Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất LAN

Người chơi Gwen xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
King#05012
King#05012
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.0% 13.0 /
3.8 /
7.7
50
2.
Dra Maria Esther#LAN
Dra Maria Esther#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 10.4 /
4.3 /
6.7
69
3.
KA Little Star#Ara
KA Little Star#Ara
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.0 /
7.9 /
5.7
98
4.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 14.5 /
6.5 /
8.1
82
5.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.9% 8.8 /
3.9 /
6.7
118
6.
Emmi1#LAN
Emmi1#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 8.0 /
4.9 /
4.7
153
7.
262676#1V9
262676#1V9
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.3 /
5.4 /
6.1
65
8.
Maiquiyo#tato
Maiquiyo#tato
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 8.0 /
5.2 /
3.6
59
9.
HallowedDrain#Hypo
HallowedDrain#Hypo
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.5 /
5.1 /
5.0
49
10.
SeiferMc#1826
SeiferMc#1826
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.8 /
4.3
90
11.
Rodver#LAN
Rodver#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 8.2 /
5.5 /
4.0
62
12.
GWENNABLE#LLRRB
GWENNABLE#LLRRB
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.7 /
5.4 /
5.9
204
13.
Cora#LAN
Cora#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.0% 6.7 /
6.3 /
5.4
40
14.
Cläude#LAN
Cläude#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 9.0 /
7.9 /
3.0
276
15.
FRS Fiora#LAN
FRS Fiora#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 6.1 /
6.1 /
5.1
141
16.
Bragas de Gwen#LAN
Bragas de Gwen#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.5 /
6.5 /
5.8
142
17.
Licht#NERO
Licht#NERO
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.4 /
5.1
57
18.
Gwen#SNlP
Gwen#SNlP
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.7 /
5.4 /
3.7
135
19.
kaylecito mas na#AMMU
kaylecito mas na#AMMU
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.7 /
5.9 /
2.5
43
20.
GB2 Zernes#Vuny
GB2 Zernes#Vuny
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.4 /
5.2
67
21.
Lockheed Martin#SR71
Lockheed Martin#SR71
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 83.3% 10.8 /
4.4 /
9.5
24
22.
Yuuzundere#LAN
Yuuzundere#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.2 /
5.8 /
4.5
541
23.
ƒor Milaneso#LAN
ƒor Milaneso#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 11.2 /
7.7 /
3.4
52
24.
Soren Gi#LAN
Soren Gi#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.1 /
6.2
69
25.
BALZ FAN OF ZEUS#101
BALZ FAN OF ZEUS#101
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.8% 7.6 /
6.4 /
3.2
126
26.
Darkdeka#LAN
Darkdeka#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.8% 5.4 /
5.9 /
3.7
61
27.
Jarp#Gwen
Jarp#Gwen
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.9 /
6.6 /
4.5
144
28.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 6.5 /
4.8 /
4.4
127
29.
murfe89#LAN
murfe89#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 7.4 /
5.9 /
4.8
39
30.
Fafito#1v9
Fafito#1v9
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 8.6 /
5.1 /
6.9
93
31.
Calvinkof#God
Calvinkof#God
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 11.1 /
3.6 /
6.5
22
32.
Made in Panama#LAN
Made in Panama#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.3 /
4.3 /
4.1
114
33.
Tecnólogo Janyo#2004
Tecnólogo Janyo#2004
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 8.2 /
4.0 /
6.7
157
34.
LessReal#LAN
LessReal#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 4.8 /
5.4 /
4.6
267
35.
CherryViviD#LAN
CherryViviD#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 78.5% 11.1 /
4.0 /
5.0
93
36.
Gwen Art#LAN
Gwen Art#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 6.8 /
4.1 /
4.5
102
37.
Cheida GwenDia#LAN
Cheida GwenDia#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.3 /
6.8 /
6.7
184
38.
Coneitor11#LAN
Coneitor11#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.1 /
5.3 /
5.3
118
39.
Mordermellow#LAN
Mordermellow#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 7.2 /
8.7 /
5.3
117
40.
King#05014
King#05014
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.2 /
3.7 /
6.2
25
41.
SrDaniel18#LAN
SrDaniel18#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.1% 5.7 /
5.9 /
5.1
66
42.
Ruined MMR#LATAM
Ruined MMR#LATAM
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.4% 9.6 /
6.2 /
4.9
101
43.
Dryâd#LAN
Dryâd#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.6% 9.3 /
7.0 /
5.3
74
44.
LilB Ags#LAN
LilB Ags#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.5% 14.2 /
6.4 /
5.7
44
45.
Antichristus#LAN
Antichristus#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 5.3 /
5.4 /
4.6
117
46.
Rop#LAN
Rop#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.7 /
3.8 /
4.9
37
47.
Tøttø#LAN
Tøttø#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 6.7 /
5.2 /
6.7
57
48.
チ Gray#monsi
チ Gray#monsi
LAN (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 81.0% 8.9 /
6.0 /
5.0
42
49.
Okkles#EGO
Okkles#EGO
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 6.2 /
3.9 /
5.5
33
50.
David540#7894
David540#7894
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.3% 7.8 /
5.4 /
5.0
56
51.
Darrrtio1234#LAN
Darrrtio1234#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.9 /
5.0 /
5.1
154
52.
Galaida#Gala
Galaida#Gala
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 7.5 /
4.8 /
5.4
57
53.
ブラゴ  Johei#420
ブラゴ Johei#420
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.3% 8.1 /
5.4 /
5.7
295
54.
RK Ralentis#LAN
RK Ralentis#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 6.8 /
4.7 /
4.8
52
55.
Hïbiky#LAN
Hïbiky#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 5.4 /
4.6 /
4.7
54
56.
Elegy of Icaros#3324
Elegy of Icaros#3324
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 6.8 /
6.2 /
5.6
51
57.
Expired#LAN
Expired#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 7.0 /
6.5 /
4.7
87
58.
鎖Kusara鎖#Kusi
鎖Kusara鎖#Kusi
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 6.5 /
7.1 /
3.8
91
59.
º Franco º#LAN
º Franco º#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 6.0 /
8.4 /
4.5
82
60.
Quíen#LAN
Quíen#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 6.1 /
6.4 /
4.0
59
61.
The Negative One#LAN
The Negative One#LAN
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 7.7 /
5.3 /
4.4
94
62.
QueGwenMØMØ#LAN
QueGwenMØMØ#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 7.0 /
5.3 /
3.8
189
63.
Khenzhu#SUS
Khenzhu#SUS
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 7.1 /
5.1 /
4.6
188
64.
BeRise#LAN
BeRise#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.9 /
6.7
32
65.
GWENANGLE#LLRRB
GWENANGLE#LLRRB
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.7 /
4.5 /
5.1
36
66.
SKL Garunextt#Latam
SKL Garunextt#Latam
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 7.5 /
5.3 /
5.8
106
67.
Snowie#LAN
Snowie#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 7.2 /
5.9 /
5.6
404
68.
beNothing#LAN
beNothing#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 7.5 /
7.1 /
5.9
125
69.
Ryuseiblade#777
Ryuseiblade#777
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.0% 7.1 /
6.9 /
5.6
49
70.
Kylian#hero
Kylian#hero
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 8.6 /
7.9 /
5.6
78
71.
damiandak#DAK
damiandak#DAK
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.6 /
5.4 /
6.9
44
72.
AguirreDc#6666
AguirreDc#6666
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 6.1 /
5.2 /
3.7
69
73.
Rammsteinn#Engel
Rammsteinn#Engel
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.4% 9.1 /
6.4 /
4.6
202
74.
sduarte#LAN
sduarte#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.1 /
6.2 /
5.3
48
75.
La guea cosmica#LAN
La guea cosmica#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 7.5 /
6.5 /
4.8
78
76.
tiron842#LAN
tiron842#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.9% 6.7 /
5.4 /
4.6
51
77.
StaklepM#LAN
StaklepM#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 84.8% 8.9 /
4.5 /
7.1
33
78.
Seamstress#SNIP
Seamstress#SNIP
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.9% 11.4 /
8.5 /
5.2
45
79.
HeyKitsu#TOP
HeyKitsu#TOP
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 5.1 /
5.2 /
4.3
148
80.
HideOnUrPusee#2065
HideOnUrPusee#2065
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.0% 9.3 /
7.4 /
3.7
120
81.
god#papu
god#papu
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.0% 8.7 /
4.9 /
3.5
53
82.
JetVeam#Nya
JetVeam#Nya
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.4 /
7.9 /
3.5
51
83.
Como ta mochacho#SCLK
Como ta mochacho#SCLK
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.9% 7.4 /
5.5 /
5.3
61
84.
AMO Y SEÑOR#UNICO
AMO Y SEÑOR#UNICO
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 7.6 /
4.1 /
5.1
67
85.
Tussi Rauchen#512
Tussi Rauchen#512
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.2% 8.1 /
6.5 /
7.0
38
86.
notwo20#LAN
notwo20#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 64.4% 8.0 /
5.5 /
4.7
90
87.
KOI Leicam#LAN
KOI Leicam#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 7.3 /
4.4 /
4.8
75
88.
Gwen Capitalista#LAN
Gwen Capitalista#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.2% 7.7 /
5.7 /
4.5
87
89.
kentaa#LAN
kentaa#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 6.6 /
4.4 /
7.2
53
90.
skrt666#LAN
skrt666#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 9.2 /
5.8 /
6.8
46
91.
HelionFenix26#2626
HelionFenix26#2626
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.3% 7.8 /
4.7 /
7.5
60
92.
AngrySalt#LAN
AngrySalt#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.7% 6.7 /
6.6 /
3.8
58
93.
ChacoR87#LAN
ChacoR87#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.1% 6.4 /
5.6 /
6.6
116
94.
Dernière Danse#LAN
Dernière Danse#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.2% 8.5 /
6.4 /
4.3
72
95.
Nataly JCL#LAN
Nataly JCL#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 7.7 /
5.5 /
5.4
51
96.
Nigasaki#bomb
Nigasaki#bomb
LAN (#96)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 81.5% 11.5 /
5.1 /
3.4
65
97.
i love fororo#LAN
i love fororo#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 7.8 /
5.1 /
5.1
52
98.
Mami Tomoe#6363
Mami Tomoe#6363
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 7.0 /
5.7 /
5.5
46
99.
Fredxorus#LAN
Fredxorus#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 6.9 /
5.0 /
5.2
49
100.
Gwen Ghost Raven#ghost
Gwen Ghost Raven#ghost
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 59.3% 7.1 /
6.8 /
6.7
246