /
4.1 /
5.7
101
40.
NTACE#TW2
NTACE#TW2
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.8% 9.1 /
5.7 /
7.0
63
41.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.0% 10.9 /
5.5 /
7.7
10
42.
STC Chris#TW2
STC Chris#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.8% 9.5 /
3.6 /
5.8
39
43.
kcbgnw#qT0lG
kcbgnw#qT0lG
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.9% 9.4 /
3.7 /
6.3
11
44.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
5.7 /
8.4
18
45.
Lee#0923
Lee#0923
TW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 8.6 /
6.1 /
6.3
12
46.
舒潔用來紓解#0301
舒潔用來紓解#0301
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.2 /
4.4 /
7.4
19
47.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.3 /
3.6 /
6.6
14
48.
LemonCo1a#0505
LemonCo1a#0505
TW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.3 /
7.8
12
49.
Shaizentier#TW2
Shaizentier#TW2
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 7.7 /
5.2 /
7.3
13
50.
鬼瞳波比#1221
鬼瞳波比#1221
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.3% 8.3 /
5.3 /
8.1
39
51.
楊享尼#0219
楊享尼#0219
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 6.9 /
3.1 /
5.0
22
52.
爆egg#1232
爆egg#1232
TW (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 57.1% 8.1 /
3.8 /
6.0
42
53.
Luminous輝月#1046
Luminous輝月#1046
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 44.0% 5.4 /
5.4 /
6.8
50
54.
huvuwo#Q5mhc
huvuwo#Q5mhc
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 5.8 /
4.4 /
5.3
10
55.
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.4 /
3.6 /
4.7
18
56.
LatteZ#0000
LatteZ#0000
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 8.7 /
5.5 /
5.6
34
57.
儲值卡#TW2
儲值卡#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 90.9% 9.4 /
4.1 /
8.2
11
58.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.7 /
5.7 /
7.3
22
59.
咖波問號#0921
咖波問號#0921
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.9% 8.5 /
5.0 /
8.7
11
60.
정유민#522
정유민#522
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 9.5 /
4.0 /
8.1
24
61.
看我閃現撞牆#TW2
看我閃現撞牆#TW2
TW (#61)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 59.1% 5.8 /
5.3 /
7.1
66
62.
祝你全家身體健康#TW2
祝你全家身體健康#TW2
TW (#62)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 60.9% 7.5 /
6.3 /
7.7
46
63.
Barter#4175
Barter#4175
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.8 /
5.3 /
8.5
13
64.
老魚º#Fish
老魚º#Fish
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.5 /
3.5 /
6.3
11
65.
有這樣的ad幾點回家#adc1
有這樣的ad幾點回家#adc1
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.9% 9.0 /
4.9 /
6.3
36
66.
ericau#TW2
ericau#TW2
TW (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 56.5% 7.5 /
4.2 /
6.9
69
67.
Yuuu1#2222
Yuuu1#2222
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 8.3 /
5.9 /
7.3
23
68.
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 42.5% 7.8 /
4.7 /
5.6
40
69.
DFT  Godkids#TW2
DFT Godkids#TW2
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 61.4% 6.6 /
5.4 /
7.0
44
70.
godturtle#12345
godturtle#12345
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.0% 8.9 /
3.8 /
7.6
10
71.
yining1001#2152
yining1001#2152
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.5% 7.6 /
5.1 /
6.8
39
72.
ADC Hang 7#TW2
ADC Hang 7#TW2
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 56.2% 8.5 /
6.6 /
8.7
73
73.
Mai#5056
Mai#5056
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 5.3 /
3.7 /
6.1
12
74.
普羅沃克#TW2
普羅沃克#TW2
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.2 /
6.7 /
8.2
36
75.
安妮的蜜穴#9487
安妮的蜜穴#9487
TW (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 91.7% 10.9 /
4.3 /
6.1
12
76.
皮皮股哈根#7777
皮皮股哈根#7777
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 9.0 /
5.4 /
7.7
29
77.
想輸就直接講#0619
想輸就直接講#0619
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 8.2 /
5.2 /
5.9
24
78.
asiak#0000
asiak#0000
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.2 /
4.1 /
7.2
25
79.
我的兔兔#TW2
我的兔兔#TW2
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.0% 10.5 /
5.1 /
9.6
20
80.
Peyz#0711
Peyz#0711
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.9% 9.8 /
5.4 /
8.6
13
81.
Tangyuan1#0928
Tangyuan1#0928
TW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.2 /
4.9 /
7.6
16
82.
Xiunn#1111
Xiunn#1111
TW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.9% 9.5 /
5.0 /
7.4
13
83.
20060418#0418
20060418#0418
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 8.0 /
5.8 /
7.8
21
84.
為何愛你不到#0065
為何愛你不到#0065
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
6.9 /
8.4
15
85.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 11.5 /
6.1 /
6.8
10
86.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 6.4 /
2.9 /
6.6
13
87.
四皇巴基#7233
四皇巴基#7233
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 9.0 /
6.7 /
7.8
33
88.
Hong#4543
Hong#4543
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 65.5% 7.5 /
4.4 /
7.6
29
89.
玩遊戲別吵別鬧#0000
玩遊戲別吵別鬧#0000
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.7% 8.8 /
5.3 /
8.5
11
90.
JINX Powder#0623
JINX Powder#0623
TW (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 32.5% 5.9 /
6.6 /
7.5
80
91.
Yauu1sbb#Pony
Yauu1sbb#Pony
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.5 /
6.6
18
92.
0海苔0#百頁豆腐
0海苔0#百頁豆腐
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.8% 4.7 /
4.5 /
6.8
16
93.
PandoraZz#TW2
PandoraZz#TW2
TW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.7% 10.9 /
5.1 /
7.5
22
94.
鑽心蟲子#398
鑽心蟲子#398
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.5 /
5.8 /
7.6
13
95.
Burger Beauté#0523
Burger Beauté#0523
TW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 6.4 /
3.9 /
6.6
14
96.
對這戲沒了興趣#TW2
對這戲沒了興趣#TW2
TW (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.0% 15.3 /
7.3 /
8.3
16
97.
小熊軟糖的小確幸#香香兒
小熊軟糖的小確幸#香香兒
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.9% 9.6 /
4.8 /
7.8
13
98.
超級雞雞#8787
超級雞雞#8787
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 6.9 /
5.7 /
6.1
27
99.
為何愛你不到#9647
為何愛你不到#9647
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 78.6% 11.1 /
6.7 /
5.2
14
100.
MS丶FORTUNE#mIku
MS丶FORTUNE#mIku
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 48.3% 6.4 /
8.1 /
6.9
58