Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
why#sigh
why#sigh
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 7.9 /
4.4 /
7.3
55
2.
Wu ji bi fan#1001
Wu ji bi fan#1001
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.6 /
4.6 /
8.8
45
3.
BuhitoFlamerUwU#LAN
BuhitoFlamerUwU#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.0 /
4.4 /
9.1
140
4.
AdGapp#55015
AdGapp#55015
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.4 /
5.2 /
8.6
70
5.
FlamingNachos#2424
FlamingNachos#2424
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.5 /
5.7 /
9.4
122
6.
Compa del toci#LAN
Compa del toci#LAN
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.8% 6.7 /
6.5 /
10.0
48
7.
Frost#13257
Frost#13257
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.4 /
6.5 /
8.2
107
8.
CairosHell#LAN
CairosHell#LAN
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 6.7 /
4.7 /
9.3
114
9.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 3.1 /
7.7 /
14.5
40
10.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 6.7 /
6.1 /
8.0
48
11.
NatZecht#LAN
NatZecht#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.0 /
6.5 /
8.3
297
12.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.4 /
5.5 /
9.7
55
13.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 7.6 /
4.9 /
8.3
58
14.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.3% 5.9 /
5.3 /
9.9
49
15.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 6.7 /
6.4 /
8.0
53
16.
Deadly Shadow#LAN
Deadly Shadow#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 6.2 /
4.2 /
7.8
45
17.
macaco#AFK
macaco#AFK
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.7 /
8.2
152
18.
Buda#Shifo
Buda#Shifo
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.9% 9.2 /
4.6 /
7.7
221
19.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 6.2 /
5.5 /
7.5
65
20.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 2.5 /
5.8 /
14.2
46
21.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.0 /
7.4 /
8.7
48
22.
KaÐea#LAN
KaÐea#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.5 /
5.3 /
8.3
43
23.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.3% 6.5 /
4.9 /
7.5
46
24.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.2 /
6.2 /
8.7
61
25.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.3% 8.4 /
3.4 /
8.3
29
26.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.6 /
5.7 /
7.9
61
27.
aNNz#LAN
aNNz#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.4 /
6.2 /
8.6
85
28.
ADditto#ACHE
ADditto#ACHE
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.4% 9.0 /
4.3 /
7.4
52
29.
3L Frost#LAN
3L Frost#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 9.2 /
6.2 /
9.1
48
30.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.8 /
9.4
74
31.
iTheMosh#LAN
iTheMosh#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.2% 7.9 /
6.1 /
7.9
66
32.
Ylich#LAN
Ylich#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 7.1 /
4.8 /
10.5
52
33.
ØriginFørt#G3LI
ØriginFørt#G3LI
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 5.3 /
5.0 /
9.2
29
34.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.2% 6.4 /
5.6 /
9.1
67
35.
GB2 BufonRi#2112
GB2 BufonRi#2112
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 7.0 /
4.5 /
8.2
29
36.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.2% 3.0 /
7.5 /
12.7
78
37.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 5.5 /
3.6 /
10.0
34
38.
Raikiri125#LAN
Raikiri125#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.2 /
6.7 /
9.0
44
39.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.6 /
4.3 /
7.7
54
40.
BMB Ryu Minseok#1224
BMB Ryu Minseok#1224
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.4 /
5.8 /
9.1
45
41.
Emil#LAN
Emil#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 7.3 /
6.7 /
9.2
107
42.
Jesus Sanmiguel#LAN
Jesus Sanmiguel#LAN
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 10.3 /
6.0 /
9.5
102
43.
SunRaku#Moon
SunRaku#Moon
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 7.5 /
6.0 /
10.5
97
44.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.6 /
7.5
42
45.
AryaZu#LAN
AryaZu#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.8% 6.5 /
5.3 /
9.7
118
46.
KingAsesin#LAN
KingAsesin#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.6% 6.5 /
5.5 /
9.6
212
47.
CHD Sterben#LAN
CHD Sterben#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.2 /
7.1 /
12.2
45
48.
RmrSays#LAN
RmrSays#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 5.8 /
6.5 /
9.7
66
49.
HotKeki#Kiike
HotKeki#Kiike
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 8.4 /
5.3 /
9.6
51
50.
Enwah#LAN
Enwah#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 6.9 /
7.2 /
10.0
93
51.
Mitsuha yamano#LAN
Mitsuha yamano#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.6 /
6.7 /
8.1
56
52.
íLex#LAN
íLex#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.5% 8.9 /
5.6 /
10.0
92
53.
PłTUFO#lol
PłTUFO#lol
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.4 /
6.3 /
8.9
111
54.
Sleekhell#LAN
Sleekhell#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 6.7 /
5.0 /
8.8
99
55.
NyoMon#LAN
NyoMon#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 7.6 /
7.0 /
8.7
79
56.
Casitsburbuja#2582
Casitsburbuja#2582
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.3 /
5.2 /
8.3
78
57.
Nÿxh#üüüü
Nÿxh#üüüü
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 7.9 /
6.1 /
9.0
97
58.
Sarah Black#LAN
Sarah Black#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 8.1 /
6.4 /
8.2
54
59.
Sepyrot#LAN
Sepyrot#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 6.6 /
5.2 /
9.4
258
60.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 53.9% 4.7 /
5.8 /
10.9
76
61.
WorstAim#SAO
WorstAim#SAO
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 6.4 /
7.0 /
8.2
79
62.
Cesar#LAN96
Cesar#LAN96
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.3 /
9.6 /
10.3
119
63.
Kodram#ADC
Kodram#ADC
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 7.7 /
4.9 /
8.3
128
64.
Anubis#EVO
Anubis#EVO
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 9.1 /
6.9 /
9.4
55
65.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.0 /
5.2 /
8.2
33
66.
Tanga de Ashe#ASHE
Tanga de Ashe#ASHE
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 6.1 /
4.7 /
7.7
53
67.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 69.0% 7.7 /
6.6 /
6.3
58
68.
ShinigamisX#LAN
ShinigamisX#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.3% 4.8 /
7.1 /
15.9
56
69.
Gadael#LAN
Gadael#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.7% 7.4 /
6.6 /
10.4
56
70.
escroto versatil#4211
escroto versatil#4211
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.0% 8.9 /
6.3 /
9.2
84
71.
RoSshua#LAN
RoSshua#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 6.1 /
5.8 /
10.1
107
72.
Lin21#LAN
Lin21#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 6.3 /
5.1 /
8.2
57
73.
LeSkinny#LAN
LeSkinny#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 7.4 /
5.5 /
9.0
58
74.
TFT RoditoH#DRVN
TFT RoditoH#DRVN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 39.5% 5.6 /
6.6 /
8.8
114
75.
GANK BOT DEMIAN#PLIS
GANK BOT DEMIAN#PLIS
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 6.4 /
9.6 /
9.2
58
76.
Ditto OuO#LAN
Ditto OuO#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 86.2% 8.9 /
5.6 /
10.3
29
77.
Kadaji#LAN
Kadaji#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.7% 7.2 /
7.3 /
9.9
279
78.
PapsCharly#LAN
PapsCharly#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 6.6 /
6.0 /
9.8
68
79.
Dabuk Zoldyck#LAN
Dabuk Zoldyck#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 7.0 /
5.7 /
8.2
140
80.
Stahil#LAN
Stahil#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.9 /
4.7 /
8.8
53
81.
Mary Conazo#5555
Mary Conazo#5555
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 6.2 /
5.1 /
10.1
55
82.
T1 gumayusi#jack
T1 gumayusi#jack
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 7.2 /
6.1 /
9.6
59
83.
chulezerolive#LAN
chulezerolive#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 7.3 /
4.8 /
8.6
63
84.
El MissKlis#arrow
El MissKlis#arrow
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.9% 8.0 /
5.7 /
10.5
64
85.
Eclipsse#LAN
Eclipsse#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.2% 4.0 /
7.0 /
12.3
53
86.
RICOLAS#MUA
RICOLAS#MUA
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 7.7 /
3.7 /
9.8
11
87.
A J a c o b#LAN
A J a c o b#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.9% 6.5 /
5.5 /
9.1
68
88.
XqualoX#LAN
XqualoX#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.3 /
6.7 /
9.6
66
89.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 6.2 /
5.4 /
9.1
32
90.
No More KaiSa#LAN
No More KaiSa#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.3% 6.0 /
4.4 /
9.2
42
91.
Koiné#LULUB
Koiné#LULUB
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.5% 5.8 /
4.8 /
8.1
53
92.
RudeusSy#LAN
RudeusSy#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.7% 6.6 /
5.6 /
9.3
72
93.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 6.5 /
6.2 /
8.4
59
94.
H4S A KEY#LAN
H4S A KEY#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.9% 7.9 /
6.2 /
9.8
74
95.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.9% 5.2 /
4.3 /
9.0
85
96.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 2.9 /
3.9 /
13.1
41
97.
escaloneta#LAN
escaloneta#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 7.5 /
5.3 /
9.2
46
98.
Dhazzel#Brawl
Dhazzel#Brawl
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 7.1 /
5.7 /
8.1
83
99.
MayesGC#LAN
MayesGC#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 6.9 /
5.8 /
7.1
122
100.
KleyVz#LAN
KleyVz#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 6.9 /
6.3 /
9.0
109