Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
T1 AngelP#LAN1
T1 AngelP#LAN1
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 10.6 /
5.2 /
8.2
78
2.
vttlctad#LAN
vttlctad#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 9.7 /
4.6 /
7.2
54
3.
adsiit#luv
adsiit#luv
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.4% 11.4 /
5.4 /
7.8
93
4.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.7% 8.7 /
4.9 /
9.0
163
5.
EI Papi#CAN
EI Papi#CAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.0% 9.5 /
5.7 /
8.9
69
6.
pers3fone#LAN
pers3fone#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.0 /
7.3 /
7.4
106
7.
PR 200BenchPress#CRCR
PR 200BenchPress#CRCR
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 7.6 /
5.0 /
6.9
61
8.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 9.5 /
5.8 /
9.2
78
9.
Glulis jg#LAN
Glulis jg#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.7 /
6.5 /
7.7
52
10.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.4 /
6.1 /
7.9
121
11.
ManeLucky#LAN
ManeLucky#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 5.7 /
5.6 /
8.6
45
12.
LA OVEJA#FURLK
LA OVEJA#FURLK
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.0 /
7.3 /
8.5
88
13.
Racoh#LAN
Racoh#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.8 /
6.7 /
8.6
225
14.
Mąrk Grayson#Zyzz
Mąrk Grayson#Zyzz
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.1 /
6.4 /
7.9
83
15.
SUÞRA#JDM
SUÞRA#JDM
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.4 /
8.6
145
16.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.1 /
6.0 /
7.6
44
17.
Marley#LAN
Marley#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.1 /
6.5 /
8.8
107
18.
WiII#WILL
WiII#WILL
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.7 /
5.1 /
8.3
159
19.
Prokind#LAN
Prokind#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.5 /
6.7 /
7.8
405
20.
Eveon#619
Eveon#619
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.9 /
5.6 /
8.3
53
21.
BONES#LAN
BONES#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.8 /
5.7 /
7.7
146
22.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.1 /
7.0 /
7.5
67
23.
SWORDIN#LAN
SWORDIN#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.1% 10.6 /
5.8 /
8.4
48
24.
Sαıηł Pαblð#2004
Sαıηł Pαblð#2004
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.1 /
4.3 /
6.8
39
25.
gamerjohan1#LAN
gamerjohan1#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 8.0 /
6.5 /
8.2
483
26.
Jamas otro#LAN
Jamas otro#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 7.3 /
6.2 /
6.7
579
27.
セバス#999
セバス#999
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.2 /
7.1 /
8.5
161
28.
Arky#Hyper
Arky#Hyper
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.9 /
6.3 /
9.1
90
29.
Ozorus#LAN
Ozorus#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
4.8 /
7.6
79
30.
Yamai#UwU
Yamai#UwU
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 9.6 /
5.4 /
9.2
49
31.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.8 /
5.9 /
7.9
49
32.
LętMę1v9#FCK
LętMę1v9#FCK
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 8.7 /
5.4 /
7.7
64
33.
Usnavii#JGDIF
Usnavii#JGDIF
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.8 /
6.4 /
7.9
244
34.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 9.2 /
4.5 /
8.3
81
35.
Dodge#REN
Dodge#REN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.8 /
5.6 /
7.8
54
36.
Fur LIKA#FUR
Fur LIKA#FUR
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.2 /
6.5 /
7.1
94
37.
ˆ Nordic ˆ#LAN
ˆ Nordic ˆ#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 9.2 /
4.6 /
6.4
59
38.
Andres2598#LAN
Andres2598#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.7% 8.6 /
6.6 /
7.6
85
39.
KnightSidonia#001
KnightSidonia#001
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.0 /
8.0 /
8.0
83
40.
KeepItPichi#5426
KeepItPichi#5426
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.9% 9.1 /
6.4 /
8.1
61
41.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.0 /
4.8 /
8.1
34
42.
Black Label#Lowen
Black Label#Lowen
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 7.1 /
6.4 /
7.5
67
43.
PetroEnTanga#LAN
PetroEnTanga#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.2% 8.1 /
6.3 /
9.1
88
44.
T1マーベリック#1HERO
T1マーベリック#1HERO
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.3 /
6.5 /
8.9
126
45.
tanque de gas x#LAN
tanque de gas x#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 10.7 /
8.1 /
7.9
191
46.
Reven#LAN
Reven#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 10.7 /
5.6 /
9.5
22
47.
NicoRobin#Krys
NicoRobin#Krys
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 9.5 /
5.6 /
8.6
195
48.
chetos2#LAN
chetos2#LAN
LAN (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.0% 10.8 /
6.3 /
7.9
53
49.
randymarinxx#LAN
randymarinxx#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 8.4 /
6.4 /
8.4
32
50.
Heraldica#Zero
Heraldica#Zero
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 8.1 /
4.4 /
6.7
27
51.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.8% 6.8 /
7.3 /
8.2
58
52.
SoloKindred89#LAN
SoloKindred89#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 8.7 /
4.2 /
6.9
100
53.
Steamboy#LAN
Steamboy#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 8.7 /
7.2 /
8.0
92
54.
deleitor95#LAN
deleitor95#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 7.7 /
5.6 /
7.2
162
55.
Obsess#神龙爱
Obsess#神龙爱
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.4% 6.8 /
6.6 /
7.2
52
56.
SuperKaiho#LAN
SuperKaiho#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.6% 7.7 /
6.4 /
8.2
173
57.
noir#花18
noir#花18
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.8% 8.0 /
4.9 /
6.9
64
58.
ByQuincyJos#Abyss
ByQuincyJos#Abyss
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.8 /
8.0 /
9.1
95
59.
AsPKem#LAN
AsPKem#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.2% 9.6 /
7.2 /
8.5
91
60.
egirls enjoyer#uwu
egirls enjoyer#uwu
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 10.3 /
5.6 /
7.8
40
61.
Eythan#funny
Eythan#funny
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.4% 6.9 /
5.8 /
8.0
70
62.
Rileyy reid#LAN
Rileyy reid#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.9% 8.4 /
6.4 /
8.1
78
63.
xmanguito#LAN
xmanguito#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.1 /
5.8 /
9.4
24
64.
zzz#Only
zzz#Only
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 10.6 /
6.9 /
8.9
76
65.
GB2 Chomu#10s
GB2 Chomu#10s
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.0% 6.8 /
5.8 /
7.3
50
66.
EIMaIAmen#LAN
EIMaIAmen#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 9.8 /
8.8 /
8.0
66
67.
EsposoDeKindred#TQMK
EsposoDeKindred#TQMK
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.1% 8.9 /
5.6 /
7.3
82
68.
Hunab D ku#lamb
Hunab D ku#lamb
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.9% 6.8 /
5.1 /
7.3
509
69.
lsaac Netero#LAN
lsaac Netero#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 8.3 /
6.5 /
7.1
95
70.
DoTAisBetter#9344
DoTAisBetter#9344
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 10.0 /
7.0 /
8.7
44
71.
Xfh#LAN
Xfh#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 5.7 /
5.2 /
5.6
34
72.
Asteford#LAN
Asteford#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 7.5 /
5.0 /
8.9
103
73.
beckylover#LAN
beckylover#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.4% 6.8 /
6.6 /
8.1
148
74.
SVentur#TTV
SVentur#TTV
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.4% 7.6 /
7.1 /
10.3
47
75.
Thýr#LAN
Thýr#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.5% 7.8 /
4.8 /
7.8
137
76.
I ScorpiuS I#LAN
I ScorpiuS I#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 7.6 /
6.9 /
7.8
114
77.
DanielYlosLeones#LAN
DanielYlosLeones#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 8.0 /
7.2 /
8.0
153
78.
Sâirenji#Sai
Sâirenji#Sai
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.6% 8.2 /
6.2 /
8.1
96
79.
DeloyaMyers#LAN
DeloyaMyers#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.1% 6.8 /
7.6 /
8.4
57
80.
Raziel#OUM
Raziel#OUM
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.6% 8.9 /
5.2 /
8.3
36
81.
Hammett#HEART
Hammett#HEART
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 6.9 /
5.8 /
7.0
88
82.
BacarDios#LAN
BacarDios#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.7% 6.5 /
6.9 /
7.6
97
83.
Tboat#707
Tboat#707
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 10.6 /
7.7 /
8.6
95
84.
EthRockVega#LAN
EthRockVega#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 7.3 /
5.7 /
7.2
138
85.
Garbant#LAN
Garbant#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
7.1 /
8.2
30
86.
LF Gabímaru#LFG
LF Gabímaru#LFG
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.0 /
7.8 /
7.2
47
87.
padre a los 15#LAN
padre a los 15#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 7.6 /
7.3 /
8.0
101
88.
Mechas#8116
Mechas#8116
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 10.1 /
7.4 /
8.2
48
89.
Kindred Rul34#LAN
Kindred Rul34#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 7.7 /
6.5 /
7.4
73
90.
KiNgDrEd#X02
KiNgDrEd#X02
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 6.5 /
7.1 /
7.5
209
91.
Mr Sheriff Woody#LAN
Mr Sheriff Woody#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 9.6 /
6.3 /
8.3
91
92.
Dua Lipa Seat#LAN
Dua Lipa Seat#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.2% 6.7 /
6.3 /
7.8
69
93.
Xeredox#LAN
Xeredox#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.6% 6.1 /
6.2 /
7.8
89
94.
Charnacio#LAN
Charnacio#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 8.0 /
5.2 /
7.1
44
95.
KÎng Dred#LAN
KÎng Dred#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.4% 10.3 /
7.8 /
7.0
227
96.
Adsverves#LAN
Adsverves#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.0% 7.6 /
6.7 /
7.7
198
97.
Hidebehínd#LAN
Hidebehínd#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.9% 9.1 /
6.4 /
9.6
44
98.
llaGanks#LLA1
llaGanks#LLA1
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 92.3% 15.8 /
4.6 /
6.8
13
99.
copito de nieve#ddddd
copito de nieve#ddddd
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.4 /
4.8 /
7.7
30
100.
엘산티#Pne
엘산티#Pne
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.7% 6.9 /
5.9 /
9.1
31