Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jayce xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sauli#4831
Sauli#4831
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 9.2 /
6.1 /
6.0
74
2.
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.2 /
5.3 /
6.0
219
3.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.3% 10.3 /
4.1 /
7.9
56
4.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 70.4% 7.7 /
4.5 /
8.5
115
5.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.9 /
5.3 /
6.1
87
6.
ILunitoI#LAN
ILunitoI#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 8.2 /
6.9 /
7.2
302
7.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.1% 8.7 /
4.9 /
6.1
86
8.
ひよってるやついる#メンヘラ
ひよってるやついる#メンヘラ
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.6% 6.7 /
3.5 /
6.1
57
9.
Serú#707
Serú#707
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.0 /
5.6 /
6.4
150
10.
Ðáemøn#LAN
Ðáemøn#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.1 /
5.9 /
6.4
84
11.
MrVilla#LAN
MrVilla#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.0 /
5.7 /
6.2
153
12.
BLV Gevaru#LANS
BLV Gevaru#LANS
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.5 /
5.4 /
5.8
85
13.
kaylecito mas na#AMMU
kaylecito mas na#AMMU
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 8.2 /
6.2 /
5.2
73
14.
APDO#MAS
APDO#MAS
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.1 /
5.1 /
7.2
87
15.
Sasuke541#LAN
Sasuke541#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.6% 6.8 /
6.0 /
7.6
113
16.
Papi Legui#LAN
Papi Legui#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.2 /
6.8
676
17.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 9.4 /
5.4 /
5.9
43
18.
IS JAYCE#LAN
IS JAYCE#LAN
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.4% 8.9 /
5.9 /
5.5
57
19.
Samudio16#0827
Samudio16#0827
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.2% 9.1 /
5.9 /
5.0
53
20.
Rekenn#7516
Rekenn#7516
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 7.9 /
4.9 /
7.3
60
21.
ƒor darkness#LAN
ƒor darkness#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 56.4% 8.8 /
4.9 /
5.7
117
22.
Leftside#LAN
Leftside#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 10.7 /
5.7 /
6.4
51
23.
GM Ryuk#LAN
GM Ryuk#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 6.5 /
4.3 /
7.0
204
24.
Symphonies#LAN
Symphonies#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.0% 10.2 /
6.2 /
8.8
60
25.
Zyzz The God#LAN
Zyzz The God#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 55.7% 7.1 /
7.0 /
7.1
115
26.
charlie wonka#LAN
charlie wonka#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.5% 8.0 /
7.8 /
5.6
38
27.
xEmitrixX#LAN
xEmitrixX#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 10.4 /
6.0 /
6.4
108
28.
Leftalone#LAN
Leftalone#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 6.3 /
4.6 /
5.3
277
29.
TFT Ivcen#LAN
TFT Ivcen#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.9 /
6.8 /
8.4
28
30.
Tiburónsin#LAN
Tiburónsin#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 9.3 /
7.2 /
6.1
70
31.
Tlacuchin#LAN
Tlacuchin#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.7% 12.7 /
5.5 /
6.1
102
32.
Pinniped#LAN
Pinniped#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.8 /
7.0
34
33.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.0 /
5.4 /
7.0
51
34.
PE Michelin#LAN
PE Michelin#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 6.3 /
6.5 /
7.6
53
35.
Hachimiro#LAN
Hachimiro#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.6% 7.5 /
6.9 /
6.4
135
36.
Bimbo Pastelito#Rin
Bimbo Pastelito#Rin
LAN (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 8.7 /
6.1 /
6.7
45
37.
Barely Legal#7127
Barely Legal#7127
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 5.8 /
5.7 /
6.4
53
38.
JaycusChrist#LAN
JaycusChrist#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 61.3% 7.4 /
3.9 /
8.3
62
39.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 38.5% 6.4 /
6.4 /
6.1
52
40.
BabyWolf#LAN
BabyWolf#LAN
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 13.3 /
4.8 /
5.5
26
41.
GodGambito#LRF
GodGambito#LRF
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 6.9 /
6.8 /
6.9
76
42.
RumbleTime#LAN
RumbleTime#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.7% 11.5 /
7.2 /
6.2
41
43.
Grzn27#LAN
Grzn27#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.4% 7.6 /
7.0 /
5.8
185
44.
DCT Rodri#GOD
DCT Rodri#GOD
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.2 /
6.2 /
6.0
39
45.
AltairFate#LAN
AltairFate#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.9% 8.8 /
6.3 /
6.4
112
46.
Mateito93#LAN
Mateito93#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.6% 7.9 /
4.3 /
4.9
37
47.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.3 /
5.4
40
48.
Gio#UANL
Gio#UANL
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 6.8 /
4.0 /
6.0
40
49.
Miguelön#TTV
Miguelön#TTV
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 7.1 /
5.4 /
7.6
76
50.
PatataChief#2586
PatataChief#2586
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 53.2% 8.4 /
5.8 /
6.0
370
51.
Xzins#LAN
Xzins#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 7.6 /
5.7 /
6.0
225
52.
soy un caballo#LAN
soy un caballo#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 10.2 /
8.1 /
5.3
29
53.
sopa de arroz#LAN
sopa de arroz#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 60.0% 8.6 /
4.9 /
6.3
65
54.
1TheShadowMaster#LAN
1TheShadowMaster#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.7% 8.3 /
6.9 /
5.5
63
55.
El Pito Bionico#LAN
El Pito Bionico#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.9% 11.6 /
5.6 /
6.9
65
56.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.4% 7.7 /
6.5 /
8.3
84
57.
Gerhal#LAN
Gerhal#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.1% 7.4 /
6.1 /
6.4
93
58.
Osito69#8424
Osito69#8424
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.3% 10.0 /
8.5 /
6.4
186
59.
LennHz#Len
LennHz#Len
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.7% 7.0 /
5.0 /
8.9
46
60.
Truco#LAN
Truco#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 61.9% 10.0 /
5.6 /
6.8
42
61.
STIGMATA01#LAN
STIGMATA01#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 6.0 /
4.3 /
7.6
27
62.
Sumascars#LAN
Sumascars#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 7.3 /
6.1 /
7.9
54
63.
look at me black#aaaa
look at me black#aaaa
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 10.8 /
7.8 /
6.0
49
64.
Gaebm#LAN
Gaebm#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.9% 6.6 /
6.5 /
7.3
52
65.
Snathy#LAN
Snathy#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 8.6 /
8.6 /
7.1
43
66.
zonhi#LAN
zonhi#LAN
LAN (#66)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐường giữa Bạch Kim I 79.5% 11.1 /
4.5 /
7.4
44
67.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.8% 6.5 /
4.0 /
5.6
41
68.
Mommoon#LAN
Mommoon#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.1% 7.0 /
7.2 /
7.4
220
69.
Zothuan#LAN
Zothuan#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.3% 9.4 /
7.6 /
6.4
49
70.
Bojack Horseman#BEBOP
Bojack Horseman#BEBOP
LAN (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 66.7% 8.1 /
6.0 /
6.9
54
71.
matata#1782
matata#1782
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.2% 6.9 /
5.9 /
6.0
39
72.
Bjôrn lronside#LAN
Bjôrn lronside#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 10.6 /
7.8 /
6.4
75
73.
Monster319#LAN
Monster319#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.7% 9.8 /
8.6 /
4.7
142
74.
Schmegmosis#LAN
Schmegmosis#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 5.8 /
4.1 /
6.9
40
75.
MistTwice#LAN
MistTwice#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênAD Carry Kim Cương IV 59.3% 8.1 /
6.1 /
6.1
54
76.
ElSeñorDeLaCasa#LAN
ElSeñorDeLaCasa#LAN
LAN (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 71.9% 9.5 /
5.1 /
7.0
57
77.
ER0SS#LAN
ER0SS#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.3% 10.2 /
6.3 /
6.3
93
78.
s0AZ#LAN
s0AZ#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.5 /
6.9 /
8.0
37
79.
I love you A2#Atc2
I love you A2#Atc2
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.5% 8.7 /
5.9 /
6.2
76
80.
Pray#KSM
Pray#KSM
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 14.9 /
6.7 /
6.7
99
81.
CyanWhirl#TRC
CyanWhirl#TRC
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.6% 9.1 /
7.1 /
8.5
54
82.
VolG WhitE FanG#LAN
VolG WhitE FanG#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.6% 10.5 /
5.5 /
6.7
57
83.
Dr Cronopio#LAN
Dr Cronopio#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 55.3% 7.5 /
5.4 /
7.2
85
84.
Rdaniel#LAN
Rdaniel#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 9.7 /
6.7 /
8.9
48
85.
HumbLong#LAN
HumbLong#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 60.7% 10.8 /
6.5 /
7.0
61
86.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.8% 7.9 /
7.5 /
5.6
18
87.
DGR Zeckro#LAN
DGR Zeckro#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.4% 6.4 /
4.7 /
5.3
116
88.
AlchiIss#LAN
AlchiIss#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 56.3% 8.6 /
7.6 /
6.6
176
89.
Calicus#LAN
Calicus#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 52.7% 9.7 /
8.5 /
6.2
182
90.
Chaøs Reigns ßrn#Chaos
Chaøs Reigns ßrn#Chaos
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 52.3% 10.0 /
5.0 /
7.5
88
91.
Huesera123#LAN
Huesera123#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.7% 8.9 /
7.7 /
7.0
67
92.
BW Mytsgun#LAN
BW Mytsgun#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.5% 9.0 /
8.2 /
6.8
507
93.
RoloMuted#LAN
RoloMuted#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.3 /
5.9 /
7.4
34
94.
nicl123#LAN
nicl123#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.6% 5.9 /
6.4 /
7.1
207
95.
Helios#Gym
Helios#Gym
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.6% 10.6 /
5.5 /
8.5
13
96.
Radical Raccoon#LAN
Radical Raccoon#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 57.0% 9.5 /
7.8 /
6.9
79
97.
Yuhao#LAN
Yuhao#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 47.8% 7.7 /
7.3 /
6.8
92
98.
Joshua1532#LAN
Joshua1532#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.3% 11.5 /
5.3 /
8.2
54
99.
Kazut#LAN
Kazut#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.2% 7.0 /
4.4 /
6.0
90
100.
The Vadamee#LAN
The Vadamee#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 58.5% 9.1 /
4.7 /
6.0
65