Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Quirky Queencard#Gamb
Quirky Queencard#Gamb
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.0% 5.0 /
4.5 /
9.4
62
2.
FadeOut1807#LAN
FadeOut1807#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.3 /
3.6 /
8.9
169
3.
Xcape Abuser#LAN
Xcape Abuser#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.6 /
5.9 /
7.4
50
4.
6w1DEX53p451H45w#3860
6w1DEX53p451H45w#3860
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.3 /
3.0 /
8.2
150
5.
Gâmbit#LAN
Gâmbit#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.9 /
4.6 /
8.9
176
6.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.0 /
5.3 /
10.4
94
7.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.6 /
9.3
61
8.
Takiz#Doll
Takiz#Doll
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.8 /
8.3
114
9.
Sasuke541#LAN
Sasuke541#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.7 /
5.2 /
8.6
140
10.
Maito Gai#Naru
Maito Gai#Naru
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 4.8 /
2.9 /
8.4
63
11.
Vpr#420
Vpr#420
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 6.9 /
4.2 /
7.7
79
12.
NimbusRecantø#LAN
NimbusRecantø#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.5 /
9.3
51
13.
Athenea#LAN
Athenea#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.3 /
4.2 /
11.4
101
14.
iDarkerox#LAN
iDarkerox#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.0 /
6.0 /
7.1
42
15.
Calcetin Sucio#DIRTY
Calcetin Sucio#DIRTY
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.2 /
6.5 /
7.0
59
16.
lucidez#sol
lucidez#sol
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.5 /
3.8 /
7.0
179
17.
Naruto el hokage#LAN
Naruto el hokage#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 9.9 /
5.2 /
7.8
37
18.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 5.5 /
6.1 /
8.7
114
19.
TOC Quieto#Compa
TOC Quieto#Compa
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.6 /
6.3 /
10.6
52
20.
Flancito Lover#BGX
Flancito Lover#BGX
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 10.9 /
6.7 /
7.5
46
21.
PZY Sora#LAN
PZY Sora#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 7.6 /
6.2 /
8.3
158
22.
Alias elvergitas#LAN
Alias elvergitas#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 7.1 /
7.0 /
9.7
74
23.
KilJaeden#123
KilJaeden#123
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.9 /
6.7 /
10.3
52
24.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.7 /
4.0 /
8.3
60
25.
Shisui#KATON
Shisui#KATON
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.5 /
6.3 /
6.7
47
26.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.7% 7.7 /
3.9 /
10.0
172
27.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.5 /
4.6 /
8.9
123
28.
twisted king#LAN
twisted king#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 5.7 /
4.3 /
9.3
129
29.
AxelCM#2021
AxelCM#2021
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.8 /
5.9 /
7.7
141
30.
Corzger#LAN
Corzger#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.5% 7.1 /
5.8 /
11.9
58
31.
Sertch#LAN
Sertch#LAN
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 4.6 /
3.5 /
7.8
51
32.
TexPiku#LAN
TexPiku#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.4 /
7.7 /
9.3
138
33.
Luquiri1251#KEKW
Luquiri1251#KEKW
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.2 /
3.3 /
8.1
45
34.
zorenn#LAN
zorenn#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.0 /
5.7 /
7.5
58
35.
GetPanda#0706
GetPanda#0706
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.9 /
8.3
43
36.
Shinsêi#LAN
Shinsêi#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.1 /
9.3
38
37.
Serendipity Yan#YAN
Serendipity Yan#YAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.9 /
7.5 /
7.3
52
38.
Sunlight Heart#LAN
Sunlight Heart#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.2 /
4.2 /
8.1
76
39.
NaviFighter#LAN
NaviFighter#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.5 /
5.3 /
6.3
46
40.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.7% 6.0 /
4.3 /
9.2
33
41.
BlueCard#LAN
BlueCard#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.5% 5.6 /
5.4 /
10.2
63
42.
Adrian Hates#LAN
Adrian Hates#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 70.6% 10.6 /
4.1 /
9.8
51
43.
CorteDePapel#LAN
CorteDePapel#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.2% 8.4 /
4.8 /
9.8
196
44.
Useless Fate#unu
Useless Fate#unu
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.5 /
5.0 /
8.0
106
45.
PapaJuanPablo2do#LAN
PapaJuanPablo2do#LAN
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 6.7 /
7.4 /
10.3
53
46.
Yuta Okkotsu#Bazu
Yuta Okkotsu#Bazu
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 6.9 /
5.4 /
7.6
31
47.
To the top#gg1
To the top#gg1
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.8% 6.7 /
5.6 /
9.1
51
48.
Relojero#WMK
Relojero#WMK
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.0% 6.1 /
4.8 /
8.4
42
49.
Joel#LAN
Joel#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 6.3 /
5.2 /
9.1
129
50.
UnderFreeze#LAN
UnderFreeze#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 75.0% 8.8 /
6.1 /
10.2
72
51.
Kattarxis#LAN
Kattarxis#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 6.7 /
6.1 /
8.9
35
52.
TheEpuje2#L4N
TheEpuje2#L4N
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 12.3 /
7.1 /
6.9
73
53.
FEH Wis#LAN
FEH Wis#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.8% 6.5 /
5.4 /
10.3
69
54.
Kisin3#2994
Kisin3#2994
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.5% 6.1 /
6.8 /
9.1
256
55.
Sir Candel#GGWP
Sir Candel#GGWP
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.7% 6.2 /
6.3 /
10.2
60
56.
Tierrita#GRV
Tierrita#GRV
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.9 /
6.8 /
7.9
39
57.
Kamø#LAN
Kamø#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 7.3 /
5.7 /
8.5
51
58.
Vicjar#100
Vicjar#100
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.2% 6.1 /
6.2 /
7.5
194
59.
TK Galaniz#Hope
TK Galaniz#Hope
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 7.2 /
5.4 /
8.0
141
60.
Coffee Enjoyer#3065
Coffee Enjoyer#3065
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.3% 7.7 /
5.5 /
9.2
36
61.
Mael#00001
Mael#00001
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 7.8 /
7.0 /
10.7
51
62.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.7% 6.6 /
5.5 /
9.0
64
63.
CagoEnLaPoceta#Sleep
CagoEnLaPoceta#Sleep
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 6.5 /
6.3 /
6.8
54
64.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.5% 8.2 /
6.6 /
8.1
74
65.
xJDx#4932
xJDx#4932
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.1% 7.9 /
6.6 /
5.9
95
66.
Acuarelas#LAN
Acuarelas#LAN
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.2% 8.5 /
4.4 /
7.2
24
67.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 47.8% 5.7 /
6.0 /
7.6
46
68.
Dani Massiri#DMS
Dani Massiri#DMS
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 5.1 /
7.1 /
8.4
92
69.
DaniYep#LAN
DaniYep#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.4% 6.9 /
6.0 /
9.4
195
70.
Zoykunkun#LAN
Zoykunkun#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 54.7% 5.7 /
6.3 /
6.4
75
71.
niño verde#LAN
niño verde#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.1% 7.7 /
4.5 /
8.7
82
72.
masterdoger#LAN
masterdoger#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 83.3% 9.4 /
4.5 /
8.3
24
73.
LaurenHeart#LAN
LaurenHeart#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.9% 8.5 /
5.6 /
7.0
53
74.
bebesito#1502
bebesito#1502
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.9 /
6.6 /
6.5
43
75.
Asterius Odr#LAN
Asterius Odr#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 6.2 /
9.3 /
8.6
52
76.
lMoonl#Red
lMoonl#Red
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 9.3 /
8.7 /
8.3
73
77.
ElPery#LAN
ElPery#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.7% 5.2 /
5.5 /
9.8
64
78.
TheChekes#LAN
TheChekes#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 5.8 /
5.4 /
9.0
69
79.
zebton#LAN
zebton#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 6.2 /
5.6 /
7.5
77
80.
bogator#LAN
bogator#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.6% 5.8 /
4.4 /
12.1
127
81.
NoirSlayer#LAN
NoirSlayer#LAN
LAN (#81)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 71.4% 7.5 /
5.4 /
10.0
63
82.
Lirala#LAN
Lirala#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.5% 6.5 /
5.0 /
9.5
55
83.
fabasdfasdasd#LAN
fabasdfasdasd#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.3 /
7.5 /
9.5
31
84.
Declive#LAN
Declive#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 59.3% 8.1 /
7.9 /
8.8
59
85.
PTC Viølet#LAN
PTC Viølet#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 6.4 /
5.9 /
10.7
55
86.
JIMMYTube#LAN
JIMMYTube#LAN
LAN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.3% 6.7 /
4.5 /
5.4
31
87.
TMD Jeriko#LAN
TMD Jeriko#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.4 /
5.5 /
10.8
42
88.
DarpSlayer#LAN
DarpSlayer#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 5.0 /
4.9 /
12.5
20
89.
archigamer#LAN
archigamer#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 61.3% 7.5 /
6.8 /
7.7
111
90.
Beach Goth#LAN
Beach Goth#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 5.4 /
4.1 /
10.2
151
91.
Päps#LAN
Päps#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.5% 6.0 /
5.7 /
9.3
82
92.
Pikachu#133
Pikachu#133
LAN (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 10.4 /
7.1 /
7.1
94
93.
zadhield#LAN
zadhield#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 7.2 /
7.6 /
8.8
48
94.
Just Designn#LAN
Just Designn#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.1% 8.5 /
4.9 /
9.4
62
95.
BS Helad#TUNA
BS Helad#TUNA
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.3% 7.9 /
7.9 /
7.4
76
96.
Terrrorista#LAN
Terrrorista#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.0% 9.2 /
7.1 /
5.6
40
97.
Darago#LAN
Darago#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.2% 8.0 /
6.2 /
10.8
41
98.
Koan#0001
Koan#0001
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.9% 6.3 /
6.8 /
8.1
11
99.
Ornnyx#ONYX
Ornnyx#ONYX
LAN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.0% 4.9 /
4.8 /
7.0
40
100.
fèmto#LAN
fèmto#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 59.3% 7.2 /
5.5 /
7.9
81