Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
l TaurusSilver#CLN
l TaurusSilver#CLN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.7 /
5.5
81
2.
thekingpenguin#0000
thekingpenguin#0000
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.2 /
5.2 /
7.0
59
3.
El Hwéí#LOL
El Hwéí#LOL
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 8.1 /
3.4 /
5.6
47
4.
AALEX#pain
AALEX#pain
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.0 /
4.4 /
6.8
75
5.
La MiraiNikki#LAN
La MiraiNikki#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 9.0 /
4.5 /
6.7
46
6.
Shermank#LAN
Shermank#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.9 /
3.9 /
5.1
146
7.
Helcrank#LAN
Helcrank#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 8.8 /
5.9 /
4.1
83
8.
Sieghard#4AM
Sieghard#4AM
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.0 /
4.3 /
6.4
49
9.
RaphtaliaEnjoyer#Lhes
RaphtaliaEnjoyer#Lhes
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.2 /
6.6 /
6.5
140
10.
CaloHagrid#LAN
CaloHagrid#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
4.1 /
6.2
156
11.
H0912#0912
H0912#0912
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.9 /
6.3 /
4.9
78
12.
MaviGamer#LAN
MaviGamer#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
5.3 /
5.7
121
13.
UnderBlade#壊レタ世界
UnderBlade#壊レタ世界
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 6.7 /
4.8 /
6.4
91
14.
Relmz#LAN
Relmz#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.7 /
4.0 /
5.7
102
15.
YAMAHAMT10#LAN
YAMAHAMT10#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 9.3 /
5.5 /
4.9
118
16.
Markibiribabiri#Mark
Markibiribabiri#Mark
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 7.0 /
4.3 /
5.4
224
17.
The Abuser#Andy
The Abuser#Andy
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 8.0 /
5.2 /
5.8
108
18.
Despair#lian
Despair#lian
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 8.6 /
5.6 /
5.5
71
19.
Perruss#LAN
Perruss#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.8 /
5.8 /
6.3
90
20.
Gibush#Ale
Gibush#Ale
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.4 /
4.8 /
6.3
94
21.
Drasko#LAN
Drasko#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 8.2 /
4.8 /
6.8
79
22.
RS Devilmaan#Devil
RS Devilmaan#Devil
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.5 /
6.6
100
23.
el verdura#LAN
el verdura#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.7 /
6.8 /
5.0
164
24.
YSL YoungThug#LAN
YSL YoungThug#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
4.7 /
6.3
125
25.
GB2 SirDeyvid#2313
GB2 SirDeyvid#2313
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.3 /
6.3
58
26.
Rachamo#proxD
Rachamo#proxD
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.3 /
4.9 /
5.3
65
27.
Estefano#LAN
Estefano#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.4 /
5.9
140
28.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.0 /
6.5 /
6.3
64
29.
DarkinAutomata#0407
DarkinAutomata#0407
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.3 /
5.5 /
6.2
186
30.
ƒord#SKT
ƒord#SKT
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.5 /
7.6 /
6.8
109
31.
GRC#LAN
GRC#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.3 /
6.2 /
5.8
82
32.
BloodiedWings AA#LSI
BloodiedWings AA#LSI
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.4 /
4.8 /
6.0
268
33.
Crepybara#LAN
Crepybara#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 7.1 /
5.0 /
5.6
65
34.
Memo La 2bleA#LAN
Memo La 2bleA#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.6 /
5.9 /
6.6
65
35.
아트록스#devil
아트록스#devil
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 8.5 /
5.5 /
5.6
146
36.
MARS 74#LAN
MARS 74#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.7 /
5.1
54
37.
1151#LAN
1151#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
3.9 /
4.3
49
38.
Mache#Mache
Mache#Mache
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.8 /
5.7
82
39.
Gersson#Ven
Gersson#Ven
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.5 /
5.6 /
5.2
138
40.
BAGRE Mark#LAN
BAGRE Mark#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.7 /
4.8 /
5.1
383
41.
Hombre Beemo#Timba
Hombre Beemo#Timba
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.6 /
4.2 /
5.4
185
42.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 6.7 /
5.4 /
5.9
109
43.
Le Bonfaier#LAN
Le Bonfaier#LAN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.8% 6.1 /
6.3 /
5.0
328
44.
zAft#LAN
zAft#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 5.7 /
6.3 /
6.4
56
45.
LL Dilana  7u7#LAN
LL Dilana 7u7#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 7.0 /
4.8 /
5.0
290
46.
Ishida Ryuken#KRP
Ishida Ryuken#KRP
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.4 /
7.0
45
47.
Isaíass#LAN
Isaíass#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.8 /
5.6 /
4.8
115
48.
w2mFelix#moc
w2mFelix#moc
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.5% 8.9 /
5.5 /
8.0
53
49.
Eric04444#LAN
Eric04444#LAN
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.9 /
7.9 /
6.6
55
50.
LeviatanXYZ#LAN
LeviatanXYZ#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 8.2 /
7.5 /
5.9
155
51.
Moguro#LAN
Moguro#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.8 /
6.0 /
5.7
62
52.
guts#tired
guts#tired
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.3 /
4.8 /
5.6
133
53.
No map#mcmt
No map#mcmt
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 7.9 /
6.4 /
5.9
46
54.
Alejo#EFN
Alejo#EFN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.7 /
5.6 /
5.8
62
55.
VaquitaMarina#1997y
VaquitaMarina#1997y
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.5 /
4.7 /
5.3
170
56.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.5 /
5.0 /
4.9
123
57.
Yvng Saico#Psyco
Yvng Saico#Psyco
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.6 /
5.7 /
5.4
69
58.
chocoterminator#choco
chocoterminator#choco
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.1% 6.4 /
4.2 /
6.0
45
59.
JU4NPL4Y#LAN
JU4NPL4Y#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 5.0 /
4.3 /
6.7
74
60.
Karasuno Player#LAN
Karasuno Player#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 5.7 /
4.2 /
5.0
108
61.
yunhey1#THard
yunhey1#THard
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 6.0 /
7.6 /
5.4
58
62.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.2 /
7.0 /
5.3
106
63.
Twtv Dannahouse#LAN
Twtv Dannahouse#LAN
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.8% 6.5 /
5.6 /
7.0
38
64.
Lapata#4485
Lapata#4485
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.4% 7.4 /
2.9 /
6.1
69
65.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.1 /
6.0
200
66.
jimmyplay#LAN
jimmyplay#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.8 /
4.5 /
5.9
248
67.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 6.5 /
7.1 /
5.3
161
68.
KrabZy#BOYAH
KrabZy#BOYAH
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.7% 6.2 /
5.6 /
5.7
75
69.
THEMOYSO#LAN
THEMOYSO#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 7.2 /
5.0 /
5.6
243
70.
Honos Coria#SPQR
Honos Coria#SPQR
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.7 /
4.3 /
6.1
101
71.
JJzero#jjlp
JJzero#jjlp
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 7.1 /
3.6 /
4.6
124
72.
Este no es MAIN#LAN
Este no es MAIN#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 6.2 /
5.9 /
4.6
69
73.
HAHAHAHAHAHAHAAH#l9l9
HAHAHAHAHAHAHAAH#l9l9
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.4% 6.9 /
4.4 /
6.7
101
74.
Flandre  Scarlet#00000
Flandre Scarlet#00000
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 6.1 /
4.9 /
5.5
57
75.
Gata putä#LAN
Gata putä#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.8 /
10.9 /
7.1
61
76.
matata#1782
matata#1782
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.5 /
6.6 /
4.5
48
77.
Henshidoku#LAN
Henshidoku#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.4 /
5.6 /
5.3
45
78.
EIRA Da Cris#KTH
EIRA Da Cris#KTH
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.8 /
4.9 /
5.7
123
79.
Kentson777Wen#LAN
Kentson777Wen#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.9% 8.1 /
6.8 /
5.4
32
80.
TheRealCat#LAN
TheRealCat#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 6.6 /
4.5 /
5.5
139
81.
fixedropped#LAN
fixedropped#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.2 /
6.1
43
82.
Trogua13#LAN
Trogua13#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 7.0 /
5.2 /
6.8
69
83.
HWG NOX#GGEZ
HWG NOX#GGEZ
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.0% 6.1 /
5.7 /
7.1
100
84.
Ashcrow#Drkin
Ashcrow#Drkin
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.7% 7.5 /
5.5 /
6.5
92
85.
godforsaken1590#LAN
godforsaken1590#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.4% 6.1 /
5.4 /
5.5
257
86.
Fernanda#3026
Fernanda#3026
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 8.4 /
5.1 /
6.4
132
87.
ImSlow#777
ImSlow#777
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.8% 7.5 /
6.4 /
6.7
211
88.
SGEyLO#LAN
SGEyLO#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.0% 7.2 /
5.8 /
5.7
105
89.
Sunsmou#LAN
Sunsmou#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.6 /
4.2 /
5.1
44
90.
ElPaisa864#4873
ElPaisa864#4873
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 7.5 /
4.0 /
8.1
68
91.
REDRUM is MURDER#LAN
REDRUM is MURDER#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 7.5 /
3.9 /
6.8
68
92.
InspectorDeQl0s#LAN
InspectorDeQl0s#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 8.3 /
5.4 /
6.5
72
93.
walalie#LAN
walalie#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 9.0 /
6.3 /
7.7
77
94.
Srta Laura#LAN
Srta Laura#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 9.2 /
5.5 /
6.6
40
95.
Kumanokotei#7568
Kumanokotei#7568
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
6.2 /
6.0
41
96.
Rojito 809#LAN
Rojito 809#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 13.4 /
7.9 /
4.6
222
97.
Litosfire#LAN
Litosfire#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.8 /
6.2 /
6.4
40
98.
xKâkâShììxRDx#leyen
xKâkâShììxRDx#leyen
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.0% 14.3 /
7.0 /
7.0
56
99.
TortadeWebo99#LAN
TortadeWebo99#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.3% 9.5 /
4.9 /
6.9
75
100.
Dokgo boy#LAN
Dokgo boy#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.3 /
7.9
56