Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Xayah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.0 /
4.6 /
5.7
53
2.
Lóóckii#LAN
Lóóckii#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.1 /
5.5 /
6.8
51
3.
asbax2#LAN
asbax2#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.8 /
6.9 /
7.6
102
4.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.4 /
4.6 /
7.0
68
5.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 7.5 /
5.9 /
6.5
96
6.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.5% 8.5 /
6.2 /
6.6
80
7.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.8% 9.1 /
4.0 /
6.1
33
8.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 7.8 /
5.9 /
5.7
66
9.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.1 /
7.7
47
10.
VastayaJoniana#GENG
VastayaJoniana#GENG
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.7 /
5.7
140
11.
sacros12#LAN
sacros12#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 5.8 /
4.1 /
5.9
47
12.
Ascalon Odisseus#Ryuu
Ascalon Odisseus#Ryuu
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.6% 7.5 /
5.1 /
7.3
70
13.
CHEZARO#LAN
CHEZARO#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.4 /
6.9 /
6.0
48
14.
Jude#Danai
Jude#Danai
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.5 /
6.4
40
15.
Rashoolaaaser#LAN
Rashoolaaaser#LAN
LAN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 7.4 /
5.1 /
7.2
52
16.
DakinDzx#777
DakinDzx#777
LAN (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 8.9 /
7.0 /
7.3
65
17.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 9.1 /
5.8 /
5.8
43
18.
Busco Main Lulu#fua
Busco Main Lulu#fua
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 9.8 /
6.2 /
6.0
81
19.
Mangex#CRC
Mangex#CRC
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 9.9 /
6.1 /
6.5
65
20.
AniquilaOros1#LAN
AniquilaOros1#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 8.6 /
5.6 /
7.7
53
21.
DERØX#LAN
DERØX#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 8.4 /
5.6 /
6.9
61
22.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 9.6 /
8.0 /
6.4
58
23.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 7.2 /
6.7 /
6.8
46
24.
AGJesus#LAN
AGJesus#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.8% 10.6 /
6.0 /
7.0
94
25.
DedCrow#LAN
DedCrow#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.7% 9.0 /
4.7 /
6.9
15
26.
Sweet Hôny#UPC
Sweet Hôny#UPC
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.8 /
5.8 /
7.5
119
27.
Gran XayahMan#LAN
Gran XayahMan#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.3% 7.7 /
5.6 /
8.1
75
28.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.1 /
6.0 /
6.4
29
29.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 5.3 /
3.8 /
8.2
33
30.
warcrover#LAN
warcrover#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 9.8 /
6.8 /
7.5
102
31.
ŠEX Mîkentukixd#KFC
ŠEX Mîkentukixd#KFC
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 10.9 /
5.6 /
7.1
92
32.
Niffty#Lola
Niffty#Lola
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.9 /
5.8 /
7.5
62
33.
緑谷出久Deku#GGWP
緑谷出久Deku#GGWP
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.4 /
7.3
40
34.
MeuAmor#LAN
MeuAmor#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.5% 8.8 /
5.2 /
6.2
51
35.
Fscripter#SNY
Fscripter#SNY
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.2 /
4.0 /
6.6
35
36.
Titoski420#THC
Titoski420#THC
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 11.3 /
4.3 /
7.2
111
37.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.7% 6.7 /
4.4 /
6.1
39
38.
BRR ĄllênAA#LAN
BRR ĄllênAA#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 8.2 /
8.0 /
7.4
59
39.
Rebel#ADC
Rebel#ADC
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 8.8 /
5.3 /
6.8
182
40.
Radwimp#LAN
Radwimp#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.3 /
4.7 /
6.4
52
41.
rogeriovich#1234
rogeriovich#1234
LAN (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 71.7% 12.1 /
5.3 /
5.7
46
42.
GumaPushy#123
GumaPushy#123
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 7.0 /
5.1 /
7.8
19
43.
IRELIA SAN#LAN
IRELIA SAN#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 8.2 /
6.5 /
6.2
58
44.
SRamber13#LAN
SRamber13#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.2% 7.7 /
4.6 /
6.7
125
45.
Frieren#Konny
Frieren#Konny
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 7.1 /
4.9 /
7.3
72
46.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 8.8 /
6.1 /
7.3
20
47.
Abogadotronco#LAN
Abogadotronco#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 7.4 /
5.7 /
8.1
48
48.
Lalcosta#LAN
Lalcosta#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.0% 5.5 /
5.3 /
6.8
84
49.
DCT Zuricatin#LAN
DCT Zuricatin#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 10.3 /
4.4 /
6.4
25
50.
ElDavidLeo#Chaos
ElDavidLeo#Chaos
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 5.6 /
5.1 /
6.5
54
51.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.2% 7.9 /
6.5 /
7.2
250
52.
Exter#593
Exter#593
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 9.4 /
3.9 /
6.5
10
53.
Gumadichy#LATAM
Gumadichy#LATAM
LAN (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.0% 9.2 /
9.3 /
7.2
60
54.
Freyda#LAN
Freyda#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.9% 7.4 /
4.8 /
7.0
53
55.
Aoshi#PNOA
Aoshi#PNOA
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 9.7 /
4.5 /
9.3
27
56.
Raven#SNr
Raven#SNr
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 4.5 /
6.4 /
7.2
120
57.
xamexxdroxer#LAN
xamexxdroxer#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 13.3 /
4.0 /
5.9
11
58.
Spyair#4522
Spyair#4522
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 10.2 /
7.6 /
6.1
36
59.
D4WR1N#Xayah
D4WR1N#Xayah
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 7.1 /
6.3 /
7.5
68
60.
Camilin Pingüin#Xayah
Camilin Pingüin#Xayah
LAN (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 67.4% 7.0 /
6.0 /
8.3
43
61.
AngryBirb#Xayah
AngryBirb#Xayah
LAN (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.2% 8.8 /
5.6 /
7.3
83
62.
Lil Jac#LAN
Lil Jac#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 6.7 /
5.1 /
6.7
63
63.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 9.0 /
6.2 /
7.7
32
64.
Lyra#Tunix
Lyra#Tunix
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 8.4 /
5.6 /
7.7
43
65.
Outplays#LAN
Outplays#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 7.1 /
5.8 /
7.6
42
66.
I DONT NEED LOVE#LAN
I DONT NEED LOVE#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.4% 6.4 /
4.3 /
6.4
41
67.
Crescent Moon#Sai
Crescent Moon#Sai
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.2% 8.9 /
6.9 /
6.6
46
68.
DarkPizza#Xayah
DarkPizza#Xayah
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.7% 7.5 /
7.5 /
7.2
75
69.
DragonMX#Slyrk
DragonMX#Slyrk
LAN (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.9% 8.7 /
7.0 /
8.9
94
70.
Put05 lunes#304
Put05 lunes#304
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.1 /
4.8 /
6.8
32
71.
I Humberto I#LAN
I Humberto I#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.6% 8.9 /
7.1 /
6.9
78
72.
Dasp09#LAN
Dasp09#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 46.2% 6.4 /
6.9 /
8.1
78
73.
Ghostt#0909
Ghostt#0909
LAN (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.6% 7.2 /
3.7 /
6.4
70
74.
CE CarlosDCM#RHLM
CE CarlosDCM#RHLM
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.5 /
5.7 /
7.2
25
75.
Zerotwo#lyrae
Zerotwo#lyrae
LAN (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.6% 7.9 /
5.4 /
7.0
97
76.
Mondraplays#LAN
Mondraplays#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.7% 7.7 /
5.9 /
6.9
111
77.
chancees#LAN
chancees#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.8 /
4.3 /
6.8
31
78.
Samael#KHH
Samael#KHH
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.9% 9.2 /
5.3 /
6.0
46
79.
Henrrý#1340
Henrrý#1340
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.7 /
4.4 /
6.0
21
80.
Mechs#6969
Mechs#6969
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.2 /
4.8 /
7.9
17
81.
Aram111#LAN
Aram111#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.7% 9.6 /
5.6 /
6.8
187
82.
Cazante08#LAN
Cazante08#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.3% 8.4 /
4.7 /
6.7
46
83.
PetesDestroyer#LAN
PetesDestroyer#LAN
LAN (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 61.7% 9.4 /
7.0 /
7.3
107
84.
Setanta#2323
Setanta#2323
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.2% 6.6 /
5.8 /
7.3
90
85.
Øz homero#LAN
Øz homero#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 8.5 /
5.7 /
7.7
31
86.
Humungosaurio#JLA
Humungosaurio#JLA
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.8% 6.2 /
5.1 /
8.6
93
87.
Snoozee#COL
Snoozee#COL
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.3% 6.8 /
5.5 /
7.3
78
88.
UG Sandere#uwu
UG Sandere#uwu
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.8 /
3.9 /
5.6
32
89.
BurritoDeSuadero#LAN
BurritoDeSuadero#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 8.1 /
6.4 /
7.5
66
90.
Smukvinde9#1910
Smukvinde9#1910
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 8.2 /
6.0 /
8.2
85
91.
Uchiha Sakura#kiya
Uchiha Sakura#kiya
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.2% 6.5 /
5.1 /
7.1
76
92.
Davsv2#LAN
Davsv2#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.4% 8.7 /
5.0 /
8.1
49
93.
RODC#LORNA
RODC#LORNA
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.4 /
5.2 /
7.1
30
94.
EIRA Takemi#awa
EIRA Takemi#awa
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.8% 8.1 /
7.0 /
7.3
47
95.
Topolin#4341
Topolin#4341
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.1% 7.2 /
5.2 /
6.1
54
96.
zap272416#LAN
zap272416#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 9.1 /
5.7 /
5.7
80
97.
Egirl Tetona#LAN
Egirl Tetona#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.4% 6.0 /
5.1 /
6.5
56
98.
Kuriboh#MLG
Kuriboh#MLG
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.1 /
5.0 /
7.0
45
99.
Arlaxx#meow
Arlaxx#meow
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.5% 8.5 /
4.7 /
7.9
56
100.
ADcarry#ADCC
ADcarry#ADCC
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.9 /
5.9 /
7.3
31