Neeko

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 6.2 /
4.3 /
9.0
151
2.
Stormterror Lair#Neeko
Stormterror Lair#Neeko
LAN (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 81.2% 10.8 /
3.3 /
5.2
69
3.
Melenoidd#NEEKO
Melenoidd#NEEKO
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.1 /
4.9 /
8.6
86
4.
Jepa336#LAN
Jepa336#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 5.8 /
5.8 /
9.9
129
5.
Varón#LAN
Varón#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 5.3 /
5.6 /
12.9
90
6.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 55.7% 4.5 /
5.3 /
9.5
386
7.
muerte14#LAN
muerte14#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.9 /
4.5 /
6.7
54
8.
Jaggêr#LAN
Jaggêr#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 8.3 /
7.2 /
6.1
259
9.
danlemonss#kuchi
danlemonss#kuchi
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.6 /
4.7 /
8.2
88
10.
Idjar#LAN
Idjar#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 4.6 /
5.2 /
9.5
157
11.
Lobonex#2510
Lobonex#2510
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 5.0 /
5.4 /
10.8
94
12.
Twitch lol Wero#Neeko
Twitch lol Wero#Neeko
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 6.6 /
3.5 /
4.9
87
13.
el pemo ruu#LAN
el pemo ruu#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 4.8 /
6.3 /
10.6
810
14.
Arkray99#LAN
Arkray99#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.7 /
3.7 /
9.3
57
15.
Cris15#LAN
Cris15#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 5.6 /
5.4 /
9.5
53
16.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 3.8 /
4.6 /
9.4
49
17.
AFKever#LAN
AFKever#LAN
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.0% 6.6 /
4.9 /
13.5
60
18.
Ø Neekø Chan Ø#LAN
Ø Neekø Chan Ø#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.7% 4.1 /
6.6 /
10.3
366
19.
Cräzy KÏller#LAN
Cräzy KÏller#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.3 /
4.8 /
6.3
46
20.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.4% 3.8 /
5.5 /
10.0
54
21.
Fnasy#LAN
Fnasy#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.6% 4.7 /
4.9 /
10.7
99
22.
GSK Ars#LAN
GSK Ars#LAN
LAN (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 74.5% 7.9 /
5.0 /
12.4
51
23.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 72.7% 2.8 /
6.0 /
9.8
33
24.
SC JOSALP#LAN
SC JOSALP#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.2% 5.7 /
4.5 /
10.1
39
25.
ELCocoTeCarreaR7#LAN
ELCocoTeCarreaR7#LAN
LAN (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.7% 5.0 /
6.7 /
12.0
56
26.
Kaurismaki Fan#COL
Kaurismaki Fan#COL
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 4.9 /
5.6 /
9.1
47
27.
xxXCa0sXxx#LAN
xxXCa0sXxx#LAN
LAN (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 67.8% 5.4 /
5.1 /
11.1
59
28.
SauroSz#LAN
SauroSz#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.1 /
5.0 /
10.3
42
29.
Jospyocho#GTQT
Jospyocho#GTQT
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 6.4 /
3.4 /
8.6
26
30.
GorditasDeNata#LAN
GorditasDeNata#LAN
LAN (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.2% 3.1 /
5.6 /
10.6
82
31.
Dayamon#277
Dayamon#277
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 90.5% 10.7 /
4.9 /
6.2
21
32.
Nêeko PurÄ#0514
Nêeko PurÄ#0514
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.4% 5.8 /
5.6 /
14.3
59
33.
GoldenRoss#LAN
GoldenRoss#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 8.8 /
6.5 /
9.1
40
34.
24Azathoth#LAN
24Azathoth#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 8.3 /
6.9 /
6.0
118
35.
Yoshiko Tsushima#6695
Yoshiko Tsushima#6695
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.7% 6.6 /
5.8 /
8.3
33
36.
Karerine#Shiro
Karerine#Shiro
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 4.5 /
5.7 /
11.6
68
37.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 6.6 /
6.0 /
8.1
41
38.
Punk Macarroni#PINK
Punk Macarroni#PINK
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.9 /
4.1 /
9.0
190
39.
awadepilin#LAN
awadepilin#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 7.9 /
4.7 /
10.2
50
40.
Tentacion#Mikes
Tentacion#Mikes
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 6.3 /
4.7 /
9.2
45
41.
Miku#code
Miku#code
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 6.8 /
5.7 /
4.2
150
42.
maxi31380#LKM
maxi31380#LKM
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 5.4 /
5.4 /
12.0
65
43.
Skiripa#LAN
Skiripa#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.2% 3.8 /
5.2 /
10.4
59
44.
PoroPingüina#FCM
PoroPingüina#FCM
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.9% 3.5 /
5.2 /
9.7
51
45.
XxstaxxproXx#LAN
XxstaxxproXx#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 95.2% 5.6 /
3.4 /
11.6
21
46.
AfaRzR#LAN
AfaRzR#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.6% 6.3 /
8.5 /
11.4
119
47.
SirVorhal#LANA
SirVorhal#LANA
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.3% 8.1 /
6.2 /
9.6
42
48.
Monje Shaolin#LAN
Monje Shaolin#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.2% 5.8 /
6.4 /
10.3
49
49.
Sügar Däddy#LAN
Sügar Däddy#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 6.5 /
5.5 /
8.9
48
50.
DrFreddyPérez#LAN
DrFreddyPérez#LAN
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.8% 8.8 /
5.4 /
7.3
36
51.
NASHEEEN#666
NASHEEEN#666
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 8.9 /
5.3 /
7.8
56
52.
APG Dume#LAN
APG Dume#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.4% 6.0 /
3.9 /
7.7
74
53.
hide on minion#bro
hide on minion#bro
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 49.2% 7.1 /
6.3 /
10.4
124
54.
MEIKO#00001
MEIKO#00001
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 50.5% 5.1 /
6.0 /
9.6
202
55.
God Kong#KongA
God Kong#KongA
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.0% 3.8 /
4.6 /
9.4
27
56.
Joshiqui#LAN
Joshiqui#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.7% 6.0 /
5.4 /
9.6
134
57.
勇敢 I HOLA3#ALL
勇敢 I HOLA3#ALL
LAN (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 5.0 /
4.7 /
10.1
45
58.
Tari#PDF
Tari#PDF
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.1% 7.3 /
5.5 /
10.3
44
59.
Dahyoz#T1OZ
Dahyoz#T1OZ
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.4% 10.1 /
4.9 /
7.7
78
60.
Scrathyer#LAN
Scrathyer#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.5% 7.4 /
5.3 /
10.4
59
61.
llMelodyll#LAN
llMelodyll#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.4% 6.9 /
5.9 /
7.9
221
62.
Ralsey kun#LAN
Ralsey kun#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.0% 9.3 /
6.8 /
7.9
78
63.
IngeMasc#TECNM
IngeMasc#TECNM
LAN (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.7% 5.7 /
5.5 /
11.4
51
64.
BETTER CAL1 SAUL#saulr
BETTER CAL1 SAUL#saulr
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 53.2% 6.7 /
5.9 /
7.3
111
65.
Fabiel#FABI
Fabiel#FABI
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.8% 9.0 /
3.5 /
10.2
26
66.
KnutEisbr#LAN
KnutEisbr#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.4% 8.5 /
6.4 /
8.3
163
67.
Hollow Artist#LAN
Hollow Artist#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.8% 5.9 /
4.8 /
9.0
38
68.
Master of Poppy#ARCY
Master of Poppy#ARCY
LAN (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 54.6% 7.5 /
6.1 /
8.2
119
69.
Ricote 69#69696
Ricote 69#69696
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.6% 8.1 /
5.9 /
8.1
37
70.
JeShuux#LAN
JeShuux#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo III 57.2% 5.2 /
5.4 /
10.7
173
71.
NeekøNe#Briar
NeekøNe#Briar
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 50.8% 6.3 /
5.2 /
6.5
61
72.
HEDYBERTOSAURIO#LAN
HEDYBERTOSAURIO#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.3% 6.5 /
6.5 /
8.5
108
73.
Pomar#N25
Pomar#N25
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.6 /
3.8 /
9.2
26
74.
Yünä#LAN
Yünä#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 75.0% 6.9 /
5.4 /
9.1
40
75.
Take Us Back#LAN
Take Us Back#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 61.4% 6.5 /
5.0 /
7.2
44
76.
causil030#LAN
causil030#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 56.4% 7.3 /
7.2 /
12.0
101
77.
MDK AnthonyxVR#MDK
MDK AnthonyxVR#MDK
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.0% 6.0 /
4.7 /
9.4
141
78.
Corona#CJN0
Corona#CJN0
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.5% 2.8 /
4.7 /
10.2
32
79.
LuffySolis#LATAM
LuffySolis#LATAM
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 52.9% 7.8 /
6.5 /
6.8
51
80.
DonKbra#5501
DonKbra#5501
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 54.1% 5.2 /
8.7 /
10.0
218
81.
UnChaneque#LAN
UnChaneque#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 5.6 /
5.9 /
8.4
44
82.
La Tokyo#420
La Tokyo#420
LAN (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 62.7% 7.7 /
4.7 /
11.8
102
83.
Xerthor#LAN
Xerthor#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 53.7% 6.3 /
7.4 /
9.4
231
84.
TheMisterCraft#LAN
TheMisterCraft#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.7% 9.5 /
4.9 /
9.4
137
85.
Relevants#LAN
Relevants#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 5.3 /
4.0 /
9.2
40
86.
DRAH 02#LAN
DRAH 02#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 56.9% 5.1 /
4.6 /
11.5
116
87.
cuellarkill#LAN
cuellarkill#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 71.4% 6.1 /
6.6 /
10.0
49
88.
MALMBITOEFECTIV0#LAN
MALMBITOEFECTIV0#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.8% 6.7 /
6.5 /
10.6
102
89.
JorWillGS#LAN
JorWillGS#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.5% 7.9 /
6.9 /
9.6
134
90.
VAAS BERSERK#LAN
VAAS BERSERK#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.4% 4.4 /
6.5 /
11.2
78
91.
Nerfe#354
Nerfe#354
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.5% 5.8 /
5.2 /
10.1
43
92.
Themitsi#LAN
Themitsi#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 48.4% 7.1 /
7.1 /
9.4
64
93.
SpacyZxuan#LAN
SpacyZxuan#LAN
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.8% 3.8 /
3.6 /
9.8
11
94.
Astlan030#LAN
Astlan030#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.2% 8.4 /
5.9 /
6.0
71
95.
TGB Iramsiyo22#2377
TGB Iramsiyo22#2377
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.2% 6.7 /
6.7 /
9.1
67
96.
GoticaCµlona#LAN
GoticaCµlona#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 80.0% 5.2 /
8.3 /
12.6
10
97.
Tepox00#LAN
Tepox00#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 85.7% 5.1 /
5.6 /
10.7
14
98.
Ofiro#LAN
Ofiro#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.1% 7.1 /
5.4 /
8.4
167
99.
KakuzoKen#LAN
KakuzoKen#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 62.8% 4.5 /
6.4 /
12.3
43
100.
Ing Silblis#Ayeye
Ing Silblis#Ayeye
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 6.2 /
4.6 /
10.3
54