Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

Người chơi Diana xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hi im cookies#KAKAS
Hi im cookies#KAKAS
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 9.5 /
4.5 /
7.6
66
2.
Chavalillo08#LAN
Chavalillo08#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.9 /
5.6 /
7.5
98
3.
Qüeen Diana#10199
Qüeen Diana#10199
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.5 /
4.6 /
6.5
142
4.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 64.8% 8.8 /
5.6 /
7.0
216
5.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 8.4 /
5.6 /
8.3
69
6.
COKE#Twich
COKE#Twich
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.0 /
6.1 /
8.8
104
7.
Kbyo#001
Kbyo#001
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 8.8 /
5.3 /
5.1
73
8.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.8 /
5.5 /
6.7
51
9.
Baby Crash#LAN
Baby Crash#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.2% 7.6 /
5.8 /
8.6
88
10.
GolemiTa#eve
GolemiTa#eve
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.8 /
5.5 /
7.4
55
11.
SiNxFiN#LAN
SiNxFiN#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.3% 9.1 /
5.6 /
6.8
101
12.
I Älex I#UANL
I Älex I#UANL
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.5 /
6.9 /
7.3
104
13.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 9.3 /
4.6 /
6.3
43
14.
Acotatus#8977
Acotatus#8977
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.3 /
6.0 /
6.8
150
15.
Danger#CUY
Danger#CUY
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 9.6 /
5.7 /
7.3
109
16.
Carla17#LAN
Carla17#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.8 /
6.9 /
6.1
110
17.
Sunburn#OXP
Sunburn#OXP
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 10.3 /
5.1 /
5.8
249
18.
sipquico#LAN
sipquico#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.4 /
7.3
68
19.
MikeEndless#MIKE
MikeEndless#MIKE
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 8.4 /
6.5 /
5.9
323
20.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 7.4 /
5.4 /
7.7
63
21.
Slit my throat#100
Slit my throat#100
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 11.2 /
7.5 /
5.9
79
22.
Mix#Krown
Mix#Krown
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 9.6 /
6.3 /
6.5
192
23.
Di AN0#6667
Di AN0#6667
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 8.6 /
8.0 /
8.0
204
24.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.9 /
7.1 /
7.8
64
25.
LidroAFK#4400
LidroAFK#4400
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.7 /
5.8 /
6.9
49
26.
Dex Owen S#LAN
Dex Owen S#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.5 /
5.4 /
6.7
75
27.
The Architect#Run
The Architect#Run
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.4 /
6.3 /
5.6
135
28.
FenixHelado#LAN
FenixHelado#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 9.2 /
6.9 /
4.8
118
29.
Daniel Hristov#LAN
Daniel Hristov#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 51.7% 9.1 /
6.4 /
6.2
60
30.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 8.6 /
6.7 /
7.9
43
31.
Trauma Bønd#0728
Trauma Bønd#0728
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.1 /
7.0 /
6.5
80
32.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.0% 7.8 /
6.4 /
7.8
50
33.
PewPew#LAN
PewPew#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.8 /
6.5 /
7.3
129
34.
Liuke#LAN
Liuke#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.3% 7.1 /
4.7 /
8.0
92
35.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 7.2 /
6.2 /
7.8
52
36.
Palafox#6548
Palafox#6548
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 75.6% 12.7 /
6.0 /
6.9
78
37.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.6 /
4.0 /
6.2
46
38.
Mhgpi24#LAN
Mhgpi24#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 9.4 /
6.1 /
7.2
55
39.
Snuusaytor#LAN
Snuusaytor#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.4% 7.0 /
5.5 /
7.6
43
40.
Sacrıfıce#LAN
Sacrıfıce#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.1 /
5.3 /
7.4
94
41.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.9 /
5.4 /
7.5
60
42.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 8.9 /
5.5 /
4.3
106
43.
Infierno De Paz#IDP
Infierno De Paz#IDP
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 12.7 /
6.3 /
4.9
85
44.
ROBA NIÑOS 69#que
ROBA NIÑOS 69#que
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.5% 9.7 /
5.4 /
6.8
77
45.
Miquella#luna
Miquella#luna
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 9.1 /
5.5 /
8.1
145
46.
DIFFJUNGLE#LAN
DIFFJUNGLE#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.3 /
6.9 /
8.4
104
47.
Takumi#LAN
Takumi#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.2% 9.2 /
6.1 /
6.6
61
48.
Gsüs#LAN
Gsüs#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.5% 9.1 /
6.7 /
6.7
109
49.
Black Hawk#LAN
Black Hawk#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 10.1 /
5.6 /
7.3
88
50.
ƒøręvêr Ðîaną#LAN
ƒøręvêr Ðîaną#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.0% 7.3 /
7.2 /
7.0
143
51.
Royal Fr3zh GG#LAN
Royal Fr3zh GG#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.9% 10.4 /
6.6 /
5.5
94
52.
xKatherx#LAN
xKatherx#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.5% 9.1 /
5.5 /
4.9
74
53.
wolfer987#LAN
wolfer987#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.9 /
6.1 /
7.5
66
54.
WhiteLiion#LAN
WhiteLiion#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 6.7 /
6.9 /
9.2
55
55.
F0g#LAN
F0g#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.2% 7.7 /
4.5 /
5.9
49
56.
Angelace2#uvu
Angelace2#uvu
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.6% 6.4 /
5.6 /
5.6
55
57.
MonoMario#LAN
MonoMario#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.2% 9.4 /
4.2 /
6.0
68
58.
RodAlex2006#LAN
RodAlex2006#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.0% 9.1 /
5.2 /
6.9
53
59.
Mimilo285#HSR
Mimilo285#HSR
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 8.4 /
5.4 /
8.2
45
60.
Demont999#LAN
Demont999#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 9.9 /
4.7 /
7.2
46
61.
Diana Gaming#OTP
Diana Gaming#OTP
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.6% 7.7 /
7.6 /
5.9
83
62.
ElGavernicola#LAN
ElGavernicola#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.3% 8.6 /
6.0 /
7.5
92
63.
Coriacus#LAN
Coriacus#LAN
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 9.3 /
7.3 /
6.6
110
64.
Mimita#Mmt
Mimita#Mmt
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.5 /
7.5 /
7.8
88
65.
ReGnumX#1254
ReGnumX#1254
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 8.1 /
6.6 /
7.0
107
66.
Qwilliams1Q#LAN
Qwilliams1Q#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 10.2 /
6.9 /
5.8
61
67.
Bryataro#LAN
Bryataro#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 6.9 /
5.7 /
7.9
153
68.
Jhohan20#LAN
Jhohan20#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 6.8 /
6.3 /
6.5
79
69.
Jfparolo2#LAN
Jfparolo2#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 10.3 /
5.8 /
6.8
69
70.
Binchilin#s3men
Binchilin#s3men
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 6.2 /
6.6 /
6.1
47
71.
SWORDART00#00000
SWORDART00#00000
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.5% 7.7 /
5.5 /
7.0
94
72.
イカロス#MCM
イカロス#MCM
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.0% 7.7 /
5.1 /
7.9
44
73.
HAK0#7191
HAK0#7191
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.6% 8.1 /
7.2 /
5.8
58
74.
RaVe#969
RaVe#969
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.9% 9.8 /
5.7 /
6.3
74
75.
Sephtis#1519
Sephtis#1519
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 10.3 /
6.5 /
7.2
126
76.
Phoenix Whisper#LAN
Phoenix Whisper#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 6.7 /
5.7 /
7.5
81
77.
NheinZ#REKT
NheinZ#REKT
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 71.7% 11.6 /
7.1 /
6.2
53
78.
Þiscis#LAN
Þiscis#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 7.7 /
4.5 /
6.3
71
79.
JPEKoki#ImGay
JPEKoki#ImGay
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.3% 9.1 /
6.4 /
6.8
65
80.
Kyelse#Umi
Kyelse#Umi
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 6.7 /
4.4 /
6.5
51
81.
gilgamesh#C950
gilgamesh#C950
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 68.4% 9.9 /
5.0 /
6.4
57
82.
anlle1509#prro
anlle1509#prro
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.6% 7.3 /
4.8 /
7.9
88
83.
Evelynn For Fun#LAN
Evelynn For Fun#LAN
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.1% 7.3 /
5.8 /
6.1
49
84.
Zaèl#LAN
Zaèl#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.6% 9.6 /
7.6 /
5.8
73
85.
Danny#32432
Danny#32432
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 54.3% 8.1 /
7.2 /
7.3
94
86.
CO3113635973#BOST
CO3113635973#BOST
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.7 /
5.2 /
6.9
37
87.
Will Es Midd#LAN
Will Es Midd#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.2% 8.1 /
5.4 /
7.3
116
88.
CoriacusV2#LAN
CoriacusV2#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 10.3 /
7.0 /
6.5
49
89.
Satoru Mike#LAN
Satoru Mike#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.4% 8.6 /
7.0 /
6.1
90
90.
DarkRacer#LAN
DarkRacer#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 9.0 /
6.1 /
6.5
43
91.
Kaxz#Kax
Kaxz#Kax
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 59.7% 8.0 /
6.4 /
7.3
72
92.
I Time Is Life I#LAN
I Time Is Life I#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 59.6% 10.0 /
6.5 /
8.0
57
93.
Saigon#ego
Saigon#ego
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.6% 10.2 /
6.5 /
6.9
73
94.
Ancent#itsme
Ancent#itsme
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 58.7% 7.1 /
8.1 /
7.6
63
95.
iinmortalis#LAN
iinmortalis#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.7% 8.7 /
6.3 /
5.7
82
96.
DianaMidPlayer#LAN
DianaMidPlayer#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.8% 5.6 /
4.9 /
7.7
43
97.
razie1#LAN
razie1#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.3% 8.6 /
4.3 /
4.9
49
98.
devon brand#LAN
devon brand#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.1% 8.9 /
5.5 /
5.9
58
99.
Arcond#LAN
Arcond#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.2% 7.0 /
4.7 /
6.2
62
100.
ResonanceZ#LAN
ResonanceZ#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.5 /
4.9 /
6.4
30