Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 81.8% 6.3 /
2.6 /
9.0
44
2.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.9% 9.1 /
4.1 /
10.0
96
3.
Humungosaurio#DX157
Humungosaurio#DX157
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.4 /
4.6 /
8.6
104
4.
FLX Darkos#LAN
FLX Darkos#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.9 /
9.9
132
5.
FUK SUMN#5102
FUK SUMN#5102
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
5.7 /
9.6
260
6.
Amenotejikara#LAN
Amenotejikara#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 7.5 /
5.2 /
10.6
61
7.
Momll be worried#ZETT
Momll be worried#ZETT
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 9.6 /
5.2 /
10.8
84
8.
Wil Al LL#1605
Wil Al LL#1605
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
5.8 /
10.5
58
9.
xIamAoki#LAN
xIamAoki#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.7 /
6.2 /
8.2
52
10.
tafursito bonito#jeje
tafursito bonito#jeje
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.1 /
6.5 /
10.7
246
11.
Lann#Taly
Lann#Taly
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.1 /
5.2 /
8.1
169
12.
estemouse#LAN
estemouse#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 8.3 /
5.6 /
10.1
440
13.
BlueRock TM#LAN
BlueRock TM#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.8 /
5.3 /
10.7
97
14.
BGS Goldilocks#JMC
BGS Goldilocks#JMC
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 4.9 /
6.5 /
7.8
66
15.
azowie#1001
azowie#1001
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.8 /
5.9 /
10.3
67
16.
SolidWeegee#LAN
SolidWeegee#LAN
LAN (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.5% 9.5 /
6.2 /
11.3
68
17.
Yukinon#nwn
Yukinon#nwn
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.5 /
5.0 /
9.5
122
18.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 6.8 /
4.5 /
10.0
41
19.
Lethargy#LAN
Lethargy#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.0 /
3.6 /
7.9
65
20.
øRDiX#LAN
øRDiX#LAN
LAN (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 90.2% 13.7 /
3.2 /
11.1
41
21.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 7.7 /
5.9 /
11.1
37
22.
Draguera#LAN
Draguera#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.2 /
6.1 /
10.3
78
23.
SnowReal#LAN
SnowReal#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.8 /
3.9 /
9.2
43
24.
Stelle#2410
Stelle#2410
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.3 /
6.0 /
10.3
70
25.
Bertholdt Hoover#LAN
Bertholdt Hoover#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.3 /
6.0 /
10.8
43
26.
Obypo#krü
Obypo#krü
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 5.2 /
4.7 /
8.9
194
27.
Ozorus#LAN
Ozorus#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.1 /
5.8 /
10.1
58
28.
Sylphous#2001
Sylphous#2001
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 7.0 /
5.6 /
10.5
109
29.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 7.0 /
5.2 /
10.3
40
30.
l Spectrum l#666
l Spectrum l#666
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.6 /
5.0 /
9.2
66
31.
Setch#LAN
Setch#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.1 /
5.4 /
9.4
195
32.
Ji Sun#ROFL
Ji Sun#ROFL
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 7.7 /
4.5 /
10.2
30
33.
Bajistapelirroja#Tian
Bajistapelirroja#Tian
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 8.2 /
5.3 /
10.3
66
34.
Mockiwi#420
Mockiwi#420
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.1 /
9.6
98
35.
Ale221#LAN
Ale221#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.8 /
4.1 /
9.2
41
36.
Soccio#LAN
Soccio#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.1 /
6.4 /
8.9
40
37.
thegamerking#LAN
thegamerking#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 8.1 /
6.2 /
8.2
159
38.
B K#LANツ
B K#LANツ
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 5.0 /
5.6 /
8.9
54
39.
skatxx#LAN
skatxx#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 8.1 /
4.1 /
9.7
70
40.
TWTV manubetter#LAN
TWTV manubetter#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.3 /
4.3 /
10.1
27
41.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.5% 6.5 /
4.6 /
8.7
82
42.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.5 /
7.7 /
9.7
46
43.
Shiori Novella#HoloA
Shiori Novella#HoloA
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.8% 7.1 /
4.7 /
8.8
94
44.
I The Magician#LAN
I The Magician#LAN
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 65.0% 9.8 /
5.9 /
9.0
60
45.
Jason Bourne#30CM
Jason Bourne#30CM
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 12.1 /
5.0 /
9.3
124
46.
Bola Ocho#B08
Bola Ocho#B08
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 7.7 /
6.3 /
9.6
201
47.
DarkfiresT#LAN
DarkfiresT#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.2% 6.7 /
4.3 /
9.9
74
48.
Carrión#LAN
Carrión#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.4 /
5.1 /
8.0
35
49.
SRendonn#LAN
SRendonn#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 8.5 /
6.0 /
10.5
69
50.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 6.4 /
5.9 /
11.5
24
51.
Beido#LAN1
Beido#LAN1
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.0% 6.0 /
5.5 /
8.3
160
52.
ZentinelA#LAN
ZentinelA#LAN
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 6.6 /
6.8 /
9.4
158
53.
Chent#LAN
Chent#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.6% 6.4 /
4.9 /
10.1
70
54.
Lic AureG#aure
Lic AureG#aure
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.9 /
5.9 /
10.3
68
55.
Giyuú#LAN
Giyuú#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 7.5 /
5.1 /
11.0
67
56.
IIIvan#LAN
IIIvan#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 7.1 /
7.5 /
11.4
62
57.
Bogira#666
Bogira#666
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.7% 8.4 /
7.1 /
7.7
203
58.
grislygray#LAN
grislygray#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 58.0% 6.8 /
6.3 /
10.8
250
59.
Grell#Lol
Grell#Lol
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 88.9% 13.9 /
4.9 /
11.3
18
60.
Louis Kahn#PRK
Louis Kahn#PRK
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.6 /
6.4 /
9.0
38
61.
GEN Blessing#9029
GEN Blessing#9029
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.0 /
3.9 /
10.9
32
62.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 4.2 /
4.4 /
8.5
52
63.
Peppa Uzumaki#0101
Peppa Uzumaki#0101
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.7% 7.5 /
6.1 /
10.5
122
64.
Dags#420
Dags#420
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.5 /
10.5
30
65.
potatochips855#LAN
potatochips855#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.4% 10.2 /
6.6 /
10.1
101
66.
Patatos#LAN
Patatos#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.6% 7.4 /
5.8 /
9.5
131
67.
What a loser#llora
What a loser#llora
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 8.5 /
5.6 /
9.3
75
68.
Superpapotas#LAN
Superpapotas#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
4.9 /
9.9
48
69.
TycoonPlayer#thorf
TycoonPlayer#thorf
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.4% 6.2 /
5.8 /
10.8
56
70.
Bolita de Amor#Amor
Bolita de Amor#Amor
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 8.7 /
4.7 /
9.3
50
71.
Baneado3deenero#LAN
Baneado3deenero#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 6.5 /
5.6 /
9.7
77
72.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 53.7% 7.6 /
5.3 /
9.3
121
73.
byjoao#LAN
byjoao#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.9% 7.9 /
7.4 /
11.3
64
74.
Sr Ireliq#LAN
Sr Ireliq#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.4% 5.2 /
6.0 /
7.4
57
75.
Friple#LAN1
Friple#LAN1
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 5.7 /
5.2 /
11.0
40
76.
5P Nino#Nino
5P Nino#Nino
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 9.2 /
4.4 /
12.4
46
77.
llaGanks#LLA1
llaGanks#LLA1
LAN (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 90.9% 11.0 /
4.2 /
11.5
11
78.
Yuumi L9 Raclst#8074
Yuumi L9 Raclst#8074
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.6 /
4.8 /
8.1
38
79.
Auca Boy#OsO
Auca Boy#OsO
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 57.9% 7.9 /
5.9 /
12.2
57
80.
Zoro Roronoa òwó#LAN
Zoro Roronoa òwó#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 8.5 /
4.9 /
10.1
82
81.
MR Churritos21#ritsu
MR Churritos21#ritsu
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.6 /
6.3 /
8.1
37
82.
Zero Absolut0#LAN
Zero Absolut0#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.8% 6.4 /
6.8 /
9.3
80
83.
El Huele Piedra#012
El Huele Piedra#012
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 54.5% 6.1 /
6.3 /
10.4
242
84.
Serchtaquito#Serch
Serchtaquito#Serch
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.7% 12.7 /
7.4 /
8.3
67
85.
KachaaN21#LAN
KachaaN21#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.7% 6.7 /
6.1 /
10.6
60
86.
Hide On Lan#Never
Hide On Lan#Never
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 57.4% 8.1 /
5.5 /
10.1
101
87.
Xfh#LAN
Xfh#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.8% 6.7 /
7.2 /
7.1
39
88.
Lucía Circones#NOTAG
Lucía Circones#NOTAG
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 94.4% 11.9 /
3.4 /
7.1
18
89.
owent#LAN
owent#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 51.1% 5.9 /
5.7 /
8.7
188
90.
ZomB Lagartijo#LAN
ZomB Lagartijo#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 8.4 /
4.7 /
10.5
106
91.
TFS BEST#LAN
TFS BEST#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 5.9 /
5.7 /
10.4
21
92.
Sr Ratchet#KRO
Sr Ratchet#KRO
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.0% 5.4 /
8.0 /
11.8
112
93.
mikuel#LAN
mikuel#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.9% 9.3 /
8.5 /
8.0
42
94.
Síndrome de Sjög#4004
Síndrome de Sjög#4004
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.8% 8.0 /
5.0 /
8.5
94
95.
Farre#LAN
Farre#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
4.9 /
10.2
38
96.
Piyeyz#3681
Piyeyz#3681
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.5 /
6.5 /
9.6
33
97.
hekalt#LAN
hekalt#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.2% 7.2 /
8.6 /
10.9
45
98.
KICK 3SS#LAN
KICK 3SS#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.1% 6.6 /
6.0 /
10.5
205
99.
Immâture#LAN
Immâture#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 6.7 /
4.5 /
11.4
17
100.
Mayør#Taly
Mayør#Taly
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 10.0 /
5.9 /
7.1
90