Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 7.7 /
4.0 /
7.2
56
2.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.1 /
5.4 /
6.0
66
3.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.3 /
5.3 /
6.5
52
4.
KazumaNy14#LAN
KazumaNy14#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 8.2 /
4.0 /
5.0
142
5.
3333m#LAN
3333m#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.5 /
4.2 /
5.0
137
6.
iMeowMiau#Miau
iMeowMiau#Miau
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
5.1 /
7.0
88
7.
Seven#XDDD
Seven#XDDD
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 6.9 /
7.1 /
7.1
122
8.
Aphelune#Firme
Aphelune#Firme
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.0 /
4.3 /
6.0
179
9.
The bean#theon
The bean#theon
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 10.3 /
4.1 /
5.5
156
10.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.1 /
7.1 /
6.3
137
11.
anlord12#LAN
anlord12#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.0 /
5.1 /
6.5
184
12.
Angïee#uwu
Angïee#uwu
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.2 /
3.3 /
6.1
145
13.
TMX Kato#TMX
TMX Kato#TMX
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 6.7 /
4.7 /
6.3
116
14.
Säntivg#zzz
Säntivg#zzz
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.6 /
5.1 /
4.7
86
15.
Acajor#LAN
Acajor#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 6.3 /
5.0 /
5.7
85
16.
Jazziph#001
Jazziph#001
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.7 /
5.1 /
6.0
89
17.
El Morax#LAN
El Morax#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.6 /
5.7 /
6.2
197
18.
JazziphAYAYA#LAN
JazziphAYAYA#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.0 /
5.0 /
5.6
59
19.
Apatîa#LAN
Apatîa#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 9.8 /
5.8 /
5.1
251
20.
Lively#1906
Lively#1906
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.5 /
6.2 /
5.6
51
21.
Тоска#quaso
Тоска#quaso
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.6 /
7.6 /
6.6
47
22.
InsideParadox#11111
InsideParadox#11111
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.9 /
3.9 /
6.2
154
23.
Kyoshen#2006
Kyoshen#2006
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 5.7 /
6.7 /
6.3
47
24.
Charlosferrer98#LAN
Charlosferrer98#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.6 /
6.2 /
5.8
150
25.
jixben#000
jixben#000
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.0% 9.7 /
4.8 /
6.3
62
26.
Blonds#Phel
Blonds#Phel
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.4 /
5.3 /
5.2
361
27.
elFerlag#LAN
elFerlag#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.1 /
6.2 /
5.7
515
28.
Minion#Itz
Minion#Itz
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.0 /
4.9 /
4.9
142
29.
ßonito#LAN
ßonito#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.7 /
5.6 /
6.1
105
30.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 7.5 /
3.8 /
5.6
128
31.
BAD Dado#LAN
BAD Dado#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.1 /
6.7 /
7.0
146
32.
AdcMetaGap#LAN
AdcMetaGap#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.3% 7.2 /
5.6 /
7.2
46
33.
SheDoesntLoveU#LAN
SheDoesntLoveU#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.3% 5.9 /
5.0 /
5.8
298
34.
PlatanoConQueso2#LAN
PlatanoConQueso2#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.4 /
5.9 /
7.1
41
35.
Put05 lunes#304
Put05 lunes#304
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.3 /
5.8 /
7.4
42
36.
december 31#LAN
december 31#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 7.6 /
3.9 /
6.0
41
37.
qruoewiahñfsdkj#LAN
qruoewiahñfsdkj#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 10.1 /
5.9 /
5.2
77
38.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.8 /
6.2 /
7.0
45
39.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.2 /
4.5 /
7.2
43
40.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.0 /
6.1 /
5.1
64
41.
Red#LAN
Red#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.0 /
6.2 /
6.2
361
42.
Olasa Prime#LAN
Olasa Prime#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 7.5 /
6.5 /
6.0
105
43.
lRyutto#2434
lRyutto#2434
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.5 /
5.3 /
6.0
64
44.
Drack Kong#LAN
Drack Kong#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.1% 6.4 /
5.5 /
5.8
53
45.
Engetsu1#LAN
Engetsu1#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 6.5 /
5.4 /
5.9
82
46.
Egocéntrico#2003
Egocéntrico#2003
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.0 /
7.8 /
7.0
42
47.
Evoled#HK01
Evoled#HK01
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.9 /
6.8 /
5.4
70
48.
boo#kiss
boo#kiss
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.3 /
5.6 /
5.4
195
49.
Bochii#LAN
Bochii#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.9% 9.5 /
8.6 /
6.3
107
50.
JandoOs107#LAN
JandoOs107#LAN
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.9% 7.5 /
5.5 /
4.4
48
51.
DrugPhelios#LAN
DrugPhelios#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.9% 8.8 /
7.4 /
5.9
144
52.
VedraGod#xRDx
VedraGod#xRDx
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 8.9 /
4.9 /
5.2
117
53.
ReckIess#LAN
ReckIess#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.3 /
7.2
32
54.
Yuta#00013
Yuta#00013
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.3 /
5.3 /
5.6
58
55.
Soyelmascapo#LAN
Soyelmascapo#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.1% 7.7 /
4.8 /
5.5
118
56.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 8.7 /
4.4 /
8.2
25
57.
Memoh#0205
Memoh#0205
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.6% 6.8 /
4.6 /
6.7
83
58.
Khåda Apheliøs#LAN
Khåda Apheliøs#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.5 /
5.0 /
4.9
202
59.
EIRA Ehtherim#UwU
EIRA Ehtherim#UwU
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.5 /
6.2 /
5.5
39
60.
Andato#1111
Andato#1111
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.8% 10.6 /
6.7 /
6.0
54
61.
Aphelios God#LAN
Aphelios God#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 7.8 /
5.5 /
6.2
101
62.
Future#LAN
Future#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 7.5 /
5.8 /
5.5
44
63.
SJParedesDance#LAN
SJParedesDance#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 9.0 /
6.0 /
6.3
76
64.
lGalacticPlayerl#LAN
lGalacticPlayerl#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.8% 9.2 /
5.6 /
5.6
182
65.
Ram64#LAN
Ram64#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.6% 8.5 /
5.6 /
6.1
115
66.
Chikibum Mcflu#LAN
Chikibum Mcflu#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 7.6 /
4.3 /
7.1
92
67.
comandanteFAll13#LAN
comandanteFAll13#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.8% 7.0 /
6.1 /
6.6
58
68.
Proska#LAN
Proska#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 8.6 /
5.7 /
7.5
78
69.
TooEdgyForThe E#SAD
TooEdgyForThe E#SAD
LAN (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.1% 7.1 /
5.6 /
7.2
62
70.
Ludwig#6754
Ludwig#6754
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.5% 8.6 /
6.1 /
6.7
160
71.
Kaelion#VERAF
Kaelion#VERAF
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 7.4 /
5.7 /
6.0
83
72.
Galaxy#3720
Galaxy#3720
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.2 /
6.3 /
5.4
269
73.
Àn xìng#LAN
Àn xìng#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.1 /
4.8 /
5.7
40
74.
SnowPhelious#412
SnowPhelious#412
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.6 /
6.1 /
5.4
126
75.
Lunarian Assasin#LAN
Lunarian Assasin#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.5% 10.1 /
5.7 /
5.5
159
76.
Griffith O Femto#LAN
Griffith O Femto#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.5% 8.7 /
5.9 /
6.3
55
77.
GCH MURDOOCK#LAN
GCH MURDOOCK#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 9.7 /
6.9 /
7.1
77
78.
Mooncake#343
Mooncake#343
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.4 /
5.8 /
6.0
187
79.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.4 /
7.2 /
5.6
64
80.
Marceliux#LAN
Marceliux#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.0% 7.6 /
6.7 /
7.1
151
81.
XXxXXFalcoXXxXX#LAN
XXxXXFalcoXXxXX#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 7.0 /
5.5 /
6.1
115
82.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 8.5 /
3.1 /
6.5
24
83.
THORTlLLA#LAN
THORTlLLA#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.5% 9.2 /
7.4 /
5.6
143
84.
SunShinë#LAN
SunShinë#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 10.1 /
6.7 /
6.6
76
85.
Save your Tears#71005
Save your Tears#71005
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.1 /
5.4 /
5.8
72
86.
Broken Miracle#UWU
Broken Miracle#UWU
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 7.1 /
4.8 /
6.5
87
87.
CarruseI#LAN
CarruseI#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 6.5 /
5.0 /
6.6
69
88.
Orion Lancer#LAN
Orion Lancer#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 9.7 /
6.9 /
5.6
139
89.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 44.7% 9.1 /
6.9 /
4.9
47
90.
EclipseX#LAN
EclipseX#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.7% 5.7 /
5.1 /
6.7
371
91.
Joaaa#muaki
Joaaa#muaki
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 6.3 /
3.4 /
5.9
23
92.
eydrıan#LAN
eydrıan#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 9.0 /
5.1 /
4.4
70
93.
Darkerifie Games#LAN
Darkerifie Games#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 9.1 /
5.4 /
5.8
207
94.
Ąléx#LAN
Ąléx#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 7.4 /
6.6 /
5.8
43
95.
Hyunckell#LAN
Hyunckell#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 48.2% 6.5 /
5.7 /
6.0
56
96.
T1 gumayusi#jack
T1 gumayusi#jack
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 6.4 /
7.1 /
6.9
48
97.
Chrome#X15
Chrome#X15
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 10.0 /
7.0 /
7.5
35
98.
EIRA TLP#Fish
EIRA TLP#Fish
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.5% 6.0 /
5.3 /
5.7
46
99.
Qüeen Aphelios#LAN
Qüeen Aphelios#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 8.1 /
5.4 /
5.7
47
100.
ΟNŁУDłłNΟ#04DPK
ΟNŁУDłłNΟ#04DPK
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.5% 7.5 /
4.9 /
5.2
56