Milio

Người chơi Milio xuất sắc nhất LAN

Người chơi Milio xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KazKamasa#LAN
KazKamasa#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 79.5% 0.8 /
3.2 /
14.6
44
2.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 0.8 /
2.6 /
17.9
49
3.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 0.8 /
3.1 /
15.5
56
4.
Knífr#LAN
Knífr#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 0.6 /
4.1 /
15.7
86
5.
Winter#송미령
Winter#송미령
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.6% 1.0 /
2.5 /
17.8
67
6.
Sota#LAN
Sota#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 0.7 /
4.2 /
17.3
50
7.
Magi#UwUr
Magi#UwUr
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 0.7 /
3.8 /
17.5
45
8.
Gato Mojado#Meow
Gato Mojado#Meow
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 0.9 /
4.0 /
15.5
86
9.
Waklex27#LAN
Waklex27#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 0.7 /
3.2 /
16.9
99
10.
Shoko#Danni
Shoko#Danni
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 77.1% 0.9 /
4.5 /
17.9
105
11.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 0.9 /
4.8 /
16.7
48
12.
Intuks#LAN
Intuks#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 1.0 /
3.5 /
19.3
35
13.
Kawiwi#uwu
Kawiwi#uwu
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 0.6 /
3.3 /
15.6
67
14.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 0.7 /
4.0 /
14.1
81
15.
YeLover#DONDA
YeLover#DONDA
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 0.8 /
2.9 /
15.9
58
16.
DavirobexDD#XDDDD
DavirobexDD#XDDDD
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 0.9 /
4.1 /
13.8
54
17.
Rico#MDL
Rico#MDL
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 0.7 /
3.5 /
15.7
56
18.
VaZz#LAN
VaZz#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.2 /
3.4 /
16.5
49
19.
Recü#RAY
Recü#RAY
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 0.5 /
3.6 /
14.3
70
20.
Evaristo#1111
Evaristo#1111
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 0.7 /
3.3 /
14.5
70
21.
Zethaoz#LAN
Zethaoz#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 0.4 /
3.1 /
16.3
98
22.
blähaj#3178
blähaj#3178
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.1% 0.5 /
3.7 /
16.0
67
23.
Alya#0106
Alya#0106
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 0.7 /
2.8 /
17.4
43
24.
Romeobv#1758
Romeobv#1758
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 0.4 /
3.3 /
13.8
64
25.
Ponmen4 uwu#Mine
Ponmen4 uwu#Mine
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 0.8 /
4.6 /
14.1
74
26.
Cronomus#1510
Cronomus#1510
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 0.8 /
4.1 /
16.7
63
27.
Superatron#LAN
Superatron#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 0.7 /
3.3 /
17.7
51
28.
SNSK NightBlade#LAN
SNSK NightBlade#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.5% 0.7 /
5.1 /
16.3
58
29.
Disaster#H544
Disaster#H544
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 0.8 /
4.1 /
17.5
44
30.
MSIAWY#MAYA
MSIAWY#MAYA
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 0.4 /
3.4 /
15.3
64
31.
D Carry#LAN
D Carry#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 0.7 /
4.4 /
16.9
84
32.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.9 /
5.3 /
16.1
51
33.
Holtime#2024
Holtime#2024
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 0.9 /
2.5 /
16.4
47
34.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 0.9 /
4.8 /
17.0
45
35.
Multimouse#LAN
Multimouse#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 0.8 /
3.5 /
15.5
66
36.
Prhoeas7u7#LAN
Prhoeas7u7#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 0.8 /
3.2 /
15.8
56
37.
ll Damn ll#LAN
ll Damn ll#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 0.8 /
3.0 /
15.9
50
38.
Zync#LAN
Zync#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 0.8 /
4.1 /
13.7
42
39.
Saiki#Bobba
Saiki#Bobba
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.8% 0.7 /
2.9 /
17.1
116
40.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 0.7 /
3.7 /
16.4
142
41.
Chise#Meow
Chise#Meow
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 0.7 /
4.0 /
17.0
55
42.
Cattleya#LAN
Cattleya#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 0.6 /
4.7 /
14.9
99
43.
Taco de Bistec#LAN
Taco de Bistec#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 0.6 /
4.9 /
16.0
84
44.
DeftCosteño#LAN
DeftCosteño#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 73.4% 1.0 /
3.3 /
19.5
124
45.
I Hate you honey#Honey
I Hate you honey#Honey
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 0.9 /
4.0 /
16.4
44
46.
Evàns#LAN
Evàns#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.6 /
3.5 /
15.6
51
47.
Sárkány#9122
Sárkány#9122
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 0.9 /
3.9 /
16.5
38
48.
Daddy Bardo#G4Y
Daddy Bardo#G4Y
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 0.8 /
5.4 /
16.1
134
49.
Draxu01#LAN
Draxu01#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.9% 0.8 /
3.7 /
16.0
94
50.
Velasquez#LAN
Velasquez#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 0.8 /
3.9 /
16.3
123
51.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 0.8 /
5.0 /
16.8
82
52.
Aurear#1574
Aurear#1574
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.8 /
2.9 /
15.7
70
53.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 0.9 /
3.8 /
15.7
44
54.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.4% 0.3 /
3.0 /
17.0
35
55.
WhySoTilted#LAN
WhySoTilted#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.8% 0.6 /
2.4 /
16.0
27
56.
Lulu Fumapiedras#1414
Lulu Fumapiedras#1414
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 0.7 /
3.3 /
15.6
43
57.
Saailoor#5010
Saailoor#5010
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.3% 0.7 /
3.8 /
17.2
79
58.
Mílkshake#uwus
Mílkshake#uwus
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.2 /
4.1 /
17.8
83
59.
Goyi#Goré
Goyi#Goré
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 0.6 /
4.7 /
17.7
45
60.
Dalha#LAN
Dalha#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 0.9 /
5.2 /
17.6
68
61.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 0.7 /
5.0 /
15.5
77
62.
Hekix#LAN
Hekix#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 0.7 /
3.3 /
17.4
41
63.
Eclipsse#LAN
Eclipsse#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 0.9 /
3.8 /
16.0
51
64.
Por Ti Pingüi#Dino
Por Ti Pingüi#Dino
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 0.7 /
4.7 /
16.6
57
65.
palo#PG93
palo#PG93
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.8% 0.8 /
4.6 /
14.4
59
66.
Oxytocin#悲しみ
Oxytocin#悲しみ
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 0.8 /
3.8 /
17.3
72
67.
HybridSkyrlock#SEXY
HybridSkyrlock#SEXY
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.6% 0.8 /
3.8 /
14.2
112
68.
Draco#1619
Draco#1619
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.9% 1.2 /
3.9 /
22.0
61
69.
Supporditto#Tlacu
Supporditto#Tlacu
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.3% 0.7 /
3.1 /
16.5
60
70.
carlos1567#LAN
carlos1567#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.1% 0.8 /
4.5 /
16.2
84
71.
FRRRRANKYY#0903
FRRRRANKYY#0903
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 0.9 /
3.9 /
17.1
60
72.
Alissic#ダーク
Alissic#ダーク
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 0.6 /
5.0 /
15.0
54
73.
CottonWooloo#LAN
CottonWooloo#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.9% 0.9 /
3.5 /
16.3
62
74.
E7 Nithar#LAN
E7 Nithar#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.1 /
4.1 /
17.5
84
75.
ConsumedSkate#LAN
ConsumedSkate#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.3% 1.1 /
3.4 /
18.6
49
76.
Dugie TTV#Dugie
Dugie TTV#Dugie
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 0.9 /
3.4 /
16.7
60
77.
Exmerlanda#owo
Exmerlanda#owo
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.1% 0.9 /
4.8 /
18.3
69
78.
KukiGamepleys#Mailo
KukiGamepleys#Mailo
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.5% 1.6 /
3.8 /
17.3
63
79.
ギセル#aña
ギセル#aña
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.4% 0.7 /
3.5 /
16.9
47
80.
KSP#Ghost
KSP#Ghost
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 0.8 /
4.9 /
15.7
43
81.
Sunnu#LAN
Sunnu#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.1 /
4.7 /
18.2
48
82.
BTF DragonNot#EG98
BTF DragonNot#EG98
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.0% 0.8 /
4.3 /
18.6
86
83.
AnxietyJose#LAN
AnxietyJose#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.3% 0.9 /
5.4 /
18.8
106
84.
Viniale#Ale
Viniale#Ale
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.2% 0.8 /
3.1 /
18.1
88
85.
Sza#Egirl
Sza#Egirl
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.3% 0.6 /
3.7 /
16.1
71
86.
YoRHa Nier#LAN
YoRHa Nier#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.4% 0.7 /
5.2 /
14.2
68
87.
Sweet Bunny#rawr
Sweet Bunny#rawr
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 0.7 /
4.3 /
14.2
49
88.
egokitty#666
egokitty#666
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.6% 0.8 /
3.8 /
15.8
52
89.
KnightSurge0n#LAN
KnightSurge0n#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.5% 0.9 /
4.1 /
17.8
76
90.
Lórelay#LAN
Lórelay#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 0.8 /
4.5 /
16.7
37
91.
Powpow#ISA
Powpow#ISA
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.5% 0.8 /
3.6 /
17.4
86
92.
shirei#Ezqiz
shirei#Ezqiz
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.2% 1.0 /
3.6 /
16.6
72
93.
Moon#chy
Moon#chy
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 0.8 /
4.4 /
15.6
70
94.
JuanJo#TUKI
JuanJo#TUKI
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 1.0 /
4.0 /
17.1
47
95.
Lord Ibuprofeno#LAN
Lord Ibuprofeno#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.3% 0.7 /
4.4 /
16.1
68
96.
not play support#LAN
not play support#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.1% 1.0 /
4.4 /
15.9
61
97.
Itzumi#LAN
Itzumi#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.7% 0.9 /
3.1 /
15.0
62
98.
KEMT#LAN
KEMT#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.3% 0.9 /
5.2 /
15.9
58
99.
Tilted Nito#Ronin
Tilted Nito#Ronin
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.3% 0.9 /
4.8 /
16.1
61
100.
UnwantedMemories#LAN
UnwantedMemories#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.5% 0.6 /
3.0 /
16.6
85