Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

Người chơi Volibear xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nestor2712#LDP
Nestor2712#LDP
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.4% 6.3 /
4.7 /
10.4
140
2.
PeakyB0y#LAN
PeakyB0y#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 5.3 /
4.5 /
9.9
80
3.
DrengR SID#LAN
DrengR SID#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.2 /
4.3 /
10.1
192
4.
SchindleRacder#LAN
SchindleRacder#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.7 /
6.7 /
3.6
136
5.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 6.8 /
4.8 /
9.5
62
6.
Mental Health#LAN
Mental Health#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.6% 9.6 /
6.5 /
2.8
39
7.
Ðênji#LAN
Ðênji#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.9 /
4.0 /
5.9
136
8.
KeNNyVT#LAN
KeNNyVT#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 4.9 /
3.8 /
9.6
77
9.
zzzgrucho#Peak
zzzgrucho#Peak
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 6.1 /
4.8 /
11.2
65
10.
OsitoPooh#3008
OsitoPooh#3008
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.6 /
5.7 /
5.3
96
11.
Fígue#LAN
Fígue#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.8 /
5.5 /
7.5
106
12.
Carla17#LAN
Carla17#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.3 /
8.1
55
13.
Messineitor#LAN
Messineitor#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.5 /
3.9 /
8.7
55
14.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 6.6 /
3.9 /
9.1
69
15.
Gus guss#guss
Gus guss#guss
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.1 /
9.3
66
16.
Jofro#LAN
Jofro#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.5 /
6.8 /
6.0
115
17.
lerak#LAN
lerak#LAN
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 7.4 /
5.6 /
9.3
55
18.
Highlander#9991
Highlander#9991
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.0 /
4.2 /
9.1
50
19.
Mr Angel#Mr76
Mr Angel#Mr76
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 9.7 /
6.8 /
3.7
62
20.
Been anxious#Jean
Been anxious#Jean
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.9 /
5.2 /
6.5
155
21.
Patito#ANova
Patito#ANova
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.5 /
5.8 /
7.8
70
22.
Rasputin#ETS
Rasputin#ETS
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.7 /
4.9 /
8.2
66
23.
darkdragon984#LAN
darkdragon984#LAN
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 4.9 /
5.3 /
9.0
50
24.
SWG Silenced#1211
SWG Silenced#1211
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.6 /
4.4 /
9.6
65
25.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.9 /
4.8 /
6.1
199
26.
legendjh#LAN
legendjh#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.4 /
6.9 /
4.4
53
27.
Tanduz#LAN
Tanduz#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.2 /
6.1 /
2.7
440
28.
PewPew#LAN
PewPew#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.8 /
6.0 /
10.2
81
29.
MaxTheHuman#Max
MaxTheHuman#Max
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.0 /
5.7 /
12.3
38
30.
Quakemer II#LAN
Quakemer II#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.3 /
5.5 /
6.1
433
31.
MC Laren#LAN
MC Laren#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.4 /
6.4 /
5.3
131
32.
Fahren#Paul
Fahren#Paul
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 4.9 /
3.9 /
10.2
94
33.
Tandu#LAN
Tandu#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.7 /
6.4 /
2.8
345
34.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 4.9 /
4.4 /
8.4
49
35.
MondogodeSkarner#LAN
MondogodeSkarner#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.4 /
5.9 /
7.5
43
36.
N E O 乂#Mel
N E O 乂#Mel
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.3% 5.8 /
4.5 /
9.1
235
37.
Tandus#LAN
Tandus#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.4 /
6.7 /
3.0
276
38.
DiegoComing4u#LAN
DiegoComing4u#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 6.3 /
7.4 /
4.5
64
39.
mamá amo a hisie#LAN
mamá amo a hisie#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 49.2% 5.8 /
5.8 /
7.5
61
40.
MARINATED PORK#GNP
MARINATED PORK#GNP
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 5.0 /
5.6 /
11.0
61
41.
LUCKY8Z#LAN
LUCKY8Z#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 6.4 /
7.0 /
5.4
74
42.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.6 /
4.4 /
9.2
78
43.
japanelol#LAN
japanelol#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 5.6 /
4.6 /
9.2
53
44.
JONBEO#LAN
JONBEO#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.4 /
6.1 /
10.6
51
45.
QG 04Diego04#HYPE
QG 04Diego04#HYPE
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 59.4% 5.7 /
5.4 /
9.0
64
46.
SPX RAGNAR#12345
SPX RAGNAR#12345
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 6.9 /
5.2 /
10.5
50
47.
Wattzabi#zabi
Wattzabi#zabi
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.4% 7.9 /
4.3 /
12.0
123
48.
Titanuus Gøjirâ#TTS
Titanuus Gøjirâ#TTS
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 10.6 /
6.7 /
6.0
42
49.
Fredagainagain#LAN
Fredagainagain#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 7.4 /
3.5 /
10.2
105
50.
Mundot#LAN
Mundot#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 6.3 /
5.0 /
6.5
100
51.
FlammerMentality#TOX
FlammerMentality#TOX
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 6.7 /
4.9 /
8.1
90
52.
Tyrael4313#LAN
Tyrael4313#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.4 /
5.0 /
4.4
98
53.
SilentSwordsman#LAN
SilentSwordsman#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.1 /
6.6 /
5.7
71
54.
darksidewe#LAN
darksidewe#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 6.5 /
5.4 /
8.4
52
55.
NightRain#IDGAF
NightRain#IDGAF
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.5% 5.5 /
3.6 /
12.0
39
56.
Te Extraño Leidy#1217
Te Extraño Leidy#1217
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 5.0 /
5.4 /
6.3
185
57.
FNC WhiteDead#LAN
FNC WhiteDead#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.0% 6.9 /
5.7 /
11.8
50
58.
Uxiono Táctico#LAN
Uxiono Táctico#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 5.4 /
2.8 /
9.2
60
59.
dylerking#LAN
dylerking#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 5.1 /
5.7 /
9.4
80
60.
I AM VALHIR BEAR#LAN
I AM VALHIR BEAR#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.2 /
4.4 /
5.3
219
61.
Nutria Galactica#LAN
Nutria Galactica#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.4 /
8.8
66
62.
T1 Isha#LAN
T1 Isha#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.5% 5.9 /
4.4 /
8.4
52
63.
V Ä L H Í R#LAN
V Ä L H Í R#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.2 /
4.3 /
6.9
173
64.
Jhirenk#LAN
Jhirenk#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.1 /
4.8 /
5.2
70
65.
sùperlativo#LAN
sùperlativo#LAN
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 6.5 /
5.1 /
10.1
41
66.
Keva#god
Keva#god
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 6.4 /
5.6 /
9.8
100
67.
Kaneki#shed
Kaneki#shed
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.5% 5.7 /
5.8 /
8.3
21
68.
12345vale123#LAN
12345vale123#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 8.2 /
5.3 /
5.6
68
69.
DoomSlayer18#LAN
DoomSlayer18#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 4.8 /
6.8 /
9.5
57
70.
BenjiMaru#LAN
BenjiMaru#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 6.1 /
5.2 /
8.0
86
71.
Ze3as#LAN
Ze3as#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.3 /
4.4 /
9.0
135
72.
LicenciadoOsmen#LAN
LicenciadoOsmen#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 8.4 /
4.4 /
3.8
76
73.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.8 /
4.7 /
6.7
40
74.
AnngelPM#LAN
AnngelPM#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 6.8 /
6.5 /
6.3
52
75.
No Voy Teemo JG#LAN
No Voy Teemo JG#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.0 /
4.9 /
6.9
69
76.
Elcanelita85#LAN
Elcanelita85#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 7.4 /
3.2 /
12.7
79
77.
Ryu#dxll
Ryu#dxll
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 6.5 /
6.0 /
7.5
66
78.
Aldêbarán#LAN
Aldêbarán#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.9% 5.7 /
5.4 /
5.7
141
79.
RGDROLE#LAN
RGDROLE#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 6.1 /
5.6 /
5.1
147
80.
CRLN Bachira#Sanji
CRLN Bachira#Sanji
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 6.5 /
5.3 /
9.3
62
81.
LyonSkills#LAN
LyonSkills#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.6% 6.1 /
4.9 /
9.1
255
82.
Aramcito#LAN
Aramcito#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.0 /
6.9 /
6.1
61
83.
Raslet xD#LAN
Raslet xD#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 5.8 /
5.4 /
6.5
223
84.
Instant Crush#LAN
Instant Crush#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.6% 6.5 /
6.3 /
9.1
86
85.
leaxzhoney#LAN
leaxzhoney#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 78.7% 9.4 /
4.8 /
12.3
47
86.
Crunchito#SCRAP
Crunchito#SCRAP
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 5.8 /
4.2 /
8.5
57
87.
Kane Riversson#2705
Kane Riversson#2705
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 6.6 /
4.9 /
9.4
51
88.
Gawi#wiwi
Gawi#wiwi
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.0% 5.0 /
3.5 /
11.3
21
89.
T1 Aldo01#T1lan
T1 Aldo01#T1lan
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 5.7 /
5.6 /
6.8
86
90.
Kedyo#LAN
Kedyo#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 8.2 /
6.4 /
5.8
68
91.
Voli Chambeador#LAN
Voli Chambeador#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 6.9 /
4.0 /
7.2
140
92.
perdimicuentass#LAN
perdimicuentass#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 6.6 /
6.5 /
5.8
71
93.
Cossta#LAN
Cossta#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 6.8 /
5.3 /
7.1
84
94.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 4.1 /
5.4 /
6.4
45
95.
DJ Lonely#LAN
DJ Lonely#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 82.0% 4.9 /
4.3 /
10.4
50
96.
Darkoh23#LAN
Darkoh23#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 53.1% 4.8 /
4.2 /
7.9
260
97.
SHINGEN TAKEDA#LAN
SHINGEN TAKEDA#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 5.0 /
4.9 /
7.8
77
98.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.0 /
4.4 /
8.4
42
99.
RinnegaN#LAN
RinnegaN#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.5 /
5.2 /
8.1
53
100.
RCS 4Drakai#1907
RCS 4Drakai#1907
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 65.5% 7.4 /
7.8 /
6.3
55