Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất LAN

Người chơi Tristana xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
manati supremo 2#LAN
manati supremo 2#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.0% 11.0 /
4.5 /
5.2
40
2.
Godles#LAN
Godles#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.4% 9.2 /
5.0 /
5.2
54
3.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 13.8 /
4.5 /
4.2
48
4.
ApacheDark#KING
ApacheDark#KING
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 8.9 /
5.7 /
6.6
73
5.
Nite#music
Nite#music
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.9 /
4.8
51
6.
Sara Landry#123
Sara Landry#123
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.3 /
6.6 /
5.3
114
7.
bluedany#LAN
bluedany#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.0 /
4.5 /
5.8
170
8.
G0dGhost#1409
G0dGhost#1409
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 9.3 /
5.1 /
6.5
59
9.
Pekopekora#GUCCG
Pekopekora#GUCCG
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.7 /
5.4 /
6.2
57
10.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.5 /
6.1 /
4.8
116
11.
Bambino#Pag
Bambino#Pag
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.4% 7.4 /
5.5 /
5.3
195
12.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 51.6% 6.8 /
4.5 /
5.2
91
13.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 6.5 /
5.0 /
5.3
348
14.
Puerto99#JORGE
Puerto99#JORGE
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.8 /
6.3 /
6.0
185
15.
ŠÈTÈRŃĄL LØVÈŠ#LAN
ŠÈTÈRŃĄL LØVÈŠ#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.7 /
4.8
290
16.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.2 /
4.9 /
3.1
64
17.
KDA 99#LAN
KDA 99#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.9 /
4.4 /
5.8
118
18.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 7.9 /
5.9 /
5.6
154
19.
1Kimeda26#LAN
1Kimeda26#LAN
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 64.2% 7.9 /
5.0 /
5.7
81
20.
1stLando#LAN
1stLando#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.4 /
5.7 /
4.6
58
21.
Fazz#LAN
Fazz#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.1 /
5.7 /
4.9
43
22.
Meperdonasbb#LAN
Meperdonasbb#LAN
LAN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.5% 7.3 /
5.1 /
6.4
55
23.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 61.5% 6.8 /
5.4 /
4.9
52
24.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.5 /
6.1 /
5.6
39
25.
Snacky#506
Snacky#506
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.0% 6.0 /
6.2 /
6.2
40
26.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
5.0 /
5.5
33
27.
Daimyo EdLegend#LAN
Daimyo EdLegend#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 9.5 /
4.9 /
4.9
69
28.
Clasisma#uwu
Clasisma#uwu
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.6% 11.8 /
4.8 /
5.8
51
29.
LostTenshi#1108
LostTenshi#1108
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.0% 8.0 /
4.9 /
5.5
107
30.
SKL JDON MY SOUL#JML
SKL JDON MY SOUL#JML
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 12.1 /
5.7 /
6.7
26
31.
ElDavidLeo#Chaos
ElDavidLeo#Chaos
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 8.7 /
6.0 /
6.1
136
32.
Main Muffin#LAN
Main Muffin#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.1% 10.7 /
9.0 /
6.5
43
33.
373#LAN
373#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 10.4 /
8.7 /
5.5
65
34.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.6 /
6.8 /
5.2
51
35.
my dream girl#0108
my dream girl#0108
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 12.2 /
5.5 /
5.3
122
36.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 8.0 /
5.7 /
6.3
77
37.
Robo ZG#475
Robo ZG#475
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.4% 8.6 /
6.7 /
5.9
148
38.
FBSóülTrýhärD#LAN
FBSóülTrýhärD#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.2% 8.5 /
5.7 /
5.0
152
39.
TTT CHELEDX#0922
TTT CHELEDX#0922
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 5.9 /
5.2 /
4.5
50
40.
BD Sony#5121
BD Sony#5121
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.7 /
6.1 /
5.3
37
41.
StibSitoツ#777
StibSitoツ#777
LAN (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.8% 9.4 /
4.7 /
6.3
71
42.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.1% 10.4 /
6.3 /
4.7
27
43.
iSwiftnessVII#LAN
iSwiftnessVII#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.6% 8.3 /
6.3 /
6.2
99
44.
SashaD#LAN
SashaD#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 11.3 /
6.6 /
7.4
38
45.
GG MayoZambada#5650
GG MayoZambada#5650
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 9.1 /
4.3 /
7.0
80
46.
Mèo Con U Sầu#Meow
Mèo Con U Sầu#Meow
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 7.0 /
4.1 /
5.8
41
47.
PADU Brahmss#LAN
PADU Brahmss#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.6% 7.4 /
4.6 /
6.8
66
48.
Antonito22#LAN
Antonito22#LAN
LAN (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 72.6% 19.0 /
4.8 /
6.9
62
49.
Lomo Saltado#5500
Lomo Saltado#5500
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.7 /
4.8 /
6.4
72
50.
SSG Rockstaring#LAN
SSG Rockstaring#LAN
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.1% 7.6 /
6.0 /
5.4
78
51.
whyamihere#xdd
whyamihere#xdd
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.3% 6.1 /
5.6 /
3.7
89
52.
steps#step
steps#step
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 12.4 /
5.2 /
3.5
11
53.
Tekiku#LAN
Tekiku#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.5 /
4.6 /
6.3
36
54.
LolencioRamirez#LAN
LolencioRamirez#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 62.7% 7.3 /
5.5 /
7.5
51
55.
Panchurrix#NekoP
Panchurrix#NekoP
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 62.1% 8.7 /
5.7 /
5.0
116
56.
JiGz#LAN
JiGz#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 8.3 /
5.9 /
6.6
48
57.
Magi#UwUr
Magi#UwUr
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 11.3 /
5.4 /
4.9
11
58.
Gatopardo#4444
Gatopardo#4444
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.1% 8.6 /
6.6 /
5.8
57
59.
Kurama#LAN1
Kurama#LAN1
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.1% 8.3 /
7.1 /
6.2
89
60.
xMarkx1#LAN
xMarkx1#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.5% 9.3 /
6.1 /
4.7
202
61.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 9.5 /
5.9 /
5.5
31
62.
Morttem#LAN
Morttem#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.1% 7.7 /
3.7 /
4.9
157
63.
LoboDarka#LAN
LoboDarka#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 9.4 /
6.1 /
6.2
65
64.
Berserk Mosh#LAN
Berserk Mosh#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 7.2 /
4.6 /
6.9
60
65.
Stoned Ric#LAN
Stoned Ric#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 55.3% 7.5 /
5.7 /
4.0
103
66.
Crilexio#LAN
Crilexio#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.3% 9.1 /
5.3 /
5.4
103
67.
PelucheToxicO#LAN
PelucheToxicO#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.4% 7.3 /
5.7 /
4.7
73
68.
jooseg#2000
jooseg#2000
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.9% 8.5 /
5.7 /
7.3
127
69.
Díetrich#LMC
Díetrich#LMC
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.1% 10.6 /
5.9 /
6.8
72
70.
Avalanshe#LAN
Avalanshe#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.8% 7.3 /
5.5 /
5.1
53
71.
LIZADEcarry#LAN
LIZADEcarry#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.4% 7.2 /
5.1 /
5.9
79
72.
KellyM#Porta
KellyM#Porta
LAN (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.3% 10.0 /
6.7 /
5.9
75
73.
Blasserg#LAN
Blasserg#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.2% 6.3 /
5.9 /
5.0
125
74.
faker8912#LAN
faker8912#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.7% 10.1 /
6.8 /
4.1
67
75.
Aion#STEF
Aion#STEF
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 12.8 /
4.6 /
7.6
16
76.
NoissyyBoy#LAN
NoissyyBoy#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.5% 7.9 /
6.2 /
6.4
189
77.
Chocolatínn#LAN
Chocolatínn#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 7.7 /
4.4 /
5.9
85
78.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 8.3 /
4.4 /
5.2
23
79.
Alankoz#LAN
Alankoz#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 11.0 /
6.0 /
6.1
60
80.
DockerContainer#LAN
DockerContainer#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 9.7 /
6.9 /
6.5
99
81.
Míctlantecuhtli#LAN
Míctlantecuhtli#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.8% 8.0 /
6.2 /
7.6
43
82.
Tristian#LAN
Tristian#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.1% 10.2 /
7.0 /
7.1
81
83.
ADC Talent Smurf#LAN
ADC Talent Smurf#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.9% 9.8 /
5.2 /
5.9
63
84.
KND Zeges#4223
KND Zeges#4223
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.9% 9.2 /
4.7 /
6.7
51
85.
TMD Dibuk#LAN
TMD Dibuk#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 9.0 /
7.2 /
5.3
283
86.
Chanti#LAN
Chanti#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.9% 8.8 /
5.4 /
5.9
53
87.
swarley#200
swarley#200
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 6.5 /
6.3 /
6.1
44
88.
daddy ding dong#LAN
daddy ding dong#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.6% 12.2 /
7.8 /
5.7
34
89.
83HADES#LAN
83HADES#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.9% 10.0 /
5.7 /
5.2
57
90.
EstebanDestruct#LAN
EstebanDestruct#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.8% 7.8 /
7.1 /
6.7
106
91.
Enies#Sy B
Enies#Sy B
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo III 61.3% 8.6 /
4.6 /
4.7
62
92.
Abuelo Encuerado#VyR
Abuelo Encuerado#VyR
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 9.4 /
5.6 /
5.9
96
93.
Quiero Ser Tu#Trist
Quiero Ser Tu#Trist
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 9.3 /
7.6 /
4.0
57
94.
pungyung#0440
pungyung#0440
LAN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 8.2 /
5.8 /
4.2
30
95.
Tsuhi Esports#TSH
Tsuhi Esports#TSH
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.2% 13.1 /
6.6 /
5.1
36
96.
24JeYbE#LAN
24JeYbE#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.6% 8.8 /
9.1 /
6.7
57
97.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.3 /
5.1 /
6.3
23
98.
Otaru#CRI
Otaru#CRI
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 9.9 /
5.3 /
7.9
55
99.
Link87#LAN
Link87#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.3% 7.3 /
5.2 /
6.2
114
100.
alexovech#toxic
alexovech#toxic
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 11.4 /
7.0 /
5.4
11