Hecarim

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất LAN

Người chơi Hecarim xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
PEDROLOBOTOMIA#IRL
PEDROLOBOTOMIA#IRL
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 9.3 /
4.3 /
8.7
166
2.
domich on heca#9822
domich on heca#9822
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.2% 10.0 /
3.8 /
7.1
62
3.
Gawi#wiwi
Gawi#wiwi
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 8.0 /
4.0 /
7.9
84
4.
ttv joshy1v9#2002
ttv joshy1v9#2002
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.1% 9.6 /
5.5 /
8.3
43
5.
Kenzoz#LAN
Kenzoz#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
6.5 /
9.1
85
6.
ldslol#LAN
ldslol#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.0 /
3.8 /
8.4
112
7.
Get C  xdd#XDD
Get C xdd#XDD
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.2 /
4.7 /
7.6
138
8.
GB2 Yasz#1411
GB2 Yasz#1411
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.1 /
5.3 /
8.3
70
9.
YRN Garchomp#445
YRN Garchomp#445
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.5 /
8.6
289
10.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 9.6 /
5.4 /
9.0
45
11.
Baandilol#TTV
Baandilol#TTV
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 9.3 /
5.9 /
9.0
51
12.
Blake45#LAN
Blake45#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.0 /
5.6 /
8.9
97
13.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.4 /
3.7 /
8.3
61
14.
Javierwarlord#18181
Javierwarlord#18181
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.6 /
4.0 /
7.4
85
15.
Paın#Pain
Paın#Pain
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.4% 7.8 /
5.1 /
8.9
452
16.
MataWeros#LAN
MataWeros#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 8.0 /
5.9 /
9.0
369
17.
M3ssiDeLaJungla#XFGX
M3ssiDeLaJungla#XFGX
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.6 /
5.4 /
10.2
280
18.
Kbyo#001
Kbyo#001
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 8.3 /
4.0 /
7.2
69
19.
Mendozita#LAN
Mendozita#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.6 /
6.1 /
9.7
232
20.
No Life ADC#LAN
No Life ADC#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 12.1 /
6.0 /
9.1
63
21.
Porqueleisteesto#LAN
Porqueleisteesto#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.4% 7.4 /
5.8 /
8.1
83
22.
Hecawin#papus
Hecawin#papus
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.9% 11.2 /
4.8 /
9.3
134
23.
Täclaelel#LAN
Täclaelel#LAN
LAN (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 78.2% 15.6 /
5.5 /
5.6
110
24.
MonosMonosMonos#2000
MonosMonosMonos#2000
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.0% 8.4 /
4.2 /
7.3
122
25.
Pepino Andante#LAN
Pepino Andante#LAN
LAN (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 83.3% 10.5 /
3.5 /
9.1
48
26.
T1 FAKER 69#LAN
T1 FAKER 69#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 9.0 /
4.5 /
7.5
63
27.
NoFeedToday#1L9
NoFeedToday#1L9
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.2% 7.5 /
5.7 /
9.1
135
28.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.7% 7.4 /
7.8 /
8.4
76
29.
Snbultom#LAN
Snbultom#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 7.5 /
4.8 /
10.7
30
30.
tuqueque#1234
tuqueque#1234
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.5 /
5.1 /
9.4
78
31.
Fear in the mind#LAN
Fear in the mind#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 9.5 /
5.2 /
7.5
88
32.
ElCuerpoDeCristo#LAN
ElCuerpoDeCristo#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 8.3 /
3.9 /
8.7
110
33.
Monarch Santi#2024
Monarch Santi#2024
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 9.1 /
3.4 /
8.0
108
34.
KingDavid25#LAN
KingDavid25#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.6% 6.7 /
4.9 /
8.7
192
35.
BelvethOTP#1225
BelvethOTP#1225
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 8.8 /
5.3 /
9.3
38
36.
TurcoBlindao#LAN
TurcoBlindao#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 8.0 /
4.2 /
8.6
202
37.
CptJackSparrowHN#LAN
CptJackSparrowHN#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.6% 7.4 /
5.7 /
9.1
91
38.
Kick Patitoplay#KICK
Kick Patitoplay#KICK
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 10.6 /
6.0 /
8.1
59
39.
IFI Finch#CM3N
IFI Finch#CM3N
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 8.8 /
4.7 /
9.5
144
40.
hARAkiRi10#LAN
hARAkiRi10#LAN
LAN (#40)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 74.0% 11.6 /
5.1 /
7.7
50
41.
CommanderWolf#LAN
CommanderWolf#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.7% 8.4 /
5.3 /
10.6
79
42.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 8.7 /
5.4 /
8.5
60
43.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.2 /
4.5 /
7.8
31
44.
Payasito#69696
Payasito#69696
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 10.3 /
5.3 /
8.7
29
45.
Nvpiupiu#LAN1
Nvpiupiu#LAN1
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.2% 8.6 /
4.2 /
8.4
46
46.
LSD HECARIM#1v9
LSD HECARIM#1v9
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.4% 7.2 /
5.5 /
8.2
77
47.
Macheen#6969
Macheen#6969
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 43.8% 7.2 /
6.2 /
8.3
64
48.
Socito#UNO
Socito#UNO
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 10.3 /
7.5 /
9.4
84
49.
WarDickk#LAN
WarDickk#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.2% 8.8 /
7.8 /
6.9
67
50.
SrMoon#777
SrMoon#777
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 8.1 /
4.0 /
9.0
143
51.
Monkey D Balto#LAN
Monkey D Balto#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.6% 8.2 /
7.7 /
10.5
174
52.
Casper400#Zzz
Casper400#Zzz
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 8.9 /
5.2 /
8.7
184
53.
BuscandoMommyDom#RANKS
BuscandoMommyDom#RANKS
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.0 /
3.6 /
7.0
27
54.
N1N099#NN99
N1N099#NN99
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.8% 7.1 /
5.4 /
8.1
59
55.
Médico#HSL
Médico#HSL
LAN (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.2% 7.8 /
5.1 /
8.0
67
56.
0ne Trick Pony#LAN
0ne Trick Pony#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 10.3 /
7.9 /
7.9
72
57.
Christianator#huh
Christianator#huh
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.3% 8.2 /
6.4 /
9.5
76
58.
ColdCheetos#LAN
ColdCheetos#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.1% 10.4 /
8.0 /
10.0
122
59.
Turin#LAN
Turin#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 6.8 /
3.8 /
9.5
142
60.
Futanari#2304
Futanari#2304
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 11.9 /
4.1 /
8.5
11
61.
NEWJEANS memito#jgDif
NEWJEANS memito#jgDif
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.4% 10.0 /
6.6 /
8.4
137
62.
Fuminori#Saya
Fuminori#Saya
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 100.0% 11.0 /
3.4 /
9.3
14
63.
Tussi Rauchen#512
Tussi Rauchen#512
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 9.3 /
6.3 /
9.4
26
64.
Pajer0Pro777#LAN
Pajer0Pro777#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.2% 8.3 /
4.7 /
10.5
46
65.
Black Life JSx#LAN
Black Life JSx#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.4 /
5.8 /
9.5
298
66.
SecretCat1#rctmr
SecretCat1#rctmr
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.1% 8.1 /
6.3 /
9.5
106
67.
Bunny#LAN
Bunny#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.3 /
5.5 /
9.3
30
68.
Celerian#LAN
Celerian#LAN
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.9% 10.2 /
4.4 /
7.9
13
69.
Kahin#2211
Kahin#2211
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.3% 7.2 /
5.8 /
7.3
82
70.
Unmártir#LAN
Unmártir#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 47.6% 8.9 /
5.7 /
7.9
145
71.
Γ6ShiruΓ6#G6G6
Γ6ShiruΓ6#G6G6
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.9 /
5.0 /
7.5
23
72.
lGaBuChol#LAN
lGaBuChol#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.7% 8.0 /
4.6 /
8.7
41
73.
tr4house#LAN
tr4house#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.2% 7.8 /
6.0 /
9.3
57
74.
Muñoz#LAN
Muñoz#LAN
LAN (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 11.0 /
6.7 /
8.4
135
75.
Dr Hecarim OTP#LAN
Dr Hecarim OTP#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 7.4 /
5.5 /
9.3
133
76.
vLannisters#LAN
vLannisters#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 7.4 /
5.6 /
10.2
52
77.
El Potro Romani#LAN
El Potro Romani#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.2% 9.5 /
5.9 /
7.8
49
78.
Baqnashgar#LAN
Baqnashgar#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 10.9 /
5.1 /
7.6
50
79.
onealka#LAN
onealka#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 9.8 /
5.3 /
8.6
94
80.
4242564#LAN
4242564#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 8.0 /
6.9 /
8.5
188
81.
AR3S#LAN
AR3S#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.7% 6.6 /
6.8 /
7.8
182
82.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 6.5 /
6.2 /
8.2
33
83.
AFKINGRAT#heat
AFKINGRAT#heat
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.9% 11.0 /
4.8 /
9.5
26
84.
Va por ti Stella#Huko
Va por ti Stella#Huko
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 11.0 /
5.4 /
8.2
23
85.
SoloKindred89#LAN
SoloKindred89#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.6% 7.7 /
4.2 /
8.9
73
86.
Capitan Blates#LAN
Capitan Blates#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 47.3% 6.7 /
4.5 /
9.0
55
87.
L9 DANTES L9#L9L9
L9 DANTES L9#L9L9
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 11.4 /
4.1 /
6.9
20
88.
XDemonX#LAN
XDemonX#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.8% 8.1 /
4.8 /
7.9
43
89.
Roasted Newt#Semi
Roasted Newt#Semi
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 48.0% 8.5 /
5.3 /
8.1
250
90.
LR miFriendPedro#TMK
LR miFriendPedro#TMK
LAN (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 59.6% 9.1 /
6.0 /
8.7
260
91.
Hatthor#LAN
Hatthor#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.3% 7.9 /
5.3 /
8.9
73
92.
Azazel LN#LAN
Azazel LN#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 94.7% 14.9 /
4.4 /
9.7
19
93.
Šisifø Sagitäriô#LAN
Šisifø Sagitäriô#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 100.0% 16.7 /
1.6 /
8.4
10
94.
Angel#AARL
Angel#AARL
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 8.2 /
5.6 /
11.6
38
95.
Baandilol TTV#TTV
Baandilol TTV#TTV
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.2% 12.6 /
5.3 /
10.4
19
96.
Krziz#LAN
Krziz#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.2% 8.5 /
5.3 /
8.6
59
97.
alemulet#5132
alemulet#5132
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 7.5 /
6.9 /
8.6
38
98.
katharsis#kisho
katharsis#kisho
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.3 /
5.6 /
8.0
21
99.
raid#34566
raid#34566
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.4% 12.9 /
4.5 /
6.6
29
100.
Yaküza#LAN
Yaküza#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.4 /
6.1 /
7.8
24